Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý hàng tồn kho có mục tiêu chính là gì để giảm chi phí?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu khách hàng
B. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn cao để tránh gián đoạn sản xuất
C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ hàng tồn kho bằng cách chỉ mua hoặc sản xuất khi cần
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho

2. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa lợi nhuận
C. Tối thiểu hóa chi phí để đạt được mục tiêu lợi nhuận
D. Tăng chi phí để nâng cao chất lượng sản phẩm

3. Trong quản trị chi phí dự án, kỹ thuật `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để làm gì?

A. Lập kế hoạch chi phí dự án chi tiết
B. Kiểm soát và theo dõi tiến độ và chi phí dự án
C. Dự báo doanh thu dự án
D. Xác định rủi ro dự án

4. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) được hiểu là:

A. Chi phí thực tế đã chi ra
B. Chi phí ẩn không thể hiện trên báo cáo tài chính
C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
D. Tổng chi phí sản xuất và bán hàng

5. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

A. Chi phí khấu hao máy móc theo phương pháp đường thẳng
B. Chi phí bảo hiểm nhà xưởng
C. Chi phí điện năng sử dụng cho sản xuất
D. Chi phí lương quản lý phân xưởng

6. Chi phí kiểm soát chất lượng (Quality control costs) thuộc loại chi phí nào trong phân loại chi phí chất lượng?

A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí thẩm định (Appraisal costs)
C. Chi phí sai lỗi nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí sai lỗi bên ngoài (External failure costs)

7. Trong phân tích điểm hòa vốn, yếu tố nào sau đây KHÔNG đổi khi sản lượng bán thay đổi?

A. Tổng doanh thu
B. Tổng chi phí biến đổi
C. Tổng chi phí cố định
D. Tổng chi phí

8. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong quản trị chi phí thường được sử dụng để:

A. Xác định điểm hòa vốn chính xác
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến số chi phí đến kết quả kinh doanh
C. So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch
D. Phân bổ chi phí sản xuất chung một cách hợp lý

9. Trong quản trị chi phí, `Value engineering` (kỹ thuật giá trị) tập trung vào việc gì?

A. Tối đa hóa giá trị sản phẩm cho khách hàng đồng thời giảm chi phí
B. Tăng giá trị sản phẩm bằng mọi giá
C. Giảm chi phí sản phẩm bằng mọi giá, kể cả giảm chất lượng
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất

10. Trong quản trị chi phí, `Variance analysis` (phân tích biến động) được sử dụng để:

A. Lập kế hoạch chi phí chi tiết
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động bằng cách so sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch
C. Dự báo chi phí trong tương lai
D. Phân bổ chi phí cho các bộ phận

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm chi phí sản xuất?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng để giảm phế phẩm
B. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa
C. Tăng chi phí quảng cáo và khuyến mãi
D. Đàm phán với nhà cung cấp để có giá nguyên vật liệu tốt hơn

12. Trong quản trị chi phí, `Cost pool` (nhóm chi phí) được sử dụng để làm gì?

A. Phân loại chi phí theo tính chất
B. Tập hợp các chi phí có chung yếu tố dẫn dắt chi phí để phân bổ
C. Xác định chi phí cố định và chi phí biến đổi
D. Tính toán chi phí đơn vị sản phẩm

13. Chi phí marketing và bán hàng thường được phân loại là chi phí gì?

A. Chi phí sản xuất
B. Chi phí thời kỳ (Period costs)
C. Chi phí sản phẩm (Product costs)
D. Chi phí cơ hội (Opportunity costs)

14. Nguyên tắc `Pareto` (80/20) có thể được áp dụng trong quản trị chi phí như thế nào?

A. 80% khách hàng tạo ra 20% doanh thu
B. 80% chi phí thường đến từ 20% các yếu tố chi phí
C. 20% sản phẩm tạo ra 80% lợi nhuận
D. 20% nhân viên chịu trách nhiệm 80% công việc

15. Khi quyết định tự sản xuất hay thuê ngoài (Make or Buy decision), doanh nghiệp nên so sánh chi phí nào?

A. Tổng chi phí sản xuất với tổng chi phí thuê ngoài
B. Chi phí biến đổi sản xuất với chi phí biến đổi thuê ngoài
C. Chi phí liên quan (Relevant costs) của phương án tự sản xuất và phương án thuê ngoài
D. Chi phí cố định sản xuất với chi phí cố định thuê ngoài

16. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí hoa hồng bán hàng

17. Phương pháp lập dự toán ngân sách `từ dưới lên` (Bottom-up budgeting) có ưu điểm chính là gì?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức lập dự toán
B. Dự toán sát với thực tế hoạt động, tăng tính khả thi
C. Đảm bảo tính nhất quán và tuân thủ mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
D. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh ngân sách

18. Chi phí nào sau đây có thể vừa là chi phí trực tiếp vừa là chi phí gián tiếp, tùy thuộc vào đối tượng tính chi phí?

A. Chi phí thuê nhà xưởng
B. Chi phí nguyên vật liệu chính
C. Chi phí điện năng
D. Chi phí lương nhân viên bán hàng

19. Trong quản trị chi phí, `Cost driver` (yếu tố dẫn dắt chi phí) được hiểu là:

A. Chi phí lớn nhất trong doanh nghiệp
B. Hoạt động tạo ra doanh thu chính
C. Yếu tố gây ra sự thay đổi trong chi phí
D. Phương pháp tính chi phí hiệu quả nhất

20. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng sản phẩm sản xuất
B. Thời gian lao động trực tiếp
C. Các hoạt động (Activities) gây ra chi phí
D. Giá trị tài sản

21. Khi sản lượng vượt quá điểm hòa vốn, điều gì xảy ra với lợi nhuận của doanh nghiệp?

A. Lợi nhuận giảm
B. Lợi nhuận không đổi
C. Lợi nhuận tăng
D. Doanh nghiệp hòa vốn

22. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (Product cost) theo kế toán quản trị?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp

23. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây?

A. Quyết định tuyển dụng nhân sự
B. Quyết định đầu tư chứng khoán
C. Quyết định về giá bán và sản lượng
D. Quyết định thay đổi cơ cấu tổ chức

24. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi đột phá để giảm chi phí
B. Cải tiến liên tục và nhỏ để giảm chi phí
C. Cắt giảm chi phí mạnh mẽ và nhanh chóng
D. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình để giảm chi phí

25. Chi phí chìm (Sunk cost) nên được xem xét như thế nào trong quyết định kinh doanh tương lai?

A. Là yếu tố quan trọng nhất để xem xét
B. Nên được bỏ qua và không liên quan đến quyết định tương lai
C. Cần được cộng vào chi phí dự kiến trong tương lai
D. Chỉ xem xét khi lỗ lũy kế vượt quá chi phí chìm

26. Phương pháp `Zero-Based Budgeting` (ZBB) khác biệt với phương pháp ngân sách truyền thống (Incremental budgeting) như thế nào?

A. ZBB chỉ áp dụng cho các dự án mới, còn ngân sách truyền thống áp dụng cho hoạt động thường xuyên
B. ZBB bắt đầu từ con số 0 và xem xét mọi khoản chi phí cần thiết, trong khi ngân sách truyền thống dựa trên ngân sách của kỳ trước và điều chỉnh
C. ZBB tập trung vào kiểm soát chi phí, còn ngân sách truyền thống tập trung vào tăng doanh thu
D. ZBB chỉ sử dụng chi phí biến đổi, còn ngân sách truyền thống sử dụng cả chi phí cố định và biến đổi

27. Chi phí nào sau đây là ví dụ về chi phí phòng ngừa (Prevention cost) trong quản lý chất lượng?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi do khách hàng trả lại
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng
D. Chi phí phế phẩm phát sinh trong quá trình sản xuất

28. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing)?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
D. Chi phí sản xuất chung cố định

29. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn (Standard costing)?

A. Khó khăn trong việc xác định chi phí tiêu chuẩn ban đầu
B. Tốn kém chi phí để thiết lập và duy trì hệ thống
C. Có thể khuyến khích hành vi không mong muốn để đạt được mục tiêu chi phí
D. Không phù hợp với môi trường sản xuất hàng loạt

30. Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp chi phí nào để định giá sản phẩm trong trường hợp sản phẩm có sự khác biệt hóa cao và ít cạnh tranh về giá?

A. Chi phí giá thành toàn bộ (Absorption costing)
B. Chi phí biến đổi (Variable costing)
C. Chi phí mục tiêu (Target costing)
D. Chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

1. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý hàng tồn kho có mục tiêu chính là gì để giảm chi phí?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

3. Trong quản trị chi phí dự án, kỹ thuật 'Earned Value Management' (EVM) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

4. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) được hiểu là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

5. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

6. Chi phí kiểm soát chất lượng (Quality control costs) thuộc loại chi phí nào trong phân loại chi phí chất lượng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

7. Trong phân tích điểm hòa vốn, yếu tố nào sau đây KHÔNG đổi khi sản lượng bán thay đổi?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

8. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong quản trị chi phí thường được sử dụng để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

9. Trong quản trị chi phí, 'Value engineering' (kỹ thuật giá trị) tập trung vào việc gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quản trị chi phí, 'Variance analysis' (phân tích biến động) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm chi phí sản xuất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

12. Trong quản trị chi phí, 'Cost pool' (nhóm chi phí) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

13. Chi phí marketing và bán hàng thường được phân loại là chi phí gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

14. Nguyên tắc 'Pareto' (80/20) có thể được áp dụng trong quản trị chi phí như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

15. Khi quyết định tự sản xuất hay thuê ngoài (Make or Buy decision), doanh nghiệp nên so sánh chi phí nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

16. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp lập dự toán ngân sách 'từ dưới lên' (Bottom-up budgeting) có ưu điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

18. Chi phí nào sau đây có thể vừa là chi phí trực tiếp vừa là chi phí gián tiếp, tùy thuộc vào đối tượng tính chi phí?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

19. Trong quản trị chi phí, 'Cost driver' (yếu tố dẫn dắt chi phí) được hiểu là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

21. Khi sản lượng vượt quá điểm hòa vốn, điều gì xảy ra với lợi nhuận của doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

22. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (Product cost) theo kế toán quản trị?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

23. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

24. Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

25. Chi phí chìm (Sunk cost) nên được xem xét như thế nào trong quyết định kinh doanh tương lai?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp 'Zero-Based Budgeting' (ZBB) khác biệt với phương pháp ngân sách truyền thống (Incremental budgeting) như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

27. Chi phí nào sau đây là ví dụ về chi phí phòng ngừa (Prevention cost) trong quản lý chất lượng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

28. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng chi phí tiêu chuẩn (Standard costing)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

30. Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp chi phí nào để định giá sản phẩm trong trường hợp sản phẩm có sự khác biệt hóa cao và ít cạnh tranh về giá?