1. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần chính của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
2. Câu nào sau đây là câu đơn?
A. Hôm nay trời mưa và tôi ở nhà.
B. Mặc dù trời mưa nhưng tôi vẫn đi làm.
C. Trời mưa.
D. Nếu trời mưa thì tôi sẽ ở nhà.
3. Câu tục ngữ, thành ngữ thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Miêu tả sự vật, hiện tượng
B. Biểu lộ cảm xúc
C. Truyền đạt kinh nghiệm, bài học
D. Giải thích khoa học
4. Nguyên tắc cơ bản của chính tả tiếng Việt là gì?
A. Viết hoa tùy ý
B. Viết theo âm đọc
C. Viết theo quy tắc nhất định về âm, vần, thanh điệu
D. Viết tắt càng nhiều càng tốt
5. Trong tiếng Việt, trật tự từ trong câu thường có vai trò gì?
A. Không quan trọng
B. Chỉ để tạo sự du dương
C. Thể hiện quan hệ ngữ pháp và nghĩa của câu
D. Chỉ phụ thuộc vào sở thích người nói
6. Trong câu `Em bé rất ngoan.`, từ `ngoan` thuộc từ loại nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
7. Từ nào sau đây là từ thuần Việt, không phải từ mượn?
A. ô tô
B. xe đạp
C. tivi
D. máy tính
8. Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
A. bàn
B. ghế
C. tủ
D. đi
9. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ `rất` bổ nghĩa cho từ loại nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
10. Chọn từ đồng nghĩa với từ `siêng năng`:
A. lười biếng
B. chăm chỉ
C. cẩu thả
D. vô tâm
11. Đâu là một trong những đặc điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Việt so với nhiều ngôn ngữ khác?
A. Có hệ thống biến tố phức tạp
B. Không có phạm trù ngữ pháp về giống
C. Thứ tự từ không quan trọng
D. Sử dụng nhiều tiền tố và hậu tố
12. “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” có nghĩa là gì?
A. Đi nhiều nơi sẽ tốn nhiều tiền
B. Càng đi xa càng học được nhiều điều hay
C. Đi đường dài rất mệt mỏi
D. Đi nhanh sẽ đến đích sớm hơn
13. Chọn câu ghép trong các câu sau:
A. Tôi thích đọc truyện.
B. Hôm qua trời mưa rất to.
C. Vì trời mưa nên tôi ở nhà.
D. Cuốn sách này rất hay.
14. Phương thức cấu tạo từ nào được sử dụng để tạo ra từ `ăn uống`?
A. Từ láy
B. Từ ghép
C. Từ mượn
D. Từ tượng thanh
15. Trong cụm từ `quyển sách mới`, từ `mới` đóng vai trò là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Định ngữ
D. Bổ ngữ
16. Từ nào sau đây là danh từ chỉ đơn vị?
A. cái
B. bàn
C. ghế
D. sách
17. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. giành dụt
B. dành dụt
C. dành giựt
D. giành giựt
18. Trong tiếng Việt, thanh điệu nào được thể hiện bằng dấu hỏi trên chữ viết?
A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh hỏi
D. Thanh huyền
19. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để thể hiện sự nghi vấn?
A. Câu trần thuật
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu nghi vấn
20. Trong câu `Tôi đi học.`, từ `đi` thuộc loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
21. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính thức?
22. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” là một ví dụ về loại câu nào?
A. Câu hỏi
B. Câu tục ngữ
C. Câu cảm thán
D. Câu cầu khiến
23. Nguyên âm nào sau đây không phải là nguyên âm đôi trong tiếng Việt?
24. Hình thức chữ viết chính thức của tiếng Việt hiện nay là gì?
A. Chữ Nôm
B. Chữ Hán
C. Chữ Quốc ngữ
D. Chữ Phạn
25. Chức năng chính của dấu phẩy trong câu là gì?
A. Kết thúc câu
B. Ngăn cách các thành phần phụ của câu
C. Ngăn cách các thành phần chính của câu
D. Ngăn cách các bộ phận song song trong câu
26. Từ `xinh đẹp` là từ ghép đẳng lập hay từ ghép chính phụ?
A. Từ ghép đẳng lập
B. Từ ghép chính phụ
C. Từ láy
D. Không phải từ ghép
27. Câu nào sau đây là câu cảm thán?
A. Bạn tên là gì?
B. Bạn có khỏe không?
C. Trời ơi, đẹp quá!
D. Hãy đi cẩn thận nhé!
28. Từ nào sau đây là từ láy?
A. học sinh
B. nhà cửa
C. lung linh
D. bàn ghế
29. Từ nào sau đây có chứa âm tiết mở?
A. lanh
B. chanh
C. tanh
D. xa
30. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu chấm câu?
A. Bạn đi đâu vậy?
B. Hôm nay trời đẹp!
C. Tôi thích đọc sách.
D. Bạn có khỏe không.