Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2 – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 2

1. Thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors) như sildenafil được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương. Cơ chế tác dụng của sildenafil là gì?

A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Giãn mạch máu ở dương vật, tăng lưu lượng máu đến thể hang.
C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh ở dương vật.
D. Ức chế thụ thể adrenergic alpha-1.

2. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng trong điều trị nhiễm herpes simplex và varicella-zoster. Cơ chế tác dụng của acyclovir là gì?

A. Ức chế tổng hợp vỏ capsid virus.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào.
D. Kích thích hệ miễn dịch chống lại virus.

3. Lithium được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Cơ chế tác dụng chính xác của lithium vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng cơ chế nào sau đây được cho là quan trọng nhất?

A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh GABA.
B. Ức chế thụ thể dopamine.
C. Ảnh hưởng đến hệ thống truyền tin thứ hai, đặc biệt là inositol monophosphatase.
D. Tăng cường dẫn truyền thần kinh serotonin.

4. Thuốc kháng nấm azole (như fluconazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế tổng hợp ergosterol, thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
C. Phá vỡ màng tế bào nấm.
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.

5. Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (như quinidine, procainamide) có tác dụng điện sinh lý nào trên tim?

A. Kéo dài thời gian trơ và làm chậm dẫn truyền.
B. Rút ngắn thời gian trơ và làm nhanh dẫn truyền.
C. Chỉ kéo dài thời gian trơ.
D. Chỉ làm chậm dẫn truyền.

6. Cơ chế tác dụng của warfarin, một thuốc chống đông máu đường uống, là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Hoạt hóa antithrombin III.
C. Đối kháng vitamin K, ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Ức chế trực tiếp yếu tố Xa.

7. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất khác biệt so với thế hệ thứ hai chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

A. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
B. Gây buồn ngủ mạnh hơn.
C. Ít tác dụng trên thần kinh trung ương hơn.
D. Chuyển hóa qua gan nhanh hơn.

8. Nhóm kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S ribosome?

A. Penicillin.
B. Macrolide.
C. Tetracycline.
D. Fluoroquinolone.

9. Thuốc điều trị Parkinson levodopa thường được phối hợp với carbidopa. Mục đích của việc phối hợp này là gì?

A. Tăng cường tác dụng của levodopa trên não.
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa.
C. Kéo dài thời gian tác dụng của levodopa.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin, azithromycin) có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S ribosome.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.

11. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng trong điều trị hen phế quản?

A. Propranolol.
B. Salbutamol.
C. Ipratropium.
D. Montelukast.

12. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

13. Insulin tác dụng ngắn (regular insulin) thường được tiêm vào thời điểm nào so với bữa ăn để kiểm soát đường huyết tốt nhất?

A. Ngay trước bữa ăn (15-30 phút).
B. Ngay sau bữa ăn.
C. 30-60 phút trước bữa ăn.
D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

14. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa chủ yếu do cơ chế nào?

A. Ức chế COX-2, giảm prostaglandin gây viêm.
B. Ức chế COX-1, giảm prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Kích thích trực tiếp niêm mạc dạ dày.
D. Tăng tiết acid dịch vị.

15. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Tác dụng phụ đặc trưng và thường gặp của nhóm thuốc này là gì?

A. Ho khan.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ huyết áp tư thế đứng.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Thuốc kháng lao isoniazid (INH) có thể gây ra tác dụng phụ nào liên quan đến thần kinh ngoại biên?

A. Viêm dây thần kinh thị giác.
B. Viêm đa dây thần kinh ngoại biên.
C. Co giật.
D. Trầm cảm.

17. Thuốc lợi tiểu giữ kali (potassium-sparing diuretics) như spironolactone có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn xa và ống góp, đồng thời đối kháng aldosterone.
C. Ức chế đồng vận chuyển Na+-K+-2Cl- ở quai Henle.
D. Tăng thải nước tự do qua ống góp.

18. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) có tác dụng phụ kháng cholinergic. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng kháng cholinergic?

A. Khô miệng.
B. Táo bón.
C. Nhịp tim nhanh.
D. Tiêu chảy.

19. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất (typical antipsychotics) chủ yếu ở đặc điểm nào?

A. Hiệu quả điều trị triệu chứng dương tính tốt hơn.
B. Ít gây tác dụng phụ ngoại tháp (EPS) hơn.
C. Tác dụng nhanh hơn.
D. Ít tương tác thuốc hơn.

20. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng natri máu.

21. Thuốc chống đông máu heparin tác dụng nhanh và thường được sử dụng đường tiêm. Cơ chế tác dụng của heparin là gì?

A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Hoạt hóa antithrombin III, ức chế các yếu tố đông máu, đặc biệt là thrombin (yếu tố IIa) và yếu tố Xa.
C. Đối kháng vitamin K.
D. Ức chế tổng hợp thromboxane A2.

22. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu.
B. Tăng cường co bóp cơ tim.
C. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
D. Tăng thể tích tuần hoàn.

23. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 chủ yếu là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
B. Tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại vi (gan, cơ).
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm sản xuất glucose ở gan.

24. Thuốc kháng thụ thể H2 histamine (H2 receptor antagonists) như ranitidine, famotidine được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc này là gì?

A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Ức chế bơm proton H+/K+-ATPase.
C. Ức chế cạnh tranh thụ thể H2 histamine ở tế bào thành dạ dày, giảm tiết acid.
D. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.

25. Thuốc chống co giật phenytoin có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây khi sử dụng kéo dài?

A. Tăng sản lợi.
B. Rậm lông.
C. Thiếu máu hồng cầu to.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Thuốc chống nôn 5-HT3 receptor antagonists (như ondansetron) có cơ chế tác dụng là gì?

A. Ức chế thụ thể dopamine D2 ở vùng CTZ.
B. Ức chế thụ thể muscarinic cholinergic.
C. Đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3 ở trung tâm nôn và đường tiêu hóa.
D. Tăng cường nhu động ruột.

27. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Ức chế cạnh tranh thụ thể H2 histamine.
C. Ức chế необратимо (không обратимо) bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Tăng cường sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày.

28. Corticosteroid (như prednisone, dexamethasone) có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, nhưng sử dụng kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sử dụng corticosteroid kéo dài?

A. Loãng xương.
B. Tăng đường huyết.
C. Hạ huyết áp.
D. Ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - thượng thận (HPA axis).

29. Thuốc đối kháng thụ thể leukotriene (leukotriene receptor antagonists) như montelukast được sử dụng trong điều trị dự phòng hen phế quản. Cơ chế tác dụng của montelukast là gì?

A. Giãn phế quản trực tiếp.
B. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast.
C. Đối kháng tác dụng của leukotriene tại thụ thể, giảm viêm đường thở.
D. Tăng cường sản xuất corticosteroid nội sinh.

30. Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (coxibs) được phát triển với mục tiêu giảm tác dụng phụ nào so với NSAIDs không chọn lọc?

A. Tác dụng phụ trên tim mạch.
B. Tác dụng phụ trên thận.
C. Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
D. Tác dụng phụ trên thần kinh trung ương.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

1. Thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors) như sildenafil được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương. Cơ chế tác dụng của sildenafil là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

2. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng trong điều trị nhiễm herpes simplex và varicella-zoster. Cơ chế tác dụng của acyclovir là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

3. Lithium được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Cơ chế tác dụng chính xác của lithium vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng cơ chế nào sau đây được cho là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

4. Thuốc kháng nấm azole (như fluconazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

5. Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (như quinidine, procainamide) có tác dụng điện sinh lý nào trên tim?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế tác dụng của warfarin, một thuốc chống đông máu đường uống, là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

7. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất khác biệt so với thế hệ thứ hai chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

8. Nhóm kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S ribosome?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

9. Thuốc điều trị Parkinson levodopa thường được phối hợp với carbidopa. Mục đích của việc phối hợp này là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

10. Thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin, azithromycin) có cơ chế tác dụng là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

11. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng trong điều trị hen phế quản?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

12. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

13. Insulin tác dụng ngắn (regular insulin) thường được tiêm vào thời điểm nào so với bữa ăn để kiểm soát đường huyết tốt nhất?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

14. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa chủ yếu do cơ chế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

15. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Tác dụng phụ đặc trưng và thường gặp của nhóm thuốc này là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

16. Thuốc kháng lao isoniazid (INH) có thể gây ra tác dụng phụ nào liên quan đến thần kinh ngoại biên?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

17. Thuốc lợi tiểu giữ kali (potassium-sparing diuretics) như spironolactone có cơ chế tác dụng là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

18. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) có tác dụng phụ kháng cholinergic. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng kháng cholinergic?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

19. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất (typical antipsychotics) chủ yếu ở đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

20. Tác dụng phụ thường gặp nhất của nhóm thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

21. Thuốc chống đông máu heparin tác dụng nhanh và thường được sử dụng đường tiêm. Cơ chế tác dụng của heparin là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

24. Thuốc kháng thụ thể H2 histamine (H2 receptor antagonists) như ranitidine, famotidine được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc này là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

25. Thuốc chống co giật phenytoin có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây khi sử dụng kéo dài?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

26. Thuốc chống nôn 5-HT3 receptor antagonists (như ondansetron) có cơ chế tác dụng là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

27. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

28. Corticosteroid (như prednisone, dexamethasone) có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, nhưng sử dụng kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sử dụng corticosteroid kéo dài?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

29. Thuốc đối kháng thụ thể leukotriene (leukotriene receptor antagonists) như montelukast được sử dụng trong điều trị dự phòng hen phế quản. Cơ chế tác dụng của montelukast là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dược lý 2

Tags: Bộ đề 1

30. Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (coxibs) được phát triển với mục tiêu giảm tác dụng phụ nào so với NSAIDs không chọn lọc?