1. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp bảo quản thực phẩm truyền thống?
A. Sấy khô
B. Ướp muối
C. Chiếu xạ
D. Lên men
2. Enzyme pectinase được sử dụng phổ biến trong sản xuất nước quả để làm gì?
A. Tăng độ ngọt
B. Ổn định màu sắc
C. Làm trong nước quả
D. Giảm độ axit
3. Trong công nghệ sản xuất bia, hoa bia (hoa houblon) được thêm vào với mục đích chính nào?
A. Tạo màu sắc cho bia
B. Cung cấp đường cho quá trình lên men
C. Tạo vị đắng và hương thơm đặc trưng, đồng thời bảo quản bia
D. Làm tăng độ cồn của bia
4. Phương pháp thanh trùng Pasteur thường sử dụng nhiệt độ và thời gian nào để tiêu diệt vi sinh vật trong sữa?
A. 100°C trong 30 phút
B. 72°C trong 15 giây
C. 121°C trong 20 phút
D. 4°C trong 24 giờ
5. Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng như một chất bảo quản chống oxy hóa?
A. Acid citric (E330)
B. Natri benzoate (E211)
C. Monosodium glutamate (MSG - E621)
D. Carrageenan (E407)
6. Trong quá trình sản xuất phô mai, `rennet` được sử dụng để thực hiện công đoạn nào?
A. Làm chín phô mai
B. Tạo đông tụ sữa
C. Tăng hương vị cho phô mai
D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại
7. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm cần bảo quản trong điều kiện chân không?
A. Bao bì giấy
B. Bao bì thủy tinh
C. Bao bì kim loại
D. Bao bì nhựa nhiều lớp (laminate)
8. Phương pháp chế biến thực phẩm bằng cách `sous vide` là gì?
A. Chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao
B. Nướng trên lửa trực tiếp
C. Hấp cách thủy ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài
D. Sấy khô bằng không khí nóng
9. Chỉ số AW (Water Activity) trong thực phẩm biểu thị điều gì?
A. Tổng lượng nước có trong thực phẩm
B. Lượng nước tự do có sẵn cho vi sinh vật phát triển
C. Độ pH của thực phẩm
D. Hàm lượng chất béo trong thực phẩm
10. Trong quy trình sản xuất bánh mì, `gluten` đóng vai trò chính nào?
A. Cung cấp năng lượng
B. Tạo cấu trúc mạng lưới và độ đàn hồi cho bột nhào
C. Tạo hương vị ngọt cho bánh
D. Làm tăng độ giòn của vỏ bánh
11. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng MAP (Modified Atmosphere Packaging) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn không khí khỏi bao bì
B. Thay đổi thành phần khí quyển bên trong bao bì để ức chế vi sinh vật
C. Sử dụng nhiệt độ cực thấp để làm đông thực phẩm
D. Thêm chất bảo quản hóa học vào bao bì
12. Quá trình `blanching` trong chế biến rau quả có mục đích chính là gì?
A. Làm chín hoàn toàn rau quả
B. Tiêu diệt toàn bộ vi sinh vật
C. Đình chỉ hoạt động enzyme và loại bỏ khí trong tế bào thực vật
D. Tăng hàm lượng vitamin trong rau quả
13. Chất tạo ngọt nhân tạo `aspartame` không phù hợp sử dụng cho đối tượng nào?
A. Người bị tiểu đường
B. Người muốn giảm cân
C. Người bị phenylketonuria (PKU)
D. Người cao tuổi
14. Trong công nghệ chế biến thịt, quá trình `curing` (xúc xích, thịt xông khói) sử dụng muối nitrite và nitrate với mục đích nào?
A. Tăng độ mềm cho thịt
B. Tạo màu đỏ hồng đặc trưng và bảo quản thịt, ức chế vi khuẩn Clostridium botulinum
C. Tăng hương vị umami cho thịt
D. Giảm hàm lượng chất béo trong thịt
15. Thiết bị nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thiết bị gia nhiệt trong công nghệ chế biến thực phẩm?
A. Nồi hơi (boiler)
B. Máy sấy thùng quay (rotary dryer)
C. Máy ly tâm (centrifuge)
D. Thiết bị thanh trùng UHT (UHT sterilizer)
16. Phương pháp phân tích cảm quan (sensory evaluation) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của thực phẩm?
A. Thành phần dinh dưỡng
B. Độ an toàn vi sinh vật
C. Các đặc tính có thể cảm nhận được bằng giác quan (màu sắc, mùi, vị, cấu trúc)
D. Hàm lượng chất gây dị ứng
17. Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nào trong sản xuất thực phẩm?
A. Chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm cuối cùng
B. Các mối nguy an toàn thực phẩm và các điểm kiểm soát tới hạn
C. Hiệu quả kinh tế của quy trình sản xuất
D. Tính bền vững của chuỗi cung ứng thực phẩm
18. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất sữa chua?
A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus)
C. Vi khuẩn E. coli
D. Nấm mốc Aspergillus niger
19. Hiện tượng `browning` (hóa nâu) trong rau quả tươi cắt gọt là do phản ứng enzyme nào gây ra?
A. Amylase
B. Lipase
C. Polyphenol oxidase (PPO)
D. Protease
20. Trong công nghệ sản xuất đường mía, quá trình `clarification` (làm trong) có vai trò gì?
A. Chiết xuất đường từ mía
B. Loại bỏ tạp chất và chất màu khỏi nước mía
C. Cô đặc nước mía
D. Kết tinh đường
21. Phương pháp sấy thăng hoa (freeze-drying) có ưu điểm nổi bật nào so với sấy nhiệt thông thường?
A. Thời gian sấy nhanh hơn
B. Tiết kiệm năng lượng hơn
C. Giữ được cấu trúc, hương vị và chất dinh dưỡng tốt hơn
D. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn
22. Chất nhũ hóa lecithin thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm nào?
A. Nước giải khát có gas
B. Bánh kẹo, chocolate, mayonnaise
C. Sản phẩm thịt chế biến
D. Rau quả đóng hộp
23. Trong phân tích thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?
A. Chất béo
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Vitamin
24. Công nghệ màng (membrane technology) được ứng dụng trong công nghệ thực phẩm để làm gì?
A. Gia nhiệt và nấu chín thực phẩm
B. Phân tách, cô đặc, làm sạch và thu hồi các chất trong thực phẩm
C. Đông lạnh và bảo quản thực phẩm
D. Xay nghiền và trộn thực phẩm
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học trong thực phẩm?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Kích thước bao bì
D. Nồng độ chất phản ứng
26. Trong sản xuất đồ hộp, quá trình `exhausting` (đuổi khí) được thực hiện trước khi ghép mí hộp nhằm mục đích gì?
A. Làm nguội sản phẩm
B. Tăng hương vị cho sản phẩm
C. Loại bỏ khí trong hộp để tạo chân không sau khi thanh trùng và giảm áp suất bên trong hộp
D. Tiêu diệt vi sinh vật bề mặt
27. Chất tạo màu tự nhiên `annatto` được chiết xuất từ bộ phận nào của cây điều nhuộm?
A. Lá
B. Rễ
C. Hạt
D. Vỏ cây
28. Phương pháp kiểm soát chất lượng `Six Sigma` tập trung vào việc giảm thiểu điều gì trong quy trình sản xuất thực phẩm?
A. Chi phí sản xuất
B. Thời gian sản xuất
C. Sai sót và biến động trong quy trình
D. Lãng phí nguyên liệu
29. Trong công nghệ sản xuất rượu vang, `tannin` có nguồn gốc chủ yếu từ đâu và đóng vai trò gì?
A. Từ quả nho, tạo vị ngọt
B. Từ men rượu, tạo độ cồn
C. Từ vỏ nho, hạt nho và cuống nho, tạo vị chát, cấu trúc và khả năng lão hóa của rượu vang đỏ
D. Từ thùng gỗ sồi, tạo hương vani
30. Thiết bị `homogenizer` được sử dụng trong công nghệ chế biến sữa để thực hiện công đoạn nào?
A. Tách béo sữa
B. Đồng hóa kích thước hạt béo sữa
C. Thanh trùng sữa
D. Cô đặc sữa