Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nên ưu tiên lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ hòa tan vì chất xơ hòa tan có tác dụng:

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Giảm cholesterol LDL trong máu
C. Tăng cường hấp thụ vitamin tan trong chất béo
D. Ngăn ngừa táo bón

2. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ protein nên chiếm khoảng bao nhiêu?

A. 10-15%
B. 20-35%
C. 45-65%
D. Trên 70%

3. Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm cho biết điều gì?

A. Hàm lượng calo trong thực phẩm
B. Tốc độ làm tăng đường huyết sau khi ăn thực phẩm đó
C. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm
D. Hàm lượng vitamin và khoáng chất trong thực phẩm

4. Lý do chính khiến chất béo chuyển hóa (trans fat) bị coi là không lành mạnh là gì?

A. Cung cấp quá nhiều calo
B. Làm giảm cholesterol HDL (`cholesterol tốt`) và tăng cholesterol LDL (`cholesterol xấu`)
C. Gây khó tiêu
D. Làm tăng đường huyết

5. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa các mô, cơ quan
C. Điều hòa đường huyết
D. Vận chuyển oxy

6. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để:

A. Giảm cân nhanh chóng
B. Hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch
C. Tăng cường cơ bắp
D. Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường

7. Điều gì xảy ra nếu cơ thể tiêu thụ quá nhiều natri (muối) trong thời gian dài?

A. Hạ huyết áp
B. Tăng huyết áp và nguy cơ bệnh tim mạch
C. Giảm nguy cơ loãng xương
D. Cải thiện chức năng thận

8. Chất dinh dưỡng nào sau đây KHÔNG cung cấp năng lượng cho cơ thể?

A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin

9. Để bảo toàn tối đa vitamin trong rau củ quả, phương pháp chế biến nào sau đây được khuyến khích nhất?

A. Luộc kỹ
B. Chiên rán
C. Ăn sống hoặc hấp nhanh
D. Nướng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài

10. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá:

A. Tỷ lệ mỡ cơ thể
B. Mức độ hoạt động thể chất
C. Cân nặng so với chiều cao, đánh giá tình trạng cân nặng
D. Sức khỏe tim mạch

11. Thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi có lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?

A. Cung cấp chất xơ
B. Cung cấp protein hoàn chỉnh
C. Cung cấp lợi khuẩn (probiotics) giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột
D. Cung cấp vitamin C

12. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe, đặc biệt là cho tim mạch. Thành phần chính của chế độ ăn này là gì?

A. Thịt đỏ và sản phẩm từ sữa nguyên chất
B. Ngũ cốc tinh chế và đường
C. Rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt, dầu ô liu, cá và các loại đậu
D. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc uống đủ nước?

A. Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Tăng cường trí nhớ ngắn hạn
D. Giảm nguy cơ táo bón

14. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Sắt
B. Canxi và Vitamin D
C. Vitamin C
D. Kẽm

15. Nguyên tố khoáng nào là thành phần chính của hemoglobin trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy?

A. Canxi
B. Kali
C. Sắt
D. Natri

16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh, chứa tất cả các axit amin thiết yếu?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Rau xanh
D. Hoa quả

17. Omega-3 là một loại axit béo không bão hòa đa, có nhiều trong:

A. Thịt đỏ
B. Dầu dừa
C. Cá béo (cá hồi, cá thu)
D. Bơ thực vật

18. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào?

A. Sắt
B. Canxi
C. Kẽm
D. Kali

19. Vitamin nào cần thiết cho sự phát triển của tế bào và đặc biệt quan trọng trong giai đoạn mang thai để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?

A. Vitamin A
B. Folate (Vitamin B9)
C. Vitamin E
D. Vitamin B12

20. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của não bộ?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin

21. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất?

A. Thịt gà
B. Rau cải xoăn
C. Cam
D. Gạo trắng

22. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin K
D. Vitamin B6

23. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong việc:

A. Cung cấp năng lượng cho cơ thể
B. Hấp thụ vitamin tan trong chất béo
C. Ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ sức khỏe đường ruột
D. Tăng cường hệ miễn dịch

24. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng trong cơ thể được gọi là gì?

A. Hấp thụ
B. Tiêu hóa
C. Trao đổi chất (Metabolism)
D. Bài tiết

25. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Cung cấp năng lượng
B. Tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa
C. Hỗ trợ đông máu
D. Duy trì thị lực

26. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?

A. Hấp
B. Luộc kỹ trong nhiều nước
C. Nướng
D. Xào nhanh

27. Hiện tượng kháng insulin liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

A. Thiếu máu
B. Loãng xương
C. Tiểu đường type 2
D. Gút

28. Loại chất béo nào thường được coi là `chất béo lành mạnh` và có lợi cho tim mạch?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa (trans fat)
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

29. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh` (Healthy Eating Plate) khuyến khích điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate
B. Chia đều khẩu phần ăn thành các nhóm thực phẩm chính (rau, quả, protein, ngũ cốc nguyên hạt)
C. Tập trung vào protein động vật
D. Ăn kiêng nghiêm ngặt

30. Khuyến nghị về lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành trung bình là bao nhiêu?

A. 1-1.5 lít
B. 2-2.5 lít
C. 3-4 lít
D. 4.5-5 lít

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

1. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nên ưu tiên lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ hòa tan vì chất xơ hòa tan có tác dụng:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

2. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ protein nên chiếm khoảng bao nhiêu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

3. Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm cho biết điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

4. Lý do chính khiến chất béo chuyển hóa (trans fat) bị coi là không lành mạnh là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

5. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

6. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế để:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì xảy ra nếu cơ thể tiêu thụ quá nhiều natri (muối) trong thời gian dài?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

8. Chất dinh dưỡng nào sau đây KHÔNG cung cấp năng lượng cho cơ thể?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

9. Để bảo toàn tối đa vitamin trong rau củ quả, phương pháp chế biến nào sau đây được khuyến khích nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

10. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

11. Thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi có lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

12. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet) nổi tiếng với lợi ích sức khỏe, đặc biệt là cho tim mạch. Thành phần chính của chế độ ăn này là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc uống đủ nước?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

14. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

15. Nguyên tố khoáng nào là thành phần chính của hemoglobin trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh, chứa tất cả các axit amin thiết yếu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

17. Omega-3 là một loại axit béo không bão hòa đa, có nhiều trong:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

18. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất khoáng nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

19. Vitamin nào cần thiết cho sự phát triển của tế bào và đặc biệt quan trọng trong giai đoạn mang thai để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

20. Chất dinh dưỡng đa lượng nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của não bộ?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

21. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi tốt nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

22. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

23. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong việc:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

24. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng trong cơ thể được gọi là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

25. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C trong rau củ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

27. Hiện tượng kháng insulin liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

28. Loại chất béo nào thường được coi là 'chất béo lành mạnh' và có lợi cho tim mạch?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

29. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh' (Healthy Eating Plate) khuyến khích điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 4

30. Khuyến nghị về lượng nước uống hàng ngày cho người trưởng thành trung bình là bao nhiêu?