1. Từ `ăn` trong câu `Tôi ăn cơm.` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
2. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Trăng tròn
B. Chăng chòn
C. Trăn trồn
D. Chăn tròn
3. Thanh điệu nào trong tiếng Việt được thể hiện bằng dấu huyền (` `)?
A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh hỏi
D. Thanh huyền
4. Chức năng chính của dấu phẩy (,) trong câu là gì?
A. Kết thúc câu
B. Ngăn cách các thành phần câu
C. Biểu thị cảm xúc
D. Nhấn mạnh ý
5. Trong bảng chữ cái tiếng Việt, chữ cái nào sau đây không có?
6. Từ nào sau đây có âm đầu là âm `tr`?
A. Chanh
B. Trai
C. Xe
D. Rau
7. Trong tiếng Việt, `quốc ngữ` có nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ của quốc gia
B. Chữ viết của quốc gia
C. Âm nhạc truyền thống của quốc gia
D. Văn hóa dân gian của quốc gia
8. Nguyên tắc cơ bản khi viết hoa trong tiếng Việt là gì?
A. Viết hoa tất cả các chữ cái đầu dòng
B. Viết hoa chữ cái đầu âm tiết
C. Viết hoa chữ cái đầu câu và tên riêng
D. Không cần viết hoa
9. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính thức?
10. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu chấm câu?
A. Hôm nay trời đẹp?
B. Hôm nay trời đẹp!
C. Hôm nay trời đẹp.
D. Hôm nay trời đẹp,
11. Từ `và` trong câu `Lan và Mai đi học.` là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Quan hệ từ
12. Nguyên âm đôi `ia` trong tiếng Việt được phát âm như thế nào?
A. Một âm ngắn gọn
B. Hai âm tách biệt
C. Một âm kéo dài
D. Tùy thuộc vào ngữ cảnh
13. Cấu trúc `S + V + O` trong tiếng Anh tương ứng với cấu trúc nào trong tiếng Việt?
A. Chủ ngữ - Bổ ngữ - Vị ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
C. Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ
D. Bổ ngữ - Vị ngữ - Chủ ngữ
14. Từ nào sau đây có thanh điệu là thanh ngã (~)?
A. Mưa
B. Nắng
C. Gió
D. Mây
15. Cách xưng hô `tôi - bạn` thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
A. Giao tiếp với người lớn tuổi
B. Giao tiếp thân mật, ngang hàng
C. Giao tiếp trang trọng, lịch sự
D. Giao tiếp với cấp trên
16. Khi muốn chào hỏi một người lớn tuổi, bạn nên dùng cách xưng hô nào?
A. Ê!
B. Chào bạn!
C. Chào anh/chị/cô/chú!
D. Tớ chào cậu!
17. Trong câu `Cô ấy rất xinh đẹp.`, từ `rất` bổ nghĩa cho từ nào?
A. Cô ấy
B. xinh đẹp
C. là
D. cô
18. Từ nào sau đây là từ đơn?
A. Điện thoại
B. Xe đạp
C. Bàn
D. Học sinh
19. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Bàn học
B. Ăn uống
C. Nhà cao
D. Học giỏi
20. Loại từ nào sau đây dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Quan hệ từ
21. Câu `Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.` là loại câu gì xét theo cấu trúc?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
22. Trong tiếng Việt, trật tự từ thường là:
A. Vị ngữ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
B. Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ
C. Bổ ngữ - Vị ngữ - Chủ ngữ
D. Bổ ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
23. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Núi
B. Sông
C. Lung linh
D. Biển
24. Trong câu `Con mèo đang ngủ trên ghế.`, cụm từ `trên ghế` là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
25. Ngữ âm tiếng Việt dựa trên hệ thống chữ viết nào?
A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Quốc ngữ
D. Chữ Phạn
26. Từ `nhanh` trong câu `Bạn ấy chạy nhanh.` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
27. Từ nào sau đây là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít?
A. Chúng tôi
B. Bạn
C. Tôi
D. Họ
28. Câu nào sau đây là câu hỏi?
A. Bạn tên gì.
B. Bạn tên gì?
C. Bạn tên gì!
D. Bạn tên gì...
29. Thanh điệu nào sau đây có độ cao thấp nhất trong tiếng Việt?
A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh huyền
D. Thanh hỏi
30. Trong câu `Hôm nay trời mưa.`, từ nào là chủ ngữ?
A. Hôm nay
B. trời
C. mưa
D. trời mưa