1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một bào quan có màng bao bọc?
A. Nhân tế bào
B. Lưới nội chất
C. Ribosome
D. Bộ Golgi
2. Thành phần nào của tế bào thần kinh có chức năng tiếp nhận thông tin từ các tế bào khác?
A. Sợi trục (axon)
B. Thân tế bào (soma)
C. Cúc tận cùng (axon terminal)
D. Sợi nhánh (dendrite)
3. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của mô liên kết?
A. Tế bào
B. Sợi ngoại bào
C. Chất nền
D. Màng đáy
4. Trong phương pháp nhuộm HE, Eosin nhuộm màu gì cho bào tương và chất nền ngoại bào?
A. Màu xanh
B. Màu hồng
C. Màu tím
D. Màu đen
5. Thuật ngữ `mô học′ (histology) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó `histos′ có nghĩa là gì?
A. Tế bào
B. Mô
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
6. Loại mô cơ nào KHÔNG có vân?
A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cả cơ vân và cơ tim
7. Loại sợi nào sau đây của mô liên kết có khả năng đàn hồi cao, cho phép mô có thể co giãn và trở lại hình dạng ban đầu?
A. Sợi collagen
B. Sợi lưới
C. Sợi đàn hồi
D. Sợi cơ
8. Tế bào thần kinh đệm (neuroglia) KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A. Hỗ trợ cấu trúc cho neuron
B. Cung cấp dinh dưỡng cho neuron
C. Dẫn truyền xung thần kinh
D. Cách ly và bảo vệ neuron
9. Độ phóng đại tối đa hữu ích của kính hiển vi quang học thông thường là khoảng bao nhiêu?
A. 100x
B. 400x
C. 1000x
D. 10000x
10. Tế bào nào sau đây là tế bào liên kết cố định, có vai trò tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào?
A. Nguyên bào sợi
B. Tế bào mỡ
C. Đại thực bào
D. Tế bào mast
11. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về nhân tế bào?
A. Màng nhân
B. Hạch nhân
C. Trung thể
D. Chất nhiễm sắc
12. Loại liên kết tế bào nào đặc biệt quan trọng trong việc ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô liền kề, ví dụ như ở lớp biểu mô bàng quang?
A. Liên kết khe
B. Liên kết bám
C. Liên kết kín
D. Hemidesmosome
13. Bào quan nào sau đây được xem là `nhà máy năng lượng′ của tế bào, sản xuất ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Ty thể (mitochondria)
D. Peroxisome
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ tim?
A. Có vân
B. Đa nhân
C. Có đĩa gian đốt
D. Co thắt tự động
15. Đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ vân là gì?
A. Tế bào cơ trơn
B. Sợi cơ vân
C. Tế bào thần kinh vận động
D. Đơn vị vận động
16. Thành phần nào sau đây KHÔNG được xem là một trong bốn loại mô cơ bản của cơ thể?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô xương
17. Ưu điểm chính của kính hiển vi điện tử so với kính hiển vi quang học là gì?
A. Độ phóng đại thấp hơn
B. Độ phân giải cao hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Mẫu vật không cần xử lý phức tạp
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về mô sụn?
A. Vô mạch
B. Có nhiều mạch máu
C. Chất nền giàu glycosaminoglycans và proteoglycans
D. Tế bào sụn nằm trong hốc sụn
19. Sarcomere là gì và nó là đơn vị chức năng của loại mô cơ nào?
A. Đơn vị cấu trúc của cơ trơn
B. Đơn vị co rút của cơ tim
C. Đơn vị co rút của cơ vân
D. Đơn vị dẫn truyền xung động thần kinh trong cơ
20. Phương pháp nhuộm HE (Hematoxylin và Eosin) được sử dụng phổ biến trong mô học, Hematoxylin nhuộm màu gì cho nhân tế bào?
A. Màu hồng
B. Màu xanh
C. Màu vàng
D. Màu da cam
21. Tế bào thần kinh (neuron) có chức năng chính là gì?
A. Co rút
B. Dẫn truyền xung thần kinh
C. Bảo vệ và hỗ trợ tế bào thần kinh
D. Tiết chất nền ngoại bào
22. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) sử dụng loại hạt nào để tạo ảnh?
A. Photon
B. Electron
C. Proton
D. Neutron
23. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (astrocyte)
D. Tế bào microglia
24. Kính hiển vi quang học sử dụng nguồn sáng nào để chiếu sáng mẫu vật?
A. Electron
B. Tia X
C. Ánh sáng nhìn thấy
D. Tia cực tím
25. Chức năng chính của mô biểu mô KHÔNG bao gồm:
A. Bảo vệ
B. Tiết
C. Dẫn truyền xung thần kinh
D. Hấp thụ
26. Lysosome chứa các enzyme nào và chức năng chính của chúng là gì?
A. Enzyme tổng hợp protein, chức năng tổng hợp protein
B. Enzyme thủy phân, chức năng tiêu hóa nội bào
C. Enzyme oxy hóa, chức năng khử độc
D. Enzyme phosphoryl hóa, chức năng sản xuất ATP
27. Mô liên kết có nguồn gốc phôi thai từ lớp nào sau đây?
A. Ngoại bì
B. Trung bì
C. Nội bì
D. Cả ngoại bì, trung bì và nội bì
28. Chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast) là gì?
A. Tổng hợp chất nền xương
B. Phân hủy chất nền xương
C. Biệt hóa thành tế bào xương
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến xương
29. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (SER) là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid và steroid
C. Gắn thêm đường vào protein
D. Sản xuất ATP
30. Loại sụn nào sau đây có khả năng chịu lực nén và sức căng lớn nhất, thường được tìm thấy ở đĩa đệm cột sống và sụn chêm khớp gối?
A. Sụn trong
B. Sụn chun
C. Sụn sợi
D. Sụn khớp