1. Độ pH của dung dịch được tính bằng công thức:
A. pH = -log[H₃O⁺]
B. pH = log[H₃O⁺]
C. pH = -log[OH⁻]
D. pH = log[OH⁻]
2. Nguyên tử của nguyên tố nào sau đây có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³?
A. Kim loại kiềm
B. Kim loại kiềm thổ
C. Halogen
D. Nitơ
3. Phát biểu nào sau đây SAI về enthalpy?
A. Enthalpy là một hàm trạng thái.
B. Độ biến thiên enthalpy của phản ứng tỏa nhiệt có giá trị âm.
C. Enthalpy tuyệt đối của một chất có thể đo được trực tiếp.
D. Độ biến thiên enthalpy của phản ứng thu nhiệt có giá trị dương.
4. Hiện tượng nào sau đây là hiện tượng vật lý?
A. Sắt bị gỉ
B. Đốt cháy khí gas
C. Nước bay hơi
D. Thức ăn bị ôi thiu
5. Trong quá trình điện phân dung dịch CuSO₄ với điện cực trơ, ở cathode xảy ra quá trình:
A. Oxi hóa Cu²⁺ thành Cu
B. Khử Cu²⁺ thành Cu
C. Oxi hóa SO₄²⁻ thành S
D. Khử SO₄²⁻ thành S
6. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Dãy chất nào sau đây chỉ chứa liên kết ion?
A. NaCl, HCl, H₂O
B. KBr, MgO, CaF₂
C. CO₂, NH₃, CH₄
D. O₂, N₂, Cl₂
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật Avogadro?
A. Ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất, những thể tích bằng nhau của bất kỳ chất khí nào đều chứa cùng một số phân tử.
B. Ở điều kiện tiêu chuẩn, 1 mol khí bất kỳ chiếm thể tích 22,4 lít.
C. Số Avogadro là số phân tử chứa trong 1 mol của bất kỳ chất nào.
D. Tất cả các phát biểu trên đều đúng.
8. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
9. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH₃COOH
B. NH₃
C. NaCl
D. C₆H₁₂O₆
10. Dãy chất nào sau đây được sắp xếp theo chiều tăng dần độ âm điện của nguyên tố?
A. Na, Mg, Al, Si
B. Si, Al, Mg, Na
C. F, Cl, Br, I
D. I, Br, Cl, F
11. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của hệ.
B. Entropy của hệ luôn giảm trong các quá trình tự diễn biến.
C. Entropy của chất khí lớn hơn entropy của chất lỏng và chất rắn.
D. Entropy là một hàm trạng thái phụ thuộc vào đường đi của quá trình.
12. Đơn vị đo tốc độ phản ứng là:
A. mol.L⁻¹.s⁻¹
B. mol.s⁻¹
C. L.mol⁻¹.s⁻¹
D. s⁻¹
13. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO₃(aq)
B. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H₂O(l)
C. Zn(s) + CuSO₄(aq) → ZnSO₄(aq) + Cu(s)
D. CaCO₃(s) → CaO(s) + CO₂(g)
14. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
A. Dung dịch HCl
B. Dung dịch NaOH
C. Dung dịch CH₃COOH
D. Dung dịch NaCl
15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. 2H₂(g) + O₂(g) → 2H₂O(l)
B. NH₃(g) + HCl(g) → NH₄Cl(s)
C. 2KClO₃(s) → 2KCl(s) + 3O₂(g)
D. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H₂O(l)
16. Trong phản ứng: aFe + bHNO₃ → cFe(NO₃)₃ + dNO + eH₂O. Tỉ lệ a:b là:
A. 1:3
B. 1:4
C. 3:8
D. 3:10
17. Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g). Biểu thức hằng số cân bằng K_c của phản ứng này là:
A. K_c = [NH₃]/[N₂][H₂]
B. K_c = [NH₃]²/[N₂][H₂]³
C. K_c = [N₂][H₂]³/[NH₃]²
D. K_c = [N₂][H₂]/[NH₃]
18. Chất nào sau đây là acid Lewis?
A. NH₃
B. H₂O
C. BF₃
D. OH⁻
19. Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (STP) là:
A. 24,79 lít/mol
B. 22,4 lít/mol
C. 24,0 lít/mol
D. 20,8 lít/mol
20. Công thức hóa học của sulfuric acid là:
A. HCl
B. HNO₃
C. H₂SO₄
D. H₃PO₄
21. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất vật lý của kim loại?
A. Tính dẫn điện
B. Tính dẫn nhiệt
C. Tính dẻo
D. Tính khử
22. Loại liên kết hóa học nào được hình thành khi có sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydrogen
23. Nguyên tố X có cấu hình electron [Ar]3d¹⁰4s². Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kỳ 3, nhóm IIA
B. Chu kỳ 4, nhóm IIA
C. Chu kỳ 3, nhóm IIB
D. Chu kỳ 4, nhóm IIB
24. Cho phản ứng: 2SO₂(g) + O₂(g) ⇌ 2SO₃(g). Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm chuyển dịch cân bằng hóa học?
A. Thay đổi nồng độ SO₂
B. Thay đổi nhiệt độ
C. Thay đổi áp suất
D. Thêm chất xúc tác
25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tỏa nhiệt?
A. N₂(g) + O₂(g) → 2NO(g) ΔH > 0
B. 2H₂O(l) → 2H₂(g) + O₂(g) ΔH > 0
C. CaO(s) + H₂O(l) → Ca(OH)₂(aq) ΔH < 0
D. NH₄Cl(s) → NH₃(g) + HCl(g) ΔH > 0
26. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon, sản phẩm luôn là:
A. CO₂ và H₂
B. CO và H₂O
C. CO₂ và H₂O
D. C và H₂O
27. Liên kết hydrogen mạnh nhất khi nào?
A. Khi các nguyên tử liên kết hydrogen nằm trên một đường thẳng.
B. Khi góc giữa các nguyên tử liên kết hydrogen là 90 độ.
C. Khi khoảng cách giữa các nguyên tử liên kết hydrogen là lớn nhất.
D. Liên kết hydrogen không phụ thuộc vào hình dạng phân tử.
28. Cho biết số hiệu nguyên tử của oxygen là 8. Cấu hình electron của oxygen là:
A. 1s²2s²2p³
B. 1s²2s²2p⁴
C. 1s²2s²2p⁵
D. 1s²2s²2p⁶
29. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu rằng:
A. Electron điền vào orbital năng lượng thấp trước.
B. Các electron có xu hướng độc thân trong các orbital cùng mức năng lượng.
C. Không có hai electron nào trong một nguyên tử có thể có cùng bốn số lượng tử.
D. Mỗi orbital nguyên tử chứa tối đa hai electron có spin đối nhau.
30. Ion nào sau đây có cấu hình electron giống khí hiếm Argon (Ar)?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Cl⁻
D. K⁺