Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành cụ thể.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.

2. Yếu tố con người (nguồn nhân lực) đóng vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

A. Không quan trọng bằng tài chính.
B. Chỉ là một nguồn lực phụ trợ.
C. Là yếu tố then chốt, quyết định sự thành bại của chiến lược.
D. Chỉ cần thiết ở cấp quản lý cao nhất.

3. Tại sao việc đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) lại quan trọng?

A. Chỉ để kiểm tra hiệu quả hoạt động trong quá khứ.
B. Giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
C. Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
D. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khó khăn.

4. Sứ mệnh (Mission) của một doanh nghiệp thường tập trung vào điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa cho cổ đông.
B. Lý do tồn tại, khách hàng mục tiêu và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Mục tiêu doanh số bán hàng hàng quý.
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ.

5. Tầm nhìn (Vision) trong quản trị chiến lược mô tả điều gì?

A. Mục tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Lý do tồn tại của doanh nghiệp.
C. Hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp mong muốn trở thành.
D. Kế hoạch hành động chi tiết cho năm tới.

6. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong thực thi chiến lược là gì?

A. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc thực thi.
B. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực thi chiến lược.
C. Chỉ quan trọng ở các công ty nhỏ.
D. Luôn luôn là yếu tố tích cực.

7. Ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các áp lực cạnh tranh trong ngành.
B. Các lựa chọn chiến lược tăng trưởng dựa trên sản phẩm và thị trường.
C. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
D. Các yếu tố môi trường vĩ mô.

8. Theo ma trận BCG (Boston Consulting Group), đơn vị kinh doanh nào có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng ngành thấp?

A. Ngôi sao (Star).
B. Dấu hỏi (Question Mark).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Chó mực (Dog).

9. Chiến lược `Thâm nhập thị trường′ (Market Penetration) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc gì?

A. Bán sản phẩm hiện có tại thị trường mới.
B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện có.
C. Tăng doanh số bán sản phẩm hiện có trên thị trường hiện có.
D. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.

10. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để phạt những người không đạt mục tiêu.
B. Theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược, đo lường kết quả và thực hiện hành động điều chỉnh.
C. Giảm thiểu mọi rủi ro xuống mức bằng không.
D. Đảm bảo mọi quyết định đều do cấp cao nhất đưa ra.

11. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí?

A. Khả năng đổi mới sáng tạo liên tục.
B. Quy mô kinh tế (Economies of Scale).
C. Xây dựng thương hiệu mạnh.
D. Cá nhân hóa sản phẩm.

12. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một áp lực?

A. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
B. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
C. Năng lực quản trị của doanh nghiệp.
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.

13. Quản trị chiến lược là gì?

A. Là quá trình lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng các kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
C. Là việc quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Là việc tổ chức các hoạt động marketing và bán hàng.

14. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) trả lời câu hỏi nào?

A. Làm thế nào để cạnh tranh trong một ngành cụ thể?
B. Nên kinh doanh trong những ngành (lĩnh vực) nào?
C. Làm thế nào để tối ưu hóa các chức năng nội bộ (marketing, tài chính…)?
D. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả hoạt động hàng ngày?

15. Khi nào một doanh nghiệp nên cân nhắc chiến lược đa dạng hóa (Diversification) theo ma trận Ansoff?

A. Khi muốn tăng doanh số sản phẩm hiện có tại thị trường hiện có.
B. Khi các cơ hội tăng trưởng trong ngành hiện tại và các ngành liên quan đã cạn kiệt.
C. Khi chỉ muốn tập trung vào một thị trường ngách.
D. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.

16. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) nhằm mục đích gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, được khách hàng cảm nhận là có giá trị vượt trội.
C. Tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo đại trà.

17. Lợi thế cạnh tranh là gì?

A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ cạnh tranh, khó bị bắt chước.
C. Tổng doanh thu bán hàng trong một kỳ.
D. Tỷ lệ lợi nhuận ròng cao nhất trong ngành.

18. Rủi ro chính khi một doanh nghiệp cố gắng theo đuổi đồng thời cả chiến lược chi phí thấp và khác biệt hóa mà không làm tốt cái nào là gì?

A. Đạt được lợi nhuận vượt trội.
B. Bị `kẹt ở giữa′ (stuck in the middle), không có lợi thế rõ rệt.
C. Dễ dàng mở rộng thị trường quốc tế.
D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

19. Chiến lược chi phí thấp (Cost leadership strategy) đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới lạ.
B. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí trên mọi khâu hoạt động để có giá bán thấp nhất.
C. Xây dựng thương hiệu cao cấp.
D. Cá nhân hóa sản phẩm cho từng khách hàng.

20. Áp lực `Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm năng′ (Threat of New Entrants) trong mô hình Porter sẽ cao khi nào?

A. Rào cản gia nhập ngành cao.
B. Các đối thủ hiện tại có quy mô lớn.
C. Rào cản gia nhập ngành thấp và lợi nhuận ngành hấp dẫn.
D. Sản phẩm trong ngành có tính khác biệt cao.

21. Chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) tập trung vào vấn đề gì?

A. Quản lý danh mục đầu tư của tập đoàn.
B. Cách một đơn vị kinh doanh chiến thắng đối thủ trong một ngành cụ thể.
C. Các kế hoạch chi tiết cho từng phòng ban.
D. Việc mở rộng sang thị trường quốc tế.

22. Chiến lược Đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc gì?

A. Cạnh tranh khốc liệt trong không gian thị trường hiện có.
B. Tạo ra không gian thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa hoạt động hậu cần.
D. Mua lại các đối thủ cạnh tranh nhỏ.

23. Giai đoạn nào trong quy trình quản trị chiến lược liên quan đến việc phân bổ nguồn lực và xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp?

A. Hoạch định chiến lược (Strategy Formulation).
B. Phân tích chiến lược (Strategy Analysis).
C. Thực thi chiến lược (Strategy Implementation).
D. Đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation).

24. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp là gì?

A. Mục tiêu chiến lược ngắn hạn, mục tiêu tác nghiệp dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược rộng và dài hạn, mục tiêu tác nghiệp cụ thể và ngắn∕trung hạn.
C. Mục tiêu chiến lược chỉ áp dụng cho cấp cao nhất, mục tiêu tác nghiệp cho mọi cấp.
D. Mục tiêu chiến lược không cần đo lường, mục tiêu tác nghiệp cần đo lường.

25. Khi phân tích môi trường nội bộ bằng mô hình VRIO, chữ `R′ (Rarity) có ý nghĩa là gì?

A. Khả năng bắt chước (Imitability).
B. Tổ chức (Organization).
C. Hiếm có (Rare).
D. Có giá trị (Valuable).

26. Chiến lược `Phát triển sản phẩm′ (Product Development) trong ma trận Ansoff là gì?

A. Bán sản phẩm hiện có ở thị trường mới.
B. Tạo ra sản phẩm mới để bán cho thị trường hiện có.
C. Tăng doanh số sản phẩm hiện có trên thị trường hiện có.
D. Tạo ra sản phẩm mới cho thị trường mới.

27. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

A. Cấu trúc chi phí của đối thủ cạnh tranh.
B. Các hoạt động nội bộ tạo ra giá trị cho khách hàng và nơi có thể tạo lợi thế chi phí hoặc khác biệt hóa.
C. Xu hướng tiêu dùng của thị trường.
D. Chính sách thuế của chính phủ.

28. Trong ma trận SWOT, `O′ và `T′ đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh và Điểm yếu (Strengths & Weaknesses).
B. Cơ hội và Thách thức (Opportunities & Threats).
C. Mục tiêu và Chiến thuật (Objectives & Tactics).
D. Hoạt động và Thời gian (Operations & Time).

29. Khái niệm `Năng lực cốt lõi′ (Core Competency) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

A. Tổng số nhân viên có trình độ cao của công ty.
B. Khả năng độc đáo, khó bắt chước mà công ty sở hữu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Quy mô thị trường mà công ty đang hoạt động.
D. Mức độ tự động hóa trong sản xuất.

30. Đâu là một thách thức phổ biến trong giai đoạn thực thi chiến lược?

A. Thiếu thông tin về môi trường vĩ mô.
B. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên.
C. Không xác định được tầm nhìn.
D. Phân tích sai đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

1. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

2. Yếu tố con người (nguồn nhân lực) đóng vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

3. Tại sao việc đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) lại quan trọng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

4. Sứ mệnh (Mission) của một doanh nghiệp thường tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

5. Tầm nhìn (Vision) trong quản trị chiến lược mô tả điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

6. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong thực thi chiến lược là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

7. Ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

8. Theo ma trận BCG (Boston Consulting Group), đơn vị kinh doanh nào có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng ngành thấp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

9. Chiến lược 'Thâm nhập thị trường′ (Market Penetration) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

10. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

12. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một áp lực?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

13. Quản trị chiến lược là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

14. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) trả lời câu hỏi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

15. Khi nào một doanh nghiệp nên cân nhắc chiến lược đa dạng hóa (Diversification) theo ma trận Ansoff?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

16. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

17. Lợi thế cạnh tranh là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

18. Rủi ro chính khi một doanh nghiệp cố gắng theo đuổi đồng thời cả chiến lược chi phí thấp và khác biệt hóa mà không làm tốt cái nào là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

19. Chiến lược chi phí thấp (Cost leadership strategy) đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

20. Áp lực 'Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm năng′ (Threat of New Entrants) trong mô hình Porter sẽ cao khi nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

21. Chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) tập trung vào vấn đề gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

22. Chiến lược Đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

23. Giai đoạn nào trong quy trình quản trị chiến lược liên quan đến việc phân bổ nguồn lực và xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

24. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

25. Khi phân tích môi trường nội bộ bằng mô hình VRIO, chữ 'R′ (Rarity) có ý nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

26. Chiến lược 'Phát triển sản phẩm′ (Product Development) trong ma trận Ansoff là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

27. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

28. Trong ma trận SWOT, 'O′ và 'T′ đại diện cho yếu tố nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

29. Khái niệm 'Năng lực cốt lõi′ (Core Competency) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là một thách thức phổ biến trong giai đoạn thực thi chiến lược?