Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

1. Thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên là bao lâu theo quy định hiện hành của Việt Nam?

A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không giới hạn.

2. Nguyên tắc cơ bản nào KHÔNG thuộc nguyên tắc của quan hệ lao động ở Việt Nam?

A. Nguyên tắc tự do, tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của nhau.
B. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật, bảo đảm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, doanh nghiệp.
C. Nguyên tắc can thiệp tối đa của Nhà nước vào quan hệ lao động để đảm bảo công bằng.
D. Nguyên tắc bảo đảm quyền của người lao động và người sử dụng lao động được đối thoại, thương lượng, thỏa thuận.

3. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động?

A. Quyền đình công.
B. Quyền được trả lương theo năng lực và hiệu quả công việc.
C. Quyền được biết thông tin bí mật kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Quyền được tham gia công đoàn.

4. Theo pháp luật lao động Việt Nam, tuổi nghỉ hưu thông thường của nam giới là bao nhiêu (tính đến năm 2024)?

A. 55 tuổi.
B. 60 tuổi.
C. 62 tuổi.
D. 65 tuổi.

5. Đâu là chủ thể chính trong quan hệ lao động?

A. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
B. Người sử dụng lao động, người lao động và tổ chức đại diện của họ.
C. Các cơ quan quản lý thị trường và người tiêu dùng.
D. Các tổ chức tài chính và nhà đầu tư.

6. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung cơ bản của hợp đồng lao động?

A. Công việc và địa điểm làm việc.
B. Tiền lương, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
C. Thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
D. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.

7. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong lĩnh vực lao động bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào việc đóng góp từ thiện và bảo vệ môi trường.
B. Bao gồm việc tuân thủ pháp luật lao động, đảm bảo điều kiện làm việc tốt, tôn trọng quyền của người lao động và đóng góp vào phát triển cộng đồng.
C. Chỉ liên quan đến việc xây dựng thương hiệu và quảng bá hình ảnh doanh nghiệp.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, các doanh nghiệp nhỏ không cần thực hiện.

8. Mục đích chính của đối thoại tại nơi làm việc là gì?

A. Giải quyết triệt để mọi bất đồng và tranh chấp lao động.
B. Tăng cường sự hiểu biết, tin tưởng lẫn nhau giữa người sử dụng lao động và người lao động, xây dựng quan hệ lao động hài hòa.
C. Tạo cơ hội cho người lao động chỉ trích người sử dụng lao động.
D. Để người sử dụng lao động áp đặt các quyết định của mình lên người lao động.

9. Nghĩa vụ nào sau đây KHÔNG thuộc về người sử dụng lao động?

A. Trả lương đầy đủ, đúng hạn cho người lao động.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh lao động.
C. Tham gia đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
D. Đảm bảo người lao động luôn hài lòng tuyệt đối với công việc.

10. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để đình công hợp pháp?

A. Phải phát sinh từ tranh chấp lao động tập thể.
B. Phải được sự đồng ý của tất cả người lao động trong doanh nghiệp.
C. Phải do tổ chức đại diện người lao động có quyền tổ chức và lãnh đạo.
D. Phải tuân thủ trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp?

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước vào hoạt động doanh nghiệp.
B. Thực hiện tốt đối thoại, thương lượng tập thể và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử phạt vi phạm pháp luật lao động.
D. Tối đa hóa quyền lực của người sử dụng lao động để quản lý hiệu quả.

12. Khái niệm `thương lượng tập thể` được hiểu đúng nhất là:

A. Quá trình đàm phán giữa người sử dụng lao động và từng người lao động.
B. Quá trình đàm phán giữa người sử dụng lao động và tổ chức đại diện người lao động để xác lập các điều kiện lao động.
C. Quá trình giải quyết tranh chấp lao động thông qua hòa giải.
D. Quá trình người lao động đơn phương đưa ra yêu sách với người sử dụng lao động.

13. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Mối quan hệ giữa người lao động và máy móc trong quá trình sản xuất.
B. Hệ thống các quy định pháp luật về tiền lương và phúc lợi.
C. Tổng thể các mối quan hệ xã hội phát sinh từ quá trình thuê mướn, sử dụng lao động và quản lý lao động.
D. Quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp để tối ưu hóa nguồn nhân lực.

14. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động KHÔNG cần báo trước trong trường hợp nào sau đây?

A. Bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
B. Muốn chuyển sang công việc có thu nhập cao hơn.
C. Không hài lòng với đồng nghiệp.
D. Doanh nghiệp thay đổi cơ cấu tổ chức.

15. Cơ chế ba bên trong quan hệ lao động đề cập đến sự tham gia của những bên nào?

A. Chính phủ, người sử dụng lao động và người lao động.
B. Chính phủ, công đoàn và hiệp hội doanh nghiệp.
C. Người sử dụng lao động, người lao động và tổ chức xã hội.
D. Nhà nước, thị trường và xã hội.

16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, quan hệ lao động Việt Nam đang chịu tác động như thế nào?

A. Ít bị tác động và duy trì được sự ổn định như trước.
B. Chịu nhiều áp lực thay đổi để phù hợp với các tiêu chuẩn lao động quốc tế và yêu cầu cạnh tranh.
C. Hoàn toàn bị chi phối bởi các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
D. Trở nên kém quan trọng hơn so với các yếu tố kinh tế khác.

17. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức cơ bản của quan hệ lao động?

A. Quan hệ lao động cá nhân.
B. Quan hệ lao động tập thể.
C. Quan hệ lao động quốc tế.
D. Quan hệ lao động gia đình.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quan hệ lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

A. Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.
B. Xu hướng việc làm phi chính thức và gig economy.
C. Các quy định pháp luật lao động truyền thống không thay đổi.
D. Nhu cầu về kỹ năng mới và đào tạo lại lực lượng lao động.

19. Hình thức kỷ luật lao động nào là NẶNG NHẤT theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam?

A. Khiển trách.
B. Kéo dài thời hạn nâng lương.
C. Cách chức.
D. Sa thải.

20. Đâu là hành vi KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong lao động?

A. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vì lo ngại về thời gian nghỉ thai sản.
B. Trả lương khác nhau cho hai người cùng vị trí chỉ vì giới tính.
C. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí.
D. Sa thải người lao động vì lý do nhiễm HIV.

21. Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quan hệ lao động?

A. Chức năng bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động.
B. Chức năng điều chỉnh và hài hòa lợi ích giữa các bên.
C. Chức năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi cách.
D. Chức năng ổn định và phát triển quan hệ lao động.

22. Vai trò chính của công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người sử dụng lao động.
B. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
C. Trung gian hòa giải các tranh chấp thương mại giữa các doanh nghiệp.
D. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về lao động.

23. Thỏa ước lao động tập thể là gì?

A. Văn bản thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và từng người lao động về điều kiện làm việc.
B. Văn bản thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và tổ chức đại diện người lao động về các điều kiện lao động mà hai bên đã đạt được thông qua thương lượng tập thể.
C. Văn bản quy định các tiêu chuẩn lao động do Nhà nước ban hành.
D. Văn bản nội quy lao động của doanh nghiệp.

24. Để xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa, bên cạnh pháp luật, yếu tố văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò gì, tất cả phụ thuộc vào pháp luật.
B. Đóng vai trò quan trọng, thậm chí quyết định đến chất lượng quan hệ lao động.
C. Chỉ có vai trò thứ yếu, không đáng kể.
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp nước ngoài, không quan trọng với doanh nghiệp Việt Nam.

25. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào được khuyến khích ưu tiên sử dụng?

A. Khởi kiện tại Tòa án.
B. Trọng tài lao động.
C. Hòa giải.
D. Đình công.

26. Tranh chấp lao động cá nhân thường phát sinh giữa:

A. Tập thể người lao động với người sử dụng lao động.
B. Một hoặc một nhóm người lao động với người sử dụng lao động.
C. Các tổ chức công đoàn với nhau.
D. Chính phủ và người sử dụng lao động.

27. Mục tiêu cơ bản của quan hệ lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa người sử dụng lao động và người lao động, duy trì ổn định xã hội.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa người lao động để nâng cao năng suất.
D. Giảm thiểu chi phí lao động để tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

28. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động ở Việt Nam hiện nay?

A. Tình trạng thiếu lao động có tay nghề cao và kỹ năng mềm.
B. Hệ thống pháp luật lao động còn chưa hoàn thiện và thực thi chưa hiệu quả.
C. Mức lương tối thiểu quá cao gây khó khăn cho doanh nghiệp.
D. Sự phát triển quá nhanh của khu vực kinh tế nhà nước.

29. Khái niệm `việc làm bền vững` trong quan hệ lao động bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm việc làm có thu nhập cao và ổn định.
B. Bao gồm việc làm có năng suất, thu nhập thỏa đáng, điều kiện làm việc tốt, cơ hội phát triển và an sinh xã hội.
C. Chỉ tập trung vào việc làm trong khu vực kinh tế chính thức.
D. Chỉ bao gồm việc làm do Nhà nước tạo ra.

30. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng hiện đại trong quan hệ lao động?

A. Cá nhân hóa quan hệ lao động và linh hoạt hóa các hình thức làm việc.
B. Tăng cường vai trò của công đoàn và thương lượng tập thể.
C. Giảm thiểu vai trò của pháp luật lao động, ưu tiên tự điều chỉnh của thị trường.
D. Chú trọng đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và các vấn đề lao động phi tiêu chuẩn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

1. Thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên là bao lâu theo quy định hiện hành của Việt Nam?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

2. Nguyên tắc cơ bản nào KHÔNG thuộc nguyên tắc của quan hệ lao động ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

3. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

4. Theo pháp luật lao động Việt Nam, tuổi nghỉ hưu thông thường của nam giới là bao nhiêu (tính đến năm 2024)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

5. Đâu là chủ thể chính trong quan hệ lao động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

6. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung cơ bản của hợp đồng lao động?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

7. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong lĩnh vực lao động bao gồm những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

8. Mục đích chính của đối thoại tại nơi làm việc là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

9. Nghĩa vụ nào sau đây KHÔNG thuộc về người sử dụng lao động?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

10. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để đình công hợp pháp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

12. Khái niệm 'thương lượng tập thể' được hiểu đúng nhất là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

13. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

14. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động KHÔNG cần báo trước trong trường hợp nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

15. Cơ chế ba bên trong quan hệ lao động đề cập đến sự tham gia của những bên nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, quan hệ lao động Việt Nam đang chịu tác động như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

17. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức cơ bản của quan hệ lao động?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quan hệ lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

19. Hình thức kỷ luật lao động nào là NẶNG NHẤT theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

20. Đâu là hành vi KHÔNG được coi là phân biệt đối xử trong lao động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

21. Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quan hệ lao động?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

22. Vai trò chính của công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

23. Thỏa ước lao động tập thể là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

24. Để xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa, bên cạnh pháp luật, yếu tố văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

25. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào được khuyến khích ưu tiên sử dụng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

26. Tranh chấp lao động cá nhân thường phát sinh giữa:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

27. Mục tiêu cơ bản của quan hệ lao động là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động ở Việt Nam hiện nay?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

29. Khái niệm 'việc làm bền vững' trong quan hệ lao động bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 14

30. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng hiện đại trong quan hệ lao động?