Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Trong phát triển ứng dụng di động, `API rate limiting` (giới hạn tốc độ API) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ phản hồi của API
B. Giảm chi phí sử dụng API
C. Ngăn chặn lạm dụng API, bảo vệ hệ thống backend khỏi quá tải và tấn công từ chối dịch vụ
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua API

2. Thuật ngữ `A/B testing` trong phát triển ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm thử hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Kiểm thử tự động toàn bộ ứng dụng
D. Kiểm thử bảo mật ứng dụng

3. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `deep linking` dùng để chỉ điều gì?

A. Tối ưu hóa mã nguồn để giảm độ sâu lồng nhau của các hàm
B. Liên kết trực tiếp đến một trang hoặc nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài (ví dụ: từ trình duyệt web, email)
C. Phân tích sâu hành vi người dùng trong ứng dụng
D. Mã hóa dữ liệu sâu để tăng cường bảo mật

4. Trong phát triển ứng dụng di động, `lazy loading` (tải lười) là kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất bằng cách nào?

A. Tải trước tất cả dữ liệu và tài nguyên khi khởi động ứng dụng
B. Chỉ tải dữ liệu và tài nguyên cần thiết khi người dùng thực sự cần đến chúng, giúp giảm thời gian khởi động và sử dụng bộ nhớ
C. Nén mã nguồn để giảm kích thước ứng dụng
D. Sử dụng cache để lưu trữ dữ liệu thường xuyên truy cập

5. Loại hình quảng cáo trong ứng dụng di động nào hiển thị toàn màn hình và thường xuất hiện giữa các màn hình hoặc hoạt động của ứng dụng?

A. Quảng cáo biểu ngữ (Banner ads)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial ads)
C. Quảng cáo video có thưởng (Rewarded video ads)
D. Quảng cáo tự nhiên (Native ads)

6. Loại thông báo đẩy (push notification) nào thường được sử dụng để gửi thông điệp quảng cáo hoặc thông tin khuyến mãi đến người dùng ứng dụng di động?

A. Thông báo giao dịch (Transactional notifications)
B. Thông báo theo ngữ cảnh (Contextual notifications)
C. Thông báo quảng bá (Promotional notifications)
D. Thông báo hệ thống (System notifications)

7. Framework nào sau đây KHÔNG phải là framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng?

A. React Native
B. Flutter
C. Xamarin
D. SwiftUI

8. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng di động hoạt động đúng trên nhiều thiết bị và phiên bản hệ điều hành khác nhau?

A. Kiểm thử chức năng (Functional testing)
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)
C. Kiểm thử tương thích (Compatibility testing)
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing)

9. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trong ứng dụng di động, đặc biệt khi kết nối mạng không ổn định?

A. Tăng cường sử dụng hình ảnh động phức tạp
B. Sử dụng cache cục bộ và cơ chế hoạt động offline
C. Tích hợp nhiều quảng cáo hơn để tăng doanh thu
D. Giảm thiểu các tính năng để ứng dụng nhẹ hơn

10. Phương pháp kiểm thử hiệu năng (performance testing) ứng dụng di động thường tập trung vào đo lường yếu tố nào?

A. Tính bảo mật của ứng dụng
B. Khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng
C. Thời gian phản hồi, mức tiêu thụ tài nguyên (CPU, bộ nhớ), và khả năng chịu tải của ứng dụng
D. Tính tương thích của ứng dụng với các phiên bản hệ điều hành khác nhau

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ gỡ lỗi (debugging) ứng dụng di động?

A. Android Debug Bridge (ADB)
B. Xcode Debugger
C. Charles Proxy
D. Git

12. Trong phát triển ứng dụng di động, `localization` (L10n) và `internationalization` (i18n) liên quan đến quá trình nào?

A. Kiểm thử và sửa lỗi ứng dụng
B. Tối ưu hóa ứng dụng cho các thiết bị có cấu hình khác nhau
C. Thích ứng ứng dụng cho nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau
D. Phân tích hành vi người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm

13. Khi lựa chọn kiến trúc ứng dụng di động, mô hình `MVC` (Model-View-Controller) tập trung vào việc phân tách ứng dụng thành mấy thành phần chính?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

14. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `shader` thường được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý dữ liệu và logic nghiệp vụ
B. Xử lý đồ họa và hiệu ứng hình ảnh trong ứng dụng (đặc biệt trong game hoặc ứng dụng 3D)
C. Xác thực người dùng và quản lý phiên
D. Kiểm thử và gỡ lỗi ứng dụng

15. Trong bảo mật ứng dụng di động, `OWASP Mobile Top Ten` là gì?

A. Danh sách 10 công cụ kiểm thử bảo mật ứng dụng di động tốt nhất
B. Danh sách 10 ngôn ngữ lập trình an toàn nhất cho ứng dụng di động
C. Danh sách 10 lỗ hổng bảo mật phổ biến và nguy hiểm nhất trong ứng dụng di động
D. Danh sách 10 phương pháp mã hóa dữ liệu hiệu quả nhất cho ứng dụng di động

16. Quy trình `Continuous Integration/Continuous Deployment` (CI/CD) mang lại lợi ích chính nào trong phát triển ứng dụng di động?

A. Giảm chi phí phát triển ứng dụng
B. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng
C. Tự động hóa quá trình kiểm thử và triển khai ứng dụng, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
D. Cải thiện hiệu suất ứng dụng trên thiết bị di động

17. Phương pháp kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào việc đánh giá hành vi của ứng dụng từ góc độ người dùng cuối, thường không cần truy cập vào mã nguồn?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
C. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
D. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing)

18. Ngôn ngữ lập trình chính thức được Google hỗ trợ cho phát triển ứng dụng Android là gì?

A. Swift
B. Kotlin
C. Objective-C
D. Java

19. Phương pháp phát triển ứng dụng `Agile` nhấn mạnh điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ mọi khía cạnh của dự án
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi, và làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprints)
D. Ưu tiên kiểm soát chi phí tuyệt đối, ngay cả khi phải giảm chất lượng sản phẩm

20. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động?

A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hình ảnh động phức tạp
B. Đảm bảo tính nhất quán, dễ sử dụng và trực quan cho người dùng
C. Tích hợp càng nhiều tính năng càng tốt
D. Sao chép giao diện của các ứng dụng phổ biến khác

21. Mục tiêu chính của việc `minify` (tối giản hóa) mã nguồn (ví dụ: JavaScript, CSS) trong phát triển ứng dụng di động là gì?

A. Tăng tính dễ đọc và dễ bảo trì của mã
B. Tăng cường bảo mật cho mã nguồn
C. Giảm kích thước file mã nguồn, giúp ứng dụng tải nhanh hơn và tiết kiệm băng thông
D. Cải thiện hiệu suất thực thi của mã

22. Công nghệ `Progressive Web App` (PWA) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng so với ứng dụng web truyền thống?

A. Chỉ hoạt động trên một số hệ điều hành nhất định
B. Cần cài đặt từ cửa hàng ứng dụng
C. Khả năng hoạt động offline, cài đặt như ứng dụng native, và trải nghiệm người dùng tốt hơn trên web
D. Yêu cầu kết nối internet liên tục

23. Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, `code refactoring` (tái cấu trúc mã) nhằm mục đích chính là gì?

A. Thêm tính năng mới cho ứng dụng
B. Sửa lỗi và vá các lỗ hổng bảo mật
C. Cải thiện cấu trúc, tính dễ đọc và khả năng bảo trì của mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài của ứng dụng
D. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng để chạy nhanh hơn

24. Loại tấn công bảo mật nào nhắm vào ứng dụng di động bằng cách giả mạo yêu cầu từ một người dùng hợp lệ sau khi họ đã đăng nhập?

A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
C. Tấn công CSRF (Cross-Site Request Forgery)
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

25. Trong kiến trúc ứng dụng di động, `Microservices` thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Quản lý giao diện người dùng (UI)
B. Xây dựng cơ sở dữ liệu quan hệ
C. Chia nhỏ ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, độc lập, dễ quản lý và mở rộng
D. Tối ưu hóa hiệu suất đồ họa của ứng dụng

26. Phương pháp xác thực người dùng nào sau đây sử dụng các đặc điểm sinh trắc học như vân tay hoặc khuôn mặt?

A. Xác thực hai yếu tố (2FA)
B. Xác thực dựa trên mật khẩu
C. Xác thực sinh trắc học (Biometric authentication)
D. Xác thực dựa trên token

27. Khái niệm `responsive design` trong phát triển ứng dụng di động chủ yếu liên quan đến điều gì?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải ứng dụng
B. Thiết kế giao diện người dùng linh hoạt, hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình
C. Đảm bảo ứng dụng phản hồi nhanh chóng với tương tác người dùng
D. Tối ưu hóa ứng dụng cho các thiết bị có cấu hình thấp

28. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho ứng dụng di động khi cần lưu trữ lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc (ví dụ: JSON, XML)?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database)
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph database)
D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-oriented database)

29. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `technical debt` (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí duy trì và nâng cấp ứng dụng sau khi phát hành
B. Các lỗi bảo mật chưa được khắc phục trong ứng dụng
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa không tối ưu trong quá trình phát triển, để đổi lấy tốc độ phát triển nhanh hơn
D. Chi phí thuê máy chủ và cơ sở hạ tầng cho ứng dụng

30. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng backend cho ứng dụng di động, cung cấp API và quản lý dữ liệu?

A. HTML5
B. CSS3
C. Node.js
D. JavaScript

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

1. Trong phát triển ứng dụng di động, 'API rate limiting' (giới hạn tốc độ API) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

2. Thuật ngữ 'A/B testing' trong phát triển ứng dụng di động được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

3. Trong phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'deep linking' dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

4. Trong phát triển ứng dụng di động, 'lazy loading' (tải lười) là kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất bằng cách nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

5. Loại hình quảng cáo trong ứng dụng di động nào hiển thị toàn màn hình và thường xuất hiện giữa các màn hình hoặc hoạt động của ứng dụng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

6. Loại thông báo đẩy (push notification) nào thường được sử dụng để gửi thông điệp quảng cáo hoặc thông tin khuyến mãi đến người dùng ứng dụng di động?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

7. Framework nào sau đây KHÔNG phải là framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

8. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng di động hoạt động đúng trên nhiều thiết bị và phiên bản hệ điều hành khác nhau?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trong ứng dụng di động, đặc biệt khi kết nối mạng không ổn định?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp kiểm thử hiệu năng (performance testing) ứng dụng di động thường tập trung vào đo lường yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ gỡ lỗi (debugging) ứng dụng di động?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

12. Trong phát triển ứng dụng di động, 'localization' (L10n) và 'internationalization' (i18n) liên quan đến quá trình nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

13. Khi lựa chọn kiến trúc ứng dụng di động, mô hình 'MVC' (Model-View-Controller) tập trung vào việc phân tách ứng dụng thành mấy thành phần chính?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

14. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'shader' thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

15. Trong bảo mật ứng dụng di động, 'OWASP Mobile Top Ten' là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

16. Quy trình 'Continuous Integration/Continuous Deployment' (CI/CD) mang lại lợi ích chính nào trong phát triển ứng dụng di động?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

17. Phương pháp kiểm thử ứng dụng di động nào tập trung vào việc đánh giá hành vi của ứng dụng từ góc độ người dùng cuối, thường không cần truy cập vào mã nguồn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

18. Ngôn ngữ lập trình chính thức được Google hỗ trợ cho phát triển ứng dụng Android là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp phát triển ứng dụng 'Agile' nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

20. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

21. Mục tiêu chính của việc 'minify' (tối giản hóa) mã nguồn (ví dụ: JavaScript, CSS) trong phát triển ứng dụng di động là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

22. Công nghệ 'Progressive Web App' (PWA) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng so với ứng dụng web truyền thống?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, 'code refactoring' (tái cấu trúc mã) nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

24. Loại tấn công bảo mật nào nhắm vào ứng dụng di động bằng cách giả mạo yêu cầu từ một người dùng hợp lệ sau khi họ đã đăng nhập?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

25. Trong kiến trúc ứng dụng di động, 'Microservices' thường được sử dụng cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp xác thực người dùng nào sau đây sử dụng các đặc điểm sinh trắc học như vân tay hoặc khuôn mặt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

27. Khái niệm 'responsive design' trong phát triển ứng dụng di động chủ yếu liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

28. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho ứng dụng di động khi cần lưu trữ lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc (ví dụ: JSON, XML)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

29. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 15

30. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng backend cho ứng dụng di động, cung cấp API và quản lý dữ liệu?