Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Trong câu `Cái chìa khóa mở cánh cửa`, vai trò ngữ nghĩa của `cái chìa khóa` là gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Đích (Goal)

2. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất `ngữ nghĩa miêu tả` (descriptive semantics)?

A. Bạn nên nói năng lịch sự hơn.
B. Nghĩa của từ `mèo` là một loài động vật có vú, nhỏ, nuôi trong nhà.
C. Từ `mèo` nên được dùng để chỉ những con vật hiền lành.
D. Việc dùng từ `mèo` để chỉ người lười biếng là không hay.

3. Đối tượng nghiên cứu chính của ngữ nghĩa học là gì?

A. Cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ
B. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
C. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ
D. Sự biến đổi ngữ pháp theo thời gian

4. Trong ngữ nghĩa học, `chân trị` (truth value) của một câu phát biểu là:

A. Mức độ hay hoặc dở của câu
B. Tính đúng hoặc sai của câu so với thực tế
C. Sắc thái biểu cảm của câu
D. Độ dài ngắn của câu

5. Hiện tượng `mở rộng nghĩa` (semantic broadening) là quá trình:

A. Một từ có phạm vi nghĩa hẹp hơn
B. Một từ chuyển nghĩa sang nghĩa đối lập
C. Một từ có phạm vi nghĩa rộng hơn so với nghĩa gốc
D. Một từ mất đi nghĩa ban đầu

6. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) và `ngữ nghĩa cú pháp` (sentential semantics)?

A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa cú pháp nghiên cứu nghĩa của từ
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa cú pháp nghiên cứu nghĩa của câu và sự kết hợp nghĩa của từ trong câu
C. Ngữ nghĩa từ vựng và ngữ nghĩa cú pháp là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực
D. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa cú pháp nghiên cứu nghĩa bóng

7. Quan hệ `bao hàm nghĩa` (hyponymy) thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Từ đồng nghĩa
B. Từ trái nghĩa
C. Từ chung và từ riêng
D. Từ đa nghĩa

8. Từ `mũi` trong câu `mũi dao` và `mũi người` là ví dụ cho hiện tượng:

A. Đồng âm (Homonymy)
B. Đa nghĩa (Polysemy)
C. Đồng nghĩa (Synonymy)
D. Trái nghĩa (Antonymy)

9. Quan hệ `ngữ cảnh hóa` (contextualization) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?

A. Ngữ cảnh làm thay đổi nghĩa gốc của từ
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ, đặc biệt là từ đa nghĩa
C. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói

10. Khái niệm `đa nghĩa` (polysemy) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ hiện tượng nào?

A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan về mặt ngữ nghĩa
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa
D. Một từ có nghĩa thay đổi theo thời gian

11. Chọn câu mà nghĩa của từ `chạy` được dùng theo nghĩa `di chuyển bằng chân với tốc độ nhanh`:

A. Đồng hồ chạy nhanh quá.
B. Tàu chạy trên đường ray.
C. Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.
D. Máy tính chạy chương trình.

12. Trong câu `Anh ta bị cảm lạnh`, vai trò ngữ nghĩa của `cảm lạnh` là gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Tình trạng/Trạng thái (State)
D. Nguyên nhân (Cause)

13. Khái niệm `trường nghĩa` (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:

A. Tập hợp các từ đồng nghĩa
B. Tập hợp các từ trái nghĩa
C. Tập hợp các từ liên quan đến một phạm vi nghĩa chung
D. Tập hợp các từ có cùng nguồn gốc

14. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ `đồng nghĩa` (synonymy)?

A. Mèo và chuột
B. Lớn và nhỏ
C. To và lớn
D. Ngày và đêm

15. Ý nghĩa `hàm ý` (implicature) trong ngữ nghĩa học đề cập đến:

A. Nghĩa đen của từ
B. Nghĩa bóng của từ
C. Nghĩa được suy ra từ ngữ cảnh và mục đích giao tiếp
D. Nghĩa được ghi trong từ điển

16. Hiện tượng `đồng âm` (homonymy) khác với `đa nghĩa` (polysemy) ở điểm nào?

A. Đồng âm liên quan đến phát âm, đa nghĩa liên quan đến nghĩa
B. Đồng âm là một từ có nhiều nghĩa không liên quan, đa nghĩa là nhiều nghĩa liên quan
C. Đồng âm chỉ xảy ra với danh từ, đa nghĩa xảy ra với động từ
D. Đồng âm là hiện tượng phổ biến hơn đa nghĩa

17. Câu nào sau đây thể hiện `tiền giả định` (presupposition) về sự tồn tại của `vua`?

A. Ngày xưa có một vị vua.
B. Vua đang băng hà.
C. Tôi không tin có vua.
D. Bạn có muốn làm vua không?

18. Trong ngữ cảnh nào, từ `xuân` mang nghĩa `tuổi trẻ` thay vì `mùa xuân`?

A. Xuân về hoa nở rộ.
B. Tuổi xuân phơi phới.
C. Em thích mùa xuân.
D. Tết xuân ấm áp.

19. Từ `ăn` trong câu `ăn ảnh` được dùng theo nghĩa:

A. Nghĩa đen chỉ hành động ăn uống
B. Nghĩa chuyển, chỉ sự hợp, đẹp khi lên ảnh
C. Nghĩa bóng, chỉ sự tiêu hao
D. Nghĩa rộng, bao gồm nhiều hành động

20. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò nào thường chỉ đối tượng chịu tác động của hành động?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Đích (Goal)

21. Chọn cặp từ có quan hệ `toàn bộ - bộ phận` (meronymy):

A. Giáo viên - học sinh
B. Cây - lá
C. Xe hơi - xe máy
D. Ngày - đêm

22. Câu nào sau đây có thể gây ra `hiểu lầm ngữ nghĩa` (semantic misunderstanding) trong giao tiếp?

A. Xin chào!
B. Tôi không hiểu ý bạn.
C. Bạn có thể nhắc lại không?
D. Anh ấy là một con ngựa bất kham.

23. Câu nào sau đây có tính `mơ hồ ngữ nghĩa` (semantic ambiguity) do từ đa nghĩa?

A. Tôi thích đọc sách.
B. Hôm qua tôi đi ngân hàng.
C. Con chó sủa rất to.
D. Thời tiết hôm nay đẹp.

24. Hiện tượng `thu hẹp nghĩa` (semantic narrowing) là quá trình:

A. Một từ mở rộng phạm vi nghĩa
B. Một từ chuyển nghĩa sang lĩnh vực khác
C. Một từ có phạm vi nghĩa hẹp hơn so với nghĩa gốc
D. Một từ mất đi một số nghĩa

25. Phương pháp `phân tích nghĩa tố` (semantic feature analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?

A. Xác định nguồn gốc của từ
B. Phân tích cấu trúc âm tiết của từ
C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn
D. So sánh nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác nhau

26. Trong câu `Cô giáo tặng hoa cho học sinh`, vai trò ngữ nghĩa của `học sinh` là gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Đích (Goal/Recipient)
D. Công cụ (Instrument)

27. Chọn câu có hiện tượng `nghịch lý ngữ nghĩa` (semantic anomaly):

A. Cô ấy hát rất hay.
B. Chiếc bàn đang suy nghĩ.
C. Hôm nay trời mưa to.
D. Tôi đã ăn tối rồi.

28. Từ nào sau đây thể hiện quan hệ `trái nghĩa` (antonymy)?

A. Mèo - chó
B. Cao - thấp
C. Đi - chạy
D. Bàn - ghế

29. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật` (denotation) và `nghĩa hàm chỉ` (connotation) khác nhau như thế nào?

A. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, nghĩa hàm chỉ là nghĩa bóng
B. Nghĩa biểu vật là nghĩa khách quan, nghĩa hàm chỉ là nghĩa chủ quan, cảm xúc
C. Nghĩa biểu vật là nghĩa chính, nghĩa hàm chỉ là nghĩa phụ
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng

30. Trong câu `Con mèo đang đuổi bắt chuột`, vai trò ngữ nghĩa của `con mèo` là gì?

A. Đối tượng (Object)
B. Tác nhân (Agent)
C. Bị tác động (Patient)
D. Công cụ (Instrument)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

1. Trong câu 'Cái chìa khóa mở cánh cửa', vai trò ngữ nghĩa của 'cái chìa khóa' là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

2. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất 'ngữ nghĩa miêu tả' (descriptive semantics)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

3. Đối tượng nghiên cứu chính của ngữ nghĩa học là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

4. Trong ngữ nghĩa học, 'chân trị' (truth value) của một câu phát biểu là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

5. Hiện tượng 'mở rộng nghĩa' (semantic broadening) là quá trình:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

6. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) và 'ngữ nghĩa cú pháp' (sentential semantics)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

7. Quan hệ 'bao hàm nghĩa' (hyponymy) thể hiện mối quan hệ giữa:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

8. Từ 'mũi' trong câu 'mũi dao' và 'mũi người' là ví dụ cho hiện tượng:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

9. Quan hệ 'ngữ cảnh hóa' (contextualization) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

10. Khái niệm 'đa nghĩa' (polysemy) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ hiện tượng nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

11. Chọn câu mà nghĩa của từ 'chạy' được dùng theo nghĩa 'di chuyển bằng chân với tốc độ nhanh':

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

12. Trong câu 'Anh ta bị cảm lạnh', vai trò ngữ nghĩa của 'cảm lạnh' là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

13. Khái niệm 'trường nghĩa' (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

14. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ 'đồng nghĩa' (synonymy)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

15. Ý nghĩa 'hàm ý' (implicature) trong ngữ nghĩa học đề cập đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

16. Hiện tượng 'đồng âm' (homonymy) khác với 'đa nghĩa' (polysemy) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

17. Câu nào sau đây thể hiện 'tiền giả định' (presupposition) về sự tồn tại của 'vua'?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

18. Trong ngữ cảnh nào, từ 'xuân' mang nghĩa 'tuổi trẻ' thay vì 'mùa xuân'?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

19. Từ 'ăn' trong câu 'ăn ảnh' được dùng theo nghĩa:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

20. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò nào thường chỉ đối tượng chịu tác động của hành động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

21. Chọn cặp từ có quan hệ 'toàn bộ - bộ phận' (meronymy):

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

22. Câu nào sau đây có thể gây ra 'hiểu lầm ngữ nghĩa' (semantic misunderstanding) trong giao tiếp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

23. Câu nào sau đây có tính 'mơ hồ ngữ nghĩa' (semantic ambiguity) do từ đa nghĩa?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

24. Hiện tượng 'thu hẹp nghĩa' (semantic narrowing) là quá trình:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

25. Phương pháp 'phân tích nghĩa tố' (semantic feature analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

26. Trong câu 'Cô giáo tặng hoa cho học sinh', vai trò ngữ nghĩa của 'học sinh' là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

27. Chọn câu có hiện tượng 'nghịch lý ngữ nghĩa' (semantic anomaly):

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

28. Từ nào sau đây thể hiện quan hệ 'trái nghĩa' (antonymy)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

29. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật' (denotation) và 'nghĩa hàm chỉ' (connotation) khác nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 11

30. Trong câu 'Con mèo đang đuổi bắt chuột', vai trò ngữ nghĩa của 'con mèo' là gì?