Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để phân tích dữ liệu ngôn ngữ quy mô lớn?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Ngữ liệu học (Corpus Linguistics).
C. Quan sát tham gia.
D. Thí nghiệm tâm lý ngôn ngữ.

2. Phương pháp `phân tích lỗi` (error analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu giúp:

A. Xác định nguồn gốc và nguyên nhân của lỗi sai ngôn ngữ.
B. Ngăn chặn hoàn toàn việc mắc lỗi sai trong học ngoại ngữ.
C. Đánh giá trình độ thông thạo ngôn ngữ một cách chủ quan.
D. So sánh hiệu quả của các phương pháp dạy học khác nhau.

3. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Xây dựng một ngôn ngữ phổ quát cho toàn nhân loại.
B. Dự đoán và giải thích các lỗi sai thường gặp khi học ngoại ngữ.
C. Tìm ra ngôn ngữ nào là ngôn ngữ `tốt` nhất.
D. Thống nhất ngữ pháp của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.

4. Khi so sánh `hệ thống thanh điệu` (tone system) giữa tiếng Việt và tiếng Trung, ngôn ngữ học đối chiếu có thể chỉ ra điều gì?

A. Hai ngôn ngữ này không có thanh điệu.
B. Hệ thống thanh điệu của hai ngôn ngữ hoàn toàn giống nhau.
C. Mặc dù cả hai đều có thanh điệu, nhưng số lượng và giá trị ngữ nghĩa của thanh điệu có thể khác nhau.
D. Tiếng Việt có thanh điệu, tiếng Trung không có thanh điệu.

5. Một ví dụ về `chuyển di tiêu cực` trong ngữ âm học giữa tiếng Việt (L1) và tiếng Anh (L2) là gì?

A. Người Việt học tiếng Anh dễ dàng phân biệt các nguyên âm.
B. Người Việt thường gặp khó khăn trong việc phát âm các âm cuối trong tiếng Anh (như /s/, /t/, /d/) do tiếng Việt không có nhiều âm cuối như vậy.
C. Người Việt phát âm thanh điệu tiếng Anh rất chuẩn.
D. Người Việt ít khi mắc lỗi phát âm khi học tiếng Anh.

6. Đâu là một thách thức khi thực hiện nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu giữa các ngôn ngữ có nguồn gốc văn hóa rất khác nhau?

A. Khó khăn trong việc tìm kiếm người bản ngữ để tham gia nghiên cứu.
B. Nguy cơ áp đặt các phạm trù và khái niệm của một ngôn ngữ lên ngôn ngữ khác một cách không phù hợp.
C. Thiếu tài liệu tham khảo về ngôn ngữ ít được nghiên cứu.
D. Công nghệ phân tích ngôn ngữ chưa đủ phát triển.

7. Khái niệm `chuyển di ngôn ngữ` (language transfer) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

A. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ đã biết lên việc học và sử dụng ngôn ngữ mới.
C. Quá trình dịch thuật giữa hai ngôn ngữ.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ ký hiệu.

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh `ngữ dụng học` (pragmatics) giữa hai ngôn ngữ tập trung vào:

A. Hệ thống âm thanh của hai ngôn ngữ.
B. Cấu trúc câu và quy tắc ngữ pháp.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế, bao gồm các quy tắc hội thoại, phép lịch sự, và cách diễn đạt gián tiếp.
D. Nguồn gốc lịch sử và sự phát triển của từ vựng.

9. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `tương đương dịch thuật` (translation equivalence) đề cập đến:

A. Việc dịch máy tự động.
B. Mối quan hệ về nghĩa giữa các đơn vị ngôn ngữ (từ, cụm từ, cấu trúc) trong hai ngôn ngữ khác nhau.
C. Sự tương đồng về nguồn gốc lịch sử của hai ngôn ngữ.
D. Khả năng hiểu lẫn nhau giữa người bản ngữ của hai ngôn ngữ.

10. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. So sánh và đối chiếu hai hoặc nhiều ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
C. Phân tích cấu trúc nội tại của một ngôn ngữ duy nhất.
D. Nghiên cứu các phương ngữ khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.

11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) giúp làm rõ điều gì?

A. Sự khác biệt về nghĩa của từ vựng giữa các ngôn ngữ.
B. Nguồn gốc lịch sử của từ vựng.
C. Cách phát âm chuẩn của từ vựng.
D. Sự thay đổi nghĩa của từ vựng theo thời gian.

12. Trong việc dạy tiếng Anh cho người Việt, ngôn ngữ học đối chiếu giúp giáo viên nhận biết trước những lỗi sai nào liên quan đến ngữ pháp?

A. Lỗi sai do ảnh hưởng của cấu trúc câu đơn trong tiếng Việt khi viết câu phức tiếng Anh.
B. Lỗi sai do không hiểu nghĩa của từ vựng tiếng Anh.
C. Lỗi sai do phát âm không chuẩn các âm tiếng Anh.
D. Lỗi sai do không nắm vững quy tắc chính tả tiếng Anh.

13. Nếu ngôn ngữ A có cấu trúc `tính từ đứng trước danh từ` (ví dụ: `a red car`) và ngôn ngữ B có cấu trúc `tính từ đứng sau danh từ` (ví dụ: `xe đỏ`), ngôn ngữ học đối chiếu dự đoán điều gì về người học ngôn ngữ B là người bản ngữ A?

A. Họ sẽ không gặp bất kỳ khó khăn nào.
B. Họ có thể gặp khó khăn ban đầu trong việc thay đổi trật tự từ khi sử dụng tính từ.
C. Họ sẽ học ngôn ngữ B nhanh hơn người khác.
D. Họ sẽ phát âm ngôn ngữ B chuẩn hơn.

14. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ phân tích thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Ngữ âm học (Phonology).
B. Ngữ pháp học (Syntax).
C. Ngữ nghĩa học (Semantics).
D. Khảo cổ học (Archaeology).

15. Khi so sánh cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh và tiếng Việt, một khác biệt đáng chú ý là:

A. Cả hai đều là ngôn ngữ đơn lập.
B. Tiếng Anh có trật tự từ cố định hơn tiếng Việt.
C. Tiếng Việt sử dụng nhiều giới từ hơn tiếng Anh.
D. Tiếng Anh không có thanh điệu, tiếng Việt có thanh điệu.

16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) thường được coi là:

A. Một hiện tượng tích cực, giúp người học tiếp thu ngôn ngữ mới nhanh hơn.
B. Một hiện tượng tiêu cực, gây ra lỗi sai do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Một hiện tượng trung lập, không ảnh hưởng đến quá trình học ngôn ngữ.
D. Một hiện tượng hiếm gặp, chỉ xảy ra ở một số ít người học.

17. Để so sánh hai ngôn ngữ hiệu quả, ngôn ngữ học đối chiếu cần dựa trên:

A. Ấn tượng chủ quan của nhà nghiên cứu.
B. Các quy tắc ngữ pháp được suy diễn từ logic.
C. Dữ liệu ngôn ngữ thực tế (corpus) và các phân tích khách quan.
D. Số lượng người bản ngữ của mỗi ngôn ngữ.

18. Câu hỏi nào sau đây thể hiện cách tiếp cận của ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Ngôn ngữ này đã phát triển như thế nào theo thời gian?
B. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ này hoạt động ra sao?
C. Điểm giống và khác nhau giữa ngôn ngữ này và ngôn ngữ kia là gì?
D. Ngôn ngữ này được sử dụng trong xã hội như thế nào?

19. Ngôn ngữ học đối chiếu hiện đại có xu hướng:

A. Chỉ tập trung vào so sánh hai ngôn ngữ.
B. Mở rộng phạm vi nghiên cứu, kết hợp với các lĩnh vực khác như tâm lý học, xã hội học, và sư phạm học ngôn ngữ.
C. Thu hẹp phạm vi nghiên cứu, chỉ tập trung vào ngữ pháp.
D. Ít chú trọng đến ứng dụng thực tế.

20. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, `tính phổ quát` (universality) và `tính đặc thù` (specificity) của ngôn ngữ được xem xét như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào tính phổ quát, bỏ qua tính đặc thù.
B. Chỉ tập trung vào tính đặc thù, bỏ qua tính phổ quát.
C. Cân bằng giữa việc tìm kiếm cả điểm chung phổ quát và điểm riêng biệt đặc thù giữa các ngôn ngữ.
D. Không quan tâm đến cả tính phổ quát lẫn tính đặc thù.

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh `hệ thống âm vị` (phoneme system) của hai ngôn ngữ giúp dự đoán điều gì?

A. Khả năng học từ vựng của người học.
B. Các khó khăn về phát âm mà người học có thể gặp phải.
C. Mức độ phức tạp của ngữ pháp.
D. Sự tương đồng về văn hóa giữa hai cộng đồng ngôn ngữ.

22. Ứng dụng thực tế quan trọng nhất của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực giáo dục là gì?

A. Phát triển phần mềm dịch thuật tự động.
B. Thiết kế giáo trình và phương pháp dạy học ngoại ngữ hiệu quả hơn.
C. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới theo họ ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ trong xã hội.

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích `lỗi liên văn hóa` (intercultural errors) nhấn mạnh đến vai trò của yếu tố nào trong giao tiếp ngoại ngữ?

A. Yếu tố ngữ pháp.
B. Yếu tố phát âm.
C. Yếu tố văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
D. Yếu tố từ vựng.

24. Hạn chế chính của ngôn ngữ học đối chiếu truyền thống là gì?

A. Quá tập trung vào lý thuyết và ít ứng dụng thực tế.
B. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ viết mà bỏ qua ngôn ngữ nói.
C. Thường chỉ so sánh hai ngôn ngữ một cách tĩnh tại, ít chú ý đến yếu tố người học và bối cảnh học.
D. Không đủ khả năng phân tích các ngôn ngữ có cấu trúc quá khác biệt.

25. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học phổ quát (Universal Grammar) là gì?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào sự khác biệt, ngôn ngữ học phổ quát tìm kiếm điểm chung.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu một ngôn ngữ, ngôn ngữ học phổ quát nghiên cứu nhiều ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu mang tính lý thuyết, ngôn ngữ học phổ quát mang tính ứng dụng.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, ngôn ngữ học phổ quát sử dụng phương pháp định lượng.

26. Ngôn ngữ học đối chiếu đóng góp vào việc phát triển phương pháp dạy ngoại ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching) như thế nào?

A. Không có đóng góp gì.
B. Giúp xác định các tình huống giao tiếp phổ biến.
C. Giúp nhận diện các khó khăn ngôn ngữ cụ thể mà người học có thể gặp phải, từ đó thiết kế các hoạt động giao tiếp phù hợp để khắc phục.
D. Chỉ tập trung vào việc dạy ngữ pháp, không liên quan đến giao tiếp.

27. Khi so sánh hai ngôn ngữ, ngôn ngữ học đối chiếu thường tập trung vào việc tìm ra:

A. Ngôn ngữ nào cổ xưa hơn.
B. Ngôn ngữ nào phổ biến hơn.
C. Điểm tương đồng và khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ nào `đẹp` hơn về mặt âm thanh.

28. Loại lỗi sai nào sau đây thường được ngôn ngữ học đối chiếu quan tâm đặc biệt trong việc học ngoại ngữ?

A. Lỗi sai do cẩu thả, bất cẩn.
B. Lỗi sai hệ thống, lặp đi lặp lại, có nguồn gốc từ giao thoa ngôn ngữ.
C. Lỗi sai do thiếu kiến thức từ vựng.
D. Lỗi sai do phát âm không rõ ràng.

29. Nghiên cứu đối chiếu về `hệ thống kính ngữ` (honorifics) giữa tiếng Nhật và tiếng Việt có thể giúp người Việt học tiếng Nhật điều gì?

A. Nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật nhanh hơn.
B. Hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp và phép lịch sự trong tiếng Nhật.
C. Phát âm tiếng Nhật chuẩn hơn.
D. Học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn.

30. Ngôn ngữ học đối chiếu có mối quan hệ gần gũi nhất với lĩnh vực nào sau đây?

A. Xã hội học.
B. Tâm lý học.
C. Sư phạm học ngôn ngữ (Language Pedagogy).
D. Nhân chủng học.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để phân tích dữ liệu ngôn ngữ quy mô lớn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp 'phân tích lỗi' (error analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu giúp:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

3. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

4. Khi so sánh 'hệ thống thanh điệu' (tone system) giữa tiếng Việt và tiếng Trung, ngôn ngữ học đối chiếu có thể chỉ ra điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

5. Một ví dụ về 'chuyển di tiêu cực' trong ngữ âm học giữa tiếng Việt (L1) và tiếng Anh (L2) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

6. Đâu là một thách thức khi thực hiện nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu giữa các ngôn ngữ có nguồn gốc văn hóa rất khác nhau?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

7. Khái niệm 'chuyển di ngôn ngữ' (language transfer) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh 'ngữ dụng học' (pragmatics) giữa hai ngôn ngữ tập trung vào:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

9. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'tương đương dịch thuật' (translation equivalence) đề cập đến:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

10. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) tập trung chủ yếu vào việc:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích 'ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) giúp làm rõ điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

12. Trong việc dạy tiếng Anh cho người Việt, ngôn ngữ học đối chiếu giúp giáo viên nhận biết trước những lỗi sai nào liên quan đến ngữ pháp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

13. Nếu ngôn ngữ A có cấu trúc 'tính từ đứng trước danh từ' (ví dụ: 'a red car') và ngôn ngữ B có cấu trúc 'tính từ đứng sau danh từ' (ví dụ: 'xe đỏ'), ngôn ngữ học đối chiếu dự đoán điều gì về người học ngôn ngữ B là người bản ngữ A?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

14. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ phân tích thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

15. Khi so sánh cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh và tiếng Việt, một khác biệt đáng chú ý là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'giao thoa ngôn ngữ' (language interference) thường được coi là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

17. Để so sánh hai ngôn ngữ hiệu quả, ngôn ngữ học đối chiếu cần dựa trên:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

18. Câu hỏi nào sau đây thể hiện cách tiếp cận của ngôn ngữ học đối chiếu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

19. Ngôn ngữ học đối chiếu hiện đại có xu hướng:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

20. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu, 'tính phổ quát' (universality) và 'tính đặc thù' (specificity) của ngôn ngữ được xem xét như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh 'hệ thống âm vị' (phoneme system) của hai ngôn ngữ giúp dự đoán điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

22. Ứng dụng thực tế quan trọng nhất của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực giáo dục là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích 'lỗi liên văn hóa' (intercultural errors) nhấn mạnh đến vai trò của yếu tố nào trong giao tiếp ngoại ngữ?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

24. Hạn chế chính của ngôn ngữ học đối chiếu truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

25. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học phổ quát (Universal Grammar) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

26. Ngôn ngữ học đối chiếu đóng góp vào việc phát triển phương pháp dạy ngoại ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching) như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

27. Khi so sánh hai ngôn ngữ, ngôn ngữ học đối chiếu thường tập trung vào việc tìm ra:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

28. Loại lỗi sai nào sau đây thường được ngôn ngữ học đối chiếu quan tâm đặc biệt trong việc học ngoại ngữ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

29. Nghiên cứu đối chiếu về 'hệ thống kính ngữ' (honorifics) giữa tiếng Nhật và tiếng Việt có thể giúp người Việt học tiếng Nhật điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 15

30. Ngôn ngữ học đối chiếu có mối quan hệ gần gũi nhất với lĩnh vực nào sau đây?