Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

1. Khái niệm `gánh nặng bệnh tật` trong Y học lao động đề cập đến:

A. Tổng chi phí điều trị bệnh nghề nghiệp.
B. Tác động tiêu cực của bệnh tật và thương tật liên quan đến công việc lên sức khỏe, kinh tế và xã hội.
C. Số lượng người lao động mắc bệnh nghề nghiệp.
D. Mức độ nghiêm trọng của các bệnh nghề nghiệp phổ biến nhất.

2. Hình thức can thiệp nào sau đây là can thiệp ở cấp độ tổ chức trong Y học lao động?

A. Cung cấp bài tập thể dục tại chỗ cho nhân viên.
B. Thay đổi văn hóa làm việc để giảm stress và tăng cường hỗ trợ đồng nghiệp.
C. Tổ chức các buổi nói chuyện về sức khỏe cá nhân.
D. Khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên.

3. Mục đích của việc điều tra tai nạn lao động là gì?

A. Tìm người chịu trách nhiệm và xử phạt.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của tai nạn để ngăn ngừa tái diễn.
C. Thống kê số lượng tai nạn lao động.
D. Giảm thiểu chi phí bồi thường tai nạn lao động.

4. Đâu là yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thuộc nhóm yếu tố vật lý?

A. Stress công việc.
B. Tiếng ồn.
C. Vi sinh vật gây bệnh.
D. Tư thế làm việc gò bó.

5. Đánh giá nguy cơ sức khỏe (health risk assessment) trong Y học lao động bao gồm các bước chính nào?

A. Nhận diện nguy cơ, đánh giá mức độ nguy cơ, kiểm soát nguy cơ.
B. Khám sức khỏe, điều trị bệnh, phục hồi chức năng.
C. Quan trắc môi trường, đánh giá phơi nhiễm, đánh giá tác động sức khỏe.
D. Xây dựng chính sách, thực thi pháp luật, thanh tra giám sát.

6. Y học lao động có mối quan hệ mật thiết với các lĩnh vực khoa học nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

A. Dịch tễ học.
B. Độc chất học.
C. Kinh tế học.
D. Vật lý trị liệu.

7. Ergonomics (Công thái học) trong Y học lao động tập trung vào:

A. Nghiên cứu về tác động của hóa chất độc hại lên cơ thể.
B. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và đặc điểm của con người.
C. Phát triển các phương pháp điều trị chấn thương do tai nạn lao động.
D. Đánh giá rủi ro sức khỏe từ các yếu tố sinh học.

8. Y học lao động được định nghĩa là một chuyên ngành y tế tập trung vào:

A. Điều trị các bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
B. Nghiên cứu và giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan đến môi trường làm việc.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho trẻ em.
D. Phát triển các loại thuốc mới điều trị bệnh ung thư.

9. Loại hình khám sức khỏe nào được thực hiện ĐỊNH KỲ để phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc?

A. Khám tuyển dụng.
B. Khám định kỳ.
C. Khám bệnh.
D. Khám sức khỏe thôi việc.

10. Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua việc giảm thiểu chi phí y tế.
B. Phòng ngừa bệnh tật và tai nạn liên quan đến công việc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia bằng cách tăng năng suất lao động.
D. Cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao cho tất cả công dân.

11. Bệnh bụi phổi silic nghề nghiệp thuộc nhóm bệnh nào?

A. Bệnh nhiễm độc nghề nghiệp.
B. Bệnh bụi phổi nghề nghiệp.
C. Bệnh da nghề nghiệp.
D. Bệnh ung thư nghề nghiệp.

12. Nguyên tắc `phòng ngừa là trên hết` (precautionary principle) trong Y học lao động nghĩa là:

A. Chỉ can thiệp khi có bằng chứng khoa học chắc chắn về nguy cơ.
B. Ưu tiên các biện pháp phòng ngừa ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học về nguy cơ.
C. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để đảm bảo năng suất lao động.
D. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh khi bệnh đã phát triển.

13. Phương pháp tiếp cận `sức khỏe tại nơi làm việc` (workplace health promotion) hướng đến:

A. Chỉ tập trung vào phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh nghề nghiệp.
C. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ sức khỏe toàn diện, bao gồm cả sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội.
D. Chỉ tập trung vào tuân thủ các quy định về an toàn lao động.

14. Hội chứng ống cổ tay (carpal tunnel syndrome) thường liên quan đến yếu tố nguy cơ nghề nghiệp nào?

A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
B. Làm việc trong môi trường tiếng ồn lớn.
C. Các động tác lặp đi lặp lại ở cổ tay.
D. Làm việc trong môi trường nhiệt độ quá cao.

15. Trong bối cảnh Y học lao động hiện đại, thách thức nào ngày càng trở nên quan trọng?

A. Giảm thiểu bệnh truyền nhiễm tại nơi làm việc.
B. Quản lý sức khỏe tâm thần và stress liên quan đến công việc.
C. Kiểm soát bệnh bụi phổi silic ở ngành khai khoáng.
D. Phòng ngừa tai nạn lao động trong nông nghiệp.

16. Nguyên tắc cơ bản nào KHÔNG thuộc về Y học lao động?

A. Tiên lượng và điều trị bệnh.
B. Phòng ngừa bệnh tật và tai nạn.
C. Phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp.
D. Phục hồi chức năng cho người lao động.

17. Biện pháp phòng ngừa cấp 1 trong Y học lao động tập trung vào:

A. Điều trị bệnh ở giai đoạn sớm.
B. Giảm thiểu tác hại của bệnh đã phát triển.
C. Ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh hoặc yếu tố nguy cơ.
D. Phục hồi chức năng sau bệnh tật.

18. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm tại nhiều quốc gia?

A. Cảm cúm thông thường.
B. Đái tháo đường type 2.
C. Điếc nghề nghiệp do tiếng ồn.
D. Tăng huyết áp vô căn.

19. Luật pháp và chính sách về Y học lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Giảm thiểu chi phí bảo hiểm y tế.
B. Đảm bảo quyền của người lao động được làm việc trong môi trường an toàn và lành mạnh.
C. Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Phát triển ngành công nghiệp y tế.

20. Trong Y học lao động, `phơi nhiễm nghề nghiệp` (occupational exposure) được định nghĩa là:

A. Thời gian làm việc tại một công ty.
B. Sự tiếp xúc của người lao động với các yếu tố nguy cơ có hại trong quá trình làm việc.
C. Số lượng tai nạn lao động xảy ra tại nơi làm việc.
D. Mức độ hài lòng của người lao động với công việc.

21. Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người lao động?

A. Mức lương cao.
B. Quan hệ đồng nghiệp tốt.
C. Áp lực công việc quá mức.
D. Công việc có tính thử thách và phát triển.

22. Trong phân loại bệnh nghề nghiệp, bệnh `rung tay trắng` (vibration white finger) thuộc nhóm bệnh nào?

A. Bệnh nhiễm độc nghề nghiệp.
B. Bệnh do yếu tố vật lý nghề nghiệp.
C. Bệnh bụi phổi nghề nghiệp.
D. Bệnh cơ xương khớp nghề nghiệp.

23. Vai trò của người bác sĩ Y học lao động KHÔNG bao gồm:

A. Khám và điều trị bệnh nghề nghiệp.
B. Tư vấn về sức khỏe và an toàn lao động cho doanh nghiệp và người lao động.
C. Thiết kế máy móc và thiết bị công nghiệp.
D. Tham gia xây dựng chính sách và quy định về sức khỏe nghề nghiệp.

24. Chỉ số sinh học (biological monitoring) được sử dụng trong Y học lao động để:

A. Đo lường mức độ ô nhiễm môi trường làm việc.
B. Đánh giá mức độ hấp thụ chất độc hại của người lao động.
C. Đánh giá hiệu quả của phương tiện bảo vệ cá nhân.
D. Đo lường tiếng ồn tại nơi làm việc.

25. Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) được xem là biện pháp kiểm soát rủi ro nghề nghiệp ở mức độ nào?

A. Hiệu quả nhất.
B. Ít hiệu quả nhất.
C. Hiệu quả trung bình.
D. Phụ thuộc vào loại hình nguy cơ.

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quan trắc môi trường lao động?

A. Đo lường nồng độ hóa chất trong không khí.
B. Đánh giá tiếng ồn tại nơi làm việc.
C. Khám sức khỏe tổng quát cho người lao động.
D. Đo mức độ chiếu sáng tại khu vực làm việc.

27. Chương trình sức khỏe nghề nghiệp tại nơi làm việc nên bao gồm các hoạt động nào sau đây?

A. Chỉ khám sức khỏe định kỳ.
B. Chỉ đánh giá nguy cơ nghề nghiệp.
C. Khám sức khỏe, đánh giá nguy cơ, giáo dục sức khỏe, và can thiệp cải thiện môi trường làm việc.
D. Chỉ điều trị bệnh nghề nghiệp.

28. Trong quản lý rủi ro nghề nghiệp, `kiểm soát kỹ thuật` là biện pháp:

A. Cung cấp phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).
B. Thay thế quy trình làm việc nguy hiểm bằng quy trình an toàn hơn.
C. Đào tạo người lao động về an toàn lao động.
D. Thực hiện khám sức khỏe định kỳ.

29. Trong quy trình đánh giá yếu tố nguy cơ nghề nghiệp, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình?

A. Nhận diện yếu tố nguy cơ.
B. Đo lường, đánh giá mức độ tiếp xúc.
C. Kiểm soát và giảm thiểu yếu tố nguy cơ.
D. Điều trị bệnh nghề nghiệp.

30. Đâu là ví dụ về biện pháp kiểm soát hành chính trong quản lý rủi ro nghề nghiệp?

A. Lắp đặt hệ thống thông gió.
B. Cung cấp nút bịt tai.
C. Luân chuyển công việc để giảm thời gian tiếp xúc với yếu tố nguy cơ.
D. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hại hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

1. Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' trong Y học lao động đề cập đến:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

2. Hình thức can thiệp nào sau đây là can thiệp ở cấp độ tổ chức trong Y học lao động?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

3. Mục đích của việc điều tra tai nạn lao động là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

4. Đâu là yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thuộc nhóm yếu tố vật lý?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

5. Đánh giá nguy cơ sức khỏe (health risk assessment) trong Y học lao động bao gồm các bước chính nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

6. Y học lao động có mối quan hệ mật thiết với các lĩnh vực khoa học nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

7. Ergonomics (Công thái học) trong Y học lao động tập trung vào:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

8. Y học lao động được định nghĩa là một chuyên ngành y tế tập trung vào:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

9. Loại hình khám sức khỏe nào được thực hiện ĐỊNH KỲ để phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

10. Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

11. Bệnh bụi phổi silic nghề nghiệp thuộc nhóm bệnh nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

12. Nguyên tắc 'phòng ngừa là trên hết' (precautionary principle) trong Y học lao động nghĩa là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

13. Phương pháp tiếp cận 'sức khỏe tại nơi làm việc' (workplace health promotion) hướng đến:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

14. Hội chứng ống cổ tay (carpal tunnel syndrome) thường liên quan đến yếu tố nguy cơ nghề nghiệp nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

15. Trong bối cảnh Y học lao động hiện đại, thách thức nào ngày càng trở nên quan trọng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

16. Nguyên tắc cơ bản nào KHÔNG thuộc về Y học lao động?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

17. Biện pháp phòng ngừa cấp 1 trong Y học lao động tập trung vào:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

18. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm tại nhiều quốc gia?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

19. Luật pháp và chính sách về Y học lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

20. Trong Y học lao động, 'phơi nhiễm nghề nghiệp' (occupational exposure) được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

21. Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người lao động?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

22. Trong phân loại bệnh nghề nghiệp, bệnh 'rung tay trắng' (vibration white finger) thuộc nhóm bệnh nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

23. Vai trò của người bác sĩ Y học lao động KHÔNG bao gồm:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

24. Chỉ số sinh học (biological monitoring) được sử dụng trong Y học lao động để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

25. Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) được xem là biện pháp kiểm soát rủi ro nghề nghiệp ở mức độ nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quan trắc môi trường lao động?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

27. Chương trình sức khỏe nghề nghiệp tại nơi làm việc nên bao gồm các hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

28. Trong quản lý rủi ro nghề nghiệp, 'kiểm soát kỹ thuật' là biện pháp:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

29. Trong quy trình đánh giá yếu tố nguy cơ nghề nghiệp, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 12

30. Đâu là ví dụ về biện pháp kiểm soát hành chính trong quản lý rủi ro nghề nghiệp?