Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Đâu là một thách thức tiềm ẩn đối với bên thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận tài sản cần thiết.
B. Mất quyền kiểm soát đối với tài sản thuê.
C. Tổng chi phí thuê có thể cao hơn chi phí mua tài sản bằng vốn tự có.
D. Rủi ro giảm giá trị tài sản thuộc về bên thuê.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Một hình thức cấp tín dụng trung và dài hạn, trong đó bên cho thuê mua tài sản theo yêu cầu của bên thuê và chuyển giao quyền sử dụng tài sản đó cho bên thuê trong một thời hạn nhất định để đổi lấy tiền thuê.
B. Một dịch vụ tư vấn tài chính giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án đầu tư hiệu quả nhất.
C. Hoạt động mua bán tài sản giữa các doanh nghiệp nhằm mục đích tăng doanh thu.
D. Một hình thức bảo hiểm tài sản cho doanh nghiệp.

3. Trong quá trình đàm phán hợp đồng thuê tài chính, yếu tố nào sau đây thường được bên cho thuê quan tâm nhất khi đánh giá bên thuê?

A. Thâm niên hoạt động của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán và lịch sử tín dụng của bên thuê.
C. Mối quan hệ của bên thuê với nhà cung cấp tài sản.
D. Quy mô vốn chủ sở hữu của bên thuê.

4. Điều gì có thể xảy ra với giá trị còn lại ước tính của tài sản thuê tài chính khi kết thúc hợp đồng?

A. Luôn bằng với giá trị ghi sổ của tài sản.
B. Có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị ước tính ban đầu.
C. Luôn được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.
D. Luôn được cố định và không thay đổi.

5. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn thuê tài chính thay vì vay vốn ngân hàng để mua tài sản có thể là gì?

A. Lãi suất thuê tài chính thường thấp hơn lãi suất vay ngân hàng.
B. Thuê tài chính giúp doanh nghiệp tiếp cận tài sản mà không cần thế chấp tài sản khác.
C. Quy trình thuê tài chính thường phức tạp hơn vay vốn ngân hàng.
D. Thuê tài chính luôn mang lại quyền sở hữu tài sản khi kết thúc hợp đồng.

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu bên thuê không thực hiện quyền mua lại tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê tài chính (nếu có điều khoản này)?

A. Hợp đồng thuê tự động gia hạn.
B. Quyền sở hữu tài sản vẫn thuộc về bên cho thuê.
C. Bên thuê phải trả thêm phí phạt vì không mua lại tài sản.
D. Bên cho thuê phải bán tài sản cho bên thứ ba.

7. So với việc mua tài sản bằng vốn vay, ưu điểm của thuê tài chính KHÔNG bao gồm:

A. Cải thiện các chỉ số tài chính do không cần ghi nhận nợ vay lớn.
B. Linh hoạt hơn trong việc nâng cấp và thay thế tài sản.
C. Quyền sở hữu tài sản ngay lập tức.
D. Thuế có thể được ưu đãi hơn trong một số trường hợp.

8. Phương pháp khấu hao tài sản thuê tài chính thường do bên nào thực hiện?

A. Bên thuê tài chính
B. Bên cho thuê tài chính
C. Cả bên thuê và bên cho thuê
D. Không bên nào thực hiện khấu hao

9. Nếu một hợp đồng thuê tài chính không đáp ứng được các tiêu chí phân loại là thuê tài chính, nó sẽ được phân loại là loại thuê nào?

A. Thuê mua
B. Thuê hoạt động
C. Thuê ngắn hạn
D. Thuê bất động sản

10. Nếu một doanh nghiệp cần sử dụng một loại máy móc chuyên dụng chỉ trong một thời gian ngắn (dưới một năm), hình thức thuê nào sau đây có thể phù hợp hơn so với thuê tài chính?

A. Thuê hoạt động (Operating lease)
B. Thuê mua (Hire purchase)
C. Thuê lại tài sản (Sale and leaseback)
D. Vay ngân hàng để mua tài sản

11. Lợi ích chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro mất giá tài sản.
B. Thu được lợi nhuận từ hoạt động cho thuê và giá trị còn lại của tài sản.
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp tài sản.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý tài sản.

12. So sánh với thuê hoạt động, thuê tài chính thường có thời hạn thuê như thế nào?

A. Ngắn hơn
B. Dài hơn
C. Tương đương
D. Không có sự khác biệt về thời hạn thuê

13. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, `giá trị còn lại` của tài sản thường được xác định vào thời điểm nào?

A. Khi kết thúc thời hạn thuê
B. Khi bắt đầu thời hạn thuê
C. Hàng năm trong suốt thời hạn thuê
D. Khi có yêu cầu thanh lý hợp đồng

14. Tại sao nghiệp vụ cho thuê tài chính thường được coi là một hình thức `tài trợ ngoài bảng cân đối kế toán` (off-balance sheet financing) đối với bên thuê (trước khi có các thay đổi trong chuẩn mực kế toán)?

A. Vì tài sản thuê không được ghi nhận là tài sản của bên thuê.
B. Vì nghĩa vụ trả nợ thuê không được ghi nhận là nợ của bên thuê.
C. Vì cả tài sản thuê và nghĩa vụ trả nợ thuê đều không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của bên thuê (theo một số chuẩn mực kế toán cũ).
D. Vì chi phí thuê được hạch toán trực tiếp vào chi phí hoạt động, không ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán.

15. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `lãi suất ngầm định` (implicit interest rate) là gì?

A. Lãi suất được công bố rõ ràng trong hợp đồng thuê.
B. Lãi suất mà bên thuê phải trả cho ngân hàng nếu vay tiền mua tài sản.
C. Lãi suất chiết khấu giá trị hiện tại của tiền thuê và giá trị còn lại ước tính bằng với giá trị hợp lý của tài sản thuê.
D. Lãi suất tham chiếu trên thị trường tại thời điểm ký kết hợp đồng thuê.

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí thuê tài chính cho bên thuê?

A. Thời hạn thuê ngắn
B. Giá trị tài sản thuê thấp
C. Rủi ro tín dụng của bên thuê cao
D. Lãi suất thị trường giảm

17. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu thuộc về bên nào?

A. Bên thuê tài chính
B. Bên cho thuê tài chính
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Cả bên thuê và bên cho thuê

18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của hợp đồng thuê tài chính?

A. Thời hạn thuê bao gồm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Bên thuê có quyền lựa chọn mua lại tài sản với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng.
C. Bên thuê chịu trách nhiệm bảo trì và bảo dưỡng tài sản.
D. Hợp đồng có thể hủy ngang bất cứ lúc nào bởi bên thuê.

19. Khi đánh giá hiệu quả của một hợp đồng thuê tài chính, bên thuê nên xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản thuê.
B. Tổng chi phí thuê so với chi phí mua và sở hữu tài sản.
C. Danh tiếng của bên cho thuê tài chính.
D. Thời gian hoạt động của bên cho thuê tài chính.

20. Trong trường hợp `bán và thuê lại` (sale and leaseback), doanh nghiệp đóng vai trò là gì?

A. Chỉ là bên thuê tài sản.
B. Ban đầu là bên bán tài sản, sau đó trở thành bên thuê tài sản đó.
C. Chỉ là bên cho thuê tài sản.
D. Vừa là bên bán vừa là bên cho thuê tài sản.

21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai chịu trách nhiệm chính cho việc bảo hiểm tài sản thuê?

A. Bên cho thuê tài chính
B. Bên thuê tài chính
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Cả bên thuê và bên cho thuê cùng chịu trách nhiệm

22. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây KHÔNG phổ biến xuất hiện?

A. Thời hạn thuê
B. Giá trị còn lại của tài sản
C. Quyền mua lại tài sản với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng
D. Điều khoản về việc bên thuê được tự ý thay đổi mục đích sử dụng tài sản

23. Trong trường hợp bên thuê vi phạm hợp đồng cho thuê tài chính, bên cho thuê có quyền gì?

A. Yêu cầu bên thuê bồi thường thiệt hại và chấm dứt hợp đồng.
B. Tự ý sửa đổi các điều khoản trong hợp đồng.
C. Bán tài sản thuê cho bên thứ ba mà không cần thông báo cho bên thuê.
D. Yêu cầu nhà cung cấp tài sản chịu trách nhiệm.

24. Đâu là mục tiêu chính của bên thuê khi tham gia nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Chuyển giao quyền sở hữu tài sản ngay lập tức.
B. Sử dụng tài sản mà không cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
C. Tăng cường khả năng quản lý tài sản.
D. Tránh các rủi ro liên quan đến bảo trì tài sản.

25. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê, tiền thuê tài chính được phân loại vào nhóm hoạt động nào?

A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ

26. Trong trường hợp hợp đồng thuê tài chính có điều khoản `mua lại bắt buộc` (bargain purchase option), điều này có nghĩa là gì?

A. Bên thuê có nghĩa vụ phải mua lại tài sản khi kết thúc hợp đồng với giá ưu đãi.
B. Bên cho thuê có quyền bán lại tài sản cho bên thuê với giá ưu đãi.
C. Bên thuê và bên cho thuê phải cùng nhau tìm người mua lại tài sản khi kết thúc hợp đồng.
D. Bên thuê có quyền trả lại tài sản cho bên cho thuê và nhận lại một phần tiền thuê đã trả.

27. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính?

A. Khi thời hạn thuê ngắn hơn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khi bên thuê không chịu rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản.
C. Khi hợp đồng chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
D. Khi tiền thuê thanh toán định kỳ thấp hơn giá trị thị trường của việc sử dụng tài sản.

28. Đâu KHÔNG phải là một loại tài sản thường được cho thuê tài chính?

A. Máy móc, thiết bị sản xuất
B. Bất động sản thương mại
C. Hàng tồn kho
D. Phương tiện vận tải

29. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào `chi phí trực tiếp ban đầu` (initial direct costs) của bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Hoa hồng môi giới
B. Chi phí pháp lý liên quan đến hợp đồng
C. Chi phí thẩm định tài sản
D. Chi phí bảo trì tài sản sau khi cho thuê

30. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản trong suốt thời hạn thuê?

A. Bên thuê tài chính
B. Bên cho thuê tài chính
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Bên thứ ba được chỉ định bởi bên thuê

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là một thách thức tiềm ẩn đối với bên thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiệp vụ cho thuê tài chính?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quá trình đàm phán hợp đồng thuê tài chính, yếu tố nào sau đây thường được bên cho thuê quan tâm nhất khi đánh giá bên thuê?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì có thể xảy ra với giá trị còn lại ước tính của tài sản thuê tài chính khi kết thúc hợp đồng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

5. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn thuê tài chính thay vì vay vốn ngân hàng để mua tài sản có thể là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu bên thuê không thực hiện quyền mua lại tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê tài chính (nếu có điều khoản này)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

7. So với việc mua tài sản bằng vốn vay, ưu điểm của thuê tài chính KHÔNG bao gồm:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp khấu hao tài sản thuê tài chính thường do bên nào thực hiện?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

9. Nếu một hợp đồng thuê tài chính không đáp ứng được các tiêu chí phân loại là thuê tài chính, nó sẽ được phân loại là loại thuê nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

10. Nếu một doanh nghiệp cần sử dụng một loại máy móc chuyên dụng chỉ trong một thời gian ngắn (dưới một năm), hình thức thuê nào sau đây có thể phù hợp hơn so với thuê tài chính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

11. Lợi ích chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

12. So sánh với thuê hoạt động, thuê tài chính thường có thời hạn thuê như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

13. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, 'giá trị còn lại' của tài sản thường được xác định vào thời điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

14. Tại sao nghiệp vụ cho thuê tài chính thường được coi là một hình thức 'tài trợ ngoài bảng cân đối kế toán' (off-balance sheet financing) đối với bên thuê (trước khi có các thay đổi trong chuẩn mực kế toán)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

15. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'lãi suất ngầm định' (implicit interest rate) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí thuê tài chính cho bên thuê?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

17. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu thuộc về bên nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của hợp đồng thuê tài chính?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

19. Khi đánh giá hiệu quả của một hợp đồng thuê tài chính, bên thuê nên xem xét yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp 'bán và thuê lại' (sale and leaseback), doanh nghiệp đóng vai trò là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai chịu trách nhiệm chính cho việc bảo hiểm tài sản thuê?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

22. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây KHÔNG phổ biến xuất hiện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

23. Trong trường hợp bên thuê vi phạm hợp đồng cho thuê tài chính, bên cho thuê có quyền gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là mục tiêu chính của bên thuê khi tham gia nghiệp vụ cho thuê tài chính?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

25. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê, tiền thuê tài chính được phân loại vào nhóm hoạt động nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

26. Trong trường hợp hợp đồng thuê tài chính có điều khoản 'mua lại bắt buộc' (bargain purchase option), điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

27. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu KHÔNG phải là một loại tài sản thường được cho thuê tài chính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

29. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào 'chi phí trực tiếp ban đầu' (initial direct costs) của bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 2

30. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản trong suốt thời hạn thuê?