Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Trong mô hình trách nhiệm chung (shared responsibility model) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm về điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu của khách hàng
B. Bảo mật ứng dụng của khách hàng
C. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý và ảo của đám mây
D. Bảo mật tài khoản người dùng của khách hàng

2. Containerization (ví dụ Docker, Kubernetes) mang lại lợi ích gì trong điện toán đám mây?

A. Giảm chi phí phần cứng
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
C. Đóng gói và triển khai ứng dụng nhất quán trên các môi trường khác nhau
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu

3. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của SaaS?

A. Hệ điều hành Linux
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trực tuyến
C. Nền tảng phát triển ứng dụng web
D. Máy chủ cơ sở dữ liệu SQL

4. Rủi ro bảo mật nào KHÔNG phải là mối quan tâm chính trong điện toán đám mây?

A. Mất kiểm soát dữ liệu
B. Lỗ hổng bảo mật của nhà cung cấp đám mây
C. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) vào cơ sở hạ tầng đám mây
D. Hỏng hóc phần cứng vật lý tại trung tâm dữ liệu của người dùng

5. Kiến trúc `microservices` (vi dịch vụ) thường được triển khai tốt nhất trên nền tảng đám mây nào?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng tư
C. Đám mây lai
D. Bất kỳ loại đám mây nào

6. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
B. Mô hình chi phí hoạt động (OpEx) thay vì chi phí vốn (CapEx)
C. Chi phí bảo trì cao hơn
D. Không có sự khác biệt về chi phí so với mô hình truyền thống

7. Loại hình đám mây nào cho phép nhiều tổ chức có chung mục tiêu hoặc ngành nghề chia sẻ cơ sở hạ tầng đám mây?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng tư
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

8. Khái niệm `tính co giãn` (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng gì?

A. Khả năng dữ liệu tự động sao lưu
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán theo nhu cầu
C. Khả năng phục hồi sau sự cố nhanh chóng
D. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi

9. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?

A. Tập trung, cục bộ
B. Phân tán, theo yêu cầu
C. Đơn lẻ, cố định
D. Tĩnh, độc lập

10. Tiêu chuẩn nào KHÔNG liên quan đến bảo mật và tuân thủ trong điện toán đám mây?

A. ISO 27001
B. PCI DSS
C. GDPR
D. TCP/IP

11. Chọn phát biểu SAI về điện toán đám mây.

A. Điện toán đám mây có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT.
B. Điện toán đám mây luôn an toàn hơn so với cơ sở hạ tầng IT truyền thống.
C. Điện toán đám mây cho phép truy cập tài nguyên điện toán từ mọi nơi có kết nối internet.
D. Điện toán đám mây cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.

12. Chọn thứ tự đúng về mức độ kiểm soát của người dùng giảm dần trong các mô hình dịch vụ đám mây (từ cao nhất đến thấp nhất).

A. SaaS -> PaaS -> IaaS
B. IaaS -> PaaS -> SaaS
C. PaaS -> SaaS -> IaaS
D. SaaS -> IaaS -> PaaS

13. Dịch vụ `Function as a Service` (FaaS) là một dạng của mô hình dịch vụ đám mây nào?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. CaaS (Containers as a Service)

14. Chỉ số ROI (Return on Investment) của điện toán đám mây thường được cải thiện nhờ yếu tố nào?

A. Tăng chi phí nhân sự IT
B. Giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
C. Tăng chi phí sử dụng phần mềm
D. Giảm tính linh hoạt trong mở rộng quy mô

15. Khái niệm `edge computing` (điện toán biên) có liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

A. Edge computing thay thế hoàn toàn điện toán đám mây
B. Edge computing là một phần mở rộng của điện toán đám mây, đưa điện toán và lưu trữ dữ liệu đến gần nguồn dữ liệu hơn
C. Edge computing và điện toán đám mây là hai khái niệm hoàn toàn độc lập
D. Edge computing chỉ áp dụng cho các thiết bị di động

16. Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?

A. Loại bỏ sự cần thiết của máy chủ vật lý
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng hiệu quả và linh hoạt
C. Thay thế hoàn toàn các hệ điều hành
D. Tăng tốc độ internet

17. Chiến lược `Lift and Shift` (nâng và chuyển) trong di cư lên đám mây thường được mô tả như thế nào?

A. Tái cấu trúc hoàn toàn ứng dụng trước khi chuyển lên đám mây
B. Chuyển ứng dụng lên đám mây mà ít hoặc không thay đổi
C. Xây dựng lại ứng dụng hoàn toàn trên nền tảng đám mây
D. Loại bỏ ứng dụng cũ và thay thế bằng ứng dụng đám mây mới

18. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng tư là gì?

A. Đám mây công cộng có chi phí cao hơn đám mây riêng tư
B. Đám mây công cộng được sở hữu và quản lý bởi bên thứ ba, đám mây riêng tư dành riêng cho một tổ chức
C. Đám mây công cộng có tính bảo mật cao hơn đám mây riêng tư
D. Đám mây riêng tư có khả năng mở rộng tốt hơn đám mây công cộng

19. Đâu là mô hình dịch vụ điện toán đám mây mà người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và ứng dụng đã triển khai?

A. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
C. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
D. DaaS (Máy tính để bàn như một dịch vụ)

20. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng và linh hoạt
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
C. Quyền kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng vật lý
D. Truy cập tài nguyên từ mọi nơi

21. Thuật ngữ `serverless computing` (điện toán phi máy chủ) trong đám mây có nghĩa là gì?

A. Không cần sử dụng máy chủ vật lý
B. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ
C. Máy chủ không tồn tại trong môi trường đám mây
D. Máy chủ chỉ được sử dụng cho lưu trữ dữ liệu

22. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn muốn tận dụng lợi ích của điện toán đám mây?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng tư
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

23. Quá trình chuyển đổi từ cơ sở hạ tầng IT truyền thống sang đám mây được gọi là gì?

A. Cloud deployment
B. Cloud migration
C. Cloud adoption
D. Cloud integration

24. Công nghệ nào thường được sử dụng để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây?

A. Hypervisor
B. Kubernetes
C. Firewall
D. Load Balancer

25. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình IaaS?

A. Máy chủ ảo (Virtual Machines)
B. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage)
C. Cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)
D. Mạng ảo (Virtual Networks)

26. Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho ứng dụng đám mây, cần thực hiện biện pháp nào?

A. Sử dụng một máy chủ duy nhất mạnh mẽ
B. Triển khai ứng dụng trên nhiều vùng (availability zones) và sử dụng cân bằng tải (load balancing)
C. Sao lưu dữ liệu hàng ngày
D. Giảm số lượng người dùng truy cập

27. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `disaster recovery` (khôi phục sau thảm họa) đề cập đến điều gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn các sự cố xảy ra
B. Khả năng khôi phục hệ thống và dữ liệu sau sự cố nghiêm trọng
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
D. Giảm chi phí điện toán

28. Khái niệm `multi-tenancy` (đa người thuê) trong điện toán đám mây nghĩa là gì?

A. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác với nhau
B. Một cơ sở hạ tầng vật lý được chia sẻ bởi nhiều khách hàng
C. Ứng dụng được triển khai trên nhiều đám mây khác nhau
D. Nhiều phiên bản của cùng một ứng dụng chạy đồng thời

29. Vấn đề `vendor lock-in` (phụ thuộc vào nhà cung cấp) trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?

A. Khó khăn trong việc chuyển đổi giữa các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
B. Giá dịch vụ đám mây bị khóa trong một hợp đồng dài hạn
C. Nhà cung cấp đám mây kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của khách hàng
D. Khách hàng bị ràng buộc sử dụng một nhà cung cấp đám mây duy nhất

30. Hình thức tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các dịch vụ đám mây và gây gián đoạn hoạt động bằng cách làm quá tải tài nguyên?

A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
D. Tấn công Man-in-the-Middle

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

1. Trong mô hình trách nhiệm chung (shared responsibility model) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm về điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

2. Containerization (ví dụ Docker, Kubernetes) mang lại lợi ích gì trong điện toán đám mây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

3. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của SaaS?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

4. Rủi ro bảo mật nào KHÔNG phải là mối quan tâm chính trong điện toán đám mây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

5. Kiến trúc 'microservices' (vi dịch vụ) thường được triển khai tốt nhất trên nền tảng đám mây nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

6. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

7. Loại hình đám mây nào cho phép nhiều tổ chức có chung mục tiêu hoặc ngành nghề chia sẻ cơ sở hạ tầng đám mây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

8. Khái niệm 'tính co giãn' (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

9. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

10. Tiêu chuẩn nào KHÔNG liên quan đến bảo mật và tuân thủ trong điện toán đám mây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

11. Chọn phát biểu SAI về điện toán đám mây.

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

12. Chọn thứ tự đúng về mức độ kiểm soát của người dùng giảm dần trong các mô hình dịch vụ đám mây (từ cao nhất đến thấp nhất).

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

13. Dịch vụ 'Function as a Service' (FaaS) là một dạng của mô hình dịch vụ đám mây nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

14. Chỉ số ROI (Return on Investment) của điện toán đám mây thường được cải thiện nhờ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

15. Khái niệm 'edge computing' (điện toán biên) có liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

16. Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

17. Chiến lược 'Lift and Shift' (nâng và chuyển) trong di cư lên đám mây thường được mô tả như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

18. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng tư là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là mô hình dịch vụ điện toán đám mây mà người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và ứng dụng đã triển khai?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

20. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

21. Thuật ngữ 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) trong đám mây có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

22. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn muốn tận dụng lợi ích của điện toán đám mây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

23. Quá trình chuyển đổi từ cơ sở hạ tầng IT truyền thống sang đám mây được gọi là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

24. Công nghệ nào thường được sử dụng để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

25. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình IaaS?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

26. Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho ứng dụng đám mây, cần thực hiện biện pháp nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

27. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'disaster recovery' (khôi phục sau thảm họa) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

28. Khái niệm 'multi-tenancy' (đa người thuê) trong điện toán đám mây nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

29. Vấn đề 'vendor lock-in' (phụ thuộc vào nhà cung cấp) trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 15

30. Hình thức tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các dịch vụ đám mây và gây gián đoạn hoạt động bằng cách làm quá tải tài nguyên?