Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Trong cấu trúc của da, lớp nào sau đây chứa các tuyến mồ hôi, tuyến bã nhờn, nang lông và mạch máu?

A. Lớp biểu bì (epidermis).
B. Lớp hạ bì (dermis).
C. Lớp mỡ dưới da (hypodermis).
D. Lớp trung bì.

2. Màng đáy (basement membrane) nằm ở vị trí nào trong cấu trúc mô biểu mô?

A. Nằm ở bề mặt tự do của tế bào biểu mô.
B. Nằm giữa các tế bào biểu mô.
C. Nằm ở mặt đáy của tế bào biểu mô, tiếp giáp với mô liên kết.
D. Bao quanh nhân tế bào biểu mô.

3. Phương pháp nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) là phương pháp nhuộm tiêu chuẩn trong mô học. Hematoxylin nhuộm màu gì cho nhân tế bào?

A. Màu đỏ.
B. Màu xanh lam hoặc tím.
C. Màu vàng.
D. Màu da cam.

4. Loại mô nào sau đây có vai trò chính trong việc dẫn truyền xung thần kinh từ trung ương thần kinh đến các cơ quan và ngược lại?

A. Mô biểu mô.
B. Mô liên kết.
C. Mô cơ.
D. Mô thần kinh.

5. Thành phần hữu hình của máu bao gồm những loại tế bào nào?

A. Huyết tương và tế bào máu.
B. Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
C. Protein huyết tương và tế bào máu.
D. Chất nền ngoại bào và tế bào máu.

6. Chất nền ngoại bào của sụn được sản xuất bởi loại tế bào nào?

A. Tế bào xương (osteocyte).
B. Tế bào sụn (chondrocyte).
C. Nguyên bào sợi (fibroblast).
D. Tế bào cơ vân.

7. Chức năng chính của tế bào mast trong mô liên kết là gì?

A. Tổng hợp sợi collagen.
B. Thực bào vi khuẩn.
C. Giải phóng histamine và heparin trong phản ứng viêm và dị ứng.
D. Vận chuyển oxy.

8. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm hủy xương trong quá trình tu sửa và tái tạo xương?

A. Tế bào tạo xương (osteoblast).
B. Tế bào xương (osteocyte).
C. Tế bào hủy xương (osteoclast).
D. Tế bào sụn (chondrocyte).

9. Cấu trúc nào sau đây của tế bào biểu mô có chức năng tăng diện tích bề mặt hấp thụ hoặc bài tiết?

A. Tiêm mao (cilia).
B. Vi nhung mao (microvilli).
C. Lông chuyển (stereocilia).
D. Màng đáy.

10. Thành phần nào sau đây của neuron có chức năng nhận tín hiệu từ các neuron khác?

A. Sợi trục (axon).
B. Thân tế bào (soma).
C. Cúc synapse.
D. Sợi nhánh (dendrite).

11. Loại tế bào thần kinh đệm nào có vai trò tạo ra myelin bao bọc sợi trục thần kinh ở hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann.
B. Tế bào Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào microglia.

12. Hệ thống Havers (osteon) là đơn vị cấu trúc cơ bản của loại mô xương nào?

A. Xương xốp.
B. Xương đặc (xương vỏ).
C. Sụn hóa xương.
D. Màng xương.

13. Loại mô cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào có vân ngang, đa nhân và hoạt động theo ý muốn?

A. Mô cơ trơn.
B. Mô cơ tim.
C. Mô cơ vân (cơ xương).
D. Mô cơ hỗn hợp.

14. Mô học là ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc hiển vi của cơ thể sống. Đối tượng nghiên cứu chính của mô học là gì?

A. Các cơ quan trong cơ thể.
B. Tế bào và mô.
C. Hệ thống cơ quan.
D. Toàn bộ cơ thể sống ở mức độ vĩ mô.

15. Loại tuyến ngoại tiết nào sau đây giải phóng sản phẩm bài tiết thông qua sự vỡ hoàn toàn của tế bào tuyến?

A. Tuyến bán hủy (apocrine gland).
B. Tuyến toàn hủy (holocrine gland).
C. Tuyến merocrine (eccrine gland).
D. Tuyến nội tiết.

16. Loại sợi nào sau đây là thành phần chính của chất nền ngoại bào trong mô liên kết, đảm bảo độ bền và sức căng?

A. Sợi lưới.
B. Sợi chun (elastic).
C. Sợi collagen.
D. Sợi reticular.

17. Loại mô cơ nào sau đây không có vân ngang và hoạt động không theo ý muốn, được tìm thấy ở thành mạch máu và các cơ quan nội tạng?

A. Mô cơ vân (cơ xương).
B. Mô cơ tim.
C. Mô cơ trơn.
D. Mô cơ hỗn hợp.

18. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là gì?

A. Tế bào thần kinh đệm.
B. Synapse.
C. Neuron (tế bào thần kinh).
D. Dây thần kinh.

19. Tế bào nào sau đây của mô liên kết có nguồn gốc từ bạch cầu đơn nhân, có khả năng thực bào và trình diện kháng nguyên, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch?

A. Nguyên bào sợi (fibroblast).
B. Tế bào mỡ (adipocyte).
C. Đại thực bào (macrophage).
D. Tế bào mast.

20. Loại liên kết tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng rào chống thấm nước giữa các tế bào biểu mô?

A. Liên kết khe.
B. Liên kết bám.
C. Liên kết chặt.
D. Desmosome.

21. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận, giúp truyền tín hiệu và phối hợp hoạt động tế bào?

A. Desmosome.
B. Liên kết bám.
C. Liên kết chặt.
D. Liên kết khe (gap junction).

22. Loại biểu mô nào sau đây được tìm thấy ở bề mặt da, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác động cơ học và sự mất nước?

A. Biểu mô trụ đơn.
B. Biểu mô lát đơn.
C. Biểu mô lát tầng sừng hóa.
D. Biểu mô chuyển tiếp.

23. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của biểu mô chuyển tiếp, cho phép bàng quang có thể giãn nở khi chứa đầy nước tiểu?

A. Lông chuyển.
B. Màng đáy dày.
C. Tế bào hình vòm (dome cells).
D. Vi nhung mao.

24. Tế bào nào sau đây là tế bào thường trú của mô liên kết, có vai trò tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào?

A. Tế bào mast.
B. Đại thực bào.
C. Nguyên bào sợi (Fibroblast).
D. Tế bào lympho.

25. Trong quá trình nhuộm PAS (Periodic acid-Schiff), cấu trúc nào sau đây sẽ bắt màu đỏ magenta?

A. DNA trong nhân tế bào.
B. RNA trong tế bào chất.
C. Glycogen và carbohydrate.
D. Protein sợi.

26. Phương pháp mô học nào sau đây thường được sử dụng để quan sát cấu trúc ba chiều của tế bào và mô ở độ phóng đại lớn?

A. Kính hiển vi quang học (Light Microscopy).
B. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence Microscopy).
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission Electron Microscopy - TEM).
D. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscopy - SEM).

27. Mô liên kết có nguồn gốc phôi thai từ lớp nào?

A. Ngoại bì (Ectoderm).
B. Trung bì (Mesoderm).
C. Nội bì (Endoderm).
D. Cả ba lớp phôi bì.

28. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu và có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và thực bào vi khuẩn?

A. Bạch cầu lympho.
B. Bạch cầu mono.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophil).
D. Bạch cầu ái toan (eosinophil).

29. Loại sụn nào sau đây là phổ biến nhất trong cơ thể, có ở sụn khớp, sụn sườn và đường hô hấp?

A. Sụn chun (elastic cartilage).
B. Sụn sợi (fibrocartilage).
C. Sụn trong (hyaline cartilage).
D. Sụn xương.

30. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của tế bào cơ tim, giúp liên kết cơ học và truyền xung điện giữa các tế bào cơ tim, đảm bảo sự co bóp đồng bộ của tim?

A. Desmosome.
B. Đĩa gian đốt (intercalated disc).
C. Liên kết chặt.
D. Liên kết khe.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

1. Trong cấu trúc của da, lớp nào sau đây chứa các tuyến mồ hôi, tuyến bã nhờn, nang lông và mạch máu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

2. Màng đáy (basement membrane) nằm ở vị trí nào trong cấu trúc mô biểu mô?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

3. Phương pháp nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) là phương pháp nhuộm tiêu chuẩn trong mô học. Hematoxylin nhuộm màu gì cho nhân tế bào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

4. Loại mô nào sau đây có vai trò chính trong việc dẫn truyền xung thần kinh từ trung ương thần kinh đến các cơ quan và ngược lại?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

5. Thành phần hữu hình của máu bao gồm những loại tế bào nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

6. Chất nền ngoại bào của sụn được sản xuất bởi loại tế bào nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

7. Chức năng chính của tế bào mast trong mô liên kết là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

8. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm hủy xương trong quá trình tu sửa và tái tạo xương?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

9. Cấu trúc nào sau đây của tế bào biểu mô có chức năng tăng diện tích bề mặt hấp thụ hoặc bài tiết?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

10. Thành phần nào sau đây của neuron có chức năng nhận tín hiệu từ các neuron khác?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

11. Loại tế bào thần kinh đệm nào có vai trò tạo ra myelin bao bọc sợi trục thần kinh ở hệ thần kinh trung ương?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

12. Hệ thống Havers (osteon) là đơn vị cấu trúc cơ bản của loại mô xương nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

13. Loại mô cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào có vân ngang, đa nhân và hoạt động theo ý muốn?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

14. Mô học là ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc hiển vi của cơ thể sống. Đối tượng nghiên cứu chính của mô học là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

15. Loại tuyến ngoại tiết nào sau đây giải phóng sản phẩm bài tiết thông qua sự vỡ hoàn toàn của tế bào tuyến?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

16. Loại sợi nào sau đây là thành phần chính của chất nền ngoại bào trong mô liên kết, đảm bảo độ bền và sức căng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

17. Loại mô cơ nào sau đây không có vân ngang và hoạt động không theo ý muốn, được tìm thấy ở thành mạch máu và các cơ quan nội tạng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

18. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mô thần kinh là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

19. Tế bào nào sau đây của mô liên kết có nguồn gốc từ bạch cầu đơn nhân, có khả năng thực bào và trình diện kháng nguyên, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

20. Loại liên kết tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng rào chống thấm nước giữa các tế bào biểu mô?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

21. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp giữa các tế bào lân cận, giúp truyền tín hiệu và phối hợp hoạt động tế bào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

22. Loại biểu mô nào sau đây được tìm thấy ở bề mặt da, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác động cơ học và sự mất nước?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

23. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của biểu mô chuyển tiếp, cho phép bàng quang có thể giãn nở khi chứa đầy nước tiểu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

24. Tế bào nào sau đây là tế bào thường trú của mô liên kết, có vai trò tổng hợp và duy trì chất nền ngoại bào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

25. Trong quá trình nhuộm PAS (Periodic acid-Schiff), cấu trúc nào sau đây sẽ bắt màu đỏ magenta?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

26. Phương pháp mô học nào sau đây thường được sử dụng để quan sát cấu trúc ba chiều của tế bào và mô ở độ phóng đại lớn?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

27. Mô liên kết có nguồn gốc phôi thai từ lớp nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

28. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu và có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và thực bào vi khuẩn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

29. Loại sụn nào sau đây là phổ biến nhất trong cơ thể, có ở sụn khớp, sụn sườn và đường hô hấp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 12

30. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của tế bào cơ tim, giúp liên kết cơ học và truyền xung điện giữa các tế bào cơ tim, đảm bảo sự co bóp đồng bộ của tim?