Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Khái niệm `ngữ cảnh` (context) quan trọng như thế nào trong ngữ nghĩa học?

A. Không quan trọng, ngữ nghĩa học chỉ tập trung vào nghĩa cố định của từ.
B. Quan trọng vừa phải, ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến nghĩa bóng.
C. Rất quan trọng, ngữ cảnh giúp xác định nghĩa chính xác của từ và câu, đặc biệt với từ đa nghĩa.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, không quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ.

2. Trong câu `Anh ta là một con cáo già.`, cụm từ `con cáo già` được sử dụng theo nghĩa gì?

A. Nghĩa đen (literal meaning)
B. Nghĩa bóng (figurative meaning)
C. Nghĩa sở chỉ (denotation)
D. Nghĩa kết hợp (collocational meaning)

3. Chọn câu có chứa `ẩn dụ` (metaphor):

A. Trời hôm nay rất đẹp.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Cô ấy cao bằng tôi.
D. Tôi thích ăn táo và lê.

4. Lỗi ngữ nghĩa (semantic anomaly) xảy ra khi nào?

A. Khi câu sai ngữ pháp.
B. Khi câu đúng ngữ pháp nhưng không có nghĩa hoặc nghĩa phi logic.
C. Khi câu dùng từ không phù hợp với phong cách.
D. Khi câu quá dài và phức tạp.

5. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa kết hợp` (collocational meaning) là gì?

A. Ý nghĩa của từ khi đứng một mình.
B. Ý nghĩa phát sinh từ sự kết hợp thường xuyên của một từ với các từ khác.
C. Ý nghĩa dựa trên cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Ý nghĩa ẩn dụ của từ.

6. Ứng dụng của ngữ nghĩa học trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là gì?

A. Phân tích âm thanh của ngôn ngữ.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Giúp máy tính hiểu được ý nghĩa của ngôn ngữ, hỗ trợ các tác vụ như dịch máy, truy xuất thông tin.
D. Tổng hợp âm thanh từ văn bản.

7. Chọn cặp từ có quan hệ `toàn bộ - bộ phận` (meronymy):

A. mắt - mũi
B. ngón tay - bàn tay
C. cha - mẹ
D. sách - vở

8. Trong câu `Chiếc bàn này nặng trịch.`, từ `trịch` bổ sung loại nghĩa nào cho từ `nặng`?

A. Nghĩa sở chỉ
B. Nghĩa tình thái
C. Nghĩa kết hợp
D. Nghĩa biểu vật

9. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình huống` (situational meaning) nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Nghĩa cố định của từ điển.
B. Nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
C. Nghĩa trừu tượng, khái quát.
D. Nghĩa lịch sử, nguồn gốc của từ.

10. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) trong từ ngữ học là gì?

A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau.
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa.
D. Một từ không có nghĩa rõ ràng.

11. Phân biệt `nghĩa biểu vật` (referential meaning) và `nghĩa tình thái` (attitudinal meaning).

A. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, nghĩa tình thái là nghĩa bóng.
B. Nghĩa biểu vật liên quan đến sự thật khách quan, nghĩa tình thái thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói.
C. Nghĩa biểu vật thay đổi theo ngữ cảnh, nghĩa tình thái cố định.
D. Nghĩa biểu vật chỉ có ở danh từ, nghĩa tình thái chỉ có ở động từ.

12. Ngữ nghĩa học là gì?

A. Nghiên cứu về cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu về ý nghĩa của từ ngữ, cụm từ và câu.
C. Nghiên cứu về lịch sử và nguồn gốc của từ ngữ.
D. Nghiên cứu về cách con người sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.

13. Loại nghĩa nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố văn hóa?

A. Nghĩa sở chỉ (denotation)
B. Nghĩa hàm ý (connotation)
C. Nghĩa cấu trúc (structural meaning)
D. Nghĩa logic (logical meaning)

14. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa miêu tả` (descriptive meaning) tập trung vào khía cạnh nào của ý nghĩa?

A. Khía cạnh cảm xúc, thái độ.
B. Khía cạnh thông tin, sự thật khách quan.
C. Khía cạnh ngữ cảnh sử dụng.
D. Khía cạnh văn hóa.

15. Chọn cặp từ trái nghĩa (antonym) thuộc loại `trái nghĩa cấp độ` (gradable antonyms):

A. sống - chết
B. nam - nữ
C. nóng - lạnh
D. trong - ngoài

16. Trong câu `Cái áo này màu xanh da trời.`, cụm từ `da trời` có vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

A. Làm rõ nghĩa sở chỉ của `xanh`.
B. Bổ sung nghĩa tình thái cho `xanh`.
C. Tạo ra nghĩa bóng cho `xanh`.
D. Thay đổi hoàn toàn nghĩa của `xanh`.

17. Khái niệm `nghĩa sở chỉ` (denotation) trong ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?

A. Ý nghĩa biểu cảm hoặc cảm xúc của từ.
B. Mối quan hệ giữa từ và người nói.
C. Ý nghĩa khách quan, trực tiếp của từ, thường là đối tượng hoặc khái niệm mà từ đó chỉ đến.
D. Ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

18. Hiện tượng `chuyển nghĩa` (semantic change) là gì?

A. Sự thay đổi về cách phát âm của từ.
B. Sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
C. Sự thay đổi về nghĩa của từ theo thời gian.
D. Sự thay đổi về cách viết của từ.

19. Quan hệ ngữ nghĩa `từ trái nghĩa tương hỗ` (relational antonyms) là gì?

A. Quan hệ giữa các từ đồng nghĩa.
B. Quan hệ giữa các từ trái nghĩa mà sự tồn tại của một từ này kéo theo sự tồn tại của từ kia.
C. Quan hệ giữa từ và nghĩa bóng của nó.
D. Quan hệ giữa các từ đồng âm.

20. Chọn cặp từ đồng nghĩa (synonym) trong các lựa chọn sau:

A. cao - thấp
B. lớn - nhỏ
C. to - khổng lồ
D. nhanh - chậm

21. Trong câu `Cô ấy ăn một quả táo.`, vai trò ngữ nghĩa (semantic role) của cụm từ `quả táo` là gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Địa điểm (Location)

22. Trong ngữ nghĩa học, `tiền giả định` (presupposition) là gì?

A. Ý nghĩa chính của câu.
B. Ý nghĩa hàm ẩn mà người nói cho là đúng khi phát ngôn một câu.
C. Ý nghĩa bóng gió, ẩn dụ của câu.
D. Ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.

23. Chọn câu có hiện tượng `tính mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity):

A. Hôm nay trời mưa.
B. Tôi thấy con ngựa đá ở công viên.
C. Cô ấy là một giáo viên giỏi.
D. Sách nằm trên bàn.

24. Chọn ví dụ về `hoán dụ` (metonymy):

A. Mặt trời mọc đằng đông.
B. Cả khán phòng vỗ tay.
C. Cô ấy đẹp như hoa.
D. Anh ấy chạy nhanh như gió.

25. Trong câu `Cái bàn này được làm bằng gỗ.`, vai trò ngữ nghĩa của `gỗ` là gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Chất liệu (Material)
D. Công cụ (Instrument)

26. Phân biệt `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) và `ngữ nghĩa cấu trúc` (structural semantics).

A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu cách nghĩa của từ kết hợp tạo ra nghĩa của câu.
C. Ngữ nghĩa từ vựng chỉ nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
D. Ngữ nghĩa từ vựng tập trung vào từ đơn, ngữ nghĩa cấu trúc tập trung vào từ phức.

27. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm` (hyponymy) là gì?

A. Quan hệ giữa các từ trái nghĩa.
B. Quan hệ giữa từ và nghĩa bóng của nó.
C. Quan hệ giữa một từ có nghĩa rộng hơn (từ chủ) và một từ có nghĩa hẹp hơn (từ thứ).
D. Quan hệ giữa các từ đồng âm.

28. Chọn ví dụ về `trường nghĩa` (semantic field):

A. từ `đi`, `đến`, `về`
B. từ `đỏ`, `xanh`, `vàng`
C. từ `mèo`, `chó`, `chim`
D. tất cả các đáp án trên

29. Phương pháp `phân tích cấu trúc nghĩa` (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?

A. Phân tích cấu trúc âm tiết của từ.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn, phổ quát.
D. Phân tích nguồn gốc lịch sử của từ.

30. Chọn câu thể hiện quan hệ `đồng âm khác nghĩa` (homophony):

A. Họ đang đi bộ trên đường phố.
B. Cô ấy rất đẹp.
C. Con cò bay lả bay la, Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng.
D. Tôi mua một quyển sách mới.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

1. Khái niệm 'ngữ cảnh' (context) quan trọng như thế nào trong ngữ nghĩa học?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

2. Trong câu 'Anh ta là một con cáo già.', cụm từ 'con cáo già' được sử dụng theo nghĩa gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

3. Chọn câu có chứa 'ẩn dụ' (metaphor):

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

4. Lỗi ngữ nghĩa (semantic anomaly) xảy ra khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

5. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa kết hợp' (collocational meaning) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

6. Ứng dụng của ngữ nghĩa học trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

7. Chọn cặp từ có quan hệ 'toàn bộ - bộ phận' (meronymy):

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

8. Trong câu 'Chiếc bàn này nặng trịch.', từ 'trịch' bổ sung loại nghĩa nào cho từ 'nặng'?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

9. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình huống' (situational meaning) nhấn mạnh yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

10. Hiện tượng 'đa nghĩa' (polysemy) trong từ ngữ học là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

11. Phân biệt 'nghĩa biểu vật' (referential meaning) và 'nghĩa tình thái' (attitudinal meaning).

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

12. Ngữ nghĩa học là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

13. Loại nghĩa nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố văn hóa?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

14. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa miêu tả' (descriptive meaning) tập trung vào khía cạnh nào của ý nghĩa?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

15. Chọn cặp từ trái nghĩa (antonym) thuộc loại 'trái nghĩa cấp độ' (gradable antonyms):

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

16. Trong câu 'Cái áo này màu xanh da trời.', cụm từ 'da trời' có vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

17. Khái niệm 'nghĩa sở chỉ' (denotation) trong ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

18. Hiện tượng 'chuyển nghĩa' (semantic change) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

19. Quan hệ ngữ nghĩa 'từ trái nghĩa tương hỗ' (relational antonyms) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

20. Chọn cặp từ đồng nghĩa (synonym) trong các lựa chọn sau:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

21. Trong câu 'Cô ấy ăn một quả táo.', vai trò ngữ nghĩa (semantic role) của cụm từ 'quả táo' là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

22. Trong ngữ nghĩa học, 'tiền giả định' (presupposition) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

23. Chọn câu có hiện tượng 'tính mơ hồ ngữ nghĩa' (semantic ambiguity):

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

24. Chọn ví dụ về 'hoán dụ' (metonymy):

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

25. Trong câu 'Cái bàn này được làm bằng gỗ.', vai trò ngữ nghĩa của 'gỗ' là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

26. Phân biệt 'ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) và 'ngữ nghĩa cấu trúc' (structural semantics).

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

27. Quan hệ ngữ nghĩa 'bao hàm' (hyponymy) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

28. Chọn ví dụ về 'trường nghĩa' (semantic field):

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp 'phân tích cấu trúc nghĩa' (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 4

30. Chọn câu thể hiện quan hệ 'đồng âm khác nghĩa' (homophony):