1. Phân biệt `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) và `ngữ nghĩa cú pháp` (sentential semantics).
A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa cú pháp nghiên cứu nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa cú pháp nghiên cứu nghĩa của câu và cụm từ.
C. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu cấu trúc từ, ngữ nghĩa cú pháp nghiên cứu cấu trúc câu.
D. Ngữ nghĩa từ vựng và ngữ nghĩa cú pháp là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực.
2. Chọn câu có lỗi ngữ nghĩa.
A. Hôm nay trời rất đẹp.
B. Tôi đang ăn cơm.
C. Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say sưa.
D. Cô ấy là một sinh viên giỏi.
3. Ngành ngữ nghĩa học có ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
B. Phân tích văn bản và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. So sánh các hệ thống âm vị của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
4. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` (synonymy) là gì?
A. Quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Quan hệ giữa các từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau.
C. Quan hệ giữa một từ có nghĩa rộng và một từ có nghĩa hẹp hơn.
D. Quan hệ giữa các từ có cùng cách viết nhưng nghĩa khác nhau.
5. Trong câu `Cậu bé đá quả bóng`, ai hoặc cái gì đóng vai nghĩa `Tác nhân` (Agent)?
A. Quả bóng.
B. Hành động `đá`.
C. Cậu bé.
D. Không có tác nhân trong câu này.
6. Trong câu `Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng`, `cuốn sách` đóng vai nghĩa gì?
A. Tác nhân (Agent).
B. Đối tượng (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Đích (Goal).
7. Ngữ nghĩa học là gì?
A. Nghiên cứu về cách từ và câu được phát âm.
B. Nghiên cứu về cấu trúc của từ.
C. Nghiên cứu về nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
D. Nghiên cứu về nguồn gốc của từ.
8. Mục đích chính của việc nghiên cứu ngữ nghĩa học là gì?
A. Để cải thiện khả năng phát âm.
B. Để hiểu rõ hơn về cách ngôn ngữ tạo ra và truyền tải ý nghĩa.
C. Để học ngữ pháp một cách chính xác.
D. Để biết nguồn gốc của các từ.
9. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa học?
A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ
D. Câu
10. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nghĩa biểu vật và nghĩa hàm ý của từ `con cáo`?
A. `Con cáo là một loài động vật có vú thuộc họ chó.` (biểu vật) và `Anh ta là một con cáo già.` (biểu vật)
B. `Con cáo là một loài động vật có vú thuộc họ chó.` (biểu vật) và `Con cáo tượng trưng cho sự khôn ngoan và ranh mãnh.` (hàm ý)
C. `Con cáo sống trong rừng.` (hàm ý) và `Con cáo có bộ lông màu hung đỏ.` (biểu vật)
D. `Con cáo rất nhanh nhẹn.` (hàm ý) và `Con cáo ăn thịt.` (biểu vật)
11. `Nghĩa hàm ý` (connotation) khác với `nghĩa biểu vật` như thế nào?
A. Nghĩa hàm ý là nghĩa đen, nghĩa biểu vật là nghĩa bóng.
B. Nghĩa hàm ý mang tính chủ quan, cảm xúc, văn hóa, còn nghĩa biểu vật mang tính khách quan, lý tính.
C. Nghĩa hàm ý là nghĩa chính thức, nghĩa biểu vật là nghĩa không chính thức.
D. Nghĩa hàm ý cố định, nghĩa biểu vật thay đổi theo ngữ cảnh.
12. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh hẹp` (micro-context) và `ngữ cảnh rộng` (macro-context) khác nhau như thế nào?
A. Ngữ cảnh hẹp chỉ xét câu hiện tại, ngữ cảnh rộng xét toàn bộ văn bản.
B. Ngữ cảnh hẹp xét các từ xung quanh từ cần xét nghĩa, ngữ cảnh rộng xét tình huống giao tiếp và kiến thức nền.
C. Ngữ cảnh hẹp chỉ dùng trong văn nói, ngữ cảnh rộng dùng trong văn viết.
D. Ngữ cảnh hẹp và ngữ cảnh rộng là hai khái niệm giống nhau.
13. Câu nào sau đây có thể được coi là `vô nghĩa về mặt ngữ nghĩa` (semantically anomalous)?
A. Con mèo màu xanh đang hát opera.
B. Tôi đã ăn bữa tối.
C. Hôm qua trời nắng.
D. Bạn có khỏe không?
14. Ngữ cảnh ảnh hưởng đến nghĩa của từ như thế nào?
A. Ngữ cảnh luôn làm thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của từ.
B. Ngữ cảnh có thể làm rõ nghĩa của từ đa nghĩa, hoặc làm thay đổi sắc thái nghĩa của từ.
C. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến nghĩa hàm ý, không ảnh hưởng đến nghĩa biểu vật.
D. Ngữ cảnh không có ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa của từ.
15. Phân tích nghĩa của câu dựa trên nghĩa của các thành phần từ và cấu trúc ngữ pháp được gọi là gì?
A. Ngữ dụng học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ nghĩa học cấu trúc.
D. Ngữ âm học.
16. Hiện tượng `đa nghĩa` (polysemy) của từ là gì?
A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
B. Một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau.
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa.
D. Một từ có nghĩa thay đổi theo thời gian.
17. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật` (denotation) đề cập đến điều gì?
A. Cảm xúc và thái độ mà từ gợi lên.
B. Nghĩa đen, nghĩa tường minh, đối tượng hoặc khái niệm mà từ trực tiếp chỉ đến.
C. Nghĩa bóng, nghĩa hàm ẩn.
D. Nghĩa của từ trong một ngữ cảnh cụ thể.
18. Trái nghĩa (antonymy) là quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ như thế nào?
A. Có nghĩa tương tự nhau.
B. Có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
C. Có nghĩa trái ngược hoặc đối lập nhau.
D. Có nghĩa bao hàm lẫn nhau.
19. Từ nào sau đây có tính `đa nghĩa` (polysemous) cao nhất?
A. Điện thoại.
B. Chạy.
C. Bàn.
D. Mèo.
20. Hiện tượng `đồng âm` (homonymy) khác với `đa nghĩa` ở điểm nào?
A. Đồng âm liên quan đến cách phát âm, đa nghĩa liên quan đến nghĩa.
B. Đồng âm có nhiều nghĩa liên quan, đa nghĩa có nghĩa không liên quan.
C. Đồng âm có nghĩa không liên quan, đa nghĩa có nghĩa liên quan.
D. Đồng âm chỉ xảy ra với danh từ, đa nghĩa xảy ra với động từ.
21. Trong ngữ nghĩa học, `tiền giả định` (presupposition) là gì?
A. Thông tin được nói ra một cách trực tiếp.
B. Thông tin được suy ra từ ngữ cảnh.
C. Thông tin ngầm định, được cho là đúng ngay cả khi câu nói là phủ định.
D. Thông tin không chắc chắn, cần kiểm chứng.
22. Trong câu `Cô ấy có một trái tim vàng`, từ `vàng` được sử dụng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa đen (vật chất vàng kim loại).
B. Nghĩa biểu vật.
C. Nghĩa bóng (tính cách tốt bụng, cao quý).
D. Nghĩa gốc.
23. Trong câu `Chìa khóa mở cánh cửa`, `chìa khóa` đóng vai nghĩa gì?
A. Tác nhân (Agent).
B. Đối tượng (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Đích (Goal).
24. Loại quan hệ ngữ nghĩa nào thường gây ra sự hài hước trong chơi chữ?
A. Đồng nghĩa (Synonymy).
B. Trái nghĩa (Antonymy).
C. Đồng âm (Homonymy).
D. Bao hàm (Hyponymy).
25. Câu `Bạn đã ngừng đánh vợ chưa?` chứa tiền giả định gì?
A. Bạn chưa bao giờ đánh vợ.
B. Bạn đang đánh vợ.
C. Bạn đã từng đánh vợ.
D. Bạn sẽ đánh vợ trong tương lai.
26. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity)?
A. Tôi đã đọc một cuốn sách.
B. Cô ấy đang đi đến ngân hàng.
C. Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
D. Hôm nay trời mưa.
27. Lỗi ngữ nghĩa thường xảy ra khi nào?
A. Khi sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp.
B. Khi phát âm sai từ.
C. Khi sử dụng từ không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh.
D. Khi viết sai chính tả.
28. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm` (hyponymy) thể hiện điều gì?
A. Một từ có nghĩa rộng hơn bao gồm nghĩa của từ khác.
B. Hai từ có nghĩa ngang bằng nhau.
C. Một từ có nhiều nghĩa.
D. Các từ có cùng nguồn gốc.
29. Khái niệm `vai nghĩa` (semantic role) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí của từ trong câu.
B. Chức năng ngữ pháp của từ trong câu.
C. Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong câu.
D. Vai trò của các thành phần tham gia vào hành động hoặc trạng thái được mô tả trong câu.
30. Điều gì KHÔNG phải là một quan hệ ngữ nghĩa cơ bản giữa các từ?
A. Đồng nghĩa (Synonymy).
B. Trái nghĩa (Antonymy).
C. Đồng âm (Homonymy).
D. Ngữ pháp (Grammar).