1. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của sulfur dioxide (SO₂)?
A. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
B. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
C. 2SO₂ + O₂ → 2SO₃
D. SO₂ + NaOH → NaHSO₃
2. Để tăng tốc độ phản ứng thuận nghịch ở trạng thái cân bằng tỏa nhiệt, ta nên:
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm nhiệt độ
C. Tăng áp suất
D. Giảm áp suất
3. Chất nào sau đây là oxide acid?
A. CaO
B. Na₂O
C. SO₃
D. MgO
4. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch bromine?
A. Methane (CH₄)
B. Ethane (C₂H₆)
C. Ethene (C₂H₄)
D. Benzene (C₆H₆)
5. Loại liên kết hóa học nào phổ biến trong các hợp chất hữu cơ?
A. Liên kết ion
B. Liên kết kim loại
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hydro
6. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của kim loại kiềm thổ?
A. Dẫn điện tốt
B. Tác dụng mạnh với nước
C. Tạo oxide base
D. Có tính khử mạnh
7. Định luật Hess phát biểu về:
A. Tốc độ phản ứng
B. Cân bằng hóa học
C. Biến thiên enthalpy của phản ứng
D. Entropy của hệ
8. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?
A. Oxygen (O)
B. Nitrogen (N)
C. Fluorine (F)
D. Chlorine (Cl)
9. Độ pH của dung dịch acid mạnh có giá trị:
A. Lớn hơn 7
B. Bằng 7
C. Nhỏ hơn 7
D. Luôn bằng 0
10. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. NH₃
C. HCl
D. H₂O
11. Trong phản ứng thuận nghịch, yếu tố nào sau đây không làm chuyển dịch cân bằng hóa học?
A. Nồng độ
B. Áp suất
C. Nhiệt độ
D. Chất xúc tác
12. Đơn vị đo tốc độ phản ứng hóa học thường dùng là:
A. mol.s
B. mol/L.s
C. L/mol.s
D. s/mol
13. Hiện tượng khuếch tán xảy ra do:
A. Lực hút giữa các phân tử
B. Chuyển động nhiệt của các phân tử
C. Trọng lực
D. Áp suất khí quyển
14. Phát biểu nào sau đây là sai về phản ứng tỏa nhiệt?
A. Biến thiên enthalpy ΔH < 0
B. Nhiệt độ của hệ phản ứng tăng lên
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng thấp
D. Sản phẩm bền vững hơn chất phản ứng về mặt năng lượng
15. Chất nào sau đây là muối acid?
A. Na₂SO₄
B. NaHCO₃
C. NaCl
D. K₂CO₃
16. Đâu là yếu tố chính quyết định tính chất hóa học của một nguyên tố?
A. Số neutron trong hạt nhân
B. Số proton trong hạt nhân
C. Số lớp electron
D. Số electron lớp trong cùng
17. Trong các loại phản ứng sau, phản ứng nào thường xảy ra nhanh nhất?
A. Phản ứng thế
B. Phản ứng cộng
C. Phản ứng trung hòa acid-base
D. Phản ứng trùng hợp
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuyết Bronsted-Lowry về acid-base?
A. Acid là chất nhận proton (H⁺)
B. Base là chất cho electron
C. Acid là chất cho proton (H⁺)
D. Base là chất nhận electron
19. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một hợp chất ion?
A. CO₂
B. H₂O
C. NaCl
D. CH₄
20. Phản ứng thủy phân muối trong nước là phản ứng giữa:
A. Muối và acid
B. Muối và base
C. Muối và nước
D. Các ion trong muối
21. Cấu hình electron của ion Fe²⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁴ 4s²
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁵ 4s¹
22. Thể tích mol chuẩn của chất khí (ở đktc) là:
A. 24,79 lít/mol
B. 22,4 lít/mol
C. 24 lít/mol
D. 20 lít/mol
23. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại
B. Hai nguyên tử phi kim
C. Ion dương và ion âm
D. Các phân tử trung hòa
24. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
A. Dung dịch HCl
B. Dung dịch H₂SO₄
C. Dung dịch NaOH
D. Dung dịch CH₃COOH
25. Trong phân tử N₂, số liên kết cộng hóa trị giữa hai nguyên tử nitrogen là:
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
26. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kỳ 3, nhóm VIA
B. Chu kỳ 2, nhóm VIA
C. Chu kỳ 3, nhóm IVA
D. Chu kỳ 2, nhóm IVA
27. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. N₂ + 3H₂ → 2NH₃
B. 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
C. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
D. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
28. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn methane (CH₄), chất nào là chất oxi hóa?
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
29. Liên kết sigma (σ) được hình thành do sự xen phủ:
A. Bên của các orbital nguyên tử
B. Trục của các orbital nguyên tử
C. Song song của các orbital p
D. Vuông góc của các orbital p
30. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO₃(aq)
B. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H₂O(l)
C. Zn(s) + CuSO₄(aq) → ZnSO₄(aq) + Cu(s)
D. BaCl₂(aq) + Na₂SO₄(aq) → BaSO₄(s) + 2NaCl(aq)