1. Trong quá trình đông khô (lyophilization) dược phẩm, mục đích chính của giai đoạn `cấp đông` (freezing) là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn nước tự do khỏi sản phẩm.
B. Biến nước tự do thành đá để dễ dàng loại bỏ ở giai đoạn thăng hoa.
C. Tăng độ tan của dược chất trước khi sấy.
D. Tiệt trùng sản phẩm bằng nhiệt độ thấp.
2. Phát biểu nào sau đây về `năng lượng hoạt hóa` (activation energy) của một phản ứng hóa học là SAI?
A. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
B. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Năng lượng hoạt hóa càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh.
D. Năng lượng hoạt hóa được biểu thị bằng đơn vị năng lượng (ví dụ: kJ/mol).
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một chất rắn trong chất lỏng?
A. Diện tích bề mặt của chất rắn.
B. Nhiệt độ của dung môi.
C. Áp suất khí quyển bên ngoài.
D. Độ nhớt của dung môi.
4. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán điều gì?
A. Nồng độ của chất điện ly mạnh.
B. pH của dung dịch đệm.
C. Độ tan của chất ít tan.
D. Tốc độ phản ứng hóa học.
5. Loại hệ phân tán nào sau đây có kích thước hạt phân tán lớn nhất?
A. Dung dịch.
B. Hệ keo.
C. Hỗn dịch.
D. Nhũ tương.
6. Phương pháp phân tích quang phổ nào sau đây thường được sử dụng để định lượng dược chất trong viên nén?
A. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis).
D. Quang phổ khối lượng (MS).
7. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho `khả năng đệm` của một dung dịch đệm?
A. pH của dung dịch đệm.
B. pKa của axit yếu trong hệ đệm.
C. Dung lượng đệm (buffer capacity).
D. Nồng độ của axit yếu trong hệ đệm.
8. Trong quá trình rã của viên nén, giai đoạn nào thường là giai đoạn quyết định tốc độ giải phóng dược chất?
A. Thấm nước vào viên.
B. Phân rã viên thành các hạt nhỏ.
C. Hòa tan dược chất từ các hạt nhỏ.
D. Khuếch tán dược chất hòa tan ra khỏi viên.
9. Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng?
A. Điều chỉnh pH của môi trường.
B. Bảo quản ở nhiệt độ cao.
C. Sử dụng chất chống oxy hóa.
D. Loại bỏ hoặc giảm thiểu độ ẩm.
10. Trong quá trình hấp thu thuốc qua đường uống, yếu tố sinh lý nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sinh khả dụng của thuốc?
A. Nhịp tim.
B. Độ pH của dịch dạ dày và ruột.
C. Chiều cao của người bệnh.
D. Màu da.
11. Phát biểu nào sau đây về `hằng số tốc độ phản ứng` (k) là ĐÚNG?
A. Giá trị của k phụ thuộc vào nồng độ của chất phản ứng.
B. Giá trị của k luôn không đổi đối với một phản ứng cụ thể, bất kể nhiệt độ.
C. Giá trị của k chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất phản ứng.
D. Giá trị của k phụ thuộc vào nhiệt độ và năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
12. Phương pháp xác định cấu trúc tinh thể của dược chất rắn phổ biến nhất là gì?
A. Quang phổ UV-Vis.
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Nhiệt phân tích vi sai (DSC).
D. Nhiễu xạ tia X (XRD).
13. Phát biểu nào sau đây về `chất hoạt diện` (surfactant) là ĐÚNG?
A. Chất hoạt diện chỉ có đầu ưa nước (hydrophilic).
B. Chất hoạt diện chỉ có đuôi kỵ nước (hydrophobic).
C. Chất hoạt diện có cả đầu ưa nước và đuôi kỵ nước.
D. Chất hoạt diện không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt.
14. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là lực Van der Waals?
A. Lực London dispersion.
B. Lực dipole-dipole.
C. Liên kết hydro.
D. Lực dipole-induced dipole.
15. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa tốc độ khuếch tán và yếu tố nào?
A. Nhiệt độ và áp suất.
B. Diện tích bề mặt và nồng độ.
C. Gradient nồng độ và diện tích khuếch tán.
D. Độ nhớt của môi trường và kích thước phân tử.
16. Hiện tượng `keo tụ` (coagulation) trong hệ keo là gì?
A. Sự phân tán đồng đều các hạt keo trong môi trường phân tán.
B. Sự kết hợp các hạt keo nhỏ thành các hạt lớn hơn do mất ổn định hệ keo.
C. Sự hòa tan hoàn toàn các hạt keo vào môi trường phân tán.
D. Sự hình thành lớp màng bảo vệ xung quanh các hạt keo.
17. Loại lực tương tác nào đóng vai trò chính trong sự ổn định của cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết hydro.
D. Lực Van der Waals.
18. Nguyên tắc `like dissolves like` (tương tự tan trong tương tự) trong hóa học liên quan đến yếu tố nào?
A. Kích thước phân tử của chất tan và dung môi.
B. Khối lượng phân tử của chất tan và dung môi.
C. Tính phân cực của chất tan và dung môi.
D. Điểm sôi của chất tan và dung môi.
19. Trong công thức bào chế thuốc tiêm nhũ tương, chất nhũ hóa (emulsifying agent) có vai trò chính là gì?
A. Tăng độ tan của dược chất.
B. Giảm đau tại chỗ tiêm.
C. Ổn định hệ nhũ tương, ngăn chặn sự tách lớp pha.
D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất.
20. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường được sử dụng để làm gì trong kiểm nghiệm dược phẩm?
A. Xác định cấu trúc phân tử của dược chất.
B. Định tính và định lượng dược chất, phân tích tạp chất.
C. Đo điểm nóng chảy của dược chất.
D. Xác định độ tan của dược chất.
21. Trong quá trình bào chế thuốc, `tá dược` (excipient) có vai trò chính là gì?
A. Quyết định tác dụng dược lý chính của thuốc.
B. Cải thiện độ ổn định, độ tan, sinh khả dụng và hình thức trình bày của thuốc.
C. Trung hòa tác dụng phụ của dược chất.
D. Thay thế dược chất chính khi dược chất khan hiếm.
22. Đại lượng nhiệt động học nào đo lường `mức độ hỗn loạn` của một hệ thống?
A. Enthalpy (H).
B. Entropy (S).
C. Gibbs free energy (G).
D. Nội năng (U).
23. Hiện tượng `đa hình` (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một dược chất tồn tại ở nhiều dạng ion hóa khác nhau.
B. Khả năng một dược chất có nhiều tác dụng dược lý khác nhau.
C. Khả năng một dược chất tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau.
D. Khả năng một dược chất có nhiều đường dùng khác nhau.
24. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất коллигатив (colligative property) của dung dịch?
A. Áp suất hơi bão hòa.
B. Điểm sôi.
C. Điểm đông đặc.
D. Màu sắc của dung dịch.
25. Khái niệm `độ tan` (solubility) của một dược chất trong dược điển thường được định nghĩa là gì?
A. Lượng dược chất tan trong 100 mL dung dịch.
B. Lượng dược chất tan trong 1 lít dung dịch.
C. Lượng dược chất tan trong 1 mL dung môi.
D. Lượng dược chất tan trong một thể tích xác định dung môi ở nhiệt độ và áp suất nhất định.
26. Loại liên kết hóa học nào là liên kết mạnh nhất?
A. Liên kết hydro.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Lực Van der Waals.
27. Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm để làm gì?
A. Tăng độ tan của dược chất.
B. Tinh chế nước cất và nước pha tiêm.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của dược chất.
D. Điều chế thuốc nang mềm.
28. Trong các dạng bào chế bán rắn (ví dụ: thuốc mỡ, kem), `chất nền` (base) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Quyết định tác dụng dược lý chính của thuốc.
B. Vận chuyển dược chất đến vị trí tác dụng và tạo độ ổn định cho chế phẩm.
C. Tạo màu sắc và mùi thơm cho thuốc.
D. Giảm giá thành sản xuất thuốc.
29. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về `dung dịch` trong lý hóa dược?
A. Một hỗn hợp không đồng nhất gồm hai hoặc nhiều chất.
B. Một hệ phân tán keo mà các hạt chất tan có kích thước lớn hơn 100 nm.
C. Một hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, trong đó chất tan phân tán ở mức độ phân tử hoặc ion trong dung môi.
D. Một chất lỏng tinh khiết không chứa bất kỳ chất tan nào.
30. Phát biểu nào sau đây về `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc là ĐÚNG?
A. Sinh khả dụng luôn đạt 100% đối với thuốc đường uống.
B. Sinh khả dụng là tốc độ và mức độ hấp thu dược chất vào tuần hoàn chung.
C. Sinh khả dụng chỉ phụ thuộc vào dạng bào chế của thuốc.
D. Sinh khả dụng càng thấp thì hiệu quả điều trị càng cao.