Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

1. Quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động chủ yếu được xác lập thông qua văn bản pháp lý nào?

A. Luật Doanh nghiệp
B. Bộ luật Dân sự
C. Hợp đồng lao động
D. Luật Đầu tư

2. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động nên tập trung vào điều gì?

A. Can thiệp trực tiếp vào việc xác định tiền lương và điều kiện làm việc.
B. Tạo hành lang pháp lý, giám sát thực thi pháp luật, và thúc đẩy đối thoại xã hội.
C. Quản lý trực tiếp hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

3. Thời giờ làm việc bình thường trong một ngày KHÔNG quá bao nhiêu giờ theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam (trong điều kiện bình thường)?

A. 6 giờ
B. 8 giờ
C. 10 giờ
D. 12 giờ

4. Đâu KHÔNG phải là vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động?

A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
B. Tham gia xây dựng pháp luật, chính sách liên quan đến lao động.
C. Tổ chức và lãnh đạo đình công.
D. Quyết định mức lương tối thiểu vùng.

5. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động?

A. Người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn đã điều trị dài ngày nhưng chưa hồi phục.
B. Doanh nghiệp gặp khó khăn kinh tế do suy thoái thị trường.
C. Người lao động tự ý bỏ việc 05 ngày làm việc cộng dồn trong vòng 01 tháng.
D. Người lao động từ chối làm thêm giờ theo yêu cầu của người sử dụng lao động.

6. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với quan hệ lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ 4.0?

A. Sự gia tăng của các hình thức việc làm phi tiêu chuẩn (ví dụ: hợp đồng ngắn hạn, làm việc tự do).
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và robot hóa.
C. Sự suy giảm vai trò của tổ chức công đoàn truyền thống.
D. Sự gia tăng ổn định và chắc chắn của việc làm truyền thống.

7. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cơ bản cấu thành quan hệ lao động?

A. Người lao động
B. Người sử dụng lao động
C. Tổ chức công đoàn
D. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai

8. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) trong lĩnh vực quan hệ lao động bao gồm nội dung nào?

A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ pháp luật lao động.
B. Mở rộng ra ngoài tuân thủ pháp luật, bao gồm các hoạt động tự nguyện vì lợi ích người lao động và cộng đồng.
C. Chủ yếu liên quan đến hoạt động từ thiện và tài trợ.
D. Không liên quan đến quan hệ lao động mà chỉ tập trung vào môi trường.

9. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động?

A. Tự do, tự nguyện thỏa thuận
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, người sử dụng lao động
C. Bình đẳng giới trong lao động
D. Ưu tiên lợi nhuận tối đa của doanh nghiệp

10. Mục tiêu chính của quan hệ lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đảm bảo quyền lợi của người lao động, hài hòa lợi ích của các bên và ổn định xã hội.
C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` tích cực trong quan hệ lao động?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
B. Giảm thiểu tranh chấp và đình công.
C. Tăng cường sự kiểm soát của người sử dụng lao động đối với người lao động.
D. Thu hút và giữ chân nhân tài.

12. Trong quản trị nhân sự hiện đại, `quan hệ lao động` được xem xét dưới góc độ nào rộng hơn?

A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ pháp luật lao động và giải quyết tranh chấp.
B. Bao gồm cả các hoạt động xây dựng môi trường làm việc tích cực, gắn kết người lao động.
C. Chỉ giới hạn trong việc quản lý hợp đồng lao động và tiền lương.
D. Tách biệt hoàn toàn với các hoạt động quản trị nhân sự khác.

13. Nội dung nào sau đây thường được quy định trong thỏa ước lao động tập thể, NGOẠI TRỪ:

A. Tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp
B. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
C. Nội quy lao động của doanh nghiệp
D. Các biện pháp bảo đảm việc làm

14. Thỏa ước lao động tập thể là hình thức tiêu biểu của loại quan hệ lao động nào?

A. Quan hệ lao động cá nhân
B. Quan hệ lao động tập thể
C. Quan hệ lao động gia đình
D. Quan hệ lao động tự do

15. Pháp luật lao động KHÔNG điều chỉnh loại quan hệ nào sau đây?

A. Quan hệ giữa người giúp việc gia đình và chủ nhà.
B. Quan hệ giữa doanh nghiệp và người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
C. Quan hệ giữa hợp tác xã và xã viên làm việc trong hợp tác xã.
D. Quan hệ giữa cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức.

16. Phương pháp `hòa giải` trong giải quyết tranh chấp lao động có đặc điểm nổi bật nào?

A. Quyết định hòa giải có tính bắt buộc thi hành.
B. Dựa trên sự tự nguyện thỏa thuận của các bên tranh chấp.
C. Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành và quyết định.
D. Chỉ áp dụng cho tranh chấp lao động cá nhân, không áp dụng cho tranh chấp tập thể.

17. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi của người lao động được ưu tiên thanh toán sau khoản nào?

A. Các khoản nợ có bảo đảm (ví dụ: nợ ngân hàng có thế chấp)
B. Chi phí phá sản
C. Tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội
D. Thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước

18. Để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường lao động.
B. Sự tin tưởng, tôn trọng và hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Việc người sử dụng lao động áp đặt các điều kiện làm việc.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp để thu hút lao động.

19. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính bắt buộc thi hành đối với các bên?

A. Hòa giải
B. Trọng tài
C. Tòa án
D. Đối thoại trực tiếp

20. Khi xây dựng nội quy lao động, người sử dụng lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Có thể quy định bất kỳ nội dung nào để đảm bảo kỷ luật lao động.
B. Phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở (nếu có).
C. Không cần thông báo cho người lao động trước khi áp dụng.
D. Nội quy lao động có giá trị pháp lý cao hơn luật lao động.

21. Khái niệm `quan hệ ba bên` (tripartite relationship) trong quan hệ lao động thường đề cập đến sự tham gia của các bên nào?

A. Người lao động, người sử dụng lao động, tổ chức công đoàn
B. Người lao động, người sử dụng lao động, cơ quan nhà nước
C. Người lao động, tổ chức công đoàn, cơ quan nhà nước
D. Người sử dụng lao động, tổ chức công đoàn, cơ quan nhà nước

22. Đình công là quyền của ai trong quan hệ lao động?

A. Người sử dụng lao động
B. Tập thể lao động
C. Cơ quan nhà nước
D. Tổ chức công đoàn cấp trên

23. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để nâng cao năng lực thương lượng tập thể của tổ chức công đoàn?

A. Tăng cường đào tạo, nâng cao kỹ năng cho cán bộ công đoàn.
B. Mở rộng phạm vi và đối tượng đoàn viên công đoàn.
C. Hạn chế quyền đình công của người lao động.
D. Nâng cao chất lượng thông tin và nghiên cứu về quan hệ lao động.

24. Chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc KHÔNG bao gồm loại bảo hiểm nào sau đây?

A. Bảo hiểm y tế
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
C. Bảo hiểm thất nghiệp
D. Bảo hiểm nhân thọ

25. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tranh chấp lao động?

A. Sự khác biệt về quan điểm giữa người lao động và người sử dụng lao động về điều kiện làm việc.
B. Sự hài hòa về lợi ích giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Việc tuân thủ đầy đủ pháp luật lao động của cả hai bên.
D. Sự tin tưởng và hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động.

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ lao động?

A. Tình hình kinh tế - xã hội và thị trường lao động.
B. Hệ thống pháp luật và chính sách lao động.
C. Văn hóa doanh nghiệp và phong cách quản lý.
D. Giá vàng trên thị trường thế giới.

27. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tiêu chuẩn lao động quốc tế (ví dụ của ILO) có vai trò như thế nào đối với quan hệ lao động ở Việt Nam?

A. Hoàn toàn thay thế pháp luật lao động quốc gia.
B. Là cơ sở tham khảo quan trọng để hoàn thiện pháp luật và thực tiễn quan hệ lao động.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể do khác biệt về thể chế.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

28. Cơ chế đối thoại tại nơi làm việc có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Ngăn ngừa và giải quyết tranh chấp lao động một cách hiệu quả.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các công đoàn.
D. Thay thế vai trò của pháp luật lao động.

29. Hình thức quan hệ lao động nào diễn ra giữa một người lao động và một người sử dụng lao động?

A. Quan hệ lao động tập thể
B. Quan hệ lao động cá nhân
C. Quan hệ lao động quốc tế
D. Quan hệ lao động khu vực

30. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức kỷ luật lao động mà người sử dụng lao động có thể áp dụng đối với người lao động?

A. Khiển trách bằng văn bản
B. Sa thải
C. Cảnh cáo trước toàn công ty
D. Kéo dài thời hạn nâng lương

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

1. Quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động chủ yếu được xác lập thông qua văn bản pháp lý nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

2. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

3. Thời giờ làm việc bình thường trong một ngày KHÔNG quá bao nhiêu giờ theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam (trong điều kiện bình thường)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu KHÔNG phải là vai trò của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

5. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

6. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với quan hệ lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ 4.0?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cơ bản cấu thành quan hệ lao động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

8. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong lĩnh vực quan hệ lao động bao gồm nội dung nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

9. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

10. Mục tiêu chính của quan hệ lao động là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' tích cực trong quan hệ lao động?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

12. Trong quản trị nhân sự hiện đại, 'quan hệ lao động' được xem xét dưới góc độ nào rộng hơn?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

13. Nội dung nào sau đây thường được quy định trong thỏa ước lao động tập thể, NGOẠI TRỪ:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

14. Thỏa ước lao động tập thể là hình thức tiêu biểu của loại quan hệ lao động nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

15. Pháp luật lao động KHÔNG điều chỉnh loại quan hệ nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp 'hòa giải' trong giải quyết tranh chấp lao động có đặc điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

17. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi của người lao động được ưu tiên thanh toán sau khoản nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

18. Để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

19. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính bắt buộc thi hành đối với các bên?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

20. Khi xây dựng nội quy lao động, người sử dụng lao động cần tuân thủ nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

21. Khái niệm 'quan hệ ba bên' (tripartite relationship) trong quan hệ lao động thường đề cập đến sự tham gia của các bên nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

22. Đình công là quyền của ai trong quan hệ lao động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để nâng cao năng lực thương lượng tập thể của tổ chức công đoàn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

24. Chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc KHÔNG bao gồm loại bảo hiểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tranh chấp lao động?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ lao động?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

27. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tiêu chuẩn lao động quốc tế (ví dụ của ILO) có vai trò như thế nào đối với quan hệ lao động ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

28. Cơ chế đối thoại tại nơi làm việc có vai trò quan trọng nhất trong việc:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

29. Hình thức quan hệ lao động nào diễn ra giữa một người lao động và một người sử dụng lao động?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức kỷ luật lao động mà người sử dụng lao động có thể áp dụng đối với người lao động?