Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Push notification (thông báo đẩy) được sử dụng để làm gì trong ứng dụng di động?

A. Thu thập dữ liệu người dùng.
B. Hiển thị quảng cáo.
C. Gửi thông tin, cập nhật hoặc cảnh báo đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở.
D. Cải thiện hiệu suất ứng dụng.

2. Khái niệm `dependency injection` (tiêm phụ thuộc) giúp ích gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Tăng tốc độ tải ứng dụng.
B. Giảm dung lượng ứng dụng.
C. Giúp quản lý và kiểm thử code dễ dàng hơn bằng cách giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần.
D. Cải thiện bảo mật ứng dụng.

3. Phương pháp `code signing` (ký mã) trong phát triển ứng dụng iOS và Android nhằm mục đích chính gì?

A. Tăng tốc độ ứng dụng.
B. Bảo vệ mã nguồn ứng dụng.
C. Xác thực nguồn gốc và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng, chống giả mạo.
D. Tối ưu hóa dung lượng ứng dụng.

4. Khái niệm `deep linking` trong ứng dụng di động là gì?

A. Liên kết đến trang web bên ngoài từ ứng dụng.
B. Liên kết trực tiếp đến một trang hoặc nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài (ví dụ: từ trình duyệt web hoặc ứng dụng khác).
C. Liên kết giữa các module khác nhau bên trong ứng dụng.
D. Liên kết đến cơ sở dữ liệu của ứng dụng.

5. API (Application Programming Interface) có vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Ngôn ngữ thiết kế giao diện người dùng.
B. Giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Công cụ kiểm thử hiệu năng ứng dụng.
D. Hệ điều hành cho ứng dụng di động.

6. Kiểu tấn công bảo mật nào thường nhắm vào ứng dụng di động thông qua việc giả mạo yêu cầu từ người dùng hợp lệ?

A. SQL injection
B. Cross-site scripting (XSS)
C. Cross-Site Request Forgery (CSRF)
D. Denial of Service (DoS)

7. Tính năng `location services` (dịch vụ vị trí) trên điện thoại di động thường sử dụng công nghệ nào để xác định vị trí?

A. Bluetooth
B. NFC (Near Field Communication)
C. GPS (Global Positioning System)
D. Wi-Fi Direct

8. Trong bối cảnh phát triển ứng dụng di động, `code obfuscation` (xáo trộn mã) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ thực thi code.
B. Làm cho code khó đọc và khó hiểu hơn đối với người khác, nhằm bảo vệ tài sản trí tuệ và ngăn chặn kỹ sư đảo ngược (reverse engineering).
C. Giảm dung lượng code.
D. Tự động sửa lỗi code.

9. Trong phát triển ứng dụng di động, `code refactoring` (tái cấu trúc mã) là quá trình làm gì?

A. Viết code mới để thêm tính năng.
B. Sửa lỗi code.
C. Cải thiện cấu trúc code hiện có mà không thay đổi chức năng bên ngoài của nó, nhằm làm cho code dễ đọc, dễ bảo trì và hiệu quả hơn.
D. Xóa code không cần thiết.

10. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng nhất cho phát triển ứng dụng Android?

A. Swift
B. Kotlin
C. Objective-C
D. C#

11. SDK (Software Development Kit) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Ngôn ngữ lập trình để viết code ứng dụng.
B. Môi trường tích hợp để thiết kế giao diện người dùng.
C. Bộ công cụ, thư viện và tài liệu giúp nhà phát triển xây dựng ứng dụng cho một nền tảng cụ thể.
D. Hệ điều hành dành cho thiết bị di động.

12. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động về mặt sử dụng pin?

A. Tăng tần suất cập nhật vị trí GPS.
B. Liên tục chạy các tác vụ nền không cần thiết.
C. Giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, mạng) khi không cần thiết và tối ưu hóa các tác vụ nền.
D. Tải tất cả dữ liệu từ server ngay khi khởi động ứng dụng.

13. Loại kiến trúc ứng dụng nào phù hợp khi xây dựng ứng dụng di động phức tạp, có nhiều tính năng độc lập và cần khả năng mở rộng linh hoạt?

A. Monolithic architecture (Kiến trúc nguyên khối)
B. Microservices architecture (Kiến trúc microservices)
C. Client-server architecture (Kiến trúc máy chủ-máy khách)
D. Layered architecture (Kiến trúc phân lớp)

14. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho ứng dụng di động khi cần lưu trữ dữ liệu offline trên thiết bị?

A. MySQL
B. SQLite
C. PostgreSQL
D. MongoDB

15. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `monetization` (mô hình kiếm tiền) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình kiểm thử ứng dụng.
B. Cách ứng dụng tạo ra doanh thu, ví dụ: quảng cáo, mua hàng trong ứng dụng, thuê bao.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quá trình triển khai ứng dụng.

16. Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn `deployment` (triển khai) bao gồm công việc chính nào?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Viết code ứng dụng.
C. Đưa ứng dụng lên các cửa hàng ứng dụng (App Store, Google Play) để người dùng tải về.
D. Kiểm thử ứng dụng.

17. Khái niệm `responsive design` trong phát triển ứng dụng web di động đề cập đến điều gì?

A. Khả năng ứng dụng phản hồi nhanh chóng với tương tác của người dùng.
B. Thiết kế giao diện người dùng có khả năng tự động điều chỉnh để hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau.
C. Quy trình phát triển ứng dụng linh hoạt, thích ứng với thay đổi yêu cầu.
D. Phương pháp kiểm thử ứng dụng để đảm bảo tính đáp ứng của hệ thống.

18. Công cụ phát triển ứng dụng đa nền tảng nào cho phép viết code một lần và chạy trên cả iOS và Android, sử dụng JavaScript?

A. SwiftUI
B. Android Studio
C. React Native
D. Xcode

19. Kiến trúc ứng dụng di động nào phân chia ứng dụng thành ba lớp chính: Model, View, và Controller?

A. RESTful API
B. MVC (Model-View-Controller)
C. Microservices
D. Serverless

20. Phương pháp kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng thực tế?

A. Unit testing
B. Integration testing
C. User acceptance testing (UAT)
D. Performance testing

21. Phương pháp phát triển ứng dụng di động `Agile` chú trọng điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Phát triển theo từng giai đoạn lớn, kéo dài.
C. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc nhóm chặt chẽ.
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án.

22. Phương pháp kiểm thử `A/B testing` được sử dụng để làm gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Kiểm tra lỗi code.
B. Đánh giá hiệu năng ứng dụng.
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để quyết định phiên bản nào tốt hơn dựa trên dữ liệu người dùng.
D. Kiểm tra bảo mật ứng dụng.

23. Trong phát triển ứng dụng di động, `native app` (ứng dụng gốc) khác biệt với `hybrid app` (ứng dụng lai) như thế nào?

A. Native app chỉ chạy được trên Android, hybrid app chỉ chạy được trên iOS.
B. Native app được phát triển bằng ngôn ngữ và công nghệ dành riêng cho nền tảng (ví dụ: Swift/Objective-C cho iOS, Kotlin/Java cho Android), hybrid app được xây dựng bằng công nghệ web (HTML, CSS, JavaScript) và đóng gói trong container native.
C. Native app luôn miễn phí, hybrid app luôn phải trả phí.
D. Native app không cần kết nối internet, hybrid app luôn cần internet.

24. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) trên di động?

A. Bluetooth
B. NFC
C. ARKit (iOS) và ARCore (Android)
D. GPS

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế UX/UI cho ứng dụng di động?

A. Tính dễ sử dụng (Usability)
B. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
C. Hiệu suất ứng dụng (Performance)
D. Khả năng truy cập (Accessibility)

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là IDE (Integrated Development Environment) phổ biến cho phát triển ứng dụng di động?

A. Android Studio
B. Xcode
C. Visual Studio Code
D. Microsoft Word

27. UI (User Interface) và UX (User Experience) khác nhau như thế nào trong phát triển ứng dụng di động?

A. UI tập trung vào chức năng, UX tập trung vào giao diện.
B. UI là về giao diện trực quan, UX là về trải nghiệm tổng thể của người dùng.
C. UI là công việc của lập trình viên, UX là công việc của nhà thiết kế.
D. UI chỉ quan trọng trên desktop, UX quan trọng trên di động.

28. Công nghệ PWA (Progressive Web App) mang lại lợi ích gì cho người dùng so với ứng dụng web truyền thống?

A. Chỉ chạy được trên trình duyệt Chrome.
B. Không cần kết nối internet để sử dụng.
C. Cung cấp trải nghiệm giống như ứng dụng native (ứng dụng gốc) trên web, như khả năng cài đặt, chạy offline, push notifications.
D. Yêu cầu cấu hình thiết bị cao hơn.

29. Framework Flutter được phát triển bởi công ty nào?

A. Facebook
B. Apple
C. Google
D. Microsoft

30. Khái niệm `continuous integration/continuous delivery` (CI/CD) mang lại lợi ích gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm dung lượng ứng dụng.
B. Tăng tốc độ phát triển và triển khai ứng dụng, giảm thiểu rủi ro và lỗi do tích hợp code thường xuyên và tự động hóa quy trình.
C. Cải thiện bảo mật code.
D. Tối ưu hóa giao diện người dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

1. Push notification (thông báo đẩy) được sử dụng để làm gì trong ứng dụng di động?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

2. Khái niệm 'dependency injection' (tiêm phụ thuộc) giúp ích gì trong phát triển ứng dụng di động?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp 'code signing' (ký mã) trong phát triển ứng dụng iOS và Android nhằm mục đích chính gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

4. Khái niệm 'deep linking' trong ứng dụng di động là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

5. API (Application Programming Interface) có vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

6. Kiểu tấn công bảo mật nào thường nhắm vào ứng dụng di động thông qua việc giả mạo yêu cầu từ người dùng hợp lệ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

7. Tính năng 'location services' (dịch vụ vị trí) trên điện thoại di động thường sử dụng công nghệ nào để xác định vị trí?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

8. Trong bối cảnh phát triển ứng dụng di động, 'code obfuscation' (xáo trộn mã) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

9. Trong phát triển ứng dụng di động, 'code refactoring' (tái cấu trúc mã) là quá trình làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

10. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng nhất cho phát triển ứng dụng Android?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

11. SDK (Software Development Kit) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động về mặt sử dụng pin?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

13. Loại kiến trúc ứng dụng nào phù hợp khi xây dựng ứng dụng di động phức tạp, có nhiều tính năng độc lập và cần khả năng mở rộng linh hoạt?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

14. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho ứng dụng di động khi cần lưu trữ dữ liệu offline trên thiết bị?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

15. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'monetization' (mô hình kiếm tiền) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn 'deployment' (triển khai) bao gồm công việc chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

17. Khái niệm 'responsive design' trong phát triển ứng dụng web di động đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

18. Công cụ phát triển ứng dụng đa nền tảng nào cho phép viết code một lần và chạy trên cả iOS và Android, sử dụng JavaScript?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

19. Kiến trúc ứng dụng di động nào phân chia ứng dụng thành ba lớp chính: Model, View, và Controller?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

20. Phương pháp kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng thực tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp phát triển ứng dụng di động 'Agile' chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

22. Phương pháp kiểm thử 'A/B testing' được sử dụng để làm gì trong phát triển ứng dụng di động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

23. Trong phát triển ứng dụng di động, 'native app' (ứng dụng gốc) khác biệt với 'hybrid app' (ứng dụng lai) như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

24. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) trên di động?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế UX/UI cho ứng dụng di động?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là IDE (Integrated Development Environment) phổ biến cho phát triển ứng dụng di động?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

27. UI (User Interface) và UX (User Experience) khác nhau như thế nào trong phát triển ứng dụng di động?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

28. Công nghệ PWA (Progressive Web App) mang lại lợi ích gì cho người dùng so với ứng dụng web truyền thống?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

29. Framework Flutter được phát triển bởi công ty nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 7

30. Khái niệm 'continuous integration/continuous delivery' (CI/CD) mang lại lợi ích gì trong phát triển ứng dụng di động?