1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý?
A. Phân tích vị trí cửa hàng bán lẻ tiềm năng.
B. Quản lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
C. Dự báo doanh thu bán hàng hàng quý.
D. Quy hoạch đô thị và quản lý cơ sở hạ tầng.
2. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn trong MIS?
A. Máy tính cá nhân (PC).
B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) và kho dữ liệu (Data Warehouse).
C. Máy in.
D. Điện thoại thông minh.
3. Hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động marketing và bán hàng?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
4. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc lập kế hoạch và quản lý dự án trong tổ chức?
A. Hệ thống quản lý dự án (PMS).
B. Hệ thống quản lý tài chính.
C. Hệ thống quản lý sản xuất.
D. Hệ thống quản lý nhân sự.
5. Rủi ro nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến việc triển khai hệ thống thông tin quản lý mới?
A. Rủi ro về thời tiết xấu ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu.
B. Rủi ro về vượt quá ngân sách và chậm trễ tiến độ dự án.
C. Rủi ro về việc nhân viên quá tải công việc.
D. Rủi ro về việc máy tính bị nhiễm virus.
6. Phân tích SWOT là một công cụ quản lý chiến lược. Trong bối cảnh MIS, thông tin từ hệ thống có thể hỗ trợ phân tích SWOT như thế nào?
A. Cung cấp thông tin về điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) nội bộ của tổ chức.
B. Cung cấp thông tin về cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
C. Cung cấp thông tin cho cả bốn yếu tố: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
D. Phân tích SWOT không liên quan đến thông tin từ hệ thống MIS.
7. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng `quyền lực thương lượng của nhà cung cấp` như thế nào?
A. Bằng cách tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
B. Bằng cách giảm chi phí chuyển đổi nhà cung cấp và tìm kiếm nguồn cung ứng thay thế.
C. Bằng cách hạn chế thông tin về nhà cung cấp.
D. Hệ thống thông tin không liên quan đến quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
8. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của hệ thống thông tin quản lý?
A. Con người không quan trọng bằng công nghệ.
B. Con người chỉ cần nhập dữ liệu vào hệ thống.
C. Con người là yếu tố then chốt, quyết định việc thiết kế, triển khai, sử dụng và duy trì hệ thống hiệu quả.
D. Con người chỉ cần được đào tạo cơ bản về sử dụng hệ thống.
9. Chức năng `báo cáo` trong MIS thường cung cấp thông tin gì cho người dùng?
A. Thông tin chi tiết về từng giao dịch cá nhân.
B. Thông tin tổng hợp, tóm tắt và phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định.
C. Thông tin về cấu hình phần cứng của hệ thống.
D. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển của tổ chức.
10. An ninh thông tin là một yếu tố quan trọng trong MIS. Mục tiêu chính của an ninh thông tin là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Bảo vệ tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào mọi thông tin.
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường tính độc lập giữa các bộ phận chức năng.
C. Tích hợp dữ liệu và quy trình kinh doanh trên toàn tổ chức.
D. Giảm sự cần thiết phải ra quyết định của con người.
12. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware).
B. Phần mềm (Software).
C. Dữ liệu (Data).
D. Văn phòng phẩm (Stationery).
13. Mục tiêu chính của việc quản lý kiến thức (Knowledge Management) trong MIS là gì?
A. Tăng cường bảo mật thông tin.
B. Thu thập, tổ chức, chia sẻ và áp dụng tri thức trong tổ chức để nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
14. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin chiến lược?
A. Hệ thống thanh toán lương hàng tháng cho nhân viên.
B. Hệ thống đặt hàng trực tuyến cho khách hàng.
C. Hệ thống phân tích cạnh tranh và dự báo thị trường để xác định chiến lược kinh doanh mới.
D. Hệ thống quản lý kho hàng.
15. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng hệ thống thông tin quản lý?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng sự phức tạp trong quy trình kinh doanh.
D. Ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
16. Hệ thống thông tin nào giúp quản lý dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
17. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống thông tin quản lý (MIS) và Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) là gì?
A. MIS tập trung vào dữ liệu giao dịch, DSS tập trung vào dữ liệu phi cấu trúc.
B. MIS cung cấp báo cáo định kỳ, DSS hỗ trợ các quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc.
C. MIS sử dụng công nghệ cũ, DSS sử dụng công nghệ mới nhất.
D. MIS dành cho quản lý cấp thấp, DSS dành cho quản lý cấp cao.
18. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin kịp thời và phù hợp cho việc lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của quản lý con người.
D. Giảm thiểu chi phí công nghệ thông tin.
19. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm máy tính.
B. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ quản lý và ra quyết định.
C. Một mạng lưới truyền thông dữ liệu giữa các phòng ban trong một tổ chức.
D. Phần mềm ứng dụng được sử dụng để tự động hóa các tác vụ văn phòng.
20. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng trong sản xuất để kiểm soát quy trình và tự động hóa các hoạt động?
A. Hệ thống thông tin kế toán.
B. Hệ thống điều khiển quy trình (PCS) và hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM).
C. Hệ thống quản lý nhân sự.
D. Hệ thống hỗ trợ văn phòng.
21. Trong bối cảnh MIS, `tri thức` khác biệt với `dữ liệu` và `thông tin` như thế nào?
A. Tri thức là dữ liệu đã được mã hóa.
B. Tri thức là thông tin đã được xử lý bằng máy tính.
C. Tri thức là sự hiểu biết, kinh nghiệm và kỹ năng được áp dụng để giải quyết vấn đề và ra quyết định.
D. Tri thức là tập hợp tất cả dữ liệu và thông tin của tổ chức.
22. Loại hệ thống thông tin nào được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ các quyết định chiến lược cấp cao trong tổ chức?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) / Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
23. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn và khám phá các mẫu, xu hướng ẩn trong dữ liệu?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Công cụ khai phá dữ liệu (Data Mining) và học máy (Machine Learning).
C. Bảng tính điện tử.
D. Phần mềm trình chiếu.
24. Phân tích `What-if` (điều gì xảy ra nếu...) thường được sử dụng trong loại hệ thống thông tin nào?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
25. Khái niệm `đám mây` (Cloud) trong điện toán đám mây liên quan đến MIS đề cập đến điều gì?
A. Một loại phần mềm đặc biệt để quản lý dữ liệu.
B. Một mạng lưới toàn cầu các máy chủ cung cấp dịch vụ tính toán, lưu trữ và ứng dụng qua internet.
C. Một phương pháp bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa.
D. Một thiết bị phần cứng mới để tăng tốc độ xử lý.
26. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong việc sử dụng hiệu quả hệ thống thông tin quản lý?
A. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin.
B. Khả năng tiếp cận thông tin quá dễ dàng.
C. Thiếu dữ liệu để phân tích.
D. Chi phí đầu tư vào phần cứng quá thấp.
27. Trong mô hình kim tự tháp hệ thống thông tin quản lý, cấp độ nào tập trung vào các hoạt động tác nghiệp hàng ngày?
A. Cấp chiến lược.
B. Cấp quản lý.
C. Cấp tác nghiệp.
D. Cấp tri thức.
28. Loại dữ liệu nào thường được xử lý bởi Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)?
A. Dữ liệu dự báo thị trường.
B. Dữ liệu giao dịch hàng ngày như bán hàng, mua hàng, và thanh toán.
C. Dữ liệu phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dữ liệu về xu hướng kinh tế vĩ mô.
29. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin hữu ích cho việc ra quyết định?
A. Hệ thống phần cứng.
B. Hệ thống phần mềm.
C. Hệ thống mạng.
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
30. Khái niệm `dữ liệu lớn` (Big Data) trong MIS đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng dung lượng lớn.
B. Dữ liệu có kích thước, tốc độ và sự đa dạng vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống truyền thống.
C. Dữ liệu được bảo mật tuyệt đối.
D. Dữ liệu được tạo ra bởi các công ty lớn.