Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo từng thành phần nhỏ nhất của ứng dụng (ví dụ: hàm, lớp) hoạt động đúng như thiết kế?

A. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
B. Kiểm thử hệ thống (System testing)
C. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User acceptance testing)

2. Khi phát triển ứng dụng di động, `deep linking` (liên kết sâu) có chức năng gì?

A. Tối ưu hóa ứng dụng cho công cụ tìm kiếm
B. Liên kết trực tiếp người dùng đến một trang hoặc nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài
C. Theo dõi hành vi người dùng trong ứng dụng
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa ứng dụng và máy chủ

3. Mục đích chính của việc `optimize assets` (tối ưu hóa tài nguyên) như hình ảnh và âm thanh trong ứng dụng di động là gì?

A. Tăng chất lượng hiển thị của hình ảnh và âm thanh
B. Giảm kích thước ứng dụng, tăng tốc độ tải và giảm sử dụng băng thông
C. Bảo vệ bản quyền tài nguyên khỏi bị sao chép
D. Dễ dàng quản lý và cập nhật tài nguyên hơn

4. Chiến lược `monetization` (kiếm tiền) nào sau đây thường được sử dụng cho ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trả phí ngay từ đầu
B. Thu phí thuê bao hàng tháng/năm
C. Hiển thị quảng cáo trong ứng dụng hoặc bán hàng trong ứng dụng (in-app purchases)
D. Giới hạn chức năng và yêu cầu người dùng trả phí để mở khóa đầy đủ

5. Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, `continuous integration` (tích hợp liên tục) và `continuous deployment` (triển khai liên tục) giúp ích gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân sự phát triển ứng dụng
B. Tự động hóa quy trình build, kiểm thử và triển khai ứng dụng, giúp phát hành phiên bản mới nhanh chóng và thường xuyên hơn
C. Bảo vệ ứng dụng khỏi các lỗi bảo mật
D. Tăng cường khả năng tương tác giữa các thành viên trong nhóm phát triển

6. Mô hình kiến trúc phần mềm nào thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để tách biệt logic nghiệp vụ, giao diện người dùng và dữ liệu?

A. Kiến trúc Microservices
B. Kiến trúc MVC (Model-View-Controller) hoặc MVVM (Model-View-ViewModel)
C. Kiến trúc Serverless
D. Kiến trúc Mainframe

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là framework phát triển ứng dụng di động cross-platform phổ biến?

A. React Native
B. Flutter
C. Xamarin
D. SwiftUI

8. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Quản lý bộ nhớ và hiệu suất ứng dụng
B. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa ứng dụng và các dịch vụ hoặc hệ thống khác
C. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa
D. Bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công mạng

9. Khái niệm `responsive design` (thiết kế đáp ứng) trong ứng dụng di động liên quan đến điều gì?

A. Khả năng ứng dụng phản hồi nhanh chóng với thao tác của người dùng
B. Khả năng giao diện ứng dụng tự động điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích thước màn hình khác nhau
C. Khả năng ứng dụng tự động cập nhật phiên bản mới
D. Khả năng ứng dụng tương thích với nhiều phiên bản hệ điều hành khác nhau

10. Khái niệm `code refactoring` (tái cấu trúc code) trong phát triển ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Viết lại toàn bộ code ứng dụng từ đầu
B. Thay đổi giao diện người dùng của ứng dụng
C. Cải thiện cấu trúc code hiện có mà không thay đổi chức năng bên ngoài của ứng dụng
D. Thêm tính năng mới vào ứng dụng

11. Ngôn ngữ lập trình chính thức được Apple sử dụng để phát triển ứng dụng iOS là gì?

A. Java
B. Kotlin
C. Swift
D. C#

12. Quy trình `deployment` (triển khai) ứng dụng di động bao gồm các bước chính nào?

A. Thiết kế giao diện, viết code, kiểm thử
B. Tải ứng dụng lên App Store/Google Play Store và phát hành cho người dùng
C. Nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch dự án, phân tích yêu cầu
D. Bảo trì ứng dụng, thu thập phản hồi người dùng, cập nhật phiên bản

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế UX (trải nghiệm người dùng) cho ứng dụng di động?

A. Tính dễ sử dụng và trực quan của giao diện
B. Tốc độ tải trang và hiệu suất ứng dụng
C. Mức độ tùy biến giao diện theo sở thích cá nhân
D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty

14. Android Studio sử dụng ngôn ngữ lập trình chính nào cho phát triển ứng dụng Android gốc?

A. Swift
B. Objective-C
C. Kotlin
D. React Native

15. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `A/B testing` (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra hiệu suất pin của ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để xem phiên bản nào hiệu quả hơn với người dùng
C. Kiểm tra bảo mật ứng dụng trước các cuộc tấn công mạng
D. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng sau khi sử dụng ứng dụng

16. Phương pháp phát triển phần mềm `Agile` (linh hoạt) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu
C. Lặp đi lặp lại, thích ứng nhanh với thay đổi, và giao tiếp thường xuyên với khách hàng
D. Phát triển ứng dụng trong thời gian dài với ít phản hồi từ người dùng

17. Phương pháp `push notification` được sử dụng để làm gì trong ứng dụng di động?

A. Thu thập dữ liệu hành vi người dùng
B. Gửi thông báo chủ động đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở
C. Tối ưu hóa hiệu suất pin của thiết bị
D. Xác thực danh tính người dùng

18. Thư viện hoặc framework nào sau đây thường được sử dụng để làm việc với dữ liệu và API trong ứng dụng React Native?

A. SwiftUI
B. Retrofit
C. Axios hoặc Fetch API
D. Core Data

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần cân nhắc khi chọn ngôn ngữ lập trình cho dự án phát triển ứng dụng di động?

A. Hiệu suất và khả năng truy cập API của nền tảng mục tiêu
B. Mức độ phổ biến và cộng đồng hỗ trợ của ngôn ngữ
C. Sở thích cá nhân của lập trình viên trưởng dự án
D. Khả năng tái sử dụng code và phát triển đa nền tảng

20. Phương pháp phát triển ứng dụng di động `cross-platform` (đa nền tảng) có ưu điểm chính nào?

A. Tận dụng tối đa hiệu năng phần cứng của từng nền tảng
B. Giảm chi phí và thời gian phát triển bằng cách tái sử dụng code
C. Cung cấp trải nghiệm người dùng đồng nhất tuyệt đối trên mọi nền tảng
D. Truy cập trực tiếp và không giới hạn vào tất cả API của hệ điều hành

21. Trong bảo mật ứng dụng di động, `SSL/TLS pinning` được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn tấn công SQL injection
B. Xác thực người dùng bằng vân tay hoặc khuôn mặt
C. Đảm bảo kết nối HTTPS an toàn và chống tấn công Man-in-the-Middle
D. Mã hóa dữ liệu lưu trữ trên thiết bị

22. Khái niệm `UI/UX` trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

A. Hiệu suất và tốc độ xử lý của ứng dụng
B. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng
C. Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng
D. Chi phí phát triển và thời gian đưa ứng dụng ra thị trường

23. Công cụ quản lý phiên bản (version control) phổ biến nhất được sử dụng trong phát triển phần mềm, bao gồm cả ứng dụng di động, là gì?

A. Microsoft Word
B. Git
C. Excel
D. Photoshop

24. Công nghệ `augmented reality` (AR - thực tế tăng cường) trong ứng dụng di động có đặc điểm chính nào?

A. Tạo ra môi trường ảo hoàn toàn thay thế thế giới thực
B. Chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực thông qua camera của thiết bị
C. Mô phỏng các hoạt động trong thế giới thực bằng đồ họa 3D
D. Kết nối người dùng trong một môi trường ảo đa người chơi

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất (performance) tốt cho ứng dụng di động?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao và độ phân giải lớn
B. Tối ưu hóa code, giảm thiểu sử dụng bộ nhớ và tài nguyên hệ thống
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
D. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và animation

26. Khái niệm `technical debt` (nợ kỹ thuật) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

A. Chi phí phát triển ứng dụng vượt quá ngân sách dự kiến
B. Những vấn đề về code hoặc kiến trúc phần mềm được chấp nhận tạm thời để đi nhanh, nhưng cần được giải quyết sau này
C. Số lượng lỗi và bug còn tồn đọng trong ứng dụng
D. Thời gian bảo trì ứng dụng kéo dài hơn dự kiến

27. Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn `testing` (kiểm thử) nhằm mục đích chính là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn
B. Viết code chương trình
C. Phát hiện và sửa lỗi trước khi phát hành ứng dụng
D. Quảng bá và tiếp thị ứng dụng đến người dùng

28. Điều gì KHÔNG phải là một loại cảm biến (sensor) thường được tích hợp trên thiết bị di động?

A. GPS (định vị toàn cầu)
B. Gia tốc kế (accelerometer)
C. Phong vũ biểu (barometer)
D. Máy đo phóng xạ (Geiger counter)

29. Cơ sở dữ liệu cục bộ (local database) trên thiết bị di động thường được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu người dùng và ứng dụng khi không có kết nối mạng hoặc để truy cập nhanh
B. Sao lưu toàn bộ dữ liệu ứng dụng lên đám mây
C. Chia sẻ dữ liệu giữa nhiều ứng dụng khác nhau trên thiết bị
D. Xử lý các tác vụ tính toán phức tạp

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `code review` (đánh giá code) trong phát triển ứng dụng di động?

A. Phát hiện lỗi và bug sớm hơn
B. Nâng cao chất lượng code và tính nhất quán
C. Giảm thời gian phát triển dự án
D. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên trong nhóm

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

1. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo từng thành phần nhỏ nhất của ứng dụng (ví dụ: hàm, lớp) hoạt động đúng như thiết kế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

2. Khi phát triển ứng dụng di động, 'deep linking' (liên kết sâu) có chức năng gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

3. Mục đích chính của việc 'optimize assets' (tối ưu hóa tài nguyên) như hình ảnh và âm thanh trong ứng dụng di động là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

4. Chiến lược 'monetization' (kiếm tiền) nào sau đây thường được sử dụng cho ứng dụng di động miễn phí?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, 'continuous integration' (tích hợp liên tục) và 'continuous deployment' (triển khai liên tục) giúp ích gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

6. Mô hình kiến trúc phần mềm nào thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để tách biệt logic nghiệp vụ, giao diện người dùng và dữ liệu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là framework phát triển ứng dụng di động cross-platform phổ biến?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

8. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

9. Khái niệm 'responsive design' (thiết kế đáp ứng) trong ứng dụng di động liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

10. Khái niệm 'code refactoring' (tái cấu trúc code) trong phát triển ứng dụng di động có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

11. Ngôn ngữ lập trình chính thức được Apple sử dụng để phát triển ứng dụng iOS là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

12. Quy trình 'deployment' (triển khai) ứng dụng di động bao gồm các bước chính nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế UX (trải nghiệm người dùng) cho ứng dụng di động?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

14. Android Studio sử dụng ngôn ngữ lập trình chính nào cho phát triển ứng dụng Android gốc?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

15. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp phát triển phần mềm 'Agile' (linh hoạt) nhấn mạnh vào điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

17. Phương pháp 'push notification' được sử dụng để làm gì trong ứng dụng di động?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

18. Thư viện hoặc framework nào sau đây thường được sử dụng để làm việc với dữ liệu và API trong ứng dụng React Native?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần cân nhắc khi chọn ngôn ngữ lập trình cho dự án phát triển ứng dụng di động?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

20. Phương pháp phát triển ứng dụng di động 'cross-platform' (đa nền tảng) có ưu điểm chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

21. Trong bảo mật ứng dụng di động, 'SSL/TLS pinning' được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

22. Khái niệm 'UI/UX' trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

23. Công cụ quản lý phiên bản (version control) phổ biến nhất được sử dụng trong phát triển phần mềm, bao gồm cả ứng dụng di động, là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

24. Công nghệ 'augmented reality' (AR - thực tế tăng cường) trong ứng dụng di động có đặc điểm chính nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất (performance) tốt cho ứng dụng di động?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

26. Khái niệm 'technical debt' (nợ kỹ thuật) trong phát triển ứng dụng di động đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn 'testing' (kiểm thử) nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì KHÔNG phải là một loại cảm biến (sensor) thường được tích hợp trên thiết bị di động?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

29. Cơ sở dữ liệu cục bộ (local database) trên thiết bị di động thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'code review' (đánh giá code) trong phát triển ứng dụng di động?