Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Khi dữ liệu có yếu tố địa lý, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để trực quan hóa thông tin trên bản đồ?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ bản đồ (Choropleth map hoặc Heatmap)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

2. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?

A. Phân bố tần suất của một biến số
B. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục
C. Luồng dữ liệu hoặc dòng chảy giữa các thực thể
D. Xu hướng thay đổi theo thời gian của nhiều biến số

3. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực quan hóa dữ liệu mã nguồn mở, dựa trên web và được sử dụng phổ biến để tạo ra các biểu đồ tương tác cho web?

A. Tableau Desktop
B. D3.js (Data-Driven Documents)
C. Power BI Service
D. Qlik Sense Cloud

4. Nguyên tắc `Gestalt` trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng màu sắc tươi sáng và bắt mắt
B. Cách con người nhận thức các mẫu và sự thống nhất trong hình ảnh
C. Tối đa hóa lượng thông tin trên một biểu đồ
D. Sử dụng hiệu ứng 3D để tăng tính trực quan

5. Trong thiết kế bảng điều khiển (dashboard), điều gì quan trọng để đảm bảo thông tin được trình bày một cách hiệu quả?

A. Sắp xếp các biểu đồ và chỉ số quan trọng nhất ở vị trí dễ thấy (ví dụ: góc trên bên trái)
B. Sử dụng nhiều trang khác nhau để chứa tất cả các biểu đồ
C. Tự động làm mới dữ liệu liên tục với tần suất cao nhất
D. Sử dụng màu nền tối để làm nổi bật các biểu đồ

6. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `storytelling` (kể chuyện) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng hình ảnh hoạt hình và hiệu ứng đặc biệt trong biểu đồ
B. Việc sắp xếp và trình bày dữ liệu một cách có cấu trúc để truyền tải một thông điệp hoặc câu chuyện rõ ràng
C. Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
D. Việc tạo ra các biểu đồ phức tạp và chi tiết

7. Lỗi phổ biến nào trong trực quan hóa dữ liệu có thể dẫn đến việc người xem hiểu sai về tỷ lệ hoặc sự khác biệt giữa các giá trị?

A. Sử dụng quá nhiều màu sắc
B. Bắt đầu trục tung (y-axis) không từ 0 trong biểu đồ cột/đường
C. Sử dụng phông chữ quá nhỏ
D. Thiếu chú thích cho biểu đồ

8. Loại biểu đồ nào thích hợp để so sánh giá trị trung bình của một biến số giữa các nhóm khác nhau?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

9. Biểu đồ vùng (area chart) là biến thể của biểu đồ nào và thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì?

A. Biểu đồ cột, nhấn mạnh giá trị tuyệt đối
B. Biểu đồ đường, nhấn mạnh tổng giá trị hoặc tích lũy theo thời gian
C. Biểu đồ tròn, nhấn mạnh tỷ lệ phần trăm
D. Biểu đồ phân tán, nhấn mạnh mối tương quan

10. Công cụ nào sau đây là một dịch vụ trực tuyến của Microsoft cho phép tạo và chia sẻ bảng điều khiển và báo cáo trực quan hóa dữ liệu?

A. Microsoft Excel Online
B. Power BI Service
C. Microsoft Access
D. Microsoft PowerPoint

11. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tần suất của một biến số liên tục?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

12. Khi chọn màu sắc cho biểu đồ, điều quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tính dễ đọc và truyền tải thông tin hiệu quả là gì?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để biểu đồ thêm sinh động
B. Đảm bảo độ tương phản màu sắc phù hợp giữa các thành phần và nền
C. Luôn sử dụng màu đỏ và xanh lá cây vì chúng dễ phân biệt
D. Chọn màu sắc ngẫu nhiên để tạo sự độc đáo

13. Khi nào thì biểu đồ thanh xếp chồng (stacked bar chart) là một lựa chọn phù hợp?

A. Khi muốn so sánh tổng giá trị giữa các nhóm và thành phần trong mỗi nhóm
B. Khi muốn hiển thị xu hướng theo thời gian của một biến số
C. Khi muốn thể hiện mối tương quan giữa hai biến số liên tục
D. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục

14. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được tích hợp sẵn trong các bảng tính như Microsoft Excel và Google Sheets?

A. Tableau Public
B. Power BI Desktop
C. Công cụ biểu đồ tích hợp
D. Qlik Sense

15. Trong trực quan hóa dữ liệu, `tính toàn vẹn` (integrity) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của biểu đồ
B. Độ chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu được trình bày
C. Khả năng tương tác và khám phá dữ liệu
D. Tốc độ tạo ra biểu đồ và báo cáo

16. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc khám phá dữ liệu tương tác và phân tích trực quan, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp?

A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Google Sheets
D. Microsoft Word

17. Công cụ nào sau đây là một thư viện Python phổ biến được sử dụng rộng rãi cho việc tạo ra các biểu đồ và đồ thị tĩnh, tương tác và hoạt hình?

A. Pandas
B. NumPy
C. Matplotlib
D. Scikit-learn

18. Công cụ nào sau đây là một thư viện Python được xây dựng trên Matplotlib, cung cấp giao diện cấp cao hơn để tạo ra các biểu đồ thống kê hấp dẫn và thông tin?

A. Pandas
B. NumPy
C. Seaborn
D. Scikit-learn

19. Khi nào thì biểu đồ tròn (pie chart) KHÔNG phải là lựa chọn trực quan hóa tốt nhất?

A. Khi muốn so sánh tỷ lệ giữa các danh mục
B. Khi có quá nhiều danh mục cần hiển thị
C. Khi tổng các phần trăm không đạt 100%
D. Khi muốn nhấn mạnh một phần cụ thể trong tổng thể

20. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây nhấn mạnh khả năng tự phục vụ (self-service) và cho phép người dùng doanh nghiệp tạo báo cáo và bảng điều khiển mà không cần kỹ năng lập trình chuyên sâu?

A. D3.js
B. Python Matplotlib
C. Tableau hoặc Power BI
D. R ggplot2

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ hoặc thư viện chuyên dụng cho trực quan hóa dữ liệu?

A. Seaborn (Python)
B. ggplot2 (R)
C. Adobe Photoshop
D. Plotly

22. Lỗi nào sau đây có thể làm cho biểu đồ trở nên khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn cho người xem?

A. Sử dụng màu sắc nhất quán cho cùng một loại dữ liệu
B. Cung cấp chú thích rõ ràng cho các trục và các thành phần biểu đồ
C. Sử dụng quá nhiều yếu tố trang trí không cần thiết (chart junk)
D. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự logic hoặc có ý nghĩa

23. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?

A. Biểu đồ hộp (Box plot)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

24. Trong một biểu đồ phân tán (scatter plot), mỗi điểm dữ liệu đại diện cho điều gì?

A. Tổng giá trị của tất cả các biến số
B. Một quan sát duy nhất với giá trị cho hai biến số
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
D. Tần suất xuất hiện của một giá trị cụ thể

25. Biểu đồ hộp (box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về một tập dữ liệu?

A. Tổng giá trị của dữ liệu
B. Giá trị trung bình của dữ liệu
C. Phân vị và giá trị ngoại lai của dữ liệu
D. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian

26. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, `dữ liệu định tính` (qualitative data) thường được biểu diễn bằng loại biểu đồ nào?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ tần suất (Histogram)
C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn (Bar chart or Pie chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

27. Trong ngữ cảnh của bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, `khả năng tương tác` (interactivity) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
B. Tăng tính thẩm mỹ của bảng điều khiển
C. Cho phép người dùng khám phá dữ liệu sâu hơn và tùy chỉnh chế độ xem
D. Tự động tạo báo cáo phân tích dữ liệu

28. Biểu đồ bong bóng (bubble chart) là một biến thể của biểu đồ nào và thêm chiều dữ liệu thứ ba bằng cách nào?

A. Biểu đồ đường, thêm chiều thứ ba bằng màu sắc
B. Biểu đồ cột, thêm chiều thứ ba bằng chiều cao cột
C. Biểu đồ phân tán, thêm chiều thứ ba bằng kích thước bong bóng
D. Biểu đồ tròn, thêm chiều thứ ba bằng góc phần trăm

29. Trong trực quan hóa dữ liệu, `khả năng tiếp cận` (accessibility) đề cập đến việc gì?

A. Khả năng người dùng truy cập dữ liệu gốc
B. Khả năng biểu đồ được hiển thị trên nhiều loại thiết bị
C. Khả năng biểu đồ dễ dàng được hiểu và sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả người khuyết tật
D. Khả năng tích hợp biểu đồ vào các ứng dụng khác

30. Nguyên tắc `đơn giản hóa` (simplicity) trong trực quan hóa dữ liệu khuyến khích điều gì?

A. Sử dụng hiệu ứng 3D để tăng tính hấp dẫn
B. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết và tập trung vào thông điệp chính
C. Sử dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau trên cùng một trang
D. Thêm nhiều thông tin chi tiết nhất có thể vào biểu đồ

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

1. Khi dữ liệu có yếu tố địa lý, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để trực quan hóa thông tin trên bản đồ?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

2. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

3. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực quan hóa dữ liệu mã nguồn mở, dựa trên web và được sử dụng phổ biến để tạo ra các biểu đồ tương tác cho web?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

4. Nguyên tắc 'Gestalt' trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

5. Trong thiết kế bảng điều khiển (dashboard), điều gì quan trọng để đảm bảo thông tin được trình bày một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

6. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'storytelling' (kể chuyện) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

7. Lỗi phổ biến nào trong trực quan hóa dữ liệu có thể dẫn đến việc người xem hiểu sai về tỷ lệ hoặc sự khác biệt giữa các giá trị?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

8. Loại biểu đồ nào thích hợp để so sánh giá trị trung bình của một biến số giữa các nhóm khác nhau?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

9. Biểu đồ vùng (area chart) là biến thể của biểu đồ nào và thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

10. Công cụ nào sau đây là một dịch vụ trực tuyến của Microsoft cho phép tạo và chia sẻ bảng điều khiển và báo cáo trực quan hóa dữ liệu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

11. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tần suất của một biến số liên tục?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

12. Khi chọn màu sắc cho biểu đồ, điều quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo tính dễ đọc và truyền tải thông tin hiệu quả là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

13. Khi nào thì biểu đồ thanh xếp chồng (stacked bar chart) là một lựa chọn phù hợp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

14. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được tích hợp sẵn trong các bảng tính như Microsoft Excel và Google Sheets?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

15. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'tính toàn vẹn' (integrity) đề cập đến khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

16. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc khám phá dữ liệu tương tác và phân tích trực quan, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

17. Công cụ nào sau đây là một thư viện Python phổ biến được sử dụng rộng rãi cho việc tạo ra các biểu đồ và đồ thị tĩnh, tương tác và hoạt hình?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

18. Công cụ nào sau đây là một thư viện Python được xây dựng trên Matplotlib, cung cấp giao diện cấp cao hơn để tạo ra các biểu đồ thống kê hấp dẫn và thông tin?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

19. Khi nào thì biểu đồ tròn (pie chart) KHÔNG phải là lựa chọn trực quan hóa tốt nhất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

20. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây nhấn mạnh khả năng tự phục vụ (self-service) và cho phép người dùng doanh nghiệp tạo báo cáo và bảng điều khiển mà không cần kỹ năng lập trình chuyên sâu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ hoặc thư viện chuyên dụng cho trực quan hóa dữ liệu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

22. Lỗi nào sau đây có thể làm cho biểu đồ trở nên khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn cho người xem?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

23. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

24. Trong một biểu đồ phân tán (scatter plot), mỗi điểm dữ liệu đại diện cho điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

25. Biểu đồ hộp (box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về một tập dữ liệu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

26. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'dữ liệu định tính' (qualitative data) thường được biểu diễn bằng loại biểu đồ nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

27. Trong ngữ cảnh của bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, 'khả năng tương tác' (interactivity) mang lại lợi ích chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

28. Biểu đồ bong bóng (bubble chart) là một biến thể của biểu đồ nào và thêm chiều dữ liệu thứ ba bằng cách nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

29. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'khả năng tiếp cận' (accessibility) đề cập đến việc gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 4

30. Nguyên tắc 'đơn giản hóa' (simplicity) trong trực quan hóa dữ liệu khuyến khích điều gì?