1. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu lịch sử và ngôn ngữ học đối chiếu loại hình là gì?
A. Đối tượng nghiên cứu: lịch sử tập trung vào ngôn ngữ cổ, loại hình tập trung vào ngôn ngữ hiện đại.
B. Mục tiêu: lịch sử tìm kiếm quan hệ nguồn gốc, loại hình tìm kiếm các kiểu cấu trúc.
C. Phương pháp: lịch sử dùng phương pháp định tính, loại hình dùng phương pháp định lượng.
D. Ứng dụng: lịch sử ứng dụng trong phục dựng ngôn ngữ, loại hình ứng dụng trong dạy ngoại ngữ.
2. Ngôn ngữ học đối chiếu đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu `tiếp xúc ngôn ngữ` (language contact) vì:
A. Giúp xác định ngôn ngữ nào là `thượng đẳng` và `hạ đẳng` trong quá trình tiếp xúc.
B. Cung cấp công cụ để phân tích sự vay mượn từ vựng và ảnh hưởng cấu trúc giữa các ngôn ngữ tiếp xúc.
C. Giúp dự đoán ngôn ngữ nào sẽ biến mất trong tương lai.
D. Xác định ngôn ngữ nào có ngữ pháp phức tạp hơn.
3. Thách thức lớn nhất khi so sánh ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ là:
A. Sự khác biệt về hệ thống âm vị.
B. Sự thiếu tương đương tuyệt đối về nghĩa giữa các từ và khái niệm trong các ngôn ngữ khác nhau.
C. Sự đa dạng về trật tự từ.
D. Sự khác biệt về kiểu hình thái.
4. Nếu hai ngôn ngữ có nhiều từ vựng giống nhau nhưng cấu trúc ngữ pháp khác biệt, điều này gợi ý điều gì về mối quan hệ giữa chúng?
A. Chúng có quan hệ họ hàng gần gũi.
B. Chúng có thể là một phần của cùng một vùng ngôn ngữ do vay mượn từ vựng.
C. Chúng chắc chắn không có quan hệ họ hàng.
D. Chúng có cùng nguồn gốc từ một ngôn ngữ mẹ duy nhất.
5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `phổ quát ngôn ngữ` (language universal) được hiểu là:
A. Một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
B. Một đặc điểm ngôn ngữ xuất hiện trong tất cả các ngôn ngữ của nhân loại.
C. Một quy tắc ngữ pháp chung cho tất cả các ngôn ngữ thuộc cùng một họ.
D. Một từ vựng gốc được chia sẻ bởi nhiều ngôn ngữ.
6. Khái niệm `vùng ngôn ngữ` (language area/Sprachbund) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?
A. Một khu vực địa lý nơi chỉ có một ngôn ngữ được sử dụng.
B. Một nhóm ngôn ngữ có nguồn gốc chung.
C. Một khu vực địa lý nơi các ngôn ngữ không liên quan về nguồn gốc chia sẻ các đặc điểm cấu trúc do tiếp xúc ngôn ngữ.
D. Một vùng lãnh thổ nơi ngôn ngữ được sử dụng chính thức.
7. Để so sánh hai ngôn ngữ hiệu quả, nhà ngôn ngữ học cần phải:
A. Thông thạo cả hai ngôn ngữ ở mức độ bản ngữ.
B. Có kiến thức sâu rộng về cả hai ngôn ngữ và các lý thuyết ngôn ngữ học đối chiếu.
C. Sử dụng phần mềm dịch thuật để phân tích dữ liệu.
D. Chỉ cần tập trung vào một khía cạnh ngôn ngữ (ví dụ: ngữ pháp hoặc từ vựng).
8. Mục tiêu chính của ngôn ngữ học đối chiếu KHÔNG bao gồm:
A. Xác định các họ ngôn ngữ và tái dựng ngôn ngữ mẹ.
B. Tìm hiểu các quy luật phổ quát của ngôn ngữ.
C. Đưa ra các quy tắc ngữ pháp chuẩn cho một ngôn ngữ cụ thể.
D. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc.
9. Nếu hai ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhưng từ vựng khác biệt, điều này có thể gợi ý rằng:
A. Chúng có quan hệ họ hàng gần gũi và ít thay đổi từ vựng.
B. Chúng có thể thuộc cùng một kiểu loại hình ngữ pháp do các phổ quát ngôn ngữ.
C. Chúng có quan hệ họ hàng xa và từ vựng đã thay đổi nhiều.
D. Chúng không liên quan và sự tương đồng ngữ pháp là ngẫu nhiên.
10. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Từ điển đối chiếu.
B. Ngữ pháp đối chiếu.
C. Phần mềm phân tích văn bản.
D. Kính hiển vi điện tử.
11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `vay mượn ngôn ngữ` (language borrowing) được xem là một hình thức của:
A. Thay đổi ngôn ngữ do yếu tố nội tại.
B. Tiếp xúc ngôn ngữ và ảnh hưởng văn hóa.
C. Phát triển ngôn ngữ tự nhiên.
D. Suy thoái ngôn ngữ.
12. Thuật ngữ `từ cùng gốc` (cognate) trong ngôn ngữ học đối chiếu dùng để chỉ điều gì?
A. Các từ có nghĩa giống nhau trong hai ngôn ngữ khác nhau.
B. Các từ có cách phát âm tương tự trong hai ngôn ngữ khác nhau.
C. Các từ có nguồn gốc lịch sử chung từ một ngôn ngữ mẹ.
D. Các từ mượn giữa hai ngôn ngữ.
13. Trong phân tích ngôn ngữ đối chiếu, việc xác định `false friends` (từ `bạn giả`) là quan trọng vì:
A. Chúng giúp tìm ra nguồn gốc lịch sử của từ.
B. Chúng gây khó khăn cho việc học và dịch ngôn ngữ do sự tương đồng hình thức nhưng khác biệt về nghĩa.
C. Chúng là bằng chứng cho thấy các ngôn ngữ có quan hệ họ hàng.
D. Chúng giúp đơn giản hóa quá trình dịch thuật.
14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `chất nền ngôn ngữ` (linguistic substrate) đề cập đến:
A. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong một khu vực.
B. Ngôn ngữ của cộng đồng bản địa bị thay thế hoặc bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ của cộng đồng xâm nhập.
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong tầng lớp thượng lưu của xã hội.
D. Ngôn ngữ có hệ thống chữ viết lâu đời nhất.
15. Phương pháp `tái cấu trúc` trong ngôn ngữ học đối chiếu được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán sự thay đổi ngôn ngữ trong tương lai.
B. Khôi phục lại các ngôn ngữ mẹ đã mất từ các ngôn ngữ con cháu.
C. Phân tích các văn bản cổ để hiểu ngôn ngữ thời xưa.
D. So sánh các phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ.
16. Trong nghiên cứu về `ngữ pháp phổ quát` (Universal Grammar), ngôn ngữ học đối chiếu được sử dụng để:
A. Chứng minh rằng tất cả các ngôn ngữ đều có chung một nguồn gốc lịch sử.
B. Tìm kiếm các nguyên tắc và tham số ngôn ngữ bẩm sinh có ở tất cả con người, bất kể ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Xây dựng hệ thống ngữ pháp hoàn chỉnh cho một ngôn ngữ cụ thể.
D. Phân loại ngôn ngữ theo mức độ phức tạp của ngữ pháp.
17. So sánh ngôn ngữ học đối chiếu với ngôn ngữ học mô tả, điểm khác biệt chính là:
A. Đối chiếu tập trung vào ngôn ngữ viết, mô tả tập trung vào ngôn ngữ nói.
B. Đối chiếu quan tâm đến nhiều ngôn ngữ, mô tả tập trung vào một ngôn ngữ.
C. Đối chiếu mang tính lý thuyết, mô tả mang tính ứng dụng.
D. Đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, mô tả sử dụng phương pháp định lượng.
18. Ngôn ngữ học đối chiếu, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu sự phát triển lịch sử của một ngôn ngữ duy nhất.
B. So sánh các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
C. Phân tích cấu trúc nội tại của một ngôn ngữ, bỏ qua các ngôn ngữ khác.
D. Khám phá mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội trong một cộng đồng cụ thể.
19. Phân tích đối chiếu lỗi (Contrastive Error Analysis - CEA) trong ngôn ngữ học ứng dụng được sử dụng chủ yếu để:
A. Xác định nguồn gốc lịch sử của lỗi sai ngôn ngữ.
B. Dự đoán và giải thích các lỗi sai mà người học ngoại ngữ có thể mắc phải do ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học.
D. So sánh hiệu quả của các phương pháp dạy ngoại ngữ khác nhau.
20. Một hạn chế chính của ngôn ngữ học đối chiếu lịch sử là:
A. Không thể áp dụng cho các ngôn ngữ hiện đại.
B. Khó khăn trong việc tái dựng ngôn ngữ mẹ khi dữ liệu không đầy đủ hoặc không có văn bản cổ.
C. Không thể so sánh các ngôn ngữ không có quan hệ họ hàng.
D. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ học lý thuyết, ít có ứng dụng thực tế.
21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc nghiên cứu `tính phổ quát của phạm trù ngữ pháp` (grammatical category universals) nhằm mục đích:
A. Chứng minh rằng tất cả các ngôn ngữ đều có cùng một hệ thống ngữ pháp.
B. Tìm ra các phạm trù ngữ pháp (ví dụ: danh từ, động từ, thì, thể) xuất hiện trong hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Xây dựng ngữ pháp cho các ngôn ngữ chưa có hệ thống ngữ pháp.
D. Phân loại ngôn ngữ dựa trên độ phức tạp của hệ thống phạm trù ngữ pháp.
22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu loại hình, `kiểu hình thái` (morphological typology) dùng để phân loại ngôn ngữ dựa trên:
A. Hệ thống âm vị của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc câu cơ bản (ví dụ: SVO, SOV).
C. Cách thức từ được cấu tạo và kết hợp hình vị (morpheme).
D. Số lượng người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại ngôn ngữ theo kiểu loại hình?
A. Trật tự từ cơ bản.
B. Kiểu hình thái.
C. Nguồn gốc lịch sử.
D. Hệ thống âm vị.
24. Lĩnh vực ngôn ngữ học đối chiếu có ứng dụng TRỰC TIẾP nhất trong việc nào sau đây?
A. Phát triển phần mềm dịch tự động.
B. Nghiên cứu tâm lý học ngôn ngữ.
C. Bảo tồn các ngôn ngữ đang bị mai một.
D. Soạn thảo từ điển đơn ngữ.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `ngôn ngữ cầu nối` (lingua franca) đóng vai trò gì?
A. Ngôn ngữ mẹ đẻ của một cộng đồng.
B. Ngôn ngữ được sử dụng làm phương tiện giao tiếp chung giữa những người có ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau.
C. Ngôn ngữ có ngữ pháp đơn giản nhất.
D. Ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp quốc tế chính thức.
26. Phương pháp đối chiếu `từ vựng` (lexical comparison) chủ yếu tập trung vào việc:
A. So sánh hệ thống âm vị của các ngôn ngữ.
B. So sánh cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ.
C. So sánh vốn từ vựng và nghĩa của từ giữa các ngôn ngữ.
D. So sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
27. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh `trật tự từ` (word order) giữa các ngôn ngữ thuộc về lĩnh vực:
A. Ngữ âm học đối chiếu.
B. Ngữ pháp học đối chiếu (cụ thể là cú pháp).
C. Ngữ nghĩa học đối chiếu.
D. Ngữ dụng học đối chiếu.
28. Ngôn ngữ học đối chiếu ít tập trung vào khía cạnh nào sau đây của ngôn ngữ?
A. Cấu trúc ngữ pháp.
B. Hệ thống âm vị.
C. Sự biến đổi ngôn ngữ theo thời gian trong một ngôn ngữ duy nhất.
D. Vốn từ vựng.
29. Một ví dụ về `phổ quát ngữ nghĩa` (semantic universal) có thể là:
A. Tất cả các ngôn ngữ đều có từ chỉ màu `đỏ`.
B. Tất cả các ngôn ngữ đều có khái niệm về `thời gian` và `không gian`.
C. Tất cả các ngôn ngữ đều sử dụng ẩn dụ.
D. Tất cả các ngôn ngữ đều có thể diễn đạt câu phức.
30. Một trong những ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực dịch thuật là:
A. Xác định phong cách dịch của một dịch giả cụ thể.
B. Phân tích và giải quyết các vấn đề dịch thuật phát sinh do sự khác biệt giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
C. Đánh giá chất lượng bản dịch.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình dịch thuật.