Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm – Đề 7

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

1. Trong bảo quản thực phẩm bằng phương pháp chiếu xạ, loại bức xạ ion hóa nào thường được sử dụng và cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Vi sóng, tạo nhiệt
B. Tia UV, khử trùng bề mặt
C. Tia Gamma hoặc tia X, phá hủy DNA vi sinh vật
D. Hồng ngoại, làm khô

2. Chất xơ thực phẩm (fiber) chủ yếu thuộc nhóm carbohydrate nào và có đặc điểm gì về tiêu hóa?

A. Đường đơn, dễ tiêu hóa
B. Đường đôi, tiêu hóa chậm
C. Polysaccharide không tiêu hóa
D. Oligosaccharide, tiêu hóa một phần

3. Enzyme Lipase đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa và chế biến thực phẩm bằng cách thủy phân loại liên kết hóa học nào?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết ester trong lipid
D. Liên kết hydrogen

4. Để phân biệt dầu thực vật và dầu khoáng (mineral oil) bằng phương pháp hóa học đơn giản, có thể sử dụng phản ứng nào?

A. Phản ứng tráng bạc
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng màu Biuret
D. Phản ứng với iodine

5. Trong quy trình sản xuất dầu ăn từ hạt, phương pháp ép nguội (cold pressing) có ưu điểm chính nào so với ép nóng (hot pressing)?

A. Hiệu suất thu hồi dầu cao hơn
B. Thời gian sản xuất nhanh hơn
C. Giữ được nhiều chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên hơn
D. Chi phí sản xuất thấp hơn

6. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng?

A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Cellulose

7. Phản ứng Maillard, một phản ứng hóa học quan trọng trong thực phẩm, xảy ra giữa nhóm carbonyl của đường khử và nhóm amino của hợp chất nào?

A. Lipid
B. Protein
C. Vitamin
D. Khoáng chất

8. Quá trình `deamination′ trong chuyển hóa protein ở thực phẩm và cơ thể loại bỏ nhóm chức nào khỏi amino acid?

A. Nhóm carboxyl (-COOH)
B. Nhóm amino (-NH2)
C. Nhóm hydroxyl (-OH)
D. Nhóm aldehyde (-CHO)

9. Acid béo Omega-3 và Omega-6 được gọi là acid béo `thiết yếu′ vì lý do nào?

A. Cần thiết cho mọi chức năng cơ thể
B. Cơ thể không tự tổng hợp được
C. Cung cấp năng lượng cao nhất
D. Dễ dàng hấp thu nhất

10. Trong quá trình chế biến thực phẩm, enzyme Pectinase thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Làm tăng độ ngọt
B. Làm mềm cấu trúc thực vật
C. Tăng cường màu sắc
D. Bảo quản thực phẩm

11. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B12

12. Phản ứng caramel hóa, khác với phản ứng Maillard, chủ yếu liên quan đến sự biến đổi của chất nào?

A. Protein
B. Lipid
C. Đường
D. Vitamin

13. Trong công nghệ sản xuất đồ uống có gas, khí Carbon Dioxide (CO2) được hòa tan vào chất lỏng dưới áp suất cao nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng độ ngọt
B. Tạo vị chua
C. Tạo bọt và cảm giác sảng khoái
D. Bảo quản đồ uống

14. Hiện tượng `oxy hóa lipid′ trong thực phẩm gây ra hậu quả chính nào về mặt cảm quan?

A. Mất màu sắc
B. Hương vị ôi, khét
C. Thay đổi cấu trúc
D. Giảm độ ngọt

15. Độ acid (pH) ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của enzyme trong thực phẩm. Phần lớn enzyme hoạt động tối ưu trong khoảng pH nào?

A. pH rất acid (1-3)
B. pH acid (4-6)
C. pH trung tính đến hơi kiềm (6-8)
D. pH kiềm (9-11)

16. Chất bảo quản thực phẩm Benzoic acid và muối Benzoate thường được sử dụng cho loại thực phẩm nào và có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Thực phẩm giàu protein, ức chế vi khuẩn
B. Thực phẩm có pH acid, ức chế nấm men và nấm mốc
C. Thực phẩm giàu lipid, chống oxy hóa
D. Thực phẩm khô, giảm độ ẩm

17. Loại liên kết hóa học nào là liên kết chính kết nối các amino acid trong chuỗi polypeptide tạo nên protein?

A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết peptide
C. Liên kết ester
D. Liên kết hydrogen

18. Enzyme Amylase có chức năng chính là phân hủy loại carbohydrate nào trong quá trình tiêu hóa?

A. Cellulose
B. Tinh bột
C. Lactose
D. Sucrose

19. Chất phụ gia thực phẩm Natri Nitrit thường được sử dụng trong thịt chế biến nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng cường hương vị
B. Bảo quản và tạo màu đỏ
C. Làm mềm cấu trúc thịt
D. Tăng giá trị dinh dưỡng

20. Trong thành phần dinh dưỡng của sữa, casein thuộc nhóm hợp chất nào?

A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid
D. Vitamin

21. Chất nhũ hóa (emulsifier) trong thực phẩm có vai trò chính là giúp trộn lẫn hai pha chất lỏng nào mà bình thường không trộn lẫn được?

A. Nước và đường
B. Nước và muối
C. Nước và dầu
D. Dầu và đường

22. Trong quá trình lên men rượu, vi sinh vật chủ yếu sử dụng loại đường nào để tạo ra ethanol và carbon dioxide?

A. Fructose
B. Glucose
C. Lactose
D. Maltose

23. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme Rennet được sử dụng để thực hiện chức năng chính nào?

A. Phân hủy lactose
B. Đông tụ protein sữa
C. Tạo hương vị đặc trưng
D. Bảo quản pho mát

24. Hiện tượng `keo hóa′ (gelatinization) của tinh bột xảy ra khi tinh bột được đun nóng trong nước, dẫn đến thay đổi cấu trúc nào?

A. Mất cấu trúc tinh thể và hấp thụ nước
B. Tăng cường cấu trúc tinh thể
C. Phân hủy thành đường đơn
D. Liên kết chéo giữa các phân tử tinh bột

25. Chất chống oxy hóa Polyphenol, có nhiều trong trà xanh và quả mọng, hoạt động bằng cơ chế chính nào?

A. Cung cấp electron để trung hòa gốc tự do
B. Phá hủy gốc tự do
C. Ngăn chặn tạo gốc tự do
D. Tất cả các cơ chế trên

26. Trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng phương pháp sấy khô, mục tiêu chính là giảm hoạt động của yếu tố nào gây hư hỏng?

A. Ánh sáng
B. Oxy
C. Nước
D. Nhiệt độ

27. Chất tạo màu tự nhiên Beta-carotene, có nhiều trong cà rốt, thuộc nhóm sắc tố nào và có tiền chất của vitamin nào?

A. Anthocyanin, Vitamin C
B. Chlorophyll, Vitamin K
C. Carotenoid, Vitamin A
D. Flavonoid, Vitamin E

28. Trong quá trình làm bánh mì, gluten, một protein phức tạp từ lúa mì, đóng vai trò chính nào?

A. Cung cấp hương vị
B. Tạo cấu trúc xốp và đàn hồi
C. Làm tăng độ ngọt
D. Cung cấp màu sắc

29. Vitamin C (Acid Ascorbic) hoạt động như một chất chống oxy hóa quan trọng trong thực phẩm, bảo vệ chống lại sự oxy hóa của chất nào?

A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid
D. Khoáng chất

30. Chất tạo ngọt nhân tạo Aspartame được cấu tạo từ hai amino acid nào?

A. Glycine và Alanine
B. Phenylalanine và Aspartic acid
C. Glutamic acid và Lysine
D. Proline và Valine

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

1. Trong bảo quản thực phẩm bằng phương pháp chiếu xạ, loại bức xạ ion hóa nào thường được sử dụng và cơ chế tác dụng chính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

2. Chất xơ thực phẩm (fiber) chủ yếu thuộc nhóm carbohydrate nào và có đặc điểm gì về tiêu hóa?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

3. Enzyme Lipase đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa và chế biến thực phẩm bằng cách thủy phân loại liên kết hóa học nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

4. Để phân biệt dầu thực vật và dầu khoáng (mineral oil) bằng phương pháp hóa học đơn giản, có thể sử dụng phản ứng nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quy trình sản xuất dầu ăn từ hạt, phương pháp ép nguội (cold pressing) có ưu điểm chính nào so với ép nóng (hot pressing)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

6. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

7. Phản ứng Maillard, một phản ứng hóa học quan trọng trong thực phẩm, xảy ra giữa nhóm carbonyl của đường khử và nhóm amino của hợp chất nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

8. Quá trình 'deamination′ trong chuyển hóa protein ở thực phẩm và cơ thể loại bỏ nhóm chức nào khỏi amino acid?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

9. Acid béo Omega-3 và Omega-6 được gọi là acid béo 'thiết yếu′ vì lý do nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quá trình chế biến thực phẩm, enzyme Pectinase thường được sử dụng với mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

11. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

12. Phản ứng caramel hóa, khác với phản ứng Maillard, chủ yếu liên quan đến sự biến đổi của chất nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

13. Trong công nghệ sản xuất đồ uống có gas, khí Carbon Dioxide (CO2) được hòa tan vào chất lỏng dưới áp suất cao nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

14. Hiện tượng 'oxy hóa lipid′ trong thực phẩm gây ra hậu quả chính nào về mặt cảm quan?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

15. Độ acid (pH) ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của enzyme trong thực phẩm. Phần lớn enzyme hoạt động tối ưu trong khoảng pH nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

16. Chất bảo quản thực phẩm Benzoic acid và muối Benzoate thường được sử dụng cho loại thực phẩm nào và có cơ chế tác dụng chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

17. Loại liên kết hóa học nào là liên kết chính kết nối các amino acid trong chuỗi polypeptide tạo nên protein?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

18. Enzyme Amylase có chức năng chính là phân hủy loại carbohydrate nào trong quá trình tiêu hóa?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

19. Chất phụ gia thực phẩm Natri Nitrit thường được sử dụng trong thịt chế biến nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

20. Trong thành phần dinh dưỡng của sữa, casein thuộc nhóm hợp chất nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

21. Chất nhũ hóa (emulsifier) trong thực phẩm có vai trò chính là giúp trộn lẫn hai pha chất lỏng nào mà bình thường không trộn lẫn được?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quá trình lên men rượu, vi sinh vật chủ yếu sử dụng loại đường nào để tạo ra ethanol và carbon dioxide?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme Rennet được sử dụng để thực hiện chức năng chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

24. Hiện tượng 'keo hóa′ (gelatinization) của tinh bột xảy ra khi tinh bột được đun nóng trong nước, dẫn đến thay đổi cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

25. Chất chống oxy hóa Polyphenol, có nhiều trong trà xanh và quả mọng, hoạt động bằng cơ chế chính nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng phương pháp sấy khô, mục tiêu chính là giảm hoạt động của yếu tố nào gây hư hỏng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

27. Chất tạo màu tự nhiên Beta-carotene, có nhiều trong cà rốt, thuộc nhóm sắc tố nào và có tiền chất của vitamin nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

28. Trong quá trình làm bánh mì, gluten, một protein phức tạp từ lúa mì, đóng vai trò chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

29. Vitamin C (Acid Ascorbic) hoạt động như một chất chống oxy hóa quan trọng trong thực phẩm, bảo vệ chống lại sự oxy hóa của chất nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 8

30. Chất tạo ngọt nhân tạo Aspartame được cấu tạo từ hai amino acid nào?