Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Phương pháp `Lazy loading` trong phát triển ứng dụng di động giúp tối ưu hóa điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu người dùng.
B. Tốc độ khởi động ứng dụng và hiệu suất ban đầu.
C. Dung lượng bộ nhớ ứng dụng chiếm dụng trên thiết bị.
D. Giao diện người dùng.

2. Khái niệm `App Store Optimization` (ASO) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Hiệu suất ứng dụng sau khi cài đặt.
B. Thứ hạng ứng dụng trong kết quả tìm kiếm trên cửa hàng ứng dụng (App Store, Google Play) và tỷ lệ chuyển đổi cài đặt.
C. Bảo mật ứng dụng trước khi phát hành.
D. Trải nghiệm người dùng trong ứng dụng.

3. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Giao diện bắt mắt và độc đáo.
C. Tính dễ sử dụng, trực quan và đáp ứng nhu cầu người dùng.
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.

4. Framework React Native được sử dụng để phát triển ứng dụng di động loại nào?

A. Native app cho iOS.
B. Native app cho Android.
C. Cross-platform app cho cả iOS và Android.
D. Web app.

5. Chiến lược `Monetization` nào phổ biến nhất cho ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trực tiếp trên cửa hàng ứng dụng.
B. Mô hình subscription (thuê bao).
C. Quảng cáo trong ứng dụng.
D. In-app purchases (mua hàng trong ứng dụng).

6. Phương pháp phát triển ứng dụng di động `native` có ưu điểm nổi bật nào?

A. Khả năng tái sử dụng code cao trên nhiều nền tảng.
B. Hiệu suất tối ưu và trải nghiệm người dùng mượt mà nhất.
C. Thời gian phát triển nhanh và chi phí thấp.
D. Dễ dàng cập nhật và bảo trì ứng dụng.

7. Công cụ `Git` được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Quản lý phiên bản mã nguồn (version control).
C. Kiểm thử hiệu suất ứng dụng.
D. Phân phối ứng dụng lên cửa hàng ứng dụng.

8. Công nghệ `Progressive Web App` (PWA) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

A. Chỉ hoạt động khi có kết nối internet.
B. Cài đặt phức tạp và tốn nhiều bộ nhớ.
C. Trải nghiệm giống ứng dụng native nhưng có thể truy cập trực tiếp qua trình duyệt web.
D. Yêu cầu quyền truy cập sâu vào hệ thống thiết bị.

9. Công nghệ `Push Notifications` được sử dụng trong ứng dụng di động để làm gì?

A. Theo dõi vị trí người dùng.
B. Gửi thông báo tức thời đến người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở.
C. Tăng tốc độ tải dữ liệu ứng dụng.
D. Kiểm tra kết nối mạng của người dùng.

10. Khái niệm `responsive design` trong phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
B. Đảm bảo ứng dụng hiển thị và hoạt động tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ ứng dụng chiếm dụng trên thiết bị.
D. Tối ưu hóa ứng dụng cho các kết nối mạng chậm.

11. Thuật ngữ `Technical debt` trong phát triển phần mềm, bao gồm cả ứng dụng di động, đề cập đến điều gì?

A. Nợ tài chính do chi phí phát triển vượt quá ngân sách.
B. Code kém chất lượng hoặc giải pháp tạm thời được chấp nhận để đi nhanh, nhưng có thể gây ra vấn đề trong tương lai.
C. Sự chậm trễ trong tiến độ phát triển dự án.
D. Thiếu tài liệu kỹ thuật cho ứng dụng.

12. Ngôn ngữ lập trình chính thức nào được Apple khuyến nghị sử dụng cho việc phát triển ứng dụng iOS?

A. Objective-C
B. Swift
C. Java
D. C++

13. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu của ứng dụng.
B. Đảm bảo an ninh cho ứng dụng.
C. Cho phép ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với các hệ thống hoặc dịch vụ khác.
D. Xây dựng giao diện người dùng cho ứng dụng.

14. Nguyên tắc `Mobile-First` trong thiết kế web và ứng dụng di động có nghĩa là gì?

A. Ưu tiên phát triển ứng dụng native cho mobile trước.
B. Thiết kế và phát triển phiên bản mobile trước, sau đó mở rộng cho desktop.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng trên mobile.
D. Phân phối ứng dụng mobile trước khi phát hành phiên bản web.

15. Trong phát triển ứng dụng di động, `Code signing` có vai trò gì?

A. Tối ưu hóa hiệu suất code.
B. Bảo vệ mã nguồn khỏi bị sao chép.
C. Xác thực danh tính nhà phát triển và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng.
D. Tự động generate code từ thiết kế.

16. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào trải nghiệm thực tế của người dùng khi sử dụng ứng dụng di động?

A. Unit test.
B. Integration test.
C. User Acceptance Testing (UAT).
D. Performance test.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một consideration quan trọng khi chọn lựa nền tảng phát triển ứng dụng di động (native, cross-platform, PWA)?

A. Ngân sách và thời gian phát triển.
B. Hiệu suất và trải nghiệm người dùng mong muốn.
C. Khả năng truy cập phần cứng và tính năng thiết bị.
D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty.

18. Trong bảo mật ứng dụng di động, `OWASP Mobile Top Ten` là gì?

A. Danh sách các công cụ kiểm thử bảo mật ứng dụng di động tốt nhất.
B. Danh sách 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất cho phát triển ứng dụng di động.
C. Danh sách 10 rủi ro bảo mật hàng đầu thường gặp trong ứng dụng di động.
D. Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất ứng dụng di động.

19. Vấn đề `fragmentation` trong hệ sinh thái Android đề cập đến điều gì?

A. Sự phân mảnh của thị trường ứng dụng Android.
B. Sự đa dạng về phiên bản hệ điều hành và thiết bị Android khác nhau.
C. Sự phân mảnh trong codebase của ứng dụng Android.
D. Sự phân mảnh trong đội ngũ phát triển ứng dụng Android.

20. Phương pháp `Continuous Integration/Continuous Delivery` (CI/CD) mang lại lợi ích gì cho quy trình phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm chi phí thuê server.
B. Tăng cường bảo mật ứng dụng.
C. Tự động hóa quy trình build, test và deployment, giúp phát hành ứng dụng nhanh hơn và thường xuyên hơn.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng cuối.

21. Kiến trúc `Model-View-ViewModel` (MVVM) giúp cải thiện điều gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Hiệu suất ứng dụng trên server.
C. Tính dễ bảo trì, kiểm thử và mở rộng của codebase, đặc biệt trong giao diện người dùng.
D. Bảo mật ứng dụng.

22. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `Mockup` và `Prototype` khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Mockup là phiên bản hoàn thiện, Prototype là bản thử nghiệm.
B. Mockup tĩnh, tập trung vào giao diện trực quan; Prototype tương tác, mô phỏng chức năng và luồng người dùng.
C. Mockup dùng cho backend, Prototype dùng cho frontend.
D. Mockup do designer tạo, Prototype do developer tạo.

23. Quy trình `Deployment` trong phát triển ứng dụng di động bao gồm công đoạn nào?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Viết mã nguồn ứng dụng.
C. Phân phối ứng dụng đến người dùng cuối (ví dụ: qua App Store, Google Play).
D. Kiểm thử chức năng ứng dụng.

24. Công cụ `Firebase` của Google cung cấp các dịch vụ chính nào cho phát triển ứng dụng di động?

A. Chỉ cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây.
B. Chỉ cung cấp dịch vụ phân tích ứng dụng.
C. Một nền tảng toàn diện cung cấp nhiều dịch vụ backend như database, authentication, cloud functions, analytics, push notifications và hơn thế nữa.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ hosting web.

25. Phương pháp `A/B testing` thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?

A. Kiểm tra lỗi bảo mật của ứng dụng.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Đo lường hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.
D. Thu thập phản hồi từ người dùng về ứng dụng.

26. Khái niệm `Deep linking` trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

A. Liên kết đến trang chủ của ứng dụng trên website.
B. Liên kết trực tiếp đến một trang hoặc nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài.
C. Liên kết giữa các module khác nhau trong ứng dụng.
D. Liên kết đến các ứng dụng khác.

27. Phương pháp `Geolocation` trong ứng dụng di động cho phép ứng dụng làm gì?

A. Tăng tốc độ tải dữ liệu.
B. Xác định vị trí địa lý của thiết bị người dùng.
C. Bảo mật dữ liệu vị trí của người dùng.
D. Tối ưu hóa giao diện người dùng dựa trên vị trí.

28. Trong quy trình phát triển ứng dụng di động theo mô hình Agile, `Sprint` là gì?

A. Một giai đoạn kiểm thử toàn bộ ứng dụng trước khi ra mắt.
B. Một khoảng thời gian cố định để đội phát triển hoàn thành một phần công việc cụ thể.
C. Cuộc họp hàng ngày để báo cáo tiến độ và giải quyết vấn đề.
D. Tài liệu mô tả yêu cầu chi tiết của ứng dụng.

29. Phương pháp `Cross-platform development` giúp giảm chi phí và thời gian phát triển ứng dụng di động bằng cách nào?

A. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng trên một nền tảng duy nhất.
B. Sử dụng một codebase chung cho nhiều nền tảng khác nhau (iOS, Android).
C. Tự động tạo mã nguồn ứng dụng từ thiết kế giao diện.
D. Giảm số lượng kiểm thử cần thực hiện.

30. Kiểm thử `Unit test` trong phát triển ứng dụng di động có mục đích gì?

A. Kiểm tra toàn bộ ứng dụng sau khi tích hợp các module.
B. Kiểm tra hiệu suất và khả năng chịu tải của ứng dụng.
C. Kiểm tra từng thành phần (module, function, class) riêng lẻ để đảm bảo chúng hoạt động đúng.
D. Kiểm tra giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp 'Lazy loading' trong phát triển ứng dụng di động giúp tối ưu hóa điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

2. Khái niệm 'App Store Optimization' (ASO) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

4. Framework React Native được sử dụng để phát triển ứng dụng di động loại nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

5. Chiến lược 'Monetization' nào phổ biến nhất cho ứng dụng di động miễn phí?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

6. Phương pháp phát triển ứng dụng di động 'native' có ưu điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

7. Công cụ 'Git' được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

8. Công nghệ 'Progressive Web App' (PWA) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

9. Công nghệ 'Push Notifications' được sử dụng trong ứng dụng di động để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

10. Khái niệm 'responsive design' trong phát triển ứng dụng di động nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

11. Thuật ngữ 'Technical debt' trong phát triển phần mềm, bao gồm cả ứng dụng di động, đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

12. Ngôn ngữ lập trình chính thức nào được Apple khuyến nghị sử dụng cho việc phát triển ứng dụng iOS?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

13. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

14. Nguyên tắc 'Mobile-First' trong thiết kế web và ứng dụng di động có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

15. Trong phát triển ứng dụng di động, 'Code signing' có vai trò gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

16. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào trải nghiệm thực tế của người dùng khi sử dụng ứng dụng di động?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một consideration quan trọng khi chọn lựa nền tảng phát triển ứng dụng di động (native, cross-platform, PWA)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

18. Trong bảo mật ứng dụng di động, 'OWASP Mobile Top Ten' là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

19. Vấn đề 'fragmentation' trong hệ sinh thái Android đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp 'Continuous Integration/Continuous Delivery' (CI/CD) mang lại lợi ích gì cho quy trình phát triển ứng dụng di động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

21. Kiến trúc 'Model-View-ViewModel' (MVVM) giúp cải thiện điều gì trong phát triển ứng dụng di động?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

22. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'Mockup' và 'Prototype' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

23. Quy trình 'Deployment' trong phát triển ứng dụng di động bao gồm công đoạn nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

24. Công cụ 'Firebase' của Google cung cấp các dịch vụ chính nào cho phát triển ứng dụng di động?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

25. Phương pháp 'A/B testing' thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

26. Khái niệm 'Deep linking' trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp 'Geolocation' trong ứng dụng di động cho phép ứng dụng làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quy trình phát triển ứng dụng di động theo mô hình Agile, 'Sprint' là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp 'Cross-platform development' giúp giảm chi phí và thời gian phát triển ứng dụng di động bằng cách nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 3

30. Kiểm thử 'Unit test' trong phát triển ứng dụng di động có mục đích gì?