Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm – Đề 1

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

1. Hiện tượng `cháy lạnh′ (freezer burn) trên thực phẩm đông lạnh là do nguyên nhân chính nào?

A. Oxy hóa lipid
B. Thăng hoa nước
C. Phản ứng Maillard
D. Hoạt động của enzyme protease

2. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng điện giải trong cơ thể?

A. Sắt (Fe)
B. Canxi (Ca)
C. Natri (Na)
D. Kẽm (Zn)

3. Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein là gì?

A. Glucose
B. Acid béo
C. Nucleotide
D. Amino acid

4. Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose thành acid nào?

A. Acid citric
B. Acid acetic
C. Acid lactic
D. Acid malic

5. Phản ứng Maillard, một phản ứng hóa học quan trọng trong thực phẩm, xảy ra giữa nhóm chức nào?

A. Acid béo và glycerol
B. Đường khử và amino acid
C. Vitamin và khoáng chất
D. Enzyme và chất nền

6. Chất xơ hòa tan (soluble fiber) có lợi ích chính nào đối với sức khỏe?

A. Tăng cường nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón
B. Giảm cholesterol máu và ổn định đường huyết
C. Cung cấp năng lượng cho cơ thể
D. Tăng cường hấp thu vitamin và khoáng chất

7. Loại liên kết hóa học nào giữ các đơn phân đường trong polysaccharide lại với nhau?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycoside
C. Liên kết ester
D. Liên kết hydrogen

8. Vitamin C (acid ascorbic) dễ bị phân hủy bởi yếu tố nào sau đây trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm?

A. Ánh sáng và nhiệt độ cao
B. Độ pH thấp
C. Chất béo
D. Đường

9. Chất nào sau đây KHÔNG phải là carbohydrate?

A. Fructose
B. Glycerol
C. Galactose
D. Sucrose

10. Chất nào sau đây là carbohydrate đơn giản, thường được gọi là đường đơn?

A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Glucose
D. Glycogen

11. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

12. Chức năng chính của chất nhũ hóa trong thực phẩm là gì?

A. Tạo màu cho thực phẩm
B. Ổn định hỗn hợp không hòa tan (ví dụ: dầu và nước)
C. Tăng độ ngọt
D. Bảo quản thực phẩm

13. Phản ứng oxy hóa lipid trong thực phẩm có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

A. Tăng độ ngọt
B. Tạo màu sắc tươi sáng hơn
C. Hương vị ôi thiu (rancidity)
D. Tăng hàm lượng vitamin

14. Trong quá trình chiên rán thực phẩm, dầu ăn có thể bị biến đổi và tạo ra chất có hại cho sức khỏe. Biến đổi nào sau đây là nguy hiểm nhất?

A. Sự thủy phân triglyceride
B. Sự polymer hóa acid béo không no
C. Sự oxy hóa acid béo no
D. Sự ester hóa glycerol

15. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Bảo quản màu sắc thực phẩm
C. Ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa
D. Tăng cường hương vị

16. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm mềm thịt?

A. Amylase
B. Lipase
C. Protease (ví dụ: Papain, Bromelain)
D. Cellulase

17. Loại carbohydrate nào sau đây KHÔNG tiêu hóa được bởi enzyme của người và được xem là chất xơ?

A. Tinh bột
B. Glycogen
C. Cellulose
D. Maltose

18. Trong công nghệ thực phẩm, phương pháp `sấy thăng hoa′ (freeze-drying) được đánh giá cao vì lý do chính nào?

A. Tiết kiệm năng lượng nhất
B. Bảo quản tốt nhất hương vị, màu sắc và chất dinh dưỡng của thực phẩm
C. Tốc độ sấy nhanh nhất
D. Chi phí thiết bị thấp nhất

19. Trong quá trình sản xuất bia, enzyme amylase có vai trò gì?

A. Phân giải protein thành amino acid
B. Phân giải tinh bột thành đường đơn
C. Phân giải chất béo thành acid béo và glycerol
D. Phân giải cellulose thành glucose

20. Phân tích cảm quan (sensory analysis) trong hóa học thực phẩm dùng để đánh giá điều gì?

A. Hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm
B. Độ an toàn vệ sinh thực phẩm
C. Tính chất vật lý và hóa học của thực phẩm
D. Cảm nhận của con người về thực phẩm (ví dụ: màu sắc, mùi, vị, kết cấu)

21. Phương pháp phân tích hóa học nào thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong thực phẩm?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Phương pháp Kjeldahl
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

22. Chất bảo quản thực phẩm nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm thịt chế biến sẵn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum?

A. Acid sorbic
B. Natri nitrit
C. Acid benzoic
D. Kali sorbate

23. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc giảm hoạt độ của nước?

A. Sấy khô
B. Ướp muối
C. Làm lạnh
D. Ướp đường

24. Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo?

A. Acid citric
B. Sodium benzoate
C. Aspartame
D. Monosodium glutamate (MSG)

25. Lipid trong thực phẩm chủ yếu bao gồm loại hợp chất nào?

A. Protein
B. Triglyceride
C. Carbohydrate
D. Acid nucleic

26. Trong quá trình chế biến thực phẩm, nhiệt độ cao có thể gây biến tính protein. Điều gì xảy ra khi protein bị biến tính?

A. Protein tăng cường hoạt tính enzyme
B. Protein thay đổi cấu trúc không gian ba chiều và mất chức năng sinh học
C. Protein trở nên dễ tiêu hóa hơn
D. Protein chuyển thành carbohydrate

27. Chất tạo màu tự nhiên nào sau đây tạo màu đỏ cho cà chua và dưa hấu?

A. Chlorophyll
B. Carotenoid (ví dụ: Lycopene)
C. Anthocyanin
D. Betalain

28. Loại acid béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch và thường có trong dầu cá?

A. Acid béo no
B. Acid béo trans
C. Acid béo omega-3
D. Acid béo omega-6

29. Trong sản xuất bánh mì, gluten đóng vai trò quan trọng nào?

A. Tạo vị ngọt cho bánh
B. Cung cấp chất xơ
C. Tạo cấu trúc đàn hồi và giữ khí cho bột nhào
D. Tạo màu nâu cho vỏ bánh

30. Hương vị `umami′ trong thực phẩm thường được tạo ra bởi chất nào?

A. Acid citric
B. Glutamate
C. Tannin
D. Capsaicin

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Hiện tượng 'cháy lạnh′ (freezer burn) trên thực phẩm đông lạnh là do nguyên nhân chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng điện giải trong cơ thể?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose thành acid nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Phản ứng Maillard, một phản ứng hóa học quan trọng trong thực phẩm, xảy ra giữa nhóm chức nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Chất xơ hòa tan (soluble fiber) có lợi ích chính nào đối với sức khỏe?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Loại liên kết hóa học nào giữ các đơn phân đường trong polysaccharide lại với nhau?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Vitamin C (acid ascorbic) dễ bị phân hủy bởi yếu tố nào sau đây trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Chất nào sau đây KHÔNG phải là carbohydrate?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Chất nào sau đây là carbohydrate đơn giản, thường được gọi là đường đơn?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng chính của chất nhũ hóa trong thực phẩm là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Phản ứng oxy hóa lipid trong thực phẩm có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình chiên rán thực phẩm, dầu ăn có thể bị biến đổi và tạo ra chất có hại cho sức khỏe. Biến đổi nào sau đây là nguy hiểm nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm mềm thịt?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Loại carbohydrate nào sau đây KHÔNG tiêu hóa được bởi enzyme của người và được xem là chất xơ?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Trong công nghệ thực phẩm, phương pháp 'sấy thăng hoa′ (freeze-drying) được đánh giá cao vì lý do chính nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình sản xuất bia, enzyme amylase có vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích cảm quan (sensory analysis) trong hóa học thực phẩm dùng để đánh giá điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp phân tích hóa học nào thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong thực phẩm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Chất bảo quản thực phẩm nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm thịt chế biến sẵn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc giảm hoạt độ của nước?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Lipid trong thực phẩm chủ yếu bao gồm loại hợp chất nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quá trình chế biến thực phẩm, nhiệt độ cao có thể gây biến tính protein. Điều gì xảy ra khi protein bị biến tính?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

27. Chất tạo màu tự nhiên nào sau đây tạo màu đỏ cho cà chua và dưa hấu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

28. Loại acid béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch và thường có trong dầu cá?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

29. Trong sản xuất bánh mì, gluten đóng vai trò quan trọng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

30. Hương vị 'umami′ trong thực phẩm thường được tạo ra bởi chất nào?