1. Khái niệm `eutectic mixture` (hỗn hợp eutectic) đề cập đến điều gì trong hóa lý dược?
A. Hỗn hợp của hai chất rắn có điểm nóng chảy cao hơn mỗi chất thành phần.
B. Hỗn hợp của hai chất lỏng có điểm sôi thấp hơn mỗi chất thành phần.
C. Hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất rắn có điểm nóng chảy thấp hơn mỗi chất thành phần.
D. Hỗn hợp của một chất rắn và một chất lỏng.
2. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán thuốc. Đại lượng nào sau đây KHÔNG được mô tả trực tiếp trong định luật này?
A. Thông lượng khuếch tán (Flux)
B. Hệ số khuếch tán
C. Diện tích bề mặt khuếch tán
D. Thời gian khuếch tán
3. Hiện tượng keo tụ (flocculation) trong hệ phân tán keo là:
A. Sự kết hợp chặt chẽ của các hạt keo thành khối lớn và lắng xuống nhanh chóng.
B. Sự tập hợp lỏng lẻo của các hạt keo, dễ dàng phân tán lại khi lắc.
C. Sự hòa tan hoàn toàn của các hạt keo vào môi trường phân tán.
D. Sự ổn định tuyệt đối của hệ phân tán keo.
4. Chọn phát biểu SAI về dung dịch đẳng trương:
A. Có áp suất thẩm thấu tương đương với dịch cơ thể.
B. Không gây hiện tượng co hay trương tế bào khi tiếp xúc.
C. Luôn có nồng độ chất tan là 0.9% NaCl.
D. Thường được sử dụng trong các chế phẩm nhỏ mắt và tiêm truyền.
5. Để tăng độ tan của một acid yếu trong nước, pH của dung dịch nên được điều chỉnh như thế nào?
A. Giảm xuống (acid hóa).
B. Tăng lên (kiềm hóa).
C. Giữ nguyên không đổi.
D. Không có ảnh hưởng của pH.
6. Hằng số phân ly acid (Ka) càng lớn thì acid đó:
A. Càng yếu
B. Càng mạnh
C. Có độ pH càng cao
D. Có pKa càng lớn
7. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là tương tác Van der Waals?
A. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực (dipole-dipole).
B. Tương tác lưỡng cực cảm ứng (dipole-induced dipole).
C. Lực London dispersion.
D. Liên kết ion (ionic bond).
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với chất rắn và lỏng)
C. Bản chất của dung môi và chất tan
D. Kích thước hạt chất tan
9. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc-receptor. Nhóm chức nào sau đây KHÔNG có khả năng tạo liên kết hydro đáng kể?
A. Hydroxyl (-OH)
B. Amino (-NH2)
C. Ether (-O-)
D. Methyl (-CH3)
10. Trong động học hóa học, bậc phản ứng được xác định bởi:
A. Hệ số tỷ lượng trong phương trình hóa học.
B. Thực nghiệm, thông qua nghiên cứu tốc độ phản ứng.
C. Cấu trúc phân tử của chất phản ứng.
D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
11. Phát biểu nào sau đây về chất hoạt diện (surfactant) là ĐÚNG?
A. Chỉ làm giảm sức căng bề mặt của nước.
B. Chỉ làm tăng sức căng bề mặt của nước.
C. Có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng.
D. Không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt của chất lỏng.
12. Loại lực tương tác phân tử nào sau đây thường yếu nhất?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Lực Van der Waals
D. Liên kết hydro
13. Độ pH ảnh hưởng đến sự hấp thu của nhiều thuốc vì:
A. pH chỉ ảnh hưởng đến độ tan, không ảnh hưởng đến tính thấm.
B. pH ảnh hưởng đến độ ion hóa của thuốc, từ đó ảnh hưởng đến tính thấm qua màng lipid.
C. pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của thuốc.
D. pH không ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc.
14. Phân lớp BCS (Biopharmaceutics Classification System) nào sau đây bao gồm các thuốc có độ hòa tan cao và tính thấm thấp?
A. Lớp I
B. Lớp II
C. Lớp III
D. Lớp IV
15. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất vật lý quan trọng của dược chất ảnh hưởng đến sinh khả dụng?
A. Độ tan
B. Kích thước hạt
C. Hình dạng viên nén
D. Tính thấm qua màng sinh học
16. Trong công thức bào chế nhũ tương, chất nhũ hóa (emulsifying agent) đóng vai trò:
A. Tăng độ nhớt của nhũ tương.
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, ổn định nhũ tương.
C. Cải thiện mùi vị của nhũ tương.
D. Bảo quản nhũ tương khỏi vi khuẩn.
17. Hiện tượng `salting out` (đẩy muối) là:
A. Sự tăng độ tan của chất điện ly khi thêm muối.
B. Sự giảm độ tan của chất không điện ly hoặc chất điện ly yếu khi thêm muối.
C. Sự tạo thành muối kết tủa từ dung dịch.
D. Sự hòa tan muối trong dung dịch hữu cơ.
18. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?
A. Sự tồn tại của một chất rắn ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau.
B. Sự thay đổi màu sắc của dược chất khi tiếp xúc với ánh sáng.
C. Sự phân hủy của dược chất dưới tác động của nhiệt độ.
D. Sự kết hợp của nhiều dược chất trong cùng một công thức.
19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định độ tan của dược chất?
A. Phương pháp lắc (shake-flask method).
B. Phương pháp chuẩn độ (titration).
C. Phương pháp đo độ dẫn điện (conductivity).
D. Phương pháp đo quang phổ UV-Vis.
20. Chọn yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của viên nén thuốc:
A. Diện tích bề mặt viên nén.
B. Độ tan của dược chất.
C. Độ cứng của viên nén.
D. Màu sắc của viên nén.
21. Đại lượng nhiệt động học nào dự đoán tính tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?
A. Enthalpy (H)
B. Entropy (S)
C. Gibbs free energy (G)
D. Nội năng (U)
22. Công thức Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán pH của dung dịch đệm. Biểu thức nào sau đây là dạng đúng của công thức này cho một acid yếu?
A. pH = pKa + log([Base]/[Acid])
B. pH = pKa - log([Base]/[Acid])
C. pH = pKa + log([Acid]/[Base])
D. pH = -pKa + log([Base]/[Acid])
23. Độ nhớt của một chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
24. Hiện tượng `common ion effect` (hiệu ứng ion chung) làm giảm độ tan của chất điện ly yếu trong dung dịch khi:
A. Thêm một acid mạnh.
B. Thêm một base mạnh.
C. Thêm một muối chứa ion chung với chất điện ly yếu đó.
D. Thay đổi nhiệt độ dung dịch.
25. Độ ổn định hóa học của dược chất bị ảnh hưởng BỞI ÍT NHẤT bởi yếu tố nào sau đây?
A. Nhiệt độ.
B. Độ ẩm.
C. Ánh sáng.
D. Kích thước bao bì đóng gói.
26. Quá trình hòa tan một chất rắn trong chất lỏng là quá trình:
A. Luôn tỏa nhiệt (exothermic).
B. Luôn thu nhiệt (endothermic).
C. Có thể tỏa nhiệt hoặc thu nhiệt, tùy thuộc vào chất tan và dung môi.
D. Không thay đổi enthalpy.
27. Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) được sử dụng để đánh giá:
A. Độ tan của thuốc trong nước.
B. Tính thân dầu của thuốc.
C. Độ ổn định của thuốc trong môi trường acid.
D. Tốc độ hòa tan của thuốc.
28. Ứng dụng của kiến thức hóa lý dược trong bào chế thuốc KHÔNG bao gồm:
A. Lựa chọn dạng bào chế phù hợp.
B. Tối ưu hóa công thức bào chế.
C. Nghiên cứu tương tác thuốc-receptor.
D. Đảm bảo độ ổn định và sinh khả dụng của thuốc.
29. Trong phép đo tốc độ hòa tan `in vitro`, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Thiết bị hòa tan (dissolution apparatus).
C. Máy đo độ nhớt (viscometer).
D. Máy đo pH (pH meter).
30. Đại lượng nào sau đây biểu thị nồng độ chất tan trong dung dịch?
A. Điểm sôi.
B. Áp suất thẩm thấu.
C. Độ dẫn điện.
D. Nồng độ molan (molality).