1. Ma trận CAGE được sử dụng để phân tích khoảng cách nào giữa các quốc gia?
A. Khoảng cách địa lý (Geographic)
B. Khoảng cách văn hóa (Cultural)
C. Khoảng cách hành chính và chính trị (Administrative and Political)
D. Tất cả các đáp án trên
2. Lợi thế của việc sử dụng `liên doanh` (joint venture) làm hình thức thâm nhập thị trường quốc tế là...
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực
C. Bảo vệ bí quyết công nghệ
D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
3. Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây ít đòi hỏi vốn đầu tư nhất?
A. Liên doanh
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Xuất khẩu gián tiếp
D. Cấp phép
4. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược `đa quốc gia` (multidomestic)?
A. Khó đáp ứng nhu cầu địa phương
B. Chi phí hoạt động cao do trùng lặp
C. Khó thích ứng với biến động thị trường
D. Giảm khả năng kiểm soát chất lượng
5. Chiến lược `quốc tế` (international strategy) thường phù hợp với doanh nghiệp...
A. Có áp lực cao về chi phí và địa phương hóa
B. Có áp lực thấp về chi phí và địa phương hóa
C. Có áp lực cao về chi phí và thấp về địa phương hóa
D. Có áp lực thấp về chi phí và cao về địa phương hóa
6. Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán `trực tiếp` (direct) thường phổ biến ở nền văn hóa nào?
A. Văn hóa châu Á
B. Văn hóa Mỹ
C. Văn hóa Trung Đông
D. Văn hóa Mỹ Latinh
7. Chiến lược toàn cầu tập trung vào...
A. Đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn thế giới
C. Kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa và địa phương hóa
D. Tập trung vào thị trường khu vực
8. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
9. Hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm chính là...
A. Linh hoạt điều chỉnh theo biến động thị trường
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Khuyến khích xuất khẩu
D. Tăng tính cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu
10. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô toàn cầu?
A. Chính trị và pháp luật quốc tế
B. Kinh tế toàn cầu
C. Văn hóa và xã hội toàn cầu
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ doanh nghiệp
11. Mục tiêu chính của `trọng tài` (arbitrage) trong mô hình AAA là...
A. Thích ứng sản phẩm cho từng thị trường
B. Tối ưu hóa chi phí thông qua quy mô
C. Khai thác lợi thế từ sự khác biệt giữa các quốc gia
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu
12. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một ví dụ của loại rủi ro nào trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế
C. Rủi ro văn hóa
D. Rủi ro hoạt động
13. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, `đa dạng hóa địa lý` (geographic diversification) giúp...
A. Tăng rủi ro tập trung
B. Giảm rủi ro hệ thống
C. Giảm rủi ro phi hệ thống
D. Tăng rủi ro chính trị
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản văn hóa trong quản trị toàn cầu?
A. Ngôn ngữ
B. Giá trị và thái độ
C. Hệ thống pháp luật
D. Tôn giáo
15. Trong quản trị đa văn hóa, `chủ nghĩa dân tộc vị chủng` (ethnocentrism) là...
A. Tin rằng văn hóa của quốc gia gốc là vượt trội hơn
B. Tôn trọng và đánh giá cao tất cả các nền văn hóa
C. Thích ứng văn hóa doanh nghiệp theo văn hóa địa phương
D. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa
16. Trong mô hình `ba trục` (AAA) của Ghemawat, `Aggregation` đề cập đến...
A. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ theo thị trường địa phương
B. Tập trung khai thác lợi thế kinh tế nhờ quy mô toàn cầu
C. Trọng tài các khác biệt giữa các quốc gia
D. Xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt văn hóa
17. Thương mại nội bộ công ty (intra-firm trade) đề cập đến...
A. Thương mại giữa các quốc gia trong cùng một khu vực thương mại tự do
B. Thương mại giữa công ty mẹ và các công ty con ở nước ngoài
C. Thương mại giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa
D. Thương mại điện tử xuyên biên giới
18. Đạo đức kinh doanh toàn cầu (global business ethics) tập trung vào...
A. Tuân thủ luật pháp quốc tế
B. Các nguyên tắc đạo đức áp dụng xuyên biên giới
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
D. Thực hiện trách nhiệm xã hội ở quốc gia gốc
19. Lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất
B. Điều kiện nhu cầu
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
D. Rào cản thương mại
20. Trong chiến lược đa quốc gia (multidomestic), doanh nghiệp tập trung vào...
A. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động toàn cầu
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích địa phương
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm trên toàn thế giới
D. Tích hợp hoạt động trên toàn cầu
21. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực chính của toàn cầu hóa?
A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
D. Áp lực cạnh tranh toàn cầu
22. Mục đích của việc phân tích PESTEL trong quản trị chiến lược toàn cầu là...
A. Đánh giá năng lực nội bộ doanh nghiệp
B. Phân tích môi trường ngành
C. Đánh giá môi trường vĩ mô
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính
23. Chiến lược `Adaptation` trong mô hình AAA tập trung vào...
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
B. Điều chỉnh sản phẩm và marketing theo địa phương
C. Khai thác chênh lệch chi phí giữa các quốc gia
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu
24. Khái niệm `kinh tế nhờ phạm vi` (economies of scope) trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến...
A. Tiết kiệm chi phí nhờ sản xuất quy mô lớn
B. Tiết kiệm chi phí nhờ đa dạng hóa sản phẩm và thị trường
C. Tiết kiệm chi phí nhờ tập trung hóa hoạt động
D. Tiết kiệm chi phí nhờ địa phương hóa sản xuất
25. Văn hóa doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) nên hướng tới...
A. Thống nhất và đồng nhất trên toàn cầu
B. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa
C. Ưu tiên văn hóa của quốc gia gốc
D. Phớt lờ yếu tố văn hóa
26. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Thay đổi chính sách thuế
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Chiến tranh và xung đột
D. Quốc hữu hóa tài sản
27. Chiến lược `xuyên quốc gia` (transnational strategy) cố gắng đạt được sự cân bằng giữa...
A. Hiệu quả toàn cầu và đáp ứng địa phương
B. Tập trung hóa và phân quyền
C. Chi phí thấp và khác biệt hóa
D. Ngắn hạn và dài hạn
28. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Sự phức tạp về logistics và vận chuyển
C. Sự khác biệt về múi giờ
D. Sự khác biệt về khẩu vị
29. Hình thức tổ chức quốc tế nào phù hợp nhất cho chiến lược toàn cầu?
A. Cấu trúc khu vực
B. Cấu trúc sản phẩm toàn cầu
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc chức năng quốc tế
30. Khái niệm `glocalization` kết hợp giữa...
A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa
B. Toàn cầu hóa và địa phương hóa
C. Địa phương hóa và khu vực hóa
D. Tiêu chuẩn hóa và tùy chỉnh