1. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) thể hiện qua hành vi nào sau đây?
A. Chỉ nghe những phần thông tin quan trọng.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến.
C. Tập trung, thấu hiểu, phản hồi và ghi nhớ thông tin.
D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng `tổ chức` (organizing) trong quản trị?
A. Phân chia công việc và nhiệm vụ.
B. Thiết lập cơ cấu tổ chức.
C. Truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu cho nhân viên.
D. Phối hợp nguồn lực và hoạt động.
3. Kỹ năng `đánh giá hiệu suất` (performance appraisal) nhân viên cần đảm bảo tính chất nào?
A. Chủ quan và dựa trên cảm tính cá nhân.
B. Bí mật và không chia sẻ với nhân viên.
C. Khách quan, công bằng và dựa trên tiêu chí rõ ràng.
D. Chỉ tập trung vào điểm yếu của nhân viên.
4. Trong quản trị tài chính, kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng quản trị chung?
A. Lập ngân sách
B. Phân tích báo cáo tài chính
C. Tính toán khấu hao tài sản cố định
D. Lãnh đạo nhóm kế toán
5. Kỹ năng `quản lý thời gian` (time management) hiệu quả giúp nhà quản lý đạt được điều gì?
A. Làm việc ít giờ hơn mỗi ngày.
B. Hoàn thành nhiều công việc hơn với chất lượng tốt hơn.
C. Tránh được hoàn toàn căng thẳng trong công việc.
D. Kiểm soát mọi yếu tố bất ngờ trong công việc.
6. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) giúp ích gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Đề xuất biện pháp phòng ngừa rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro sau khi xảy ra.
7. Kỹ năng `tư duy phản biện` (critical thinking) giúp nhà quản lý làm gì?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác.
C. Phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan và logic.
D. Tránh né các vấn đề phức tạp và tranh luận.
8. Kỹ năng `ra quyết định` (decision-making) trong quản trị thường trải qua bước nào đầu tiên?
A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Đánh giá các lựa chọn.
C. Xác định vấn đề hoặc cơ hội.
D. Thực thi quyết định.
9. Trong quản lý xung đột, phương pháp `cộng tác` (collaborating) thường hướng tới mục tiêu gì?
A. Tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận được một phần.
B. Giải quyết xung đột bằng cách áp đặt ý kiến của một bên.
C. Tìm ra giải pháp `win-win` đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Tránh né xung đột và trì hoãn việc giải quyết.
10. Kỹ năng quản trị nào sau đây tập trung vào việc xác định mục tiêu, vạch ra các bước hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó?
A. Kỹ năng lãnh đạo
B. Kỹ năng lập kế hoạch
C. Kỹ năng tổ chức
D. Kỹ năng kiểm soát
11. Trong quản trị dự án, `tam giác dự án` (project management triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa các yếu tố nào?
A. Nhân sự, chi phí, thời gian.
B. Phạm vi, chi phí, chất lượng.
C. Phạm vi, thời gian, chi phí.
D. Chất lượng, rủi ro, truyền thông.
12. Phương pháp `brainstorming` được sử dụng để phát triển kỹ năng quản trị nào?
A. Quản lý xung đột
B. Ra quyết định sáng tạo
C. Quản lý thời gian
D. Đàm phán
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của giao tiếp hiệu quả trong quản trị?
A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong truyền đạt thông tin.
B. Lắng nghe chủ động và phản hồi tích cực.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện trình độ.
D. Chọn kênh giao tiếp phù hợp với thông điệp và đối tượng.
14. Mục tiêu SMART trong quản trị được viết tắt từ những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Motivating, Actionable, Realistic, Trackable
C. Simple, Meaningful, Adaptable, Responsible, Tangible
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Reviewable, Timely
15. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.
B. Tăng cường sự tham gia, sáng tạo và tinh thần trách nhiệm của nhân viên.
C. Duy trì kỷ luật nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ hoạt động.
D. Phù hợp với mọi loại hình tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
16. Trong quản trị dự án, `Gantt chart` được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian biểu của các công việc.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.
17. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (laissez-faire leadership) có thể phù hợp trong trường hợp nào?
A. Khi tổ chức đang trải qua khủng hoảng và cần quyết định nhanh chóng.
B. Khi nhân viên là những chuyên gia có trình độ cao và tự chủ.
C. Khi nhiệm vụ phức tạp và đòi hỏi sự hướng dẫn chặt chẽ.
D. Khi cần duy trì kỷ luật và kiểm soát nghiêm ngặt.
18. Kỹ năng `thuyết trình` (presentation skills) hiệu quả giúp nhà quản lý làm gì?
A. Giấu kín thông tin quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh.
B. Truyền đạt thông tin, ý tưởng một cách rõ ràng, thuyết phục và thu hút.
C. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp với nhân viên.
19. Kỹ năng `đàm phán` (negotiation) quan trọng nhất trong tình huống quản trị nào sau đây?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xây dựng đội nhóm hiệu quả.
C. Giải quyết xung đột với khách hàng hoặc đối tác.
D. Lập kế hoạch ngân sách hàng năm.
20. Kỹ năng `xây dựng đội nhóm` (team building) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi các thành viên có tính cách và kỹ năng giống nhau.
B. Khi mục tiêu và vai trò của mỗi thành viên được xác định rõ ràng.
C. Khi cạnh tranh giữa các thành viên được khuyến khích.
D. Khi các thành viên làm việc độc lập và ít tương tác.
21. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu` (Management by Objectives - MBO) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu quả dựa trên mục tiêu.
C. Tập trung vào các hoạt động hàng ngày và chi tiết.
D. Áp đặt mục tiêu từ trên xuống mà không có sự tham gia của nhân viên.
22. Kỹ năng `quản lý căng thẳng` (stress management) quan trọng cho nhà quản lý vì lý do gì?
A. Để tránh bị nhân viên đánh giá là yếu đuối.
B. Để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, làm việc hiệu quả hơn.
C. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và kiểm soát tình huống.
D. Để được cấp trên khen thưởng vì khả năng chịu áp lực.
23. Lỗi `thiên vị xác nhận` (confirmation bias) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng quản trị nào?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng ra quyết định
C. Kỹ năng lập kế hoạch
D. Kỹ năng tổ chức
24. Trong quản trị, `ủy quyền` (delegation) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi nhà quản lý quá bận rộn và cần giảm tải công việc.
B. Khi nhân viên có đủ năng lực và động lực để thực hiện nhiệm vụ.
C. Khi nhiệm vụ đơn giản và dễ thực hiện, không cần giám sát nhiều.
D. Khi nhà quản lý muốn thể hiện sự tin tưởng với nhân viên.
25. Trong quản trị nhân sự, `phản hồi` (feedback) hiệu quả nhất khi nào?
A. Chỉ tập trung vào điểm yếu và lỗi sai của nhân viên.
B. Đưa ra phản hồi chung chung và không cụ thể.
C. Cân bằng giữa điểm mạnh và điểm cần cải thiện, mang tính xây dựng.
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực để duy trì hòa khí.
26. Trong quản trị sự thay đổi, `kháng cự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sự hiểu biết đầy đủ về lợi ích của thay đổi.
B. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thành công của thay đổi.
C. Sự lo sợ mất mát, không chắc chắn hoặc thiếu thông tin.
D. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm điều mới.
27. Kỹ năng `tạo động lực` (motivation) cho nhân viên quan trọng nhất trong bối cảnh nào?
A. Khi nhân viên làm việc độc lập và ít tương tác với đồng nghiệp.
B. Khi công việc mang tính chất lặp đi lặp lại và đơn điệu.
C. Khi nhân viên mới bắt đầu công việc và chưa quen với môi trường.
D. Khi nhân viên làm việc trong môi trường cạnh tranh cao.
28. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` (problem-solving) trong quản trị bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Tránh né vấn đề để không làm phức tạp tình hình.
B. Chỉ tập trung vào triệu chứng mà bỏ qua nguyên nhân gốc rễ.
C. Xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân, đề xuất và lựa chọn giải pháp.
D. Áp dụng ngay giải pháp có sẵn mà không cần phân tích kỹ lưỡng.
29. Trong quản trị chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA cycle) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Product, Design, Control, Action
B. Plan, Do, Check, Act
C. Problem, Define, Correct, Adjust
D. Prepare, Develop, Confirm, Apply
30. Ma trận SWOT là công cụ hữu ích trong kỹ năng quản trị nào?
A. Quản lý thời gian
B. Lập kế hoạch chiến lược
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên
D. Quản lý rủi ro