1. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề **trước khi** chúng xảy ra?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát sau
2. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc `lấy khách hàng làm trung tâm` có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu hiện tại của khách hàng
B. Mọi hoạt động của doanh nghiệp đều hướng tới việc thỏa mãn và vượt quá sự mong đợi của khách hàng
C. Khách hàng luôn đúng trong mọi trường hợp
D. Giảm chi phí tối đa để cung cấp sản phẩm giá rẻ cho khách hàng
3. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, có quy mô hoạt động đơn giản?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu hỗn hợp
4. Phương pháp `Brainstorming` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Lựa chọn phương án
D. Đánh giá kết quả
5. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?
A. Linh hoạt và dễ thích ứng với thay đổi
B. Tập trung chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng bộ phận
C. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận
D. Phù hợp với doanh nghiệp đa dạng hóa sản phẩm
6. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Laissez-faire) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nhà lãnh đạo tham gia sâu vào mọi quyết định
B. Nhà lãnh đạo giao quyền tự chủ cao cho nhân viên
C. Nhà lãnh đạo luôn đưa ra chỉ thị rõ ràng và chi tiết
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào kiểm soát chặt chẽ hiệu suất
7. Trong quản trị dự án, `tam giác dự án` đề cập đến ba yếu tố nào cần được cân bằng?
A. Chi phí, Thời gian, Nhân lực
B. Phạm vi, Chất lượng, Chi phí
C. Thời gian, Chất lượng, Rủi ro
D. Nhân lực, Phạm vi, Rủi ro
8. Trong quản trị xung đột, phương pháp `hợp tác` (Collaboration) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề không quan trọng
B. Khi cần giải quyết nhanh chóng
C. Khi các bên có mục tiêu chung và mong muốn tìm ra giải pháp cùng có lợi
D. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn bên còn lại
9. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **bên ngoài** của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Nguồn nhân lực
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Cơ sở vật chất
10. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` (Unity of command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Mọi quyết định phải được đưa ra bởi cấp quản lý cao nhất
C. Các bộ phận trong tổ chức phải hoạt động độc lập
D. Quyền lực và trách nhiệm phải được phân chia đồng đều
11. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về `4Ps` trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)
12. Phương pháp `quản trị theo mục tiêu` (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt mục tiêu
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động
13. Quy trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp thường bao gồm mấy bước chính?
A. 2 bước
B. 3 bước
C. 4 bước
D. 5 bước
14. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động
C. Xây dựng chiến lược marketing
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp
15. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp nhằm mục đích chính là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
C. Nhận diện, đánh giá, và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba để tránh trách nhiệm
16. Mục tiêu của việc `phân quyền` (Delegation) trong quản trị là gì?
A. Tập trung quyền lực vào cấp quản lý cao nhất
B. Giảm tải công việc cho quản lý và phát triển năng lực nhân viên cấp dưới
C. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức
17. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter (Porter`s Five Forces) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận của ngành
C. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
D. Xu hướng thị trường
18. Điều gì là quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu
C. Nói nhiều hơn lắng nghe
D. Chỉ giao tiếp bằng văn bản để tránh hiểu lầm
19. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` đề cập đến điều gì?
A. Quy định về trang phục của nhân viên
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của doanh nghiệp
C. Mô tả về lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp
D. Các hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu
20. Trong quản trị sự thay đổi (Change Management), `kháng cự thay đổi` thường xuất phát từ đâu?
A. Mong muốn thử nghiệm cái mới của nhân viên
B. Sự không chắc chắn, lo sợ mất mát, hoặc thói quen cũ
C. Sự ủng hộ tuyệt đối từ ban lãnh đạo
D. Nhận thức rõ ràng về lợi ích của sự thay đổi
21. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng **tổ chức** trong quản trị doanh nghiệp?
A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
B. Phân công công việc và trách nhiệm
C. Đánh giá hiệu quả công việc
D. Động viên nhân viên
22. Trong quản trị thời gian, ma trận Eisenhower (Eisenhower Matrix) giúp ưu tiên công việc dựa trên hai tiêu chí nào?
A. Quan trọng và Khẩn cấp
B. Dễ và Khó
C. Ngắn hạn và Dài hạn
D. Cá nhân và Công việc
23. Mục tiêu SMART là gì?
A. Một phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên
B. Một khuôn khổ để thiết lập mục tiêu hiệu quả
C. Một loại hình cơ cấu tổ chức
D. Một kỹ thuật quản lý rủi ro
24. Khái niệm `chuỗi giá trị` (Value Chain) trong quản trị doanh nghiệp giúp phân tích điều gì?
A. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng của doanh nghiệp
C. Mức độ cạnh tranh của ngành
D. Hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ
25. Phong cách lãnh đạo nào mà người quản lý tập trung chủ yếu vào việc ra quyết định một mình và ít hoặc không tham khảo ý kiến nhân viên?
A. Dân chủ
B. Độc đoán
C. Ủy quyền
D. Tự do
26. Chức năng nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một trong bốn chức năng chính của quản trị doanh nghiệp?
A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức
27. Điều gì sau đây **KHÔNG** phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Luật pháp và chính sách của chính phủ
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Văn hóa xã hội
28. Phân tích SWOT là công cụ quản trị chiến lược được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Môi trường nội bộ và bên ngoài của doanh nghiệp
C. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
29. Mục đích của việc xây dựng `sứ mệnh doanh nghiệp` (Mission Statement) là gì?
A. Mô tả chi tiết các mục tiêu ngắn hạn
B. Xác định mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Lập kế hoạch marketing chi tiết
30. Trong quản trị nhân sự, tuyển dụng và lựa chọn nhân viên thuộc giai đoạn nào của quy trình quản trị nhân lực?
A. Phát triển nhân lực
B. Duy trì nhân lực
C. Thu hút nhân lực
D. Đãi ngộ nhân lực