1. Trong nghiên cứu quan hệ phả hệ ngôn ngữ, ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng bằng chứng chủ yếu từ:
A. Các văn bản cổ nhất được tìm thấy.
B. Sự tương đồng về mặt địa lý của các ngôn ngữ.
C. Các từ cùng gốc và các quy luật biến đổi âm thanh có hệ thống.
D. Số lượng người bản ngữ của mỗi ngôn ngữ.
2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc `chuẩn hóa` dữ liệu ngôn ngữ (data normalization) trước khi so sánh nhằm mục đích:
A. Giảm thiểu ảnh hưởng của phương ngữ và biến thể cá nhân.
B. Làm cho dữ liệu dễ dàng phân tích bằng máy tính hơn.
C. Loại bỏ các yếu tố văn hóa khỏi dữ liệu ngôn ngữ.
D. Tạo ra một ngôn ngữ chung để so sánh.
3. Ngôn ngữ học đối chiếu đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Tiêu chuẩn hóa chính tả của một ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian (historical linguistics).
C. Xây dựng từ điển song ngữ hoàn chỉnh.
D. Dự đoán sự tuyệt chủng của một ngôn ngữ.
4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc sử dụng `bảng chữ cái ngữ âm quốc tế` (IPA) quan trọng vì:
A. IPA là bảng chữ cái duy nhất được công nhận trên toàn thế giới.
B. IPA cung cấp một hệ thống ghi âm chuẩn xác, loại bỏ sự mơ hồ của chữ viết thông thường.
C. IPA giúp đơn giản hóa việc học phát âm ngoại ngữ.
D. IPA giúp dịch thuật chính xác hơn.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bình diện so sánh chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Ngữ âm (Phonology).
B. Ngữ pháp (Grammar).
C. Từ vựng (Lexicon).
D. Văn phong (Style).
6. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ảnh hưởng loại hình` (areal influence) đề cập đến:
A. Sự thay đổi ngôn ngữ do yếu tố địa lý tự nhiên.
B. Sự tương đồng về cấu trúc ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ lân cận địa lý, không nhất thiết có quan hệ phả hệ.
C. Sự phân bố địa lý của các ngữ hệ ngôn ngữ.
D. Ảnh hưởng của ngôn ngữ có uy tín cao đến các ngôn ngữ khác.
7. So sánh tiếng Anh và tiếng Nhật cho thấy sự khác biệt về trật tự từ và cấu trúc câu. Điều này gây khó khăn gì cho người học tiếng Nhật là người bản ngữ tiếng Anh?
A. Khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Nhật.
B. Khó khăn trong việc phát âm tiếng Nhật.
C. Khó khăn trong việc xây dựng câu tiếng Nhật đúng ngữ pháp.
D. Khó khăn trong việc hiểu văn hóa Nhật Bản.
8. Phương pháp `so sánh cặp đôi tối thiểu` (minimal pairs) trong ngôn ngữ học đối chiếu thường được sử dụng để:
A. Xác định các từ cùng gốc giữa hai ngôn ngữ.
B. Phân biệt các âm vị (phonemes) trong một ngôn ngữ.
C. So sánh cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu sự biến đổi nghĩa của từ theo thời gian.
9. Ứng dụng thực tiễn của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực dịch thuật là:
A. Đơn giản hóa cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ nguồn.
B. Xây dựng các công cụ dịch máy (machine translation) hiệu quả hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt văn hóa giữa các ngôn ngữ.
D. Tạo ra các ngôn ngữ quốc tế mới.
10. Mục đích chính của việc xây dựng `ngữ hệ` (language family) trong ngôn ngữ học đối chiếu là:
A. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên mức độ khó.
B. Nhóm các ngôn ngữ có chung nguồn gốc tổ tiên.
C. Xác định ngôn ngữ nào là quan trọng nhất trên thế giới.
D. Tạo ra một hệ thống chữ viết chung cho các ngôn ngữ.
11. Câu hỏi nào sau đây thể hiện cách tiếp cận `đối chiếu` trong nghiên cứu ngôn ngữ?
A. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Pháp phát triển như thế nào từ tiếng Latinh?
B. Điểm khác biệt và tương đồng về hệ thống thanh điệu giữa tiếng Việt và tiếng Thái là gì?
C. Người bản ngữ tiếng Anh học tiếng Tây Ban Nha thường mắc lỗi ngữ pháp nào?
D. Ý nghĩa xã hội của việc sử dụng phương ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `từ giả đồng âm` (false friend) là:
A. Các từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau trong hai ngôn ngữ.
B. Các từ có hình thức hoặc âm thanh tương tự nhưng nghĩa khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
C. Các từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ khác nhưng đã thay đổi nghĩa.
D. Các từ được sử dụng với nghĩa bóng trong một ngôn ngữ.
13. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho `hiện tượng giao thoa ngôn ngữ` (language interference) khi học ngoại ngữ?
A. Người học phát âm sai từ vựng tiếng Anh do ảnh hưởng từ hệ thống âm vị tiếng mẹ đẻ.
B. Người học sử dụng từ điển song ngữ để tra nghĩa của từ mới.
C. Người học luyện tập các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.
D. Người học xem phim tiếng Anh có phụ đề.
14. Khái niệm `từ cùng gốc` (cognate) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:
A. Các từ có nghĩa giống nhau trong hai ngôn ngữ khác nhau.
B. Các từ có cách phát âm tương tự trong hai ngôn ngữ khác nhau.
C. Các từ có nguồn gốc lịch sử chung và thường có hình thức và nghĩa tương đồng.
D. Các từ mượn từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
15. Nếu hai ngôn ngữ có nhiều từ cùng gốc, nhưng cấu trúc ngữ pháp lại rất khác nhau, điều này gợi ý về:
A. Quan hệ họ hàng gần gũi và sự tương đồng về văn hóa.
B. Quan hệ họ hàng xa hoặc ảnh hưởng vay mượn từ vựng mạnh mẽ.
C. Sự phát triển độc lập hoàn toàn của hai ngôn ngữ.
D. Sự can thiệp của một ngôn ngữ trung gian.
16. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực pháp y ngôn ngữ (forensic linguistics) là:
A. Xác định giọng điệu của người nói trong đoạn ghi âm.
B. Phân tích phong cách viết để xác định tác giả của một văn bản.
C. So sánh các ngôn ngữ pháp luật khác nhau.
D. Dịch thuật các tài liệu pháp lý.
17. Phương pháp `tái cấu trúc` (reconstruction) trong ngôn ngữ học đối chiếu được sử dụng để:
A. Dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Xác định ngôn ngữ mẹ (proto-language) từ các ngôn ngữ con cháu.
C. So sánh tốc độ thay đổi của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên đặc điểm địa lý.
18. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `loại hình ngôn ngữ` (linguistic typology) là:
A. Nghiên cứu về nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
B. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc chung.
C. So sánh số lượng từ vựng của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ trong xã hội.
19. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ngôn ngữ trung gian` (lingua franca) đóng vai trò:
A. Ngôn ngữ tổ tiên của một ngữ hệ.
B. Ngôn ngữ được sử dụng chung để giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
D. Ngôn ngữ được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo.
20. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Phát triển phần mềm kiểm tra chính tả tự động.
B. Thiết kế chương trình dạy ngoại ngữ dựa trên phân tích lỗi sai.
C. Nghiên cứu sự phát triển của văn học dân gian.
D. Xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng so sánh cho các ngôn ngữ.
21. Hạn chế của việc chỉ dựa vào từ vựng để xác định quan hệ phả hệ ngôn ngữ là:
A. Từ vựng thay đổi quá chậm theo thời gian.
B. Từ vựng dễ bị vay mượn giữa các ngôn ngữ không cùng họ.
C. Từ vựng không phản ánh cấu trúc ngữ pháp.
D. Từ vựng quá phức tạp để phân tích.
22. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:
A. Xác định quan hệ phả hệ giữa các ngôn ngữ.
B. Tìm hiểu về các ngôn ngữ phổ quát (language universals).
C. Phát triển phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả hơn.
D. Dự đoán tương lai phát triển của một ngôn ngữ cụ thể.
23. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Sự thiếu hụt dữ liệu về các ngôn ngữ hiện đại.
B. Sự đa dạng về phương pháp nghiên cứu.
C. Sự thay đổi liên tục của ngôn ngữ theo thời gian.
D. Xác định được các mối quan hệ ngôn ngữ khi bằng chứng lịch sử hạn chế hoặc không có.
24. Việc so sánh cấu trúc ngữ pháp giữa tiếng Anh và tiếng Việt cho thấy sự khác biệt lớn nhất ở:
A. Hệ thống nguyên âm.
B. Trật tự từ trong câu.
C. Số lượng phụ âm.
D. Hệ thống thanh điệu.
25. Ngôn ngữ học đối chiếu (Comparative Linguistics) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của một ngôn ngữ duy nhất.
B. So sánh và đối chiếu các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể.
D. Nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
26. Nếu hai ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhưng từ vựng ít từ cùng gốc, điều này có thể gợi ý về:
A. Quan hệ họ hàng gần gũi nhưng có sự phân tách từ vựng sau này.
B. Ảnh hưởng loại hình (areal influence) hoặc ngôn ngữ tiếp xúc (language contact) mạnh mẽ.
C. Sự phát triển độc lập nhưng hội tụ do các yếu tố phổ quát.
D. Quan hệ họ hàng xa và vay mượn từ vựng hạn chế.
27. So sánh tiếng Việt và tiếng Hán cho thấy mối quan hệ vay mượn từ vựng đáng kể. Tuy nhiên, về mặt loại hình ngôn ngữ (typology), tiếng Việt và tiếng Hán khác nhau chủ yếu ở:
A. Hệ thống thanh điệu.
B. Cấu trúc âm tiết.
C. Tính phân lập (isolating) của tiếng Việt so với tính hòa kết (fusional) của tiếng Hán cổ.
D. Số lượng nguyên âm.
28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc nghiên cứu `ngôn ngữ phổ quát` (language universals) nhằm mục đích:
A. Tìm ra một ngôn ngữ chung cho toàn nhân loại.
B. Xác định các đặc điểm chung nhất của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Chứng minh rằng tất cả các ngôn ngữ đều có nguồn gốc từ một ngôn ngữ duy nhất.
D. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên mức độ phổ biến của chúng.
29. Khi so sánh hai ngôn ngữ, nếu phát hiện ra các quy luật biến đổi âm thanh đều đặn (sound correspondences), đây là bằng chứng mạnh mẽ cho:
A. Vay mượn từ vựng quy mô lớn.
B. Quan hệ loại hình do tiếp xúc ngôn ngữ.
C. Quan hệ phả hệ và nguồn gốc chung.
D. Sự trùng hợp ngẫu nhiên.
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình so sánh trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. So sánh đồng đại (synchronic comparison).
B. So sánh lịch đại (diachronic comparison).
C. So sánh khu vực (areal comparison).
D. So sánh chủ quan (subjective comparison).