Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `upstream` và `downstream` dùng để chỉ điều gì?

A. `Upstream` là phiên bản ổn định, `downstream` là phiên bản thử nghiệm.
B. `Upstream` là dự án gốc hoặc chính thức, `downstream` là các dự án hoặc phân phối phái sinh từ dự án gốc.
C. `Upstream` là mã nguồn phía máy chủ, `downstream` là mã nguồn phía máy khách.
D. `Upstream` là quá trình tải lên mã nguồn, `downstream` là quá trình tải xuống mã nguồn.

2. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của phần mềm mã nguồn mở theo định nghĩa của Open Source Initiative (OSI)?

A. Tự do chạy chương trình cho mọi mục đích.
B. Tự do nghiên cứu cách chương trình làm việc và sửa đổi nó.
C. Phần mềm phải được cung cấp miễn phí hoàn toàn cho mọi người.
D. Tự do phân phối lại bản sao.

3. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được biết đến là `giấy phép copyleft mạnh`, yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép?

A. Giấy phép MIT
B. Giấy phép Apache 2.0
C. Giấy phép GNU GPL (General Public License)
D. Giấy phép BSD

4. Công cụ quản lý phiên bản (version control) nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Git
D. Microsoft Excel

5. Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi phần mềm theo nhu cầu cụ thể.
B. Chi phí bản quyền phần mềm thường thấp hoặc không có.
C. Được đảm bảo nhận được hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và nhanh chóng từ nhà cung cấp chính thức.
D. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển lớn mạnh, sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm.

6. Ứng dụng web server mã nguồn mở nào sau đây phổ biến nhất?

A. Microsoft IIS
B. Apache HTTP Server
C. nginx
D. Lighttpd

7. Loại giấy phép mã nguồn mở nào thường được coi là `permissive` nhất, cho phép sử dụng mã nguồn gần như không giới hạn, kể cả trong phần mềm nguồn đóng?

A. GNU GPL
B. Creative Commons
C. MIT License
D. Affero GPL

8. Mô hình phát triển `chợ` (bazaar) thường được liên kết với phần mềm mã nguồn mở, mô tả điều gì?

A. Mô hình phát triển tập trung, có kế hoạch và kiểm soát chặt chẽ bởi một nhóm nhỏ.
B. Mô hình phát triển phân tán, mở cửa cho sự tham gia của nhiều nhà phát triển trên toàn thế giới.
C. Mô hình phát triển dựa trên việc bán phần mềm cho người dùng cuối để gây quỹ.
D. Mô hình phát triển chỉ sử dụng các công cụ và thư viện mã nguồn mở khác.

9. Trong bối cảnh bảo mật phần mềm, `security through obscurity` (bảo mật qua che giấu) là một phương pháp tiếp cận như thế nào, và nó thường được so sánh với `open source` ra sao?

A. Security through obscurity là phương pháp bảo mật hiệu quả hơn open source vì nó che giấu mã nguồn khỏi hacker.
B. Security through obscurity là nguyên tắc cốt lõi của open source, đảm bảo mã nguồn không bị lộ.
C. Security through obscurity là phương pháp dựa vào việc giữ bí mật thiết kế và mã nguồn để bảo mật, thường bị coi là kém hiệu quả và đối lập với triết lý minh bạch của open source.
D. Security through obscurity và open source là hai khái niệm tương đương, đều nhấn mạnh việc bảo mật mã nguồn.

10. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `copyleft` có mục đích chính là gì?

A. Để đảm bảo rằng phần mềm luôn được sử dụng cho mục đích phi thương mại.
B. Để ngăn chặn việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các ứng dụng thương mại.
C. Để đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi và mở rộng của phần mềm cũng phải được phát hành dưới giấy phép mã nguồn mở.
D. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của tác giả phần mềm gốc.

11. Rủi ro bảo mật nào có thể đặc biệt liên quan đến phần mềm mã nguồn mở?

A. Do mã nguồn mở nên hacker dễ dàng tìm ra lỗ hổng bảo mật.
B. PMNM thường ít được kiểm tra bảo mật kỹ lưỡng so với phần mềm thương mại.
C. Việc sửa lỗi bảo mật có thể chậm trễ do phụ thuộc vào cộng đồng phát triển tự nguyện.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là rủi ro bảo mật liên quan đến PMNM.

12. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến về phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực phát triển web?

A. WordPress (CMS)
B. AngularJS (Framework JavaScript)
C. Adobe Dreamweaver (IDE)
D. PHP (Ngôn ngữ lập trình)

13. Khái niệm `forking` (phân nhánh) trong phát triển phần mềm mã nguồn mở có nghĩa là gì?

A. Việc hợp nhất nhiều phiên bản mã nguồn khác nhau vào một dự án duy nhất.
B. Việc tạo ra một dự án mới, độc lập từ mã nguồn của một dự án hiện có.
C. Việc kiểm tra và đánh giá chất lượng mã nguồn trước khi phát hành.
D. Việc tối ưu hóa mã nguồn để tăng hiệu suất và giảm kích thước.

14. Khái niệm `vendor lock-in` (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có liên quan đến phần mềm nguồn đóng như thế nào, và phần mềm mã nguồn mở giải quyết vấn đề này ra sao?

A. Vendor lock-in không liên quan đến phần mềm nguồn đóng; PMNM tạo ra vendor lock-in mạnh hơn.
B. Vendor lock-in là vấn đề chính của PMNM; phần mềm nguồn đóng giải quyết nó bằng cách cung cấp tiêu chuẩn mở.
C. Vendor lock-in là khi người dùng bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp phần mềm nguồn đóng cụ thể; PMNM giảm thiểu điều này bằng cách cho phép người dùng tự do chuyển đổi, sửa đổi và sử dụng phần mềm ở bất cứ đâu.
D. Vendor lock-in chỉ xảy ra với phần mềm miễn phí; cả PMNM và phần mềm nguồn đóng thương mại đều không gây ra nó.

15. Mô hình kinh doanh nào sau đây thường được các công ty sử dụng để kiếm tiền từ phần mềm mã nguồn mở?

A. Bán giấy phép sử dụng phần mềm (như phần mềm nguồn đóng).
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn, đào tạo và các dịch vụ giá trị gia tăng khác liên quan đến phần mềm.
C. Chỉ dựa vào quyên góp từ cộng đồng người dùng.
D. Tất cả các mô hình trên đều phổ biến như nhau.

16. Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `community fork` (phân nhánh cộng đồng) thường dùng để chỉ điều gì?

A. Một phiên bản phần mềm được phát triển và hỗ trợ bởi một công ty thương mại.
B. Một dự án phân nhánh từ dự án gốc, được tạo ra và duy trì bởi một nhóm cộng đồng độc lập, thường do bất đồng về hướng phát triển hoặc quản lý dự án gốc.
C. Một phiên bản phần mềm được tối ưu hóa đặc biệt cho một cộng đồng người dùng cụ thể.
D. Một dự án phần mềm mới hoàn toàn, được xây dựng từ đầu bởi một cộng đồng.

17. Một dự án phần mềm mã nguồn mở thành công thường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Ngân sách marketing lớn để quảng bá sản phẩm.
B. Một nhóm phát triển nhỏ, tinh nhuệ và kiểm soát chặt chẽ dự án.
C. Một cộng đồng người dùng và nhà phát triển tích cực, đóng góp và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Sự hỗ trợ tài chính mạnh mẽ từ một tập đoàn lớn.

18. Giấy phép mã nguồn mở `permissive` (cho phép) như MIT hoặc BSD khác với giấy phép `copyleft` như GPL ở điểm nào?

A. Giấy phép permissive yêu cầu trả phí bản quyền, còn copyleft thì miễn phí.
B. Giấy phép permissive cho phép sử dụng mã nguồn trong phần mềm nguồn đóng mà không bắt buộc phải công khai mã nguồn phái sinh, trong khi copyleft thì yêu cầu điều này.
C. Giấy phép permissive chỉ áp dụng cho mục đích phi thương mại, còn copyleft áp dụng cho cả thương mại và phi thương mại.
D. Giấy phép permissive dễ sử dụng hơn nhưng kém an toàn hơn so với copyleft.

19. Phần mềm mã nguồn mở (PMNM) được định nghĩa chính xác nhất bởi đặc điểm nào sau đây?

A. Chỉ có thể sử dụng miễn phí mà không cần trả bất kỳ chi phí nào.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối.
C. Phải được phát triển bởi các tổ chức phi lợi nhuận và không được sử dụng cho mục đích thương mại.
D. Luôn có chất lượng cao hơn và bảo mật tốt hơn so với phần mềm nguồn đóng.

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

A. Luôn có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
B. Giảm chi phí bản quyền phần mềm và tăng tính linh hoạt trong tùy chỉnh và sửa đổi.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ các nhà cung cấp phần mềm thương mại.
D. Đảm bảo tương thích hoàn toàn với tất cả các hệ điều hành và phần cứng.

21. So sánh mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở với mô hình phát triển phần mềm thác đổ (waterfall), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

A. Mô hình thác đổ nhanh hơn và hiệu quả hơn so với phát triển mã nguồn mở.
B. Phát triển mã nguồn mở thường linh hoạt, lặp đi lặp lại và có sự tham gia rộng rãi của cộng đồng, trong khi mô hình thác đổ tuần tự, có kế hoạch và kiểm soát tập trung hơn.
C. Mô hình thác đổ chỉ được sử dụng cho phần mềm nguồn đóng, còn mã nguồn mở luôn sử dụng mô hình Agile.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình phát triển này.

22. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

A. Microsoft Windows
B. macOS
C. Ubuntu Linux
D. Adobe Photoshop

23. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là gì?

A. Chất lượng phần mềm thường kém hơn so với phần mềm thương mại.
B. Khó tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và có thể thiếu tính năng chuyên biệt trong một số lĩnh vực.
C. Ít có khả năng tương thích với các tiêu chuẩn công nghiệp.
D. Thường xuyên bị tấn công virus và phần mềm độc hại hơn.

24. Điều gì có thể là động lực chính thúc đẩy các nhà phát triển cá nhân đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Chủ yếu là để kiếm tiền trực tiếp từ việc đóng góp.
B. Để nâng cao kỹ năng, xây dựng danh tiếng chuyên môn, đóng góp cho cộng đồng và giải quyết các vấn đề mà họ quan tâm.
C. Bị bắt buộc bởi công ty hoặc tổ chức chủ quản.
D. Chỉ đơn giản là vì họ không có việc gì khác để làm.

25. Cơ sở dữ liệu mã nguồn mở nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web?

A. Oracle Database
B. Microsoft SQL Server
C. MySQL
D. SAP HANA

26. Trong ngữ cảnh pháp lý, ai thường giữ bản quyền của phần mềm mã nguồn mở?

A. Open Source Initiative (OSI) sở hữu bản quyền của tất cả phần mềm mã nguồn mở.
B. Chính phủ sở hữu bản quyền của phần mềm mã nguồn mở.
C. Bản quyền thường được giữ bởi (các) tác giả hoặc tổ chức phát triển phần mềm, ngay cả khi phần mềm được phát hành dưới giấy phép mã nguồn mở.
D. Phần mềm mã nguồn mở không có bản quyền vì nó là `mở` cho tất cả mọi người.

27. Điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm nguồn đóng (proprietary software) là gì?

A. Phần mềm mã nguồn mở luôn miễn phí, trong khi phần mềm nguồn đóng luôn phải trả phí.
B. Mã nguồn của phần mềm mã nguồn mở được công khai và có thể sửa đổi, trong khi mã nguồn của phần mềm nguồn đóng được giữ kín.
C. Phần mềm mã nguồn mở chỉ dành cho người dùng cá nhân, còn phần mềm nguồn đóng dành cho doanh nghiệp.
D. Phần mềm mã nguồn mở được phát triển nhanh hơn và ổn định hơn phần mềm nguồn đóng.

28. Điều gì xảy ra nếu một nhà phát triển phần mềm mã nguồn mở muốn thay đổi giấy phép của dự án của mình?

A. Nhà phát triển có thể tự do thay đổi giấy phép bất cứ lúc nào mà không cần sự đồng ý của ai.
B. Việc thay đổi giấy phép có thể phức tạp, đặc biệt nếu có nhiều người đóng góp vào dự án, và thường cần sự đồng thuận của cộng đồng hoặc chủ sở hữu bản quyền.
C. Giấy phép mã nguồn mở không thể thay đổi sau khi dự án đã được phát hành lần đầu.
D. Việc thay đổi giấy phép luôn cần sự chấp thuận của Open Source Initiative (OSI).

29. Một tổ chức nên cân nhắc điều gì khi lựa chọn giữa sử dụng phần mềm mã nguồn mở và phần mềm nguồn đóng cho một dự án cụ thể?

A. Chỉ nên chọn phần mềm nguồn đóng vì nó luôn có chất lượng và hỗ trợ tốt hơn.
B. Chỉ nên chọn phần mềm mã nguồn mở vì nó luôn miễn phí và linh hoạt hơn.
C. Cần cân nhắc các yếu tố như chi phí, tính năng, hỗ trợ kỹ thuật, mức độ tùy chỉnh, yêu cầu bảo mật và khả năng tích hợp với hệ thống hiện có.
D. Lựa chọn nên hoàn toàn dựa trên sở thích cá nhân của người quản lý dự án.

30. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở phi lợi nhuận là gì?

A. Quá nhiều người đóng góp mã nguồn làm dự án trở nên rối rắm.
B. Thiếu nguồn tài chính ổn định để duy trì cơ sở hạ tầng, trả lương cho các nhà phát triển cốt lõi và thực hiện các hoạt động cần thiết.
C. Khó thu hút người dùng vì phần mềm miễn phí thường bị coi là kém chất lượng.
D. Không có đủ sự cạnh tranh với các phần mềm thương mại.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

1. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'upstream' và 'downstream' dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của phần mềm mã nguồn mở theo định nghĩa của Open Source Initiative (OSI)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

3. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được biết đến là 'giấy phép copyleft mạnh', yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

4. Công cụ quản lý phiên bản (version control) nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm mã nguồn mở?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

5. Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

6. Ứng dụng web server mã nguồn mở nào sau đây phổ biến nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

7. Loại giấy phép mã nguồn mở nào thường được coi là 'permissive' nhất, cho phép sử dụng mã nguồn gần như không giới hạn, kể cả trong phần mềm nguồn đóng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

8. Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) thường được liên kết với phần mềm mã nguồn mở, mô tả điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bối cảnh bảo mật phần mềm, 'security through obscurity' (bảo mật qua che giấu) là một phương pháp tiếp cận như thế nào, và nó thường được so sánh với 'open source' ra sao?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

10. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'copyleft' có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

11. Rủi ro bảo mật nào có thể đặc biệt liên quan đến phần mềm mã nguồn mở?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến về phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực phát triển web?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

13. Khái niệm 'forking' (phân nhánh) trong phát triển phần mềm mã nguồn mở có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

14. Khái niệm 'vendor lock-in' (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có liên quan đến phần mềm nguồn đóng như thế nào, và phần mềm mã nguồn mở giải quyết vấn đề này ra sao?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

15. Mô hình kinh doanh nào sau đây thường được các công ty sử dụng để kiếm tiền từ phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

16. Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'community fork' (phân nhánh cộng đồng) thường dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

17. Một dự án phần mềm mã nguồn mở thành công thường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

18. Giấy phép mã nguồn mở 'permissive' (cho phép) như MIT hoặc BSD khác với giấy phép 'copyleft' như GPL ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

19. Phần mềm mã nguồn mở (PMNM) được định nghĩa chính xác nhất bởi đặc điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

20. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

21. So sánh mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở với mô hình phát triển phần mềm thác đổ (waterfall), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

22. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

23. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì có thể là động lực chính thúc đẩy các nhà phát triển cá nhân đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ sở dữ liệu mã nguồn mở nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

26. Trong ngữ cảnh pháp lý, ai thường giữ bản quyền của phần mềm mã nguồn mở?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

27. Điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm nguồn đóng (proprietary software) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì xảy ra nếu một nhà phát triển phần mềm mã nguồn mở muốn thay đổi giấy phép của dự án của mình?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

29. Một tổ chức nên cân nhắc điều gì khi lựa chọn giữa sử dụng phần mềm mã nguồn mở và phần mềm nguồn đóng cho một dự án cụ thể?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

30. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở phi lợi nhuận là gì?