1. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Accountable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Manageable, Actionable, Reviewable, Timely
D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Resourceful, Tangible
2. Loại hình cơ cấu tổ chức nào sau đây thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo sản phẩm
3. Đâu là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức `chức năng`?
A. Khó kiểm soát chi phí
B. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận
C. Chậm thích ứng với thay đổi thị trường
D. Tập trung quyền lực quá mức vào cấp cao
4. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, `Điểm hòa vốn` (Break-even point) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa doanh nghiệp có thể đạt được
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp không lãi không lỗ
C. Tổng chi phí cố định và biến đổi của doanh nghiệp
D. Lợi nhuận ròng kỳ vọng của doanh nghiệp
5. Trong lý thuyết quản trị, trường phái `Khoa học` (Scientific Management) của Frederick Taylor tập trung vào điều gì?
A. Nâng cao năng suất lao động thông qua tối ưu hóa quy trình và công cụ
B. Tạo động lực cho nhân viên thông qua nhu cầu xã hội và tự thể hiện
C. Xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt và phi tập trung
D. Nghiên cứu hành vi con người trong môi trường làm việc
6. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Logistics ngược` (Reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
B. Vận chuyển hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng cuối cùng
C. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng hoặc kênh phân phối
D. Quản lý kho bãi và tồn kho
7. Trong quản trị sự thay đổi, `Kháng cự thay đổi` (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?
A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sợ hãi điều không chắc chắn và thói quen
C. Môi trường pháp lý thay đổi
D. Công nghệ lạc hậu
8. Công cụ `5 Whys` (5 Tại sao) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
D. Thiết kế quy trình kiểm soát chất lượng
9. Phương pháp quản lý `Kanban` tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào trong sản xuất và vận hành?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Thời gian chờ và tồn kho
C. Chi phí lao động trực tiếp
D. Năng suất máy móc thiết bị
10. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Xây dựng chiến lược
B. Thực thi chiến lược
C. Đánh giá chiến lược
D. Kiểm soát chiến lược
11. Khái niệm `Văn hóa doanh nghiệp` KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Giá trị cốt lõi
B. Phong cách lãnh đạo của CEO
C. Mục tiêu lợi nhuận tối đa hóa
D. Chuẩn mực và hành vi ứng xử
12. Phương pháp `Quản trị theo mục tiêu` (MBO - Management by Objectives) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi nhân viên
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có sự tham gia của nhân viên
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
13. Phong cách lãnh đạo `Ủy thác` (Delegating) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?
A. Kỹ năng thấp, cam kết thấp
B. Kỹ năng cao, cam kết thấp
C. Kỹ năng thấp, cam kết cao
D. Kỹ năng cao, cam kết cao
14. Trong quản trị nhân sự, `Tuyển dụng từ bên trong` (Internal recruitment) có ưu điểm chính nào?
A. Tiếp cận được ứng viên có kỹ năng chuyên môn cao hơn
B. Giảm chi phí và thời gian tuyển dụng
C. Mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho doanh nghiệp
D. Tăng tính đa dạng cho lực lượng lao động
15. Trong quản trị marketing, `Phân khúc thị trường` (Market segmentation) có mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng doanh số bán hàng cho tất cả các nhóm khách hàng
C. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để phục vụ hiệu quả hơn
D. Đánh giá năng lực cạnh tranh của đối thủ
16. Loại hình kiểm soát nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn sai sót trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
D. Kiểm soát sau (Post-control)
17. Trong quản trị dự án, `WBS` (Work Breakdown Structure) có vai trò chính là gì?
A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
B. Phân chia dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý
C. Lập tiến độ thực hiện dự án
D. Theo dõi chi phí dự án
18. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến nhỏ, liên tục và dần dần
C. Kiểm tra chất lượng cuối cùng sản phẩm
D. Đào tạo nhân viên chuyên sâu về chất lượng
19. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` (Porter`s Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
20. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing
21. Trong quản trị hoạt động, `Sản xuất tinh gọn` (Lean production) hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu ra
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực
C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ
D. Tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D)
22. Trong quản trị nguồn nhân lực, `Đánh giá hiệu suất` (Performance appraisal) có mục đích chính nào?
A. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển nhân viên
B. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng nhân sự mới
C. Kiểm tra mức độ hài lòng của nhân viên
D. Xây dựng cơ cấu lương thưởng cạnh tranh
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường `vĩ mô` (Macro-environment) của doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Xu hướng công nghệ
24. Trong quản trị rủi ro, `Ma trận rủi ro` (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro
25. Khái niệm `Đạo đức kinh doanh` (Business ethics) đề cập đến điều gì?
A. Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh
B. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức hướng dẫn hành vi kinh doanh
C. Chiến lược cạnh tranh để đạt lợi nhuận tối đa
D. Các biện pháp bảo vệ môi trường trong sản xuất
26. Nguyên tắc `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) là nền tảng của phương pháp quản lý chất lượng nào?
A. Six Sigma
B. Lean Manufacturing
C. Kaizen
D. ISO 9001
27. Mô hình `Chuỗi giá trị` (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá năng lực cạnh tranh của đối thủ
B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Xác định thị trường mục tiêu tiềm năng
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên
28. Phương pháp `Brainstorming` (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá các phương án
D. Lựa chọn phương án
29. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động (KPI) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của bộ phận Marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
B. Chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm
C. Mức độ nhận diện thương hiệu
D. Lượt truy cập website và tương tác trên mạng xã hội
30. Loại hình chiến lược tăng trưởng nào sau đây liên quan đến việc mở rộng sang các thị trường hoặc sản phẩm mới, nhưng vẫn liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại?
A. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification)
B. Chiến lược đa dạng hóa hỗn hợp (Conglomerate diversification)
C. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market penetration)
D. Chiến lược phát triển sản phẩm (Product development)