1. Cơ chế tác dụng của warfarin, một thuốc chống đông đường uống, là gì?
A. Ức chế tổng hợp thromboxane A2.
B. Ức chế sự hoạt hóa yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Hoạt hóa antithrombin III.
D. Ức chế kết tập tiểu cầu.
2. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất khác biệt với thế hệ thứ hai chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?
A. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
B. Gây buồn ngủ ít hơn.
C. Chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên cao hơn.
D. Chuyển hóa qua gan nhanh hơn.
3. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt động bằng cách:
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Ức chế tiết acid dịch vị.
C. Tăng cường lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
4. Thuốc điều trị Parkinson levodopa cần được dùng phối hợp với carbidopa vì:
A. Carbidopa làm tăng hấp thu levodopa ở ruột.
B. Carbidopa ức chế enzyme dopa decarboxylase ngoại biên, ngăn chuyển hóa levodopa thành dopamine trước khi vào não.
C. Carbidopa kéo dài thời gian bán thải của levodopa.
D. Carbidopa làm giảm tác dụng phụ buồn nôn của levodopa.
5. Để điều trị quá liều opioid (như morphine), thuốc giải độc đặc hiệu được sử dụng là:
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Acetylcysteine.
D. Atropine.
6. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic) có nguy cơ gây hội chứng chuyển hóa thấp nhất?
A. Clozapine.
B. Olanzapine.
C. Quetiapine.
D. Aripiprazole.
7. Thuốc chống loạn nhịp tim amiodarone thuộc nhóm Vaughan Williams nào?
A. Nhóm I.
B. Nhóm II.
C. Nhóm III.
D. Nhóm IV.
8. Tác dụng phụ quan trọng cần theo dõi khi sử dụng thuốc ức chế calcineurin (như cyclosporine, tacrolimus) trong điều trị ức chế miễn dịch là:
A. Hạ đường huyết.
B. Độc tính trên thận.
C. Hạ kali máu.
D. Tăng bạch cầu.
9. Thuốc lợi tiểu giữ kali spironolactone hoạt động bằng cách:
A. Ức chế tái hấp thu natri và хлорид ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri, kali và хлорид ở nhánh lên quai Henle.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
10. Thuốc điều trị lao isoniazid (INH) có thể gây thiếu vitamin nào sau đây?
A. Vitamin B6 (pyridoxine).
B. Vitamin B12 (cobalamin).
C. Vitamin C (acid ascorbic).
D. Vitamin D (calciferol).
11. Corticosteroid (như prednisone) có tác dụng chống viêm thông qua cơ chế chính nào?
A. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế phospholipase A2, giảm sản xuất acid arachidonic.
C. Đối kháng thụ thể leukotriene.
D. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast.
12. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và хлорид ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri, kali và хлорид ở nhánh lên quai Henle.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.
13. Cơ chế kháng thuốc penicillin phổ biến nhất ở vi khuẩn là do:
A. Thay đổi protein đích (protein gắn penicillin - PBP).
B. Sản xuất enzyme beta-lactamase.
C. Bơm đẩy thuốc ra khỏi tế bào (efflux pump).
D. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn.
14. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Ức chế kênh natri.
B. Ức chế bơm Na+/K+-ATPase.
C. Hoạt hóa thụ thể beta-1 adrenergic.
D. Chẹn kênh canxi.
15. Thuốc chống co giật phenytoin có cơ chế tác dụng chính là:
A. Tăng cường dẫn truyền GABA.
B. Chẹn kênh natri điện thế hoạt hóa.
C. Chẹn kênh canxi loại T.
D. Đối kháng thụ thể glutamate NMDA.
16. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI), thường được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Amitriptyline.
B. Fluoxetine.
C. Phenelzine.
D. Haloperidol.
17. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) tác động chủ yếu lên hệ thống dẫn truyền thần kinh nào?
A. Dopamine.
B. Serotonin và Norepinephrine.
C. GABA.
D. Glutamate.
18. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch trực tiếp.
B. Ức chế sản xuất Angiotensin II.
C. Tăng thải natri và nước.
D. Chẹn thụ thể beta adrenergic.
19. Tác dụng phụ đặc trưng của thuốc chẹn beta không chọn lọc (như propranolol) cần lưu ý ở bệnh nhân hen phế quản là:
A. Hạ huyết áp tư thế đứng.
B. Co thắt phế quản.
C. Nhịp tim chậm xoang.
D. Tăng đường huyết.
20. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?
A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. 5-alpha reductase.
D. Monoamine oxidase (MAO).
21. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể opioid mạnh, thường được sử dụng để giảm đau nặng?
A. Naloxone.
B. Morphine.
C. Naltrexone.
D. Tramadol.
22. Thuốc chống nấm amphotericin B có cơ chế tác dụng chính là:
A. Ức chế tổng hợp ergosterol.
B. Liên kết với ergosterol trong màng tế bào nấm, tạo kênh ion.
C. Ức chế tổng hợp glucan.
D. Ức chế tổng hợp chitin.
23. Thuốc kháng thụ thể H2 histamin (như cimetidine, ranitidine) có tác dụng điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách:
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Ức chế tiết acid dịch vị.
C. Tăng cường lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
24. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc lợi tiểu thiazid là:
A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng natri máu.
25. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic chọn lọc, thường được sử dụng trong điều trị hen phế quản?
A. Propranolol.
B. Salbutamol.
C. Prazosin.
D. Atropine.
26. Tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn của aminoglycosid là gì?
A. Hội chứng Stevens-Johnson.
B. Độc tính trên thận và thính giác.
C. Suy tủy xương.
D. Viêm đại tràng giả mạc.
27. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Tăng độ nhạy cảm của insulin ở mô ngoại biên.
D. Cả 2 và 3.
28. Trong điều trị đau nửa đầu cấp tính, triptan (như sumatriptan) tác động chủ yếu vào thụ thể serotonin nào?
A. 5-HT1A.
B. 5-HT1B/1D.
C. 5-HT2A.
D. 5-HT3.
29. Thuốc kháng virus acyclovir đặc trị nhiễm virus nào sau đây?
A. Virus cúm (Influenza virus).
B. Virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster virus (VZV).
C. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
D. Virus viêm gan B (HBV).
30. Insulin tác động lên tế bào đích thông qua thụ thể nào?
A. Thụ thể gắn protein G.
B. Thụ thể enzyme tyrosine kinase.
C. Thụ thể kênh ion.
D. Thụ thể nội bào.