1. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc.
B. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
C. Ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin.
D. Tăng cường giải phóng dopamine.
2. Thuốc kháng virus nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm Herpes simplex virus (HSV) và Varicella-zoster virus (VZV)?
A. Amantadine
B. Acyclovir
C. Ribavirin
D. Oseltamivir
3. Tác dụng phụ đặc trưng của amiodarone, một thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III, là gì?
A. Hạ huyết áp tư thế đứng.
B. Độc tính trên phổi.
C. Tăng đường huyết.
D. Suy tủy xương.
4. Cơ chế tác dụng của thuốc hóa trị methotrexate trong điều trị ung thư là gì?
A. Gây độc trực tiếp lên DNA tế bào ung thư.
B. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, cản trở tổng hợp DNA và RNA.
C. Chặn quá trình phân bào (mitosis).
D. Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.
5. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, ít gây buồn ngủ hơn thế hệ thứ nhất?
A. Chlorpheniramine
B. Diphenhydramine
C. Loratadine
D. Promethazine
6. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác với thế hệ thứ nhất (typical antipsychotics) chủ yếu ở điểm nào?
A. Hiệu quả hơn trong điều trị triệu chứng dương tính của tâm thần phân liệt.
B. Ít gây tác dụng phụ ngoại tháp hơn.
C. Tác dụng nhanh hơn.
D. Có thể dùng đường uống và đường tiêm.
7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của clozapine, một thuốc chống loạn thần atypical, là gì?
A. Hội chứng chuyển hóa.
B. Mất bạch cầu hạt (agranulocytosis).
C. Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
D. Tăng prolactin máu.
8. Loại kháng sinh nào sau đây ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với penicillin-binding proteins (PBPs)?
A. Tetracycline
B. Macrolide
C. Fluoroquinolone
D. Cephalosporin
9. Tác dụng phụ nghiêm trọng của cyclosporine, một thuốc ức chế miễn dịch thường dùng sau ghép tạng, là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Độc tính trên thận (nhiễm độc thận)
C. Giảm bạch cầu
D. Rụng tóc
10. Cơ chế tác dụng của sildenafil (Viagra) trong điều trị rối loạn cương dương là gì?
A. Tăng cường sản xuất testosterone.
B. Giãn mạch máu ở dương vật bằng cách ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5).
C. Kích thích trực tiếp các dây thần kinh ở dương vật.
D. Tăng cường lưu lượng máu đến não.
11. Cơ chế tác dụng của benzodiazepine trong điều trị lo âu và mất ngủ là gì?
A. Chẹn thụ thể dopamine.
B. Tăng cường tác dụng của GABA tại thụ thể GABA-A.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin.
D. Kích thích thụ thể opioid.
12. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Hạ kali máu
B. Tăng kali máu
C. Hạ natri máu
D. Tăng natri máu
13. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về glucocorticoid được sử dụng với tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch?
A. Insulin
B. Levothyroxine
C. Prednisone
D. Testosterone
14. Cơ chế tác dụng của heparin không phân đoạn (unfractionated heparin - UFH) là gì?
A. Ức chế vitamin K epoxide reductase.
B. Ức chế yếu tố Xa.
C. Tăng cường hoạt động của antithrombin.
D. Ức chế trực tiếp thrombin.
15. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về bisphosphonate được sử dụng để điều trị loãng xương?
A. Calcitonin
B. Raloxifene
C. Alendronate
D. Vitamin D
16. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) là gì?
A. Tăng cân đáng kể.
B. Rối loạn chức năng tình dục.
C. Hạ huyết áp tư thế đứng.
D. Khô miệng nghiêm trọng.
17. Tác dụng phụ đặc trưng của cisplatin, một thuốc hóa trị liệu platinum, là gì?
A. Độc tính trên tim.
B. Độc tính trên thận (nhiễm độc thận) và nôn.
C. Suy gan.
D. Rụng tóc hoàn toàn.
18. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
B. Giãn mạch máu bằng cách ức chế sản xuất Angiotensin II.
C. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
D. Chẹn kênh canxi ở tế bào cơ trơn mạch máu.
19. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp cơ tim và giảm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu và giảm tiền gánh.
C. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone.
D. Chẹn kênh canxi ở tim.
20. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Misoprostol
D. Sucralfate
21. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
A. Ức chế thụ thể leukotriene.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin.
C. Kích thích sản xuất cortisol nội sinh.
D. Chẹn kênh canxi.
22. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng trong điều trị hen phế quản?
A. Propranolol
B. Salbutamol (Albuterol)
C. Pilocarpine
D. Atropine
23. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Tăng cường phân hủy lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-cholesterol).
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Tăng bài tiết cholesterol qua mật.
D. Giảm hấp thu cholesterol từ ruột.
24. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
B. Tăng độ nhạy cảm của tế bào với insulin.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm tái hấp thu glucose ở thận.
25. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường nồng độ dopamine trong não?
A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Phenytoin
D. Carbamazepine
26. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc chẹn beta chọn lọc beta-1 adrenergic?
A. Propranolol
B. Metoprolol
C. Labetalol
D. Carvedilol
27. Thuốc chống đông máu đường uống nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế yếu tố Xa?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Rivaroxaban
D. Acid acetylsalicylic (Aspirin)
28. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nôn ondansetron là gì?
A. Chẹn thụ thể dopamine D2.
B. Chẹn thụ thể serotonin 5-HT3.
C. Chẹn thụ thể histamine H1.
D. Chẹn thụ thể muscarinic acetylcholine.
29. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của opioid là gì?
A. Táo bón
B. Buồn nôn và nôn
C. Suy hô hấp
D. Ngứa
30. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc opioid cấp tính?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Acetylcysteine
D. Atropine