Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?

A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương

2. Nhóm máu nào được coi là `người cho phổ quát` về hồng cầu, nghĩa là có thể truyền cho hầu hết các nhóm máu khác?

A. AB+
B. A-
C. B+
D. O-

3. Phản ứng truyền máu tan máu cấp tính là một biến chứng nguy hiểm. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phản ứng này là gì?

A. Truyền máu quá nhanh
B. Sai sót trong xác định nhóm máu và truyền nhầm nhóm máu ABO không tương thích
C. Dị ứng với chất bảo quản trong máu
D. Nhiễm trùng máu truyền qua

4. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện tình trạng gì?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Bệnh bạch cầu cấp tính
C. Thiếu máu tan máu tự miễn
D. Rối loạn đông máu di truyền

5. Trong truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh và tiểu cầu thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

A. 1:1:1
B. 2:1:1
C. 1:2:1
D. 1:1:2

6. Loại chế phẩm máu nào thường được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu và thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu, chẳng hạn như trong bệnh gan nặng hoặc đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)?

A. Hồng cầu lắng
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
D. Tủa lạnh

7. Kháng thể nào sau đây là nguyên nhân chính gây bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (HDN) do bất đồng nhóm máu Rh?

A. Anti-A
B. Anti-B
C. Anti-D
D. Anti-AB

8. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) và lắc liên tục thường là bao lâu?

A. 24 giờ
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 10 ngày

9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định truyền máu hồng cầu lắng?

A. Thiếu máu nặng gây suy tim
B. Mất máu cấp tính do chấn thương
C. Thiếu máu mạn tính ổn định không triệu chứng
D. Trước phẫu thuật lớn có nguy cơ mất máu cao

10. Xét nghiệm hòa hợp máu (crossmatching) nhằm mục đích gì trước khi truyền máu?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận
B. Đảm bảo hồng cầu của người cho và người nhận tương thích, tránh phản ứng truyền máu tan máu
C. Kiểm tra chất lượng máu trước khi truyền
D. Đếm số lượng tế bào máu trong chế phẩm máu

11. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, loại immunoglobulin nào đóng vai trò chính?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

12. Chế phẩm máu `tủa lạnh` (cryoprecipitate) giàu yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố II
B. Yếu tố VIII, yếu tố von Willebrand, fibrinogen và yếu tố XIII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố X

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do bạch cầu?

A. Lọc bạch cầu
B. Chiếu xạ máu
C. Truyền máu tự thân
D. Rửa hồng cầu

14. Thời gian truyền máu tối đa cho một đơn vị máu (thường là 300-350ml) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

15. Trong trường hợp cấp cứu, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho bệnh nhân một cách an toàn tương đối?

A. AB+
B. A+
C. B+
D. O-

16. Biến chứng `quá tải tuần hoàn` (TACO - Transfusion-Associated Circulatory Overload) thường gặp khi truyền máu quá nhanh hoặc quá nhiều, đặc biệt ở bệnh nhân nào?

A. Bệnh nhân thiếu máu do thiếu sắt
B. Bệnh nhân suy tim hoặc bệnh thận mạn tính
C. Bệnh nhân bị sốc mất máu
D. Bệnh nhân rối loạn đông máu

17. Loại phản ứng truyền máu nào biểu hiện bằng sốt, rét run, nhưng không có tan máu, và thường do kháng thể của người nhận chống lại bạch cầu hoặc tiểu cầu của người cho?

A. Phản ứng truyền máu tan máu cấp tính
B. Phản ứng truyền máu dị ứng
C. Phản ứng sốt không tan máu
D. Quá tải tuần hoàn (TACO)

18. Chế phẩm máu nào được chỉ định ưu tiên để điều trị giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính?

A. Hồng cầu lắng
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
D. Tủa lạnh

19. Nguyên tắc `truyền máu hạn chế` (restrictive transfusion strategy) khuyến cáo ngưỡng hemoglobin (Hb) truyền máu ở bệnh nhân ổn định là bao nhiêu?

A. Hb < 10 g/dL
B. Hb < 9 g/dL
C. Hb < 8 g/dL
D. Hb < 7 g/dL

20. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn lý tưởng nhất?

A. Bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính do tai nạn giao thông
B. Bệnh nhân cần phẫu thuật chương trình có dự kiến mất máu
C. Bệnh nhân bị bệnh bạch cầu cấp
D. Bệnh nhân bị suy tủy xương

21. Xét nghiệm sàng lọc máu nào được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận, có thể gây phản ứng truyền máu?

A. Định nhóm máu ABO và Rh
B. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Indirect Antiglobulin Test - IAT)
C. Xét nghiệm hòa hợp máu (crossmatching)
D. Tổng phân tích tế bào máu

22. Loại dung dịch nào KHÔNG được truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với máu hoặc các chế phẩm máu?

A. Dung dịch muối sinh lý 0.9%
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch Glucose 5%
D. Dung dịch Albumin 5%

23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus Cytomegalovirus (CMV) qua truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Chiếu xạ máu
B. Lọc bạch cầu
C. Sử dụng máu gạn tách tế bào
D. Truyền máu tự thân

24. Trong quy trình truyền máu, bước kiểm tra `tên, tuổi, nhóm máu, số CMT/CCCD, số giường bệnh` của người bệnh và thông tin trên túi máu được thực hiện vào thời điểm nào?

A. Trước khi lấy máu từ ngân hàng máu
B. Ngay trước khi bắt đầu truyền máu cho bệnh nhân
C. Sau khi truyền máu xong
D. Khi nhận máu từ người hiến

25. Chế phẩm máu `hồng cầu rửa` thường được chỉ định cho bệnh nhân nào?

A. Bệnh nhân thiếu máu do thiếu sắt
B. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng nặng
C. Bệnh nhân bị rối loạn đông máu
D. Bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết

26. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho hồng cầu lắng là bao nhiêu?

A. -20°C đến -30°C
B. 2°C đến 6°C
C. 20°C đến 24°C
D. 37°C

27. Yếu tố đông máu nào sau đây KHÔNG có trong huyết tương tươi đông lạnh (FFP)?

A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Tiểu cầu
D. Fibrinogen

28. Một người có nhóm máu A+ có kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu và kháng thể nào trong huyết tương?

A. Kháng nguyên A và kháng nguyên Rh; Kháng thể anti-B
B. Kháng nguyên B; Kháng thể anti-A
C. Kháng nguyên A; Kháng thể anti-B và anti-Rh
D. Kháng nguyên A và B; Không có kháng thể

29. Mục tiêu chính của việc chiếu xạ máu trước khi truyền là gì?

A. Loại bỏ bạch cầu trong máu
B. Phòng ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD) do truyền máu
C. Giảm nguy cơ phản ứng sốt không tan máu
D. Tiêu diệt virus và vi khuẩn trong máu

30. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp, nếu không có máu nhóm O-, có thể cân nhắc sử dụng nhóm máu nào thay thế (nếu bệnh nhân chưa từng truyền máu trước đó và là nam giới)?

A. AB+
B. A+
C. B+
D. O+

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

1. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô của cơ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

2. Nhóm máu nào được coi là 'người cho phổ quát' về hồng cầu, nghĩa là có thể truyền cho hầu hết các nhóm máu khác?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

3. Phản ứng truyền máu tan máu cấp tính là một biến chứng nguy hiểm. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phản ứng này là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

4. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện tình trạng gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

5. Trong truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh và tiểu cầu thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

6. Loại chế phẩm máu nào thường được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân bị rối loạn đông máu và thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu, chẳng hạn như trong bệnh gan nặng hoặc đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

7. Kháng thể nào sau đây là nguyên nhân chính gây bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (HDN) do bất đồng nhóm máu Rh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

8. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) và lắc liên tục thường là bao lâu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định truyền máu hồng cầu lắng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

10. Xét nghiệm hòa hợp máu (crossmatching) nhằm mục đích gì trước khi truyền máu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

11. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, loại immunoglobulin nào đóng vai trò chính?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

12. Chế phẩm máu 'tủa lạnh' (cryoprecipitate) giàu yếu tố đông máu nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do bạch cầu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

14. Thời gian truyền máu tối đa cho một đơn vị máu (thường là 300-350ml) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

15. Trong trường hợp cấp cứu, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho bệnh nhân một cách an toàn tương đối?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

16. Biến chứng 'quá tải tuần hoàn' (TACO - Transfusion-Associated Circulatory Overload) thường gặp khi truyền máu quá nhanh hoặc quá nhiều, đặc biệt ở bệnh nhân nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

17. Loại phản ứng truyền máu nào biểu hiện bằng sốt, rét run, nhưng không có tan máu, và thường do kháng thể của người nhận chống lại bạch cầu hoặc tiểu cầu của người cho?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

18. Chế phẩm máu nào được chỉ định ưu tiên để điều trị giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

19. Nguyên tắc 'truyền máu hạn chế' (restrictive transfusion strategy) khuyến cáo ngưỡng hemoglobin (Hb) truyền máu ở bệnh nhân ổn định là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

20. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn lý tưởng nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

21. Xét nghiệm sàng lọc máu nào được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận, có thể gây phản ứng truyền máu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

22. Loại dung dịch nào KHÔNG được truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với máu hoặc các chế phẩm máu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus Cytomegalovirus (CMV) qua truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

24. Trong quy trình truyền máu, bước kiểm tra 'tên, tuổi, nhóm máu, số CMT/CCCD, số giường bệnh' của người bệnh và thông tin trên túi máu được thực hiện vào thời điểm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

25. Chế phẩm máu 'hồng cầu rửa' thường được chỉ định cho bệnh nhân nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

26. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho hồng cầu lắng là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

27. Yếu tố đông máu nào sau đây KHÔNG có trong huyết tương tươi đông lạnh (FFP)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

28. Một người có nhóm máu A+ có kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu và kháng thể nào trong huyết tương?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

29. Mục tiêu chính của việc chiếu xạ máu trước khi truyền là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 13

30. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp, nếu không có máu nhóm O-, có thể cân nhắc sử dụng nhóm máu nào thay thế (nếu bệnh nhân chưa từng truyền máu trước đó và là nam giới)?