Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. So sánh giấy phép MIT và giấy phép GPL, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

A. Giấy phép MIT là `copyleft` còn GPL thì không.
B. Giấy phép GPL là `copyleft` còn MIT thì không.
C. Giấy phép MIT giới hạn việc sử dụng cho mục đích phi thương mại, GPL thì không.
D. Giấy phép GPL yêu cầu trả phí bản quyền, MIT thì không.

2. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để làm gì?

A. Tăng cường tính bảo mật bằng cách che giấu mã nguồn.
B. Phát triển các công cụ kiểm thử xâm nhập và phân tích bảo mật.
C. Hạn chế khả năng tùy chỉnh và kiểm soát hệ thống.
D. Chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu phi thương mại.

3. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `dual-licensing` (giấy phép kép) là gì?

A. Sử dụng đồng thời hai loại giấy phép mã nguồn mở khác nhau cho cùng một phần mềm.
B. Cung cấp phần mềm với hai tùy chọn giấy phép: mã nguồn mở và thương mại.
C. Thay đổi giấy phép của phần mềm từ mã nguồn mở sang độc quyền.
D. Sử dụng giấy phép mã nguồn mở cho phiên bản miễn phí và giấy phép độc quyền cho phiên bản trả phí.

4. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục?

A. Phần mềm độc quyền đắt tiền nhưng có giao diện đẹp.
B. Hệ điều hành mã nguồn mở Linux cho phép tùy chỉnh và giảm chi phí.
C. Phần mềm văn phòng thương mại với nhiều tính năng phức tạp.
D. Phần mềm giải trí độc quyền giúp thu hút sinh viên.

5. Giấy phép nào sau đây KHÔNG phải là một loại giấy phép mã nguồn mở phổ biến?

A. GPL (Giấy phép Công cộng GNU)
B. MIT License
C. Proprietary License (Giấy phép độc quyền)
D. Apache License 2.0

6. Khái niệm `copyleft` trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của tác giả gốc.
B. Đảm bảo rằng các phiên bản phái sinh của phần mềm cũng phải là mã nguồn mở.
C. Ngăn chặn việc sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
D. Giới hạn số lượng người dùng được phép sử dụng phần mềm.

7. Trong bối cảnh phát triển phần mềm, `open standard` (tiêu chuẩn mở) có liên quan chặt chẽ nhất với khái niệm nào?

A. Phần mềm thương mại.
B. Phần mềm mã nguồn đóng.
C. Phần mềm mã nguồn mở.
D. Phần mềm dùng thử (trialware).

8. Trong việc lựa chọn phần mềm cho một tổ chức, yếu tố `tổng chi phí sở hữu` (TCO - Total Cost of Ownership) thường có lợi hơn khi sử dụng loại phần mềm nào?

A. Phần mềm độc quyền có phí bản quyền cao.
B. Phần mềm mã nguồn mở miễn phí bản quyền.
C. Phần mềm đám mây có chi phí thuê bao hàng tháng.
D. Phần mềm dùng thử có thời hạn sử dụng giới hạn.

9. Mô hình phát triển `cộng đồng` (community-driven) thường gắn liền với loại phần mềm nào?

A. Phần mềm độc quyền.
B. Phần mềm mã nguồn đóng.
C. Phần mềm mã nguồn mở.
D. Phần mềm chia sẻ (shareware).

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phong trào phần mềm mã nguồn mở?

A. Mong muốn chia sẻ kiến thức và hợp tác cộng đồng.
B. Nhu cầu về phần mềm chất lượng cao, ổn định và an toàn.
C. Áp lực từ các tập đoàn phần mềm độc quyền lớn.
D. Khả năng tùy chỉnh và kiểm soát phần mềm theo nhu cầu riêng.

11. Điều gì có thể gây khó khăn cho người dùng mới khi bắt đầu sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí bản quyền cao.
B. Giao diện người dùng không thân thiện và thiếu tài liệu hướng dẫn đầy đủ.
C. Tính ổn định và độ tin cậy thấp.
D. Khả năng tương thích kém với các hệ thống khác.

12. So sánh phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điểm khác biệt chính nằm ở:

A. Giá thành.
B. Chức năng.
C. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
D. Độ ổn định.

13. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn mở lại được coi là lợi thế trong một số trường hợp?

A. Giúp che giấu các lỗ hổng bảo mật tốt hơn.
B. Cho phép cộng đồng kiểm tra và phát hiện lỗi nhanh chóng hơn.
C. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
D. Hạn chế sự cạnh tranh từ các phần mềm khác.

14. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Tính ổn định và độ tin cậy cao hơn do được kiểm tra bởi cộng đồng lớn.
B. Khả năng tùy biến và linh hoạt cao, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng.
C. Chi phí thấp hoặc miễn phí sử dụng, giảm gánh nặng tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, vai trò của `maintainer` (người bảo trì) là gì?

A. Viết mã nguồn chính cho dự án.
B. Quản lý và điều phối các đóng góp từ cộng đồng, đảm bảo chất lượng và hướng đi của dự án.
C. Kiểm thử và báo cáo lỗi của phần mềm.
D. Quảng bá và tiếp thị phần mềm đến người dùng.

16. Giấy phép GPL (GNU General Public License) có đặc điểm chính nào?

A. Cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, nhưng không yêu cầu chia sẻ mã nguồn của các sản phẩm phái sinh.
B. Yêu cầu bất kỳ phần mềm phái sinh nào cũng phải được phát hành dưới giấy phép GPL tương tự (copyleft).
C. Cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại nhưng cấm sửa đổi mã nguồn.
D. Giới hạn việc sử dụng phần mềm chỉ cho mục đích phi thương mại.

17. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất phần mềm mã nguồn mở?

A. Phần mềm được cung cấp miễn phí nhưng không cho phép sửa đổi mã nguồn.
B. Phần mềm mà mã nguồn được công khai, cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại.
C. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận và cộng đồng.
D. Phần mềm được phát triển bởi một nhóm nhỏ các lập trình viên tình nguyện.

18. So với phần mềm độc quyền, quá trình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường có tính chất:

A. Tập trung và kiểm soát chặt chẽ hơn từ một tổ chức duy nhất.
B. Phân tán và dựa trên sự hợp tác của nhiều cá nhân và tổ chức.
C. Bí mật và ít công khai hơn về tiến độ và kế hoạch phát triển.
D. Chậm chạp hơn do cần sự đồng thuận của nhiều người.

19. Mục tiêu chính của tổ chức `Free Software Foundation` (FSF) là gì?

A. Thúc đẩy sự phát triển của phần mềm thương mại.
B. Hỗ trợ và phát triển phong trào phần mềm tự do (free software).
C. Kiểm soát và tiêu chuẩn hóa các giấy phép mã nguồn mở.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho phần mềm mã nguồn mở.

20. Rủi ro bảo mật khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở thường được giảm thiểu bằng cách nào?

A. Bằng cách giữ bí mật mã nguồn để hacker khó tiếp cận.
B. Thông qua việc kiểm tra mã nguồn liên tục và rộng rãi bởi cộng đồng.
C. Bằng cách chỉ sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho các ứng dụng không quan trọng.
D. Nhờ vào các điều khoản bảo mật nghiêm ngặt trong giấy phép.

21. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm mã nguồn mở?

A. Linux
B. Apache HTTP Server
C. Microsoft Windows
D. Mozilla Firefox

22. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `forking` (phân nhánh) có nghĩa là gì?

A. Hợp nhất nhiều dự án mã nguồn mở thành một dự án lớn hơn.
B. Tạo ra một dự án mới từ mã nguồn của một dự án hiện có.
C. Xóa bỏ một phần mã nguồn khỏi dự án.
D. Thay đổi giấy phép của một dự án mã nguồn mở.

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở?

A. Nâng cao kỹ năng lập trình và kiến thức chuyên môn.
B. Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
C. Được trả lương trực tiếp từ dự án mã nguồn mở.
D. Đóng góp vào sự phát triển của các dự án phần mềm có giá trị.

24. Khái niệm `vendor lock-in` (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) thường được giảm thiểu khi sử dụng phần mềm nào?

A. Phần mềm độc quyền.
B. Phần mềm đám mây (cloud-based).
C. Phần mềm mã nguồn mở.
D. Phần mềm miễn phí (freeware).

25. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là gì?

A. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà cung cấp.
B. Khả năng tương thích kém với phần cứng và phần mềm độc quyền.
C. Giao diện người dùng thường kém thân thiện hơn so với phần mềm thương mại.
D. Nguy cơ bảo mật cao hơn do mã nguồn công khai.

26. Phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Internet như thế nào?

A. Hạn chế sự phát triển của Internet do tính bảo mật kém.
B. Thúc đẩy sự phát triển của Internet thông qua các công nghệ nền tảng mở và miễn phí.
C. Không có vai trò đáng kể trong sự phát triển của Internet.
D. Chỉ đóng vai trò trong các ứng dụng Internet phi thương mại.

27. Trong cộng đồng mã nguồn mở, `contribution` (đóng góp) có thể bao gồm những hình thức nào?

A. Viết mã nguồn và sửa lỗi.
B. Viết tài liệu hướng dẫn và báo cáo lỗi.
C. Tham gia thảo luận và hỗ trợ người dùng khác.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở trở nên quá phân mảnh (fragmented)?

A. Dự án sẽ phát triển nhanh chóng hơn do có nhiều hướng đi khác nhau.
B. Sức mạnh cộng đồng bị suy yếu, gây khó khăn cho việc duy trì và phát triển dự án.
C. Chất lượng phần mềm được đảm bảo hơn do có nhiều phiên bản cạnh tranh.
D. Dự án sẽ thu hút được nhiều người dùng hơn nhờ sự đa dạng.

29. Lợi ích kinh tế của phần mềm mã nguồn mở đối với doanh nghiệp là gì?

A. Giảm chi phí bản quyền phần mềm.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh hệ thống.
C. Tiếp cận cộng đồng hỗ trợ và phát triển rộng lớn.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Mô hình kinh doanh `open core` (lõi mở) trong phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Mô hình chỉ cung cấp phiên bản mã nguồn mở miễn phí cho mục đích phi thương mại.
B. Mô hình cung cấp một phiên bản mã nguồn mở cốt lõi miễn phí, và các tính năng nâng cao thương mại.
C. Mô hình phát hành toàn bộ phần mềm dưới dạng mã nguồn mở nhưng thu phí dịch vụ hỗ trợ.
D. Mô hình yêu cầu người dùng đóng góp mã nguồn để được sử dụng phần mềm miễn phí.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

1. So sánh giấy phép MIT và giấy phép GPL, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

2. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

3. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'dual-licensing' (giấy phép kép) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

4. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

5. Giấy phép nào sau đây KHÔNG phải là một loại giấy phép mã nguồn mở phổ biến?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

6. Khái niệm 'copyleft' trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

7. Trong bối cảnh phát triển phần mềm, 'open standard' (tiêu chuẩn mở) có liên quan chặt chẽ nhất với khái niệm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

8. Trong việc lựa chọn phần mềm cho một tổ chức, yếu tố 'tổng chi phí sở hữu' (TCO - Total Cost of Ownership) thường có lợi hơn khi sử dụng loại phần mềm nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

9. Mô hình phát triển 'cộng đồng' (community-driven) thường gắn liền với loại phần mềm nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của phong trào phần mềm mã nguồn mở?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

11. Điều gì có thể gây khó khăn cho người dùng mới khi bắt đầu sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

12. So sánh phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điểm khác biệt chính nằm ở:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

13. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn mở lại được coi là lợi thế trong một số trường hợp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

14. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

15. Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, vai trò của 'maintainer' (người bảo trì) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

16. Giấy phép GPL (GNU General Public License) có đặc điểm chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

17. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất phần mềm mã nguồn mở?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

18. So với phần mềm độc quyền, quá trình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường có tính chất:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

19. Mục tiêu chính của tổ chức 'Free Software Foundation' (FSF) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

20. Rủi ro bảo mật khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở thường được giảm thiểu bằng cách nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

21. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm mã nguồn mở?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

22. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'forking' (phân nhánh) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích trực tiếp của việc tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

24. Khái niệm 'vendor lock-in' (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) thường được giảm thiểu khi sử dụng phần mềm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

25. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

26. Phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Internet như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

27. Trong cộng đồng mã nguồn mở, 'contribution' (đóng góp) có thể bao gồm những hình thức nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

28. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở trở nên quá phân mảnh (fragmented)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

29. Lợi ích kinh tế của phần mềm mã nguồn mở đối với doanh nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 14

30. Mô hình kinh doanh 'open core' (lõi mở) trong phần mềm mã nguồn mở là gì?