Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

1. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)

2. Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, loại hình bảo hiểm `All Risks` bảo hiểm cho rủi ro nào?

A. Chỉ bảo hiểm cho rủi ro mất mát toàn bộ hàng hóa.
B. Bảo hiểm cho mọi rủi ro có thể xảy ra với hàng hóa trong quá trình vận chuyển, trừ các điều khoản loại trừ.
C. Chỉ bảo hiểm cho rủi ro do thiên tai.
D. Chỉ bảo hiểm cho rủi ro do tai nạn phương tiện vận tải.

3. Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Khai báo hải quan xuất khẩu.
B. Thuê phương tiện vận tải quốc tế.
C. Chuẩn bị hàng hóa và chứng từ xuất khẩu.
D. Giao hàng cho người vận chuyển tại cảng hoặc sân bay.

4. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Railway Bill).

5. Chọn cặp từ đúng để hoàn thành câu sau: `Trong vận tải quốc tế, ... là người gửi hàng, còn ... là người nhận hàng.`

A. Consignor / Forwarder
B. Shipper / Consignee
C. Carrier / Broker
D. Agent / Surveyor

6. Công ước quốc tế nào điều chỉnh về vận đơn đường biển (Bill of Lading)?

A. Công ước Viên 1980 (CISG).
B. Công ước Hamburg 1978.
C. Công ước Warsaw 1929.
D. Công ước Kyoto sửa đổi.

7. Tại sao `Container lạnh` (Reefer Container) lại quan trọng trong vận chuyển quốc tế?

A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
C. Đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm thích hợp để bảo quản hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm, dược phẩm.
D. Tăng cường an ninh cho hàng hóa có giá trị cao.

8. Loại hình kho ngoại quan (bonded warehouse) được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Lưu trữ hàng hóa đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu và chờ phân phối.
B. Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan và chờ xuất khẩu.
C. Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu nhưng chưa hoàn thành thủ tục hải quan, giúp trì hoãn việc nộp thuế nhập khẩu.
D. Lưu trữ hàng hóa quá cảnh chờ chuyển tiếp sang nước thứ ba.

9. Khi nào nên sử dụng vận tải hàng không thay vì vận tải đường biển?

A. Khi vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị thấp.
B. Khi cần vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, khẩn cấp và có giá trị cao.
C. Khi vận chuyển hàng hóa không yêu cầu thời gian giao hàng gấp và muốn tiết kiệm chi phí.
D. Khi vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, không thể đóng container.

10. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng vận tải quốc tế hiện nay?

A. Sự thiếu hụt phương tiện vận tải.
B. Sự biến động của giá nhiên liệu.
C. Tính phức tạp, đa dạng về quy định pháp lý, văn hóa, và rủi ro trong môi trường quốc tế.
D. Sự thiếu hụt nhân lực trong ngành logistics.

11. Ứng dụng công nghệ thông tin ảnh hưởng tích cực đến quản trị giao nhận vận chuyển quốc tế như thế nào?

A. Làm tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm sự minh bạch trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường khả năng theo dõi, quản lý hàng hóa, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót.
D. Làm chậm quá trình giao tiếp và trao đổi thông tin.

12. Chứng từ `Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa` (Certificate of Origin - C/O) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?

A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, để hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có).
C. Chứng nhận số lượng và trọng lượng hàng hóa.
D. Giấy phép xuất khẩu hàng hóa.

13. Phân biệt sự khác biệt chính giữa vận tải FCL (Full Container Load) và LCL (Less than Container Load).

A. FCL là vận chuyển hàng nguyên container, LCL là vận chuyển hàng lẻ.
B. FCL chỉ dành cho hàng xuất khẩu, LCL chỉ dành cho hàng nhập khẩu.
C. FCL sử dụng container 20 feet, LCL sử dụng container 40 feet.
D. FCL có chi phí cao hơn LCL.

14. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
B. Các điều khoản về bảo hiểm hàng hóa trong vận chuyển.
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc giao và nhận hàng hóa giữa người mua và người bán.
D. Thuế và các loại phí hải quan phải nộp tại nước nhập khẩu.

15. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp `Chuyển giao rủi ro` thường được thực hiện bằng cách nào?

A. Tránh vận chuyển hàng hóa đến khu vực có rủi ro cao.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro bằng cách cải thiện quy trình vận hành.
C. Mua bảo hiểm hàng hóa.
D. Tự dự phòng tài chính để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.

16. Phí THC (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì?

A. Phí vệ sinh container.
B. Phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
C. Phí bảo hiểm tại cảng.
D. Phí lưu kho tại cảng.

17. Trong vận tải hàng không, phí `Fuel surcharge` là loại phí gì?

A. Phí xử lý hàng hóa tại sân bay.
B. Phí bảo hiểm hàng không.
C. Phụ phí xăng dầu, biến động theo giá nhiên liệu.
D. Phí an ninh hàng không.

18. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

A. Chi phí vận chuyển thường thấp hơn đường bộ và đường hàng không.
B. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
C. Thời gian vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết so với đường biển.

19. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của người giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong chuỗi cung ứng quốc tế.

A. Chỉ thực hiện vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của mình.
B. Đóng vai trò trung gian, tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.
C. Chỉ làm thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ kho bãi và đóng gói hàng hóa.

20. Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 có nghĩa là gì?

A. Người bán giao hàng tại xưởng của người bán.
B. Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đi.
C. Người bán giao hàng cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm chỉ định.
D. Người bán giao hàng tại kho của người mua ở nước nhập khẩu.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cước phí vận chuyển hàng hóa quốc tế?

A. Loại hàng hóa (hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ,...).
B. Kích thước và trọng lượng hàng hóa.
C. Giá trị hàng hóa.
D. Màu sắc bao bì đóng gói hàng hóa.

22. Phương thức vận tải đường ống (pipeline) thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa đóng container.
B. Hàng hóa siêu trường siêu trọng.
C. Chất lỏng và khí (dầu mỏ, khí đốt, hóa chất).
D. Hàng hóa tươi sống.

23. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?

A. Hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh chóng.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng, yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
C. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
D. Hàng hóa là thư tín, bưu phẩm khẩn cấp.

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận vận chuyển quốc tế như thế nào?

A. Không ảnh hưởng vì cước phí vận chuyển thường cố định.
B. Chỉ ảnh hưởng đến người nhập khẩu, không ảnh hưởng đến người xuất khẩu.
C. Ảnh hưởng đến chi phí và doanh thu, đặc biệt khi thanh toán bằng ngoại tệ khác với đồng tiền hạch toán của doanh nghiệp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải đường biển, không ảnh hưởng đến vận tải hàng không.

25. Thuật ngữ `Demurrage` và `Detention` trong vận tải biển liên quan đến phí phát sinh do điều gì?

A. Sự chậm trễ trong quá trình thông quan.
B. Sự chậm trễ trong việc bốc xếp hàng hóa lên tàu.
C. Sự chậm trễ trong việc trả container rỗng về cho hãng tàu sau khi đã dỡ hàng.
D. Sự chậm trễ trong việc thanh toán cước phí vận chuyển.

26. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), ai chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích?

A. Người gửi hàng (Shipper).
B. Người nhận hàng (Consignee).
C. Người vận chuyển đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator).
D. Hãng tàu biển.

27. Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán `Thư tín dụng` (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính cho ai?

A. Chỉ có lợi cho người mua.
B. Chỉ có lợi cho người bán.
C. Mang lại sự an toàn và đảm bảo thanh toán cho cả người mua và người bán.
D. Không mang lại lợi ích cho bên nào, chỉ làm phức tạp quy trình thanh toán.

28. Quy trình `thông quan hàng hóa` (customs clearance) là gì?

A. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
B. Quy trình kiểm dịch thực vật hoặc động vật.
C. Quy trình khai báo, kiểm tra và nộp thuế để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
D. Quy trình bốc xếp hàng hóa từ tàu xuống cảng.

29. Trong vận tải quốc tế, Bill of Lading (B/L) đóng vai trò chính nào?

A. Chứng từ thanh toán quốc tế bắt buộc.
B. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để chở và bằng chứng về hợp đồng vận tải.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
D. Giấy phép nhập khẩu hàng hóa vào nước đến.

30. Mục đích chính của việc đóng gói hàng hóa trong vận chuyển quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho hàng hóa.
C. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển và bốc xếp.
D. Dễ dàng kiểm tra số lượng hàng hóa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, loại hình bảo hiểm 'All Risks' bảo hiểm cho rủi ro nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Chọn cặp từ đúng để hoàn thành câu sau: 'Trong vận tải quốc tế, ... là người gửi hàng, còn ... là người nhận hàng.'

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Công ước quốc tế nào điều chỉnh về vận đơn đường biển (Bill of Lading)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Tại sao 'Container lạnh' (Reefer Container) lại quan trọng trong vận chuyển quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Loại hình kho ngoại quan (bonded warehouse) được sử dụng cho mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Khi nào nên sử dụng vận tải hàng không thay vì vận tải đường biển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng vận tải quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Ứng dụng công nghệ thông tin ảnh hưởng tích cực đến quản trị giao nhận vận chuyển quốc tế như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Chứng từ 'Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa' (Certificate of Origin - C/O) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Phân biệt sự khác biệt chính giữa vận tải FCL (Full Container Load) và LCL (Less than Container Load).

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp 'Chuyển giao rủi ro' thường được thực hiện bằng cách nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Phí THC (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Trong vận tải hàng không, phí 'Fuel surcharge' là loại phí gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Chọn phát biểu ĐÚNG về vai trò của người giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong chuỗi cung ứng quốc tế.

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020 có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cước phí vận chuyển hàng hóa quốc tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Phương thức vận tải đường ống (pipeline) thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận vận chuyển quốc tế như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Thuật ngữ 'Demurrage' và 'Detention' trong vận tải biển liên quan đến phí phát sinh do điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), ai chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính cho ai?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Quy trình 'thông quan hàng hóa' (customs clearance) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. Trong vận tải quốc tế, Bill of Lading (B/L) đóng vai trò chính nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Mục đích chính của việc đóng gói hàng hóa trong vận chuyển quốc tế là gì?