Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

1. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, `technical debt` (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí bảo trì phần mềm sau khi dự án kết thúc
B. Các vấn đề kỹ thuật chưa được giải quyết trong quá trình phát triển phần mềm do ưu tiên tiến độ hoặc chi phí
C. Sự chậm trễ trong việc triển khai công nghệ mới
D. Việc sử dụng công nghệ cũ và lạc hậu trong dự án

2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp Waterfall trong quản lý dự án?

A. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi
B. Các giai đoạn dự án tuần tự
C. Yêu cầu phải được xác định rõ ràng từ đầu
D. Khó thay đổi yêu cầu sau khi giai đoạn đã hoàn thành

3. Vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo rằng dự án đáp ứng nhu cầu kinh doanh và mang lại giá trị dự kiến cho tổ chức?

A. Quản lý dự án (Project Manager)
B. Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor)
C. Thành viên nhóm dự án (Project Team Member)
D. Quản lý chức năng (Functional Manager)

4. Loại cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

A. Cấu trúc chức năng (Functional)
B. Cấu trúc dự án (Projectized)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix)
D. Cấu trúc phẳng (Flat)

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình trong quản lý dự án công nghệ thông tin?

A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi dự án
D. Địa điểm văn phòng dự án

6. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào sử dụng dữ liệu lịch sử từ các dự án tương tự đã hoàn thành để ước tính chi phí cho dự án hiện tại?

A. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up estimating)
B. Ước tính tương tự (Analogous estimating)
C. Ước tính tham số (Parametric estimating)
D. Ước tính ba điểm (Three-point estimating)

7. Loại hợp đồng nào mà người mua thanh toán cho nhà cung cấp chi phí thực tế cộng với một khoản phí cố định?

A. Hợp đồng giá cố định (Fixed-price contract)
B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and materials contract)
C. Hợp đồng chi phí cộng phí cố định (Cost plus fixed fee contract)
D. Hợp đồng chìa khóa trao tay (Turnkey contract)

8. Trong phương pháp Agile, `Sprint Review` (Đánh giá Sprint) là sự kiện nào?

A. Lập kế hoạch cho công việc trong Sprint tiếp theo
B. Đánh giá và điều chỉnh quy trình làm việc của nhóm
C. Trình bày kết quả công việc đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan
D. Chia nhỏ các mục công việc lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn

9. Kỹ thuật `decomposition` (phân rã) được sử dụng để tạo ra thành phần nào trong quản lý phạm vi dự án?

A. Sơ đồ mạng lưới dự án
B. WBS (Cấu trúc phân chia công việc)
C. Biểu đồ Gantt
D. Ma trận trách nhiệm (RACI matrix)

10. Vai trò `Scrum Master` trong phương pháp Scrum (Agile) có trách nhiệm chính là gì?

A. Quản lý ngân sách và tiến độ dự án
B. Xác định yêu cầu sản phẩm và quản lý Product Backlog
C. Tạo điều kiện cho nhóm Scrum làm việc hiệu quả và loại bỏ các rào cản
D. Phân công công việc cho các thành viên nhóm Scrum

11. Trong quản lý thay đổi dự án, `change control board` (Hội đồng kiểm soát thay đổi) có chức năng chính là gì?

A. Đề xuất các thay đổi cho dự án
B. Thực hiện các thay đổi đã được phê duyệt
C. Đánh giá, phê duyệt hoặc từ chối các yêu cầu thay đổi dự án
D. Giao tiếp các thay đổi đã được phê duyệt cho các bên liên quan

12. Kỹ thuật `Earned Value Management` (EVM - Quản lý giá trị thu được) chủ yếu được sử dụng để theo dõi và kiểm soát khía cạnh nào của dự án?

A. Rủi ro và vấn đề
B. Giao tiếp và các bên liên quan
C. Tiến độ và chi phí
D. Chất lượng và phạm vi

13. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận xác suất - tác động` (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn trong dự án
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng của chúng
C. Lập kế hoạch ứng phó cho từng rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt dự án

14. Khái niệm `Critical Path` (Đường găng) trong quản lý dự án dùng để chỉ điều gì?

A. Chuỗi các công việc có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến tiến độ dự án
B. Chuỗi các công việc có thời gian thực hiện ngắn nhất trong dự án
C. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau, quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất
D. Chuỗi các công việc có chi phí cao nhất trong dự án

15. Trong quản lý nguồn lực dự án, `resource leveling` (cân bằng nguồn lực) nhằm mục đích gì?

A. Tăng tổng số nguồn lực có sẵn cho dự án
B. Giảm chi phí nguồn lực bằng cách sử dụng nguồn lực rẻ hơn
C. Phân bổ lại nguồn lực để tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt nguồn lực trong suốt dự án
D. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `tam giác sắt` (Iron Triangle) trong quản lý dự án?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Rủi ro (Risk)

17. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị tiến độ dự án so với kế hoạch, thể hiện các công việc, thời gian bắt đầu và kết thúc của chúng?

A. Sơ đồ PERT
B. Biểu đồ Gantt
C. WBS (Cấu trúc phân chia công việc)
D. Sơ đồ mạng lưới dự án

18. Trong quản lý rủi ro, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Chấp nhận hậu quả của rủi ro nếu nó xảy ra
B. Chuyển giao rủi ro sang bên thứ ba
C. Giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Tránh hoàn toàn rủi ro bằng cách thay đổi kế hoạch dự án

19. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý chất lượng dự án?

A. Biểu đồ Pareto
B. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
C. Phân tích SWOT
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)

20. Trong quản lý các bên liên quan dự án, `stakeholder engagement` (tương tác với các bên liên quan) có mục tiêu chính là gì?

A. Giữ bí mật thông tin dự án với các bên liên quan không quan trọng
B. Đảm bảo các bên liên quan ủng hộ và tham gia tích cực vào dự án
C. Tránh giao tiếp với các bên liên quan để tiết kiệm thời gian
D. Chỉ thông báo cho các bên liên quan về các vấn đề tiêu cực của dự án

21. Trong quản lý giao tiếp dự án, `communication management plan` (kế hoạch quản lý giao tiếp) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?

A. Nhu cầu giao tiếp của các bên liên quan
B. Phương pháp và tần suất giao tiếp
C. Ngân sách chi tiết của dự án
D. Người chịu trách nhiệm cho từng hoạt động giao tiếp

22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `thực hiện` (executing) của dự án?

A. Phát triển sản phẩm dự án
B. Quản lý và chỉ đạo công việc dự án
C. Xác định yêu cầu dự án
D. Thực hiện kế hoạch quản lý chất lượng

23. Trong quản lý phạm vi dự án, `scope creep` (phạm vi dự án bị trượt) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Việc giảm phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu
B. Sự thay đổi phạm vi dự án đã được phê duyệt chính thức
C. Việc mở rộng phạm vi dự án một cách không kiểm soát và không được phê duyệt
D. Sự không chắc chắn về phạm vi dự án ngay từ đầu

24. Loại tài liệu nào xác định các mục tiêu, phạm vi, các bên liên quan chính, và cơ cấu tổ chức dự án, thường được tạo ra trong giai đoạn khởi đầu dự án?

A. Kế hoạch quản lý dự án
B. Điều lệ dự án (Project Charter)
C. Báo cáo tình trạng dự án
D. Yêu cầu dự án

25. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc trong dự án?

A. Biểu đồ Gantt
B. Sơ đồ mạng lưới dự án (Network diagram)
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ Histogram

26. Trong quản lý xung đột dự án, phong cách giải quyết xung đột `collaborating` (hợp tác) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
B. Nhấn mạnh vào việc đáp ứng nhu cầu của một bên và bỏ qua nhu cầu của bên kia
C. Tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề
D. Thỏa hiệp, chấp nhận một phần nhu cầu của mỗi bên

27. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `đóng dự án` (closing)?

A. Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm/dịch vụ cuối cùng
B. Thu thập bài học kinh nghiệm (lessons learned)
C. Phân bổ nguồn lực cho các công việc
D. Giải phóng nguồn lực dự án và kết thúc hợp đồng

28. Trong quản lý chất lượng, `prevention over inspection` (phòng ngừa hơn kiểm tra) có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào kiểm tra sản phẩm cuối cùng mà không cần phòng ngừa lỗi
B. Đầu tư vào việc ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi chúng đã xảy ra
C. Kiểm tra sản phẩm ở mọi giai đoạn của dự án
D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động kiểm tra chất lượng

29. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần?

A. Waterfall (Thác nước)
B. Agile (Linh hoạt)
C. PRINCE2
D. PERT

30. Phương pháp lập kế hoạch dự án nào bắt đầu bằng việc xác định ngày kết thúc dự án mong muốn và sau đó làm việc ngược lại để xác định thời gian bắt đầu và các mốc thời gian khác?

A. Lập kế hoạch chuyển tiếp (Rolling wave planning)
B. Lập kế hoạch tiến (Forward planning)
C. Lập kế hoạch lùi (Backward planning)
D. Lập kế hoạch chi tiết (Detailed planning)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

1. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp Waterfall trong quản lý dự án?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

3. Vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo rằng dự án đáp ứng nhu cầu kinh doanh và mang lại giá trị dự kiến cho tổ chức?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

4. Loại cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình trong quản lý dự án công nghệ thông tin?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào sử dụng dữ liệu lịch sử từ các dự án tương tự đã hoàn thành để ước tính chi phí cho dự án hiện tại?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

7. Loại hợp đồng nào mà người mua thanh toán cho nhà cung cấp chi phí thực tế cộng với một khoản phí cố định?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

8. Trong phương pháp Agile, 'Sprint Review' (Đánh giá Sprint) là sự kiện nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

9. Kỹ thuật 'decomposition' (phân rã) được sử dụng để tạo ra thành phần nào trong quản lý phạm vi dự án?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò 'Scrum Master' trong phương pháp Scrum (Agile) có trách nhiệm chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quản lý thay đổi dự án, 'change control board' (Hội đồng kiểm soát thay đổi) có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

12. Kỹ thuật 'Earned Value Management' (EVM - Quản lý giá trị thu được) chủ yếu được sử dụng để theo dõi và kiểm soát khía cạnh nào của dự án?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận xác suất - tác động' (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm 'Critical Path' (Đường găng) trong quản lý dự án dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản lý nguồn lực dự án, 'resource leveling' (cân bằng nguồn lực) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'tam giác sắt' (Iron Triangle) trong quản lý dự án?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

17. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị tiến độ dự án so với kế hoạch, thể hiện các công việc, thời gian bắt đầu và kết thúc của chúng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản lý rủi ro, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

19. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý chất lượng dự án?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quản lý các bên liên quan dự án, 'stakeholder engagement' (tương tác với các bên liên quan) có mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quản lý giao tiếp dự án, 'communication management plan' (kế hoạch quản lý giao tiếp) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'thực hiện' (executing) của dự án?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quản lý phạm vi dự án, 'scope creep' (phạm vi dự án bị trượt) đề cập đến hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

24. Loại tài liệu nào xác định các mục tiêu, phạm vi, các bên liên quan chính, và cơ cấu tổ chức dự án, thường được tạo ra trong giai đoạn khởi đầu dự án?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

25. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc trong dự án?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản lý xung đột dự án, phong cách giải quyết xung đột 'collaborating' (hợp tác) được đặc trưng bởi điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

27. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'đóng dự án' (closing)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản lý chất lượng, 'prevention over inspection' (phòng ngừa hơn kiểm tra) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp lập kế hoạch dự án nào bắt đầu bằng việc xác định ngày kết thúc dự án mong muốn và sau đó làm việc ngược lại để xác định thời gian bắt đầu và các mốc thời gian khác?