1. Khi giao tiếp, yếu tố nào sau đây không thuộc về ngữ cảnh giao tiếp?
A. Thời gian, địa điểm giao tiếp
B. Đối tượng giao tiếp
C. Mục đích giao tiếp
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu nói
2. Trong các từ sau, từ nào là từ láy?
A. học sinh
B. nhà cửa
C. xinh xắn
D. bàn ghế
3. Câu tục ngữ, thành ngữ thường có đặc điểm gì về mặt hình thức?
A. Dài dòng, phức tạp
B. Ngắn gọn, cô đúc
C. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp
D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
4. Nguyên âm đôi trong tiếng Việt được tạo thành từ sự kết hợp của mấy nguyên âm đơn?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
5. Dấu thanh nào trong tiếng Việt không được biểu thị bằng ký hiệu thanh điệu khi viết?
A. Dấu sắc
B. Dấu huyền
C. Dấu hỏi
D. Dấu ngang
6. Trong tiếng Việt, thứ tự từ trong câu có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, có thể thay đổi tùy ý
B. Quan trọng, ảnh hưởng đến nghĩa và ngữ pháp của câu
C. Chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói
D. Chỉ quan trọng với một số loại câu nhất định
7. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: `... công cha như núi Thái Sơn`.
A. Nghĩa
B. Ơn
C. Tình
D. Đức
8. Thành phần nào sau đây không bắt buộc phải có trong một câu đơn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp tiếng Việt?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả chủ ngữ và vị ngữ đều bắt buộc
9. Điểm khác biệt cơ bản giữa từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ là gì?
A. Từ ghép đẳng lập có nghĩa tổng hợp, chính phụ có nghĩa phân loại
B. Từ ghép đẳng lập có các tiếng bình đẳng về nghĩa, chính phụ có tiếng chính và tiếng phụ
C. Từ ghép đẳng lập chỉ có hai tiếng, chính phụ có thể nhiều hơn
D. Từ ghép đẳng lập dùng từ thuần Việt, chính phụ dùng từ Hán Việt
10. Loại từ nào sau đây thường dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Đại từ
11. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
12. Trong giao tiếp, `văn hóa xưng hô` thể hiện điều gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ
B. Mối quan hệ xã hội, thứ bậc, tuổi tác giữa người giao tiếp
C. Trình độ học vấn của người nói
D. Sự giàu có của người nói
13. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái Quốc ngữ hiện đại có bao nhiêu chữ cái?
14. Khi nào nên sử dụng dấu chấm phẩy trong câu?
A. Để kết thúc câu
B. Để ngăn cách các vế câu ghép có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ
C. Để liệt kê các sự vật, hiện tượng
D. Để thể hiện sự ngạc nhiên
15. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn-Âu (như tiếng Anh, Pháp)?
A. Sử dụng chữ Latinh
B. Có thanh điệu
C. Có từ đơn âm tiết
D. Cả 2 và 3
16. Phân loại theo cấu tạo, câu nào sau đây là câu ghép?
A. Tôi đi học.
B. Hôm nay trời mưa.
C. Em học bài và chị nấu cơm.
D. Bạn Lan rất chăm chỉ.
17. Trong các từ sau, từ nào viết đúng chính tả?
A. sử lý
B. xử lí
C. sử lí
D. xử lý
18. Nguyên tắc cơ bản khi viết hoa trong tiếng Việt là gì?
A. Viết hoa tất cả các chữ cái đầu âm tiết
B. Viết hoa chữ cái đầu câu và tên riêng
C. Viết hoa tất cả các danh từ
D. Không có nguyên tắc viết hoa cụ thể
19. Trong câu `Hôm nay trời rất đẹp.`, từ `đẹp` thuộc loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
20. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là từ đồng nghĩa?
A. to lớn - nhỏ bé
B. ăn - uống
C. xinh đẹp - xấu xí
D. mặt trời - thái dương
21. Trong câu `Mẹ em là bác sĩ.`, cụm từ `là bác sĩ` đóng vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Định ngữ
22. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính?
23. Từ `ăn` trong câu `Tôi ăn cơm` và `Tôi ăn mặc đẹp` có phải là một từ đa nghĩa không?
A. Không, đó là hai từ đồng âm khác nghĩa
B. Không, đó là một từ đơn nghĩa
C. Có, đó là một từ đa nghĩa
D. Chưa đủ thông tin để xác định
24. Phương thức nào sau đây không phải là phương thức cấu tạo từ tiếng Việt?
A. Ghép chính phụ
B. Ghép đẳng lập
C. Láy âm
D. Mượn từ nguyên gốc Hán Việt
25. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng `tôi` thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
A. Ngữ cảnh thân mật, suồng sã
B. Ngữ cảnh trang trọng, lịch sự hoặc trung hòa
C. Ngữ cảnh bực tức, giận dữ
D. Ngữ cảnh trẻ con
26. Chức năng chính của dấu chấm câu là gì?
A. Trang trí văn bản
B. Thể hiện cảm xúc
C. Phân tách, ngắt giọng và làm rõ nghĩa câu
D. Tạo nhịp điệu cho câu văn
27. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để thể hiện sự cầu khiến, mong muốn?
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
28. Từ Hán Việt thường được sử dụng trong phong cách ngôn ngữ nào?
A. Sinh hoạt hàng ngày
B. Văn chương nghệ thuật, khoa học, hành chính
C. Khẩu ngữ thông thường
D. Văn nói tự nhiên
29. Câu hỏi tu từ là câu hỏi dùng để làm gì?
A. Để hỏi thông tin
B. Để yêu cầu trả lời
C. Để khẳng định, phủ định hoặc bộc lộ cảm xúc
D. Để kiểm tra kiến thức
30. Khi sử dụng tiếng Việt, cần lưu ý điều gì về sự khác biệt giữa văn nói và văn viết?
A. Văn nói luôn đúng ngữ pháp hơn văn viết
B. Văn viết thường trang trọng, chặt chẽ hơn văn nói
C. Văn nói và văn viết không có gì khác biệt
D. Văn viết sử dụng nhiều từ địa phương hơn văn nói