1. Trong quản trị nhân sự, `Tuyển dụng` và `Chọn lọc` là hai giai đoạn khác nhau. `Chọn lọc` tập trung vào hoạt động nào?
A. Thu hút số lượng lớn ứng viên tiềm năng
B. Xác định nhu cầu nhân sự của doanh nghiệp
C. Đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp nhất từ nhóm ứng viên đã tuyển dụng
D. Giới thiệu doanh nghiệp và vị trí tuyển dụng đến ứng viên
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp
3. Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn `Unfreezing` (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?
A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch
B. Ổn định và duy trì các thay đổi
C. Chuẩn bị tổ chức cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách và nhận thức về sự cần thiết thay đổi
D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi
4. Phương pháp `Brainstorming` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá các phương án
D. Lựa chọn phương án
5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time (JIT)` là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu nào?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho trong kho
D. Nhận hàng và sản xuất sản phẩm chỉ khi có nhu cầu
6. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường kinh tế vĩ mô
B. Môi trường chính trị và pháp luật
C. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh
D. Năng lực nội bộ của doanh nghiệp
7. Nguyên tắc `ủy quyền` (delegation) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?
A. Tập trung mọi quyền lực ra quyết định vào một người duy nhất
B. Chia sẻ quyền lực và trách nhiệm cho cấp dưới để nâng cao hiệu quả
C. Tránh giao việc khó cho nhân viên để giảm thiểu rủi ro
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng và không chia sẻ với nhân viên
8. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý `Kaizen` nhấn mạnh điều gì?
A. Đột phá và thay đổi lớn
B. Cải tiến liên tục và từng bước
C. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình
D. Tập trung vào việc đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu
9. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược, trong đó chữ `W` đại diện cho yếu tố nào?
A. Workforce (Lực lượng lao động)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Wealth (Sự giàu có)
D. Willingness (Sự sẵn lòng)
10. Mục tiêu S.M.A.R.T trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Methodical, Adaptable, Realistic, Tangible
C. Simple, Manageable, Actionable, Reviewable, Trackable
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Responsible, Timely
11. Khi phân tích môi trường vĩ mô, yếu tố `Công nghệ` (Technology) thường bao gồm những khía cạnh nào?
A. Lãi suất ngân hàng và tỷ lệ lạm phát
B. Luật pháp và chính sách của chính phủ
C. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa, và cơ sở hạ tầng công nghệ
D. Độ tuổi và trình độ học vấn của dân số
12. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
13. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng?
A. Đánh giá theo mục tiêu (MBO)
B. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
C. Đánh giá 360 độ
D. Đánh giá theo tiêu chí KPI
14. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?
A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức
15. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, với phạm vi hoạt động hẹp?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận
16. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro` của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu
B. Tổng giá trị tài sản mà doanh nghiệp có thể mất do rủi ro
C. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà doanh nghiệp đang áp dụng
D. Tần suất xuất hiện các sự kiện rủi ro trong doanh nghiệp
17. Trong quản trị dự án, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân tích rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý ngân sách dự án
18. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì trong quản trị tài chính doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
C. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản
D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính
19. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề
C. Khi nguồn lực hạn chế và không đủ để giải quyết xung đột
D. Khi vấn đề xung đột nhỏ, không quan trọng và tự nó có thể qua đi
20. Loại hình kiểm soát nào diễn ra trước khi hoạt động thực tế bắt đầu, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát sau
21. Mô hình `học tập tổ chức` (learning organization) nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất để doanh nghiệp phát triển bền vững?
A. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Xây dựng hệ thống kiểm soát chặt chẽ
C. Khả năng liên tục học hỏi, thích ứng và đổi mới
D. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định và ít thay đổi
22. Công cụ `Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point)` giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Chi phí cố định tối thiểu cần thiết
C. Sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí
D. Lợi nhuận tối đa có thể tạo ra
23. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các quy định và chính sách chính thức của doanh nghiệp
B. Chỉ các giá trị và niềm tin được chia sẻ bởi lãnh đạo cấp cao
C. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực, hành vi và biểu tượng được chia sẻ trong doanh nghiệp
D. Chỉ các yếu tố hữu hình như logo, slogan và trụ sở văn phòng
24. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
25. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bao gồm mấy bước chính?
26. Mạng lưới truyền thông `bánh xe` (wheel network) thường xuất hiện trong loại hình nhóm làm việc nào?
A. Nhóm tự quản
B. Nhóm dự án đa chức năng
C. Nhóm làm việc có tính độc lập cao, ít tương tác
D. Nhóm làm việc có người lãnh đạo trung tâm điều phối mọi thông tin
27. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào việc thiết lập mục tiêu ở cấp độ nào?
A. Chỉ cấp độ doanh nghiệp
B. Chỉ cấp độ phòng ban
C. Chỉ cấp độ cá nhân
D. Mọi cấp độ trong tổ chức, từ doanh nghiệp đến cá nhân
28. Trong quản trị marketing, chiến lược `định vị` (positioning) sản phẩm/dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để cạnh tranh
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng độc đáo về sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Phân phối sản phẩm/dịch vụ đến nhiều kênh khác nhau
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng
29. Chức năng `kiểm soát` trong quản trị doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu kỳ quản trị?
A. Trước khi lập kế hoạch
B. Trong quá trình thực hiện kế hoạch
C. Sau khi hoàn thành kế hoạch
D. Kiểm soát có vai trò đồng đều trong mọi giai đoạn
30. Phong cách quản lý nào có thể phù hợp trong tình huống khủng hoảng, khi cần ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Ủy thác