Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Sự kiện (events) được sử dụng trong PR với mục đích chính là:

A. Bán vé và thu lợi nhuận trực tiếp.
B. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp với công chúng và truyền tải thông điệp.
C. Trưng bày sản phẩm và dịch vụ.
D. Tổ chức tiệc tùng và giải trí cho nhân viên.

2. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là `earned media′ trong PR?

A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Bài viết đánh giá sản phẩm trên blog của người nổi tiếng.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tài trợ sự kiện.

3. Công chúng mục tiêu của hoạt động quan hệ công chúng có thể bao gồm:

A. Khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Nhân viên, nhà đầu tư, giới truyền thông và cộng đồng.
C. Các cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Trong PR nội bộ (internal PR), đối tượng công chúng chính là:

A. Khách hàng và đối tác.
B. Nhân viên và các bộ phận trong tổ chức.
C. Cộng đồng địa phương.
D. Nhà đầu tư và cổ đông.

5. Đạo đức nghề nghiệp quan trọng nhất trong quan hệ công chúng là:

A. Bảo mật thông tin của khách hàng.
B. Trung thực và minh bạch trong mọi hoạt động truyền thông.
C. Luôn bảo vệ lợi ích của tổ chức bằng mọi giá.
D. Cạnh tranh không lành mạnh với các đối thủ.

6. Khi đánh giá một chiến dịch PR, chỉ số `AVE′ (Advertising Value Equivalency) thường bị chỉ trích vì:

A. Quá phức tạp và khó tính toán.
B. Đơn giản hóa quá mức giá trị của PR và chỉ tập trung vào giá trị quảng cáo.
C. Không đo lường được tác động đến nhận thức công chúng.
D. Chỉ áp dụng được cho PR trực tuyến.

7. Nguyên tắc `hai chiều đối xứng′ (two-way symmetrical) trong mô hình PR của Grunig và Hunt nhấn mạnh:

A. Truyền thông một chiều từ tổ chức đến công chúng.
B. Giao tiếp hai chiều, đối thoại và lắng nghe phản hồi từ công chúng để điều chỉnh chính sách và thông điệp.
C. Sử dụng các biện pháp gây áp lực để công chúng chấp nhận thông điệp.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của tổ chức.

8. Một thông cáo báo chí hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
B. Chứa đựng thông tin mới, đáng tin cậy và có giá trị tin tức.
C. Tập trung quảng cáo sản phẩm∕dịch vụ một cách trực tiếp.
D. Càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.

9. Một trong những thách thức lớn nhất của PR hiện đại là:

A. Sự phát triển của báo chí truyền thống.
B. Sự bùng nổ của tin giả (fake news) và thông tin sai lệch.
C. Chi phí thực hiện PR quá cao.
D. Thiếu nhân lực PR có trình độ.

10. Trong hoạt động PR, `người phát ngôn′ (spokesperson) có vai trò:

A. Thay thế vai trò của giám đốc điều hành.
B. Đại diện chính thức của tổ chức để giao tiếp với giới truyền thông và công chúng.
C. Chỉ trả lời các câu hỏi dễ và tránh né câu hỏi khó.
D. Tự do phát ngôn mà không cần tuân theo thông điệp của tổ chức.

11. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) có mối liên hệ mật thiết với PR vì:

A. CSR là một phần của chiến lược marketing.
B. Hoạt động CSR giúp xây dựng hình ảnh tích cực và uy tín cho doanh nghiệp trong mắt công chúng.
C. CSR chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. CSR giúp doanh nghiệp trốn thuế.

12. Lỗi sai thường gặp trong hoạt động PR là:

A. Quá chú trọng vào truyền thông nội bộ.
B. Thiếu sự minh bạch và trung thực trong giao tiếp.
C. Đo lường hiệu quả PR quá thường xuyên.
D. Sử dụng quá nhiều kênh truyền thông.

13. Trong PR, `storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng để:

A. Che giấu thông tin tiêu cực.
B. Thu hút sự chú ý và tạo kết nối cảm xúc với công chúng thông qua các câu chuyện hấp dẫn.
C. Đánh lừa công chúng.
D. Chỉ sử dụng trong quảng cáo.

14. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng KHÔNG bao gồm:

A. Xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực cho tổ chức.
B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp và lợi nhuận ngắn hạn.
C. Truyền đạt thông điệp và thông tin hiệu quả đến công chúng.
D. Giải quyết khủng hoảng và bảo vệ hình ảnh tổ chức.

15. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm, dịch vụ.
B. Quản lý thông tin và xây dựng mối quan hệ có lợi giữa một tổ chức và công chúng của tổ chức đó.
C. Tổ chức sự kiện và hoạt động giải trí để thu hút sự chú ý.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

16. Trong tình huống khủng hoảng, vai trò của quan hệ công chúng là:

A. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin minh bạch, chính xác và xoa dịu dư luận.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.
D. Tập trung vào quảng bá các sản phẩm mới để đánh lạc hướng dư luận.

17. Hình thức PR nào sau đây tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương?

A. Quan hệ công chúng tài chính (Financial PR).
B. Quan hệ cộng đồng (Community Relations).
C. Quan hệ chính phủ (Government Relations).
D. Quan hệ nhân viên (Employee Relations).

18. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo là:

A. PR sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng, quảng cáo thì không.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ, quảng cáo tập trung vào bán hàng.
C. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
D. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo dành cho doanh nghiệp.

19. Trong bối cảnh truyền thông số, PR trực tuyến (online PR) trở nên quan trọng vì:

A. Chi phí thấp hơn so với PR truyền thống.
B. Khả năng tiếp cận công chúng rộng lớn và nhanh chóng hơn.
C. Dễ dàng kiểm soát thông tin hơn.
D. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp công nghệ.

20. Khi nào thì tổ chức cần đến sự hỗ trợ của chuyên gia tư vấn PR bên ngoài?

A. Khi có đủ nguồn lực tài chính.
B. Khi thiếu kinh nghiệm hoặc nguồn lực nội bộ, hoặc cần góc nhìn khách quan và chuyên môn cao trong các tình huống đặc biệt (như khủng hoảng).
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí PR.
D. Khi không muốn xây dựng bộ phận PR nội bộ.

21. Trong PR, thuật ngữ `issue management′ (quản lý vấn đề) đề cập đến:

A. Quản lý khủng hoảng.
B. Chủ động nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức.
C. Quản lý nhân sự trong bộ phận PR.
D. Quản lý ngân sách PR.

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của quan hệ công chúng?

A. Thông cáo báo chí.
B. Quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
C. Tổ chức sự kiện.
D. Quan hệ với giới truyền thông.

23. Trong PR, `key message′ (thông điệp chính) là:

A. Toàn bộ nội dung thông cáo báo chí.
B. Thông điệp cốt lõi, ngắn gọn và dễ nhớ mà tổ chức muốn truyền tải đến công chúng.
C. Danh sách các kênh truyền thông sẽ sử dụng.
D. Báo cáo đo lường hiệu quả PR.

24. Đo lường hiệu quả của chiến dịch PR là rất quan trọng, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả PR?

A. Phân tích số lượng và chất lượng bài viết trên báo chí.
B. Khảo sát mức độ nhận biết và thái độ của công chúng.
C. Tính toán doanh thu bán hàng tăng thêm trực tiếp sau chiến dịch.
D. Theo dõi lượng tương tác trên mạng xã hội.

25. Để xây dựng chiến lược PR hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là:

A. Lựa chọn kênh truyền thông.
B. Xác định mục tiêu PR cụ thể và đo lường được.
C. Soạn thảo thông cáo báo chí.
D. Tổ chức họp báo.

26. Vai trò của mạng xã hội trong PR hiện nay là:

A. Chỉ là kênh quảng bá sản phẩm.
B. Kênh giao tiếp hai chiều, tương tác trực tiếp với công chúng, lắng nghe phản hồi và xây dựng cộng đồng.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
D. Chỉ dành cho giới trẻ.

27. Phân tích SWOT trong PR giúp đánh giá:

A. Tình hình tài chính của tổ chức.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường PR của tổ chức.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

28. Hoạt động `quan hệ báo chí` (media relations) trong PR chủ yếu nhằm:

A. Kiểm soát hoàn toàn nội dung tin tức về tổ chức trên báo chí.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà báo và cơ quan truyền thông để đưa tin tích cực về tổ chức.
C. Trả tiền cho báo chí để đăng bài quảng cáo dưới dạng tin tức.
D. Tránh tiếp xúc với báo chí để giảm thiểu rủi ro.

29. Lobbying (vận động hành lang) là một hoạt động PR đặc biệt, thường tập trung vào việc:

A. Tổ chức sự kiện lớn.
B. Tác động đến chính sách và quyết định của chính phủ hoặc cơ quan quản lý.
C. Quảng bá sản phẩm mới.
D. Xây dựng quan hệ với cộng đồng.

30. Phương pháp `storytelling′ trong PR hiệu quả nhất khi:

A. Câu chuyện hoàn toàn hư cấu.
B. Câu chuyện chân thực, gần gũi và có yếu tố cảm xúc.
C. Câu chuyện tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
D. Câu chuyện quá dài và phức tạp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

1. Sự kiện (events) được sử dụng trong PR với mục đích chính là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

2. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là 'earned media′ trong PR?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

3. Công chúng mục tiêu của hoạt động quan hệ công chúng có thể bao gồm:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

4. Trong PR nội bộ (internal PR), đối tượng công chúng chính là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

5. Đạo đức nghề nghiệp quan trọng nhất trong quan hệ công chúng là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

6. Khi đánh giá một chiến dịch PR, chỉ số 'AVE′ (Advertising Value Equivalency) thường bị chỉ trích vì:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

7. Nguyên tắc 'hai chiều đối xứng′ (two-way symmetrical) trong mô hình PR của Grunig và Hunt nhấn mạnh:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

8. Một thông cáo báo chí hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

9. Một trong những thách thức lớn nhất của PR hiện đại là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

10. Trong hoạt động PR, 'người phát ngôn′ (spokesperson) có vai trò:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

11. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) có mối liên hệ mật thiết với PR vì:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

12. Lỗi sai thường gặp trong hoạt động PR là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

13. Trong PR, 'storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

14. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

15. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

16. Trong tình huống khủng hoảng, vai trò của quan hệ công chúng là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

17. Hình thức PR nào sau đây tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

18. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

19. Trong bối cảnh truyền thông số, PR trực tuyến (online PR) trở nên quan trọng vì:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

20. Khi nào thì tổ chức cần đến sự hỗ trợ của chuyên gia tư vấn PR bên ngoài?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

21. Trong PR, thuật ngữ 'issue management′ (quản lý vấn đề) đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của quan hệ công chúng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

23. Trong PR, 'key message′ (thông điệp chính) là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

24. Đo lường hiệu quả của chiến dịch PR là rất quan trọng, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả PR?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

25. Để xây dựng chiến lược PR hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

26. Vai trò của mạng xã hội trong PR hiện nay là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

27. Phân tích SWOT trong PR giúp đánh giá:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

28. Hoạt động 'quan hệ báo chí' (media relations) trong PR chủ yếu nhằm:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

29. Lobbying (vận động hành lang) là một hoạt động PR đặc biệt, thường tập trung vào việc:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 11

30. Phương pháp 'storytelling′ trong PR hiệu quả nhất khi: