Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logistics quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của hoạt động `thông quan` trong logistics quốc tế?

A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.
B. Khai báo hải quan và nộp thuế.
C. Kiểm tra hồ sơ, chứng từ liên quan đến hàng hóa.
D. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu cần).

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận tải biển quốc tế?

A. Giá nhiên liệu (giá dầu).
B. Mức độ tắc nghẽn tại cảng.
C. Số lượng nhân viên hành chính của công ty vận tải.
D. Tuyến đường vận chuyển và khoảng cách.

3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất là gì?

A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
C. Bảo hiểm cháy nổ.
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.

4. Incoterms® được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Mục đích chính của Incoterms® là gì?

A. Quy định giá cả hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế.
B. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa quốc tế.
C. Xác định luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán.
D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế.

5. Trong logistics quốc tế, `Bill of Lading` (Vận đơn đường biển) có bao nhiêu chức năng chính?

A. 1 chức năng (chứng nhận xuất xứ).
B. 2 chức năng (hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa).
C. 3 chức năng (biên lai nhận hàng, hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa).
D. 4 chức năng (chứng nhận kiểm dịch, hợp đồng vận tải, chứng từ thanh toán và chứng từ sở hữu hàng hóa).

6. Mục tiêu chính của `Logistics ngược` (Reverse Logistics) trong logistics quốc tế là gì?

A. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
B. Quản lý và xử lý hàng hóa trả về từ khách hàng (ví dụ: hàng bị lỗi, hàng tồn kho, tái chế).
C. Tăng tốc độ giao hàng đến khách hàng.
D. Giảm chi phí lưu kho hàng hóa.

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, `Lead Time` (Thời gian thực hiện đơn hàng) bao gồm giai đoạn nào?

A. Chỉ thời gian vận chuyển hàng hóa.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng, bao gồm cả thời gian sản xuất, vận chuyển, thông quan, và các công đoạn khác.
C. Thời gian lưu kho hàng hóa.
D. Thời gian thanh toán đơn hàng.

8. Hoạt động nào sau đây thuộc về dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)?

A. Tự doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa của mình bằng đội xe riêng.
B. Thuê ngoài một công ty chuyên nghiệp để quản lý kho bãi và vận chuyển.
C. Sử dụng phần mềm quản lý logistics do doanh nghiệp tự phát triển.
D. Tự tổ chức hoạt động giao nhận hàng hóa tại cửa khẩu.

9. Lợi ích chính của việc sử dụng container trong vận tải quốc tế là gì?

A. Giảm thiểu chi phí nhiên liệu cho phương tiện vận tải.
B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
C. Giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa và đơn giản hóa quá trình bốc xếp.
D. Loại bỏ hoàn toàn thủ tục hải quan.

10. Trong thủ tục hải quan xuất nhập khẩu, `tờ khai hải quan` có vai trò chính là gì?

A. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Yêu cầu thanh toán thuế xuất nhập khẩu.
C. Kê khai thông tin chi tiết về hàng hóa xuất nhập khẩu để cơ quan hải quan kiểm tra và quản lý.
D. Giấy phép vận chuyển hàng hóa qua biên giới.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics quốc tế?

A. Giá dịch vụ rẻ nhất.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ trên toàn cầu.
C. Sự tin cậy, minh bạch và khả năng giao tiếp hiệu quả.
D. Quy mô công ty logistics lớn nhất.

12. Phương thức vận tải đường sắt thường được sử dụng hiệu quả nhất trong logistics quốc tế cho tuyến vận chuyển nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ châu Á sang châu Mỹ.
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia có chung đường biên giới trên bộ, đặc biệt là các tuyến đường dài xuyên lục địa.
C. Vận chuyển hàng hóa từ châu Âu sang châu Phi.
D. Vận chuyển hàng hóa nội địa trong một quốc gia nhỏ.

13. Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào trong logistics quốc tế?

A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng, yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
C. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
D. Hàng hóa là thư tín, tài liệu, bưu phẩm khẩn cấp.

14. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, `rủi ro chính trị` có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Thiên tai, bão lũ gây gián đoạn vận chuyển.
B. Thay đổi đột ngột trong chính sách thương mại của một quốc gia (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu).
C. Sự cố kỹ thuật của phương tiện vận tải.
D. Biến động giá cả hàng hóa trên thị trường.

15. Giải pháp công nghệ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong logistics quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động?

A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và theo dõi hành trình.
B. Internet Banking.
C. Hệ thống quản lý vận tải (TMS).
D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.

16. Trong logistics quốc tế, `Incoterms®` được phát hành và cập nhật bởi tổ chức quốc tế nào?

A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC - International Chamber of Commerce).
D. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA).

17. Hàng hóa nào sau đây thường được vận chuyển bằng phương thức `vận tải hàng rời` (bulk cargo) trong logistics quốc tế?

A. Điện thoại thông minh.
B. Máy móc công nghiệp.
C. Than đá, quặng sắt, ngũ cốc.
D. Quần áo thời trang cao cấp.

18. Trong logistics kho, WMS là viết tắt của hệ thống nào?

A. Warehouse Management System.
B. Worldwide Marketing Strategy.
C. Workforce Management Software.
D. Web-based Monitoring Service.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế trong logistics?

A. Mức độ rủi ro tín dụng của đối tác.
B. Chi phí và thời gian thanh toán.
C. Loại hàng hóa vận chuyển.
D. Quy định pháp luật và tập quán thương mại quốc tế.

20. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `Demurrage` và `Detention` dùng để chỉ loại phí nào?

A. Phí lưu kho tại cảng.
B. Phí chậm trễ do thủ tục hải quan.
C. Phí phạt do chậm trễ trong việc sử dụng container hoặc thiết bị vận chuyển.
D. Phí bảo hiểm hàng hóa.

21. Khái niệm `Cross-docking` trong logistics kho vận quốc tế đề cập đến hoạt động nào?

A. Lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan để chờ xuất khẩu.
B. Phân loại và chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, bỏ qua giai đoạn lưu kho trung gian.
C. Kiểm kê hàng hóa định kỳ trong kho.
D. Sử dụng robot và tự động hóa trong kho hàng.

22. Incoterms® nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng đến một địa điểm cụ thể tại nước người mua, nhưng chưa bao gồm thông quan nhập khẩu và nộp thuế?

A. DDP (Delivered Duty Paid).
B. FOB (Free On Board).
C. DAP (Delivered At Place).
D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

23. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `CY/CY` (Container Yard to Container Yard) thường được sử dụng để mô tả điều kiện giao hàng nào?

A. Giao hàng từ kho của người gửi đến kho của người nhận.
B. Giao hàng từ bãi container (cảng đi) đến bãi container (cảng đến).
C. Giao hàng từ nhà máy của người gửi đến kho của người nhận.
D. Giao hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.

24. Trong logistics hàng không, `AWB` là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Air Waybill.
B. Airport Warehouse Booking.
C. Automated Warehouse Building.
D. Advanced Weather Bulletin.

25. Trong vận tải hàng không, `Consolidation` là quá trình gì?

A. Kiểm tra an ninh hàng hóa trước khi lên máy bay.
B. Tập hợp các lô hàng nhỏ lẻ thành lô hàng lớn hơn để vận chuyển hiệu quả hơn.
C. Phân loại hàng hóa theo điểm đến tại sân bay.
D. Bảo quản hàng hóa dễ hư hỏng trong kho lạnh.

26. Thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

A. Sự thiếu hụt lao động trong ngành logistics.
B. Sự gia tăng chi phí nhiên liệu.
C. Sự phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu, biến động chính trị, và các rào cản thương mại.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ.

27. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải đường biển?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
C. Lệnh giao hàng (Delivery Order).
D. Giấy gửi hàng đường biển (Sea Waybill).

28. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong logistics quốc tế. Rủi ro này phát sinh chủ yếu do đâu?

A. Sự biến động của giá nhiên liệu trên thị trường quốc tế.
B. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
C. Thanh toán quốc tế thường sử dụng các loại tiền tệ khác nhau.
D. Sự thay đổi trong chính sách thuế quan của các quốc gia.

29. Điều kiện `DDP` (Delivered Duty Paid) trong Incoterms® 2020 thể hiện trách nhiệm cao nhất thuộc về bên nào?

A. Người mua (Buyer).
B. Người bán (Seller).
C. Công ty vận tải.
D. Công ty bảo hiểm.

30. Ưu điểm chính của vận tải đa phương thức (multimodal transport) so với vận tải đơn phương thức là gì?

A. Chi phí vận chuyển luôn thấp hơn.
B. Thời gian vận chuyển luôn nhanh hơn.
C. Tận dụng được lợi thế của từng phương thức vận tải, tối ưu hóa chi phí và thời gian, linh hoạt hơn.
D. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong quá trình vận chuyển.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của hoạt động 'thông quan' trong logistics quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận tải biển quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế phổ biến nhất là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Incoterms® được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Mục đích chính của Incoterms® là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Trong logistics quốc tế, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có bao nhiêu chức năng chính?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Mục tiêu chính của 'Logistics ngược' (Reverse Logistics) trong logistics quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Lead Time' (Thời gian thực hiện đơn hàng) bao gồm giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Hoạt động nào sau đây thuộc về dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Lợi ích chính của việc sử dụng container trong vận tải quốc tế là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Trong thủ tục hải quan xuất nhập khẩu, 'tờ khai hải quan' có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Phương thức vận tải đường sắt thường được sử dụng hiệu quả nhất trong logistics quốc tế cho tuyến vận chuyển nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên sử dụng cho loại hàng hóa nào trong logistics quốc tế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, 'rủi ro chính trị' có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Giải pháp công nghệ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong logistics quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Trong logistics quốc tế, 'Incoterms®' được phát hành và cập nhật bởi tổ chức quốc tế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Hàng hóa nào sau đây thường được vận chuyển bằng phương thức 'vận tải hàng rời' (bulk cargo) trong logistics quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Trong logistics kho, WMS là viết tắt của hệ thống nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế trong logistics?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'Demurrage' và 'Detention' dùng để chỉ loại phí nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Khái niệm 'Cross-docking' trong logistics kho vận quốc tế đề cập đến hoạt động nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Incoterms® nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng đến một địa điểm cụ thể tại nước người mua, nhưng chưa bao gồm thông quan nhập khẩu và nộp thuế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) thường được sử dụng để mô tả điều kiện giao hàng nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Trong logistics hàng không, 'AWB' là viết tắt của thuật ngữ nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Trong vận tải hàng không, 'Consolidation' là quá trình gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải đường biển?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong logistics quốc tế. Rủi ro này phát sinh chủ yếu do đâu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Điều kiện 'DDP' (Delivered Duty Paid) trong Incoterms® 2020 thể hiện trách nhiệm cao nhất thuộc về bên nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Ưu điểm chính của vận tải đa phương thức (multimodal transport) so với vận tải đơn phương thức là gì?