Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Thuật ngữ `đồng phân quang học` (optical isomers) trong hoá dược đề cập đến:

A. Các phân tử có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc mạch carbon.
B. Các phân tử có cùng công thức phân tử và cấu trúc nhưng khác nhau về tính chất vật lý.
C. Các phân tử là hình ảnh phản chiếu không chồng chập của nhau (enantiomers).
D. Các phân tử có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về vị trí nhóm chức.

2. Tương tác thuốc - mục tiêu (drug-target interaction) thường dựa trên các liên kết hóa học nào sau đây là chủ yếu?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion, liên kết hydro, tương tác van der Waals và tương tác kỵ nước.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết đơn phân cực.

3. Trong quá trình phát triển thuốc, thử nghiệm `in vitro` được thực hiện:

A. Trên cơ thể sống (ví dụ, động vật thí nghiệm).
B. Trong ống nghiệm hoặc môi trường nuôi cấy tế bào.
C. Trên người tình nguyện khỏe mạnh.
D. Trên bệnh nhân.

4. Trong hoá dược, `combinatorial chemistry` (hóa học tổ hợp) được sử dụng để:

A. Tổng hợp một số lượng lớn các hợp chất hóa học khác nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Phân tích thành phần hóa học của dược liệu tự nhiên.
C. Xác định cấu trúc ba chiều của protein.
D. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật.

5. Kỹ thuật `docking phân tử` (molecular docking) được sử dụng trong hoá dược để:

A. Xác định độc tính của thuốc.
B. Dự đoán cách một phân tử thuốc tiềm năng gắn kết với protein mục tiêu và ước tính ái lực gắn kết.
C. Tổng hợp các hợp chất hóa học.
D. Phân tích thành phần hóa học của dược liệu tự nhiên.

6. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò quan trọng trong:

A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
B. Chuyển hóa thuốc giai đoạn 1.
C. Liên hợp thuốc giai đoạn 2.
D. Bài tiết thuốc qua thận.

7. Thuật ngữ `SAR` trong hoá dược là viết tắt của:

A. Sự hấp thu, phân phối, chuyển hóa và bài tiết (Absorption, Distribution, Metabolism, Excretion).
B. Mối quan hệ cấu trúc - hoạt tính (Structure-Activity Relationship).
C. Tổng hợp và ứng dụng thuốc (Synthesis and Application of Remedies).
D. Tiêu chuẩn phân tích thuốc (Standard Analytical Requirements).

8. Hoá dược là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Nguồn gốc tự nhiên của dược liệu.
B. Tổng hợp và phát triển các hợp chất có hoạt tính sinh học để làm thuốc.
C. Cơ chế tác dụng của thuốc trên cơ thể sống.
D. Quy trình sản xuất thuốc trên quy mô công nghiệp.

9. Khái niệm `receptor` (thụ thể) trong hoá dược là:

A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Một protein hoặc glycoprotein trên bề mặt tế bào hoặc trong tế bào chất, mà thuốc gắn vào để gây ra đáp ứng sinh học.
C. Một chất mang vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Một thành phần của hệ thống miễn dịch.

10. Loại liên kết hóa học nào sau đây là liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch (irreversible covalent bond) thường được sử dụng trong thiết kế `thuốc ức chế không thuận nghịch` (irreversible inhibitors)?

A. Liên kết hydro.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết ester.
D. Liên kết disulfide.

11. Trong quá trình phát triển thuốc, `thử nghiệm lâm sàng pha 1` (Phase I clinical trial) chủ yếu tập trung vào:

A. Đánh giá hiệu quả điều trị trên số lượng lớn bệnh nhân.
B. Xác định liều dùng tối ưu và đánh giá dược động học, dược lực học ở người khỏe mạnh.
C. So sánh thuốc mới với các thuốc hiện có trên thị trường.
D. Theo dõi tác dụng phụ lâu dài của thuốc sau khi được phê duyệt.

12. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến:

A. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.
B. Tỷ lệ phần trăm thuốc dùng đường uống được hấp thu vào máu.
C. Tốc độ thuốc được chuyển hóa.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.

13. Phản ứng `ester hóa` thường được sử dụng trong hoá dược để:

A. Tăng tính tan trong nước của thuốc.
B. Giảm độc tính của thuốc.
C. Điều chế tiền thuốc (prodrug) bằng cách tạo ester, có thể được thủy phân trong cơ thể để giải phóng thuốc hoạt tính.
D. Tăng cường độ ổn định hóa học của thuốc.

14. Phương pháp `thử nghiệm hoạt tính sinh học` (bioassay) được sử dụng để:

A. Xác định cấu trúc hóa học của một hợp chất mới.
B. Định lượng nồng độ thuốc trong mẫu sinh học.
C. Đánh giá hoạt tính dược lý của một chất bằng cách sử dụng hệ thống sinh học (ví dụ, tế bào, mô, cơ quan hoặc động vật).
D. Phân tích độ tinh khiết của thuốc.

15. Trong hoá dược, `vector` thường được sử dụng trong:

A. Sản xuất thuốc hóa học bằng phương pháp tổng hợp hữu cơ.
B. Liệu pháp gen và công nghệ DNA tái tổ hợp để đưa gen hoặc vật liệu di truyền vào tế bào.
C. Phân tích cấu trúc protein bằng nhiễu xạ tia X.
D. Sàng lọc thư viện hợp chất tự nhiên.

16. Thuật ngữ `chiral center` (trung tâm bất đối) trong hóa học dược phẩm đề cập đến:

A. Nguyên tử carbon có liên kết đôi.
B. Nguyên tử carbon liên kết với bốn nhóm thế khác nhau.
C. Nguyên tử carbon trong vòng thơm.
D. Nguyên tử carbon mang điện tích dương.

17. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến `ức chế cạnh tranh` (competitive inhibition) enzyme?

A. Thuốc gắn vào vị trí allosteric của enzyme.
B. Thuốc có cấu trúc tương tự cơ chất tự nhiên của enzyme và cạnh tranh vị trí gắn kết hoạt động.
C. Thuốc tạo liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch với enzyme.
D. Thuốc làm thay đổi cấu trúc không gian của enzyme.

18. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Cấu trúc hóa học của chất dẫn đầu.
B. Cấu trúc ba chiều của mục tiêu dược lý (ví dụ, protein enzyme hoặc receptor).
C. Cấu trúc tinh thể của thuốc.
D. Cấu trúc của DNA mục tiêu.

19. Trong hoá dược, `pharmacophore` đề cập đến:

A. Phần cấu trúc phân tử của thuốc chịu trách nhiệm cho hoạt tính dược lý.
B. Công thức hóa học của thuốc.
C. Tên thương mại của thuốc.
D. Liều dùng khuyến cáo của thuốc.

20. Phản ứng `Michael addition` là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, đôi khi được sử dụng trong hoá dược để tạo liên kết:

A. Carbon-carbon.
B. Carbon-oxygen.
C. Carbon-nitrogen.
D. Carbon-halogen.

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của phân tử protein, một mục tiêu quan trọng trong hoá dược?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Khối phổ (Mass spectrometry).
C. Nghiên cứu nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography).
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC).

22. Chiến lược `isosteric replacement` (thay thế đẳng điện tử) trong thiết kế thuốc là:

A. Thay thế một nhóm chức năng trong phân tử thuốc bằng một nhóm chức năng khác có kích thước và tính chất điện tử tương tự, nhằm cải thiện đặc tính của thuốc.
B. Thay thế một nguyên tử carbon bằng một nguyên tử nitơ.
C. Thay đổi cấu trúc mạch carbon của thuốc.
D. Thay đổi đồng phân quang học của thuốc.

23. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để tạo `muối` của thuốc, nhằm cải thiện tính tan và độ ổn định?

A. Nhóm aldehyde.
B. Nhóm carboxylic acid hoặc amine.
C. Nhóm ketone.
D. Nhóm ether.

24. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa `chất dẫn đầu` (lead compound) trong quá trình phát triển thuốc là:

A. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc.
B. Tăng cường độ ổn định hóa học của thuốc.
C. Cải thiện hoạt tính dược lực, dược động học và giảm độc tính của chất dẫn đầu.
D. Đơn giản hóa quy trình tổng hợp thuốc.

25. Khái niệm `tiền thuốc` (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ:

A. Dạng thuốc có giá thành sản xuất thấp hơn.
B. Dạng thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt.
C. Một hợp chất không hoạt tính hoặc ít hoạt tính, được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng thuốc có hoạt tính.
D. Một loại thuốc có tác dụng kéo dài.

26. Phương pháp sàng lọc `ảo` (virtual screening) trong phát triển thuốc được sử dụng để:

A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Sàng lọc một lượng lớn các hợp chất hóa học trên máy tính để tìm ra các `ứng viên` tiềm năng có khả năng gắn kết với mục tiêu.
C. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật.
D. Tổng hợp các hợp chất hóa học mới.

27. Nhóm chức năng nào sau đây thường làm tăng tính tan trong nước của một phân tử thuốc?

A. Nhóm alkyl.
B. Nhóm halogen.
C. Nhóm hydroxyl (-OH).
D. Nhóm phenyl.

28. Mục tiêu của `thiết kế thuốc hướng đích` (drug targeting) là:

A. Tăng cường hấp thu thuốc qua đường uống.
B. Đưa thuốc đến vị trí tác dụng mong muốn trong cơ thể một cách chọn lọc, giảm tác dụng phụ trên các mô khác.
C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
D. Giảm giá thành sản xuất thuốc.

29. Quá trình `chuyển hóa thuốc giai đoạn 1` (Phase I metabolism) thường bao gồm các phản ứng nào?

A. Liên hợp với acid glucuronic, sulfate hoặc glutathione.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Methyl hóa.
D. Acetyl hóa.

30. Khái niệm `lipinski`s rule of five` trong hoá dược được sử dụng để dự đoán:

A. Độc tính của thuốc.
B. Khả năng hấp thu và sinh khả dụng đường uống của thuốc.
C. Thời gian bán thải của thuốc.
D. Hoạt tính dược lực của thuốc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

1. Thuật ngữ 'đồng phân quang học' (optical isomers) trong hoá dược đề cập đến:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

2. Tương tác thuốc - mục tiêu (drug-target interaction) thường dựa trên các liên kết hóa học nào sau đây là chủ yếu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quá trình phát triển thuốc, thử nghiệm 'in vitro' được thực hiện:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

4. Trong hoá dược, 'combinatorial chemistry' (hóa học tổ hợp) được sử dụng để:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

5. Kỹ thuật 'docking phân tử' (molecular docking) được sử dụng trong hoá dược để:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

6. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò quan trọng trong:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

7. Thuật ngữ 'SAR' trong hoá dược là viết tắt của:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

8. Hoá dược là ngành khoa học nghiên cứu về:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

9. Khái niệm 'receptor' (thụ thể) trong hoá dược là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

10. Loại liên kết hóa học nào sau đây là liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch (irreversible covalent bond) thường được sử dụng trong thiết kế 'thuốc ức chế không thuận nghịch' (irreversible inhibitors)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quá trình phát triển thuốc, 'thử nghiệm lâm sàng pha 1' (Phase I clinical trial) chủ yếu tập trung vào:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

12. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

13. Phản ứng 'ester hóa' thường được sử dụng trong hoá dược để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp 'thử nghiệm hoạt tính sinh học' (bioassay) được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

15. Trong hoá dược, 'vector' thường được sử dụng trong:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

16. Thuật ngữ 'chiral center' (trung tâm bất đối) trong hóa học dược phẩm đề cập đến:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

17. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến 'ức chế cạnh tranh' (competitive inhibition) enzyme?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

18. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

19. Trong hoá dược, 'pharmacophore' đề cập đến:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

20. Phản ứng 'Michael addition' là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, đôi khi được sử dụng trong hoá dược để tạo liên kết:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của phân tử protein, một mục tiêu quan trọng trong hoá dược?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

22. Chiến lược 'isosteric replacement' (thay thế đẳng điện tử) trong thiết kế thuốc là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

23. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để tạo 'muối' của thuốc, nhằm cải thiện tính tan và độ ổn định?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa 'chất dẫn đầu' (lead compound) trong quá trình phát triển thuốc là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

25. Khái niệm 'tiền thuốc' (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp sàng lọc 'ảo' (virtual screening) trong phát triển thuốc được sử dụng để:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

27. Nhóm chức năng nào sau đây thường làm tăng tính tan trong nước của một phân tử thuốc?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

28. Mục tiêu của 'thiết kế thuốc hướng đích' (drug targeting) là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

29. Quá trình 'chuyển hóa thuốc giai đoạn 1' (Phase I metabolism) thường bao gồm các phản ứng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 4

30. Khái niệm 'lipinski's rule of five' trong hoá dược được sử dụng để dự đoán: