Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Phân biệt giữa `đường tự do` và `đường tự nhiên` trong thực phẩm. Loại nào được khuyến cáo nên hạn chế tiêu thụ?

A. Đường tự nhiên nên hạn chế, đường tự do không cần.
B. Cả hai loại đều nên hạn chế như nhau.
C. Đường tự do nên hạn chế, đường tự nhiên có trong trái cây và sữa thì không cần hạn chế quá mức.
D. Không có sự khác biệt về tác động sức khỏe giữa hai loại đường này.

2. Acid béo omega-3 có lợi ích chính nào cho sức khỏe?

A. Tăng cường trí nhớ ngắn hạn
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Cải thiện thị lực ban đêm
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp

3. Đâu là một dấu hiệu của tình trạng thiếu hụt vitamin A?

A. Chảy máu chân răng.
B. Mệt mỏi và suy nhược cơ bắp.
C. Khô mắt và quáng gà.
D. Tóc dễ gãy rụng.

4. Phương pháp nào là tốt nhất để bảo toàn vitamin trong rau củ khi chế biến?

A. Luộc kỹ trong nhiều nước.
B. Chiên ngập dầu.
C. Hấp hoặc nướng.
D. Ngâm rau củ trong nước muối lâu trước khi nấu.

5. Vai trò của probiotic đối với sức khỏe đường ruột là gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong ruột.
B. Cung cấp chất xơ cho vi khuẩn có lợi.
C. Cung cấp vi khuẩn có lợi cho ruột, cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
D. Ngăn chặn hấp thụ chất dinh dưỡng.

6. Một người ăn chay trường (vegan) cần đặc biệt chú ý bổ sung vitamin nào để tránh nguy cơ thiếu hụt?

A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin K.

7. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin B1

8. Khái niệm `mật độ dinh dưỡng` trong thực phẩm đề cập đến điều gì?

A. Lượng calo trên mỗi gram thực phẩm.
B. Lượng chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất, chất xơ) trên mỗi đơn vị calo.
C. Hàm lượng chất béo trong thực phẩm.
D. Độ tươi ngon của thực phẩm.

9. Đâu là nguồn protein hoàn chỉnh từ thực vật?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Ngô
D. Khoai tây

10. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều canxi trong thời gian dài?

A. Tăng cường sức mạnh xương khớp.
B. Giảm nguy cơ sỏi thận.
C. Tăng nguy cơ sỏi thận và các vấn đề tim mạch.
D. Không có tác động tiêu cực nào.

11. Loại chất béo nào được coi là `không lành mạnh` và nên hạn chế trong chế độ ăn?

A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
D. Chất béo omega-3.

12. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein so với nhu cầu?

A. Protein được lưu trữ dưới dạng cơ bắp.
B. Protein dư thừa được chuyển hóa thành đường và chất béo, hoặc đào thải.
C. Protein dư thừa làm tăng cường chức năng thận.
D. Protein dư thừa không gây ra tác động tiêu cực nào.

13. Vitamin K có vai trò chính trong quá trình nào của cơ thể?

A. Sản xuất năng lượng.
B. Đông máu.
C. Hấp thụ canxi.
D. Chức năng thần kinh.

14. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu máu do thiếu sắt là gì?

A. Thiếu vitamin B12.
B. Chế độ ăn thiếu sắt, mất máu.
C. Ăn quá nhiều thực phẩm giàu canxi.
D. Uống quá nhiều nước.

15. Trong bối cảnh dinh dưỡng thể thao, `tải carbohydrate` (carbohydrate loading) là gì và mục đích của nó là gì?

A. Giảm lượng carbohydrate trước khi thi đấu để giảm cân.
B. Tăng cường protein và giảm carbohydrate để xây dựng cơ bắp.
C. Tăng cường dự trữ glycogen trong cơ bắp bằng cách tăng cường tiêu thụ carbohydrate trước các sự kiện thể thao sức bền.
D. Không liên quan đến carbohydrate, mà là tăng cường chất béo trước khi thi đấu.

16. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh?

A. Carbohydrate phức hợp.
B. Vitamin C và kẽm.
C. Chất béo bão hòa.
D. Chất xơ không hòa tan.

17. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Sắt
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Canxi

18. Điều gì là `chất dinh dưỡng thiết yếu`?

A. Chất dinh dưỡng cơ thể có thể tự tổng hợp đủ lượng.
B. Chất dinh dưỡng cơ thể cần nhưng không thể tự tổng hợp đủ lượng, phải lấy từ thực phẩm.
C. Chất dinh dưỡng chỉ cần thiết khi bị bệnh.
D. Chất dinh dưỡng chỉ cần thiết cho trẻ em, không cần thiết cho người lớn.

19. Nguyên tắc `bàn ăn lành mạnh` (healthy eating plate) khuyến khích tỷ lệ các nhóm thực phẩm như thế nào trong mỗi bữa ăn?

A. Chủ yếu là protein, ít carbohydrate và rau.
B. Một nửa là rau và trái cây, một phần tư là ngũ cốc nguyên hạt, một phần tư là protein lành mạnh.
C. Chủ yếu là ngũ cốc tinh chế, ít rau và protein.
D. Tỷ lệ bằng nhau giữa protein, carbohydrate và chất béo.

20. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa mô cơ.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Điều hòa thân nhiệt.

21. So sánh giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa, điểm khác biệt chính về cấu trúc hóa học là gì?

A. Chất béo bão hòa có nhiều liên kết đôi hơn chất béo không bão hòa.
B. Chất béo không bão hòa có nhiều liên kết đôi hơn chất béo bão hòa.
C. Chất béo bão hòa chứa nitơ, chất béo không bão hòa không chứa.
D. Chất béo không bão hòa chứa nhiều calo hơn chất béo bão hòa.

22. Chất xơ đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của cơ thể?

A. Hấp thụ vitamin
B. Tiêu hóa và duy trì nhu động ruột khỏe mạnh
C. Cung cấp năng lượng dự trữ
D. Tăng cường hệ miễn dịch

23. Khuyến nghị về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu (tính theo natri)?

A. Dưới 500mg.
B. Dưới 1500mg.
C. Dưới 2300mg.
D. Dưới 3000mg.

24. Tỷ lệ phần trăm nước trung bình trong cơ thể người trưởng thành là bao nhiêu?

A. 20-30%
B. 50-60%
C. 70-80%
D. 90-95%

25. Tại sao việc ăn nhiều rau xanh lá đậm lại được khuyến khích trong chế độ ăn uống lành mạnh?

A. Vì chúng chứa nhiều đường tự nhiên.
B. Vì chúng là nguồn protein hoàn chỉnh.
C. Vì chúng giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ.
D. Vì chúng chứa nhiều chất béo không bão hòa.

26. Đối với người bị bệnh tiểu đường, việc kiểm soát lượng carbohydrate trong chế độ ăn uống quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì bệnh tiểu đường chỉ liên quan đến chất béo.
B. Rất quan trọng, vì carbohydrate ảnh hưởng trực tiếp đến đường huyết.
C. Chỉ quan trọng đối với bệnh tiểu đường loại 1, không quan trọng với loại 2.
D. Chỉ quan trọng vào buổi tối, không quan trọng vào ban ngày.

27. Khoáng chất nào sau đây là quan trọng cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Magie

28. Thực phẩm lên men nào sau đây là nguồn probiotic tốt?

A. Bánh mì trắng.
B. Sữa tươi tiệt trùng.
C. Sữa chua (có chứa lợi khuẩn sống).
D. Nước ép trái cây đóng hộp.

29. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe?

A. Chỉ để giảm cân.
B. Chỉ để làm đẹp da.
C. Vì nước tham gia vào nhiều chức năng cơ thể như vận chuyển chất dinh dưỡng, điều hòa thân nhiệt, và đào thải chất thải.
D. Không quan trọng bằng việc ăn đủ chất dinh dưỡng khác.

30. Chỉ số đường huyết (GI) đo lường điều gì?

A. Lượng calo trong thực phẩm.
B. Tốc độ thực phẩm làm tăng đường huyết sau ăn.
C. Hàm lượng chất béo bão hòa trong thực phẩm.
D. Mức độ protein tiêu hóa được từ thực phẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

1. Phân biệt giữa 'đường tự do' và 'đường tự nhiên' trong thực phẩm. Loại nào được khuyến cáo nên hạn chế tiêu thụ?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

2. Acid béo omega-3 có lợi ích chính nào cho sức khỏe?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một dấu hiệu của tình trạng thiếu hụt vitamin A?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào là tốt nhất để bảo toàn vitamin trong rau củ khi chế biến?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

5. Vai trò của probiotic đối với sức khỏe đường ruột là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

6. Một người ăn chay trường (vegan) cần đặc biệt chú ý bổ sung vitamin nào để tránh nguy cơ thiếu hụt?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

7. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

8. Khái niệm 'mật độ dinh dưỡng' trong thực phẩm đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là nguồn protein hoàn chỉnh từ thực vật?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì có thể xảy ra nếu một người tiêu thụ quá nhiều canxi trong thời gian dài?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

11. Loại chất béo nào được coi là 'không lành mạnh' và nên hạn chế trong chế độ ăn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein so với nhu cầu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

13. Vitamin K có vai trò chính trong quá trình nào của cơ thể?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

14. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu máu do thiếu sắt là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

15. Trong bối cảnh dinh dưỡng thể thao, 'tải carbohydrate' (carbohydrate loading) là gì và mục đích của nó là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

16. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

17. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì là 'chất dinh dưỡng thiết yếu'?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

19. Nguyên tắc 'bàn ăn lành mạnh' (healthy eating plate) khuyến khích tỷ lệ các nhóm thực phẩm như thế nào trong mỗi bữa ăn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

20. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

21. So sánh giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa, điểm khác biệt chính về cấu trúc hóa học là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

22. Chất xơ đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của cơ thể?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

23. Khuyến nghị về lượng muối ăn hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu (tính theo natri)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

24. Tỷ lệ phần trăm nước trung bình trong cơ thể người trưởng thành là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao việc ăn nhiều rau xanh lá đậm lại được khuyến khích trong chế độ ăn uống lành mạnh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

26. Đối với người bị bệnh tiểu đường, việc kiểm soát lượng carbohydrate trong chế độ ăn uống quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

27. Khoáng chất nào sau đây là quan trọng cho chức năng tuyến giáp?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

28. Thực phẩm lên men nào sau đây là nguồn probiotic tốt?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

29. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

30. Chỉ số đường huyết (GI) đo lường điều gì?