Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tần suất của một biến số liên tục?

A. Biểu đồ hộp (Box plot)
B. Biểu đồ tần suất (Histogram)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ vùng (Area chart)

2. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây nổi tiếng với khả năng tạo ra các báo cáo và bảng điều khiển (dashboard) tương tác trực tuyến, dễ dàng chia sẻ và nhúng vào website?

A. Microsoft PowerPoint
B. Adobe Illustrator
C. Power BI
D. GIMP

3. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ tròn (Pie chart) là KHÔNG phù hợp hoặc có thể gây hiểu nhầm?

A. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể.
B. Khi có quá nhiều danh mục (ví dụ: hơn 5-7 danh mục).
C. Khi muốn so sánh giá trị tuyệt đối giữa các danh mục.
D. Khi các danh mục có giá trị rất khác nhau.

4. Khi nào thì biểu đồ phân tán (Scatter plot) là lựa chọn tốt nhất?

A. Khi muốn so sánh giá trị giữa các danh mục.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng theo thời gian.
C. Khi muốn khám phá mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
D. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của một tổng thể.

5. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây là một dịch vụ đám mây của Google, cho phép tạo báo cáo và bảng điều khiển tương tác, kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau?

A. Google Sheets
B. Google Slides
C. Google Data Studio (Looker Studio)
D. Google Forms

6. Trong trực quan hóa dữ liệu, `pre-attentive processing` (xử lý tiền chú ý) là gì?

A. Quá trình chuẩn bị dữ liệu trước khi trực quan hóa.
B. Khả năng não bộ xử lý một số thuộc tính thị giác (ví dụ: màu sắc, hình dạng) một cách nhanh chóng và tự động mà không cần ý thức.
C. Quá trình đánh giá và cải thiện chất lượng trực quan hóa dữ liệu.
D. Việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu tiên tiến nhất.

7. Thư viện Python nào được xem là nền tảng cho hầu hết các thư viện trực quan hóa dữ liệu khác trong Python, cung cấp các chức năng vẽ đồ thị 2D cơ bản?

A. Seaborn
B. Plotly
C. Matplotlib
D. Bokeh

8. Lỗi phổ biến nào trong trực quan hóa dữ liệu có thể dẫn đến việc người xem hiểu sai thông tin do tỷ lệ trục tung (y-axis) bị điều chỉnh không phù hợp?

A. Sử dụng quá nhiều màu sắc.
B. Cắt cụt trục tung (truncated y-axis).
C. Sử dụng phông chữ quá nhỏ.
D. Thiếu tiêu đề và nhãn.

9. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thư viện trực quan hóa dữ liệu phổ biến trong Python?

A. ggplot2
B. Seaborn
C. Plotly
D. Bokeh

10. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế một trực quan hóa dữ liệu hiệu quả?

A. Sử dụng màu sắc nhất quán để mã hóa dữ liệu.
B. Làm cho biểu đồ trở nên phức tạp và chứa nhiều thông tin nhất có thể.
C. Đảm bảo nhãn và tiêu đề rõ ràng, dễ đọc.
D. Chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và mục tiêu truyền đạt.

11. Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị sự phân bố của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ (outliers)?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

12. Khi bạn muốn so sánh sự phân bố của cùng một biến số giữa các nhóm khác nhau, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ hộp song song (Side-by-side box plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

13. Khi lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu?

A. Khả năng kết nối với các nguồn dữ liệu cần thiết.
B. Số lượng tính năng phức tạp mà công cụ cung cấp.
C. Dễ sử dụng và phù hợp với kỹ năng của người dùng.
D. Loại biểu đồ và trực quan hóa mà công cụ hỗ trợ.

14. Nguyên tắc `Gestalt principles` (nguyên tắc Gestalt) được áp dụng trong trực quan hóa dữ liệu để làm gì?

A. Để tạo ra các biểu đồ phức tạp hơn.
B. Để cải thiện tính thẩm mỹ của biểu đồ.
C. Để giúp người xem nhận thức và hiểu thông tin từ biểu đồ một cách trực quan và hiệu quả hơn.
D. Để giảm số lượng màu sắc sử dụng trong biểu đồ.

15. Khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard), việc sử dụng `small multiples` (đa hình nhỏ) có lợi ích gì?

A. Làm cho dashboard trở nên đẹp mắt hơn.
B. Giảm số lượng biểu đồ trên dashboard.
C. Cho phép so sánh dễ dàng cùng một loại biểu đồ trên các phân nhóm dữ liệu khác nhau.
D. Tăng độ phức tạp của dashboard để hiển thị nhiều thông tin hơn.

16. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh thành phần phần trăm của các danh mục trong nhiều nhóm khác nhau?

A. Biểu đồ đường xếp chồng (Stacked line chart)
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

17. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây là một thư viện R, nổi tiếng với `grammar of graphics` (ngữ pháp đồ họa) và khả năng tạo ra các biểu đồ phức tạp và tùy biến cao?

A. Matplotlib
B. Seaborn
C. ggplot2
D. Plotly

18. Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

19. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc khám phá dữ liệu tương tác và phân tích trực quan, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp?

A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Google Sheets
D. Matplotlib (Python)

20. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây là một thư viện JavaScript, thường được sử dụng để tạo trực quan hóa dữ liệu tương tác trên web?

A. Matplotlib (Python)
B. Seaborn (Python)
C. D3.js
D. ggplot2 (R)

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu tương tác so với trực quan hóa tĩnh là gì?

A. Trực quan hóa tương tác luôn đẹp mắt hơn.
B. Trực quan hóa tương tác cho phép người dùng khám phá dữ liệu theo nhiều cách khác nhau.
C. Trực quan hóa tĩnh dễ tạo hơn.
D. Trực quan hóa tĩnh luôn chính xác hơn.

22. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, `data storytelling` (kể chuyện bằng dữ liệu) có nghĩa là gì?

A. Chỉ đơn giản là trình bày dữ liệu một cách đẹp mắt.
B. Sử dụng trực quan hóa để truyền đạt một thông điệp hoặc câu chuyện có ý nghĩa từ dữ liệu.
C. Tạo ra các biểu đồ phức tạp và khó hiểu để gây ấn tượng.
D. Sử dụng dữ liệu để tạo ra các câu chuyện hư cấu.

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho trực quan hóa dữ liệu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và y sinh, với khả năng hiển thị dữ liệu 3D và phức tạp?

A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. ParaView
D. Google Sheets

24. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng để tạo bản đồ nhiệt (heatmap) nhằm hiển thị mật độ hoặc sự tập trung của dữ liệu trên một không gian địa lý hoặc ma trận?

A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. Tableau và các thư viện Python như Seaborn, Matplotlib
D. Adobe Photoshop

25. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `chart junk` đề cập đến điều gì?

A. Các biểu đồ được tạo ra bởi các công cụ không đáng tin cậy.
B. Các yếu tố trang trí không cần thiết trong biểu đồ làm giảm khả năng truyền đạt thông tin.
C. Dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác được sử dụng trong biểu đồ.
D. Các biểu đồ có quá nhiều màu sắc và hình ảnh bắt mắt.

26. Trong thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, nguyên tắc `Less is more` đề cao điều gì?

A. Sử dụng càng ít màu sắc càng tốt.
B. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin quan trọng nhất một cách rõ ràng và súc tích.
C. Sử dụng càng ít loại biểu đồ càng tốt.
D. Giảm thiểu kích thước phông chữ.

27. Khi bạn muốn so sánh sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

28. Khi nào thì biểu đồ vùng (Area chart) là phù hợp để sử dụng?

A. Khi muốn so sánh giá trị riêng lẻ giữa các danh mục.
B. Khi muốn nhấn mạnh tổng giá trị tích lũy theo thời gian.
C. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Khi muốn hiển thị phân bố dữ liệu.

29. Trong trực quan hóa dữ liệu, `thang màu (color scale)` thường được sử dụng để làm gì?

A. Để làm cho biểu đồ trở nên đẹp mắt hơn.
B. Để mã hóa một chiều dữ liệu bổ sung vào biểu đồ.
C. Để phân biệt các loại biểu đồ khác nhau.
D. Để giảm độ phức tạp của biểu đồ.

30. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, `affordance` (tính năng gợi ý) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tương tác của người dùng với biểu đồ.
B. Các thuộc tính thiết kế của biểu đồ gợi ý cách người dùng có thể tương tác với nó.
C. Mức độ dễ dàng để hiểu thông tin từ biểu đồ.
D. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của biểu đồ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

1. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự phân bố tần suất của một biến số liên tục?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

2. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây nổi tiếng với khả năng tạo ra các báo cáo và bảng điều khiển (dashboard) tương tác trực tuyến, dễ dàng chia sẻ và nhúng vào website?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

3. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ tròn (Pie chart) là KHÔNG phù hợp hoặc có thể gây hiểu nhầm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

4. Khi nào thì biểu đồ phân tán (Scatter plot) là lựa chọn tốt nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

5. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây là một dịch vụ đám mây của Google, cho phép tạo báo cáo và bảng điều khiển tương tác, kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

6. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'pre-attentive processing' (xử lý tiền chú ý) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

7. Thư viện Python nào được xem là nền tảng cho hầu hết các thư viện trực quan hóa dữ liệu khác trong Python, cung cấp các chức năng vẽ đồ thị 2D cơ bản?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

8. Lỗi phổ biến nào trong trực quan hóa dữ liệu có thể dẫn đến việc người xem hiểu sai thông tin do tỷ lệ trục tung (y-axis) bị điều chỉnh không phù hợp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

9. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thư viện trực quan hóa dữ liệu phổ biến trong Python?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế một trực quan hóa dữ liệu hiệu quả?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

11. Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị sự phân bố của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ (outliers)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

12. Khi bạn muốn so sánh sự phân bố của cùng một biến số giữa các nhóm khác nhau, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

13. Khi lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là ưu tiên hàng đầu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

14. Nguyên tắc 'Gestalt principles' (nguyên tắc Gestalt) được áp dụng trong trực quan hóa dữ liệu để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

15. Khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard), việc sử dụng 'small multiples' (đa hình nhỏ) có lợi ích gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

16. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh thành phần phần trăm của các danh mục trong nhiều nhóm khác nhau?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

17. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây là một thư viện R, nổi tiếng với 'grammar of graphics' (ngữ pháp đồ họa) và khả năng tạo ra các biểu đồ phức tạp và tùy biến cao?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

18. Biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

19. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc khám phá dữ liệu tương tác và phân tích trực quan, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

20. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây là một thư viện JavaScript, thường được sử dụng để tạo trực quan hóa dữ liệu tương tác trên web?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu tương tác so với trực quan hóa tĩnh là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

22. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'data storytelling' (kể chuyện bằng dữ liệu) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho trực quan hóa dữ liệu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và y sinh, với khả năng hiển thị dữ liệu 3D và phức tạp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

24. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng để tạo bản đồ nhiệt (heatmap) nhằm hiển thị mật độ hoặc sự tập trung của dữ liệu trên một không gian địa lý hoặc ma trận?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

25. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'chart junk' đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

26. Trong thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, nguyên tắc 'Less is more' đề cao điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

27. Khi bạn muốn so sánh sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

28. Khi nào thì biểu đồ vùng (Area chart) là phù hợp để sử dụng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

29. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'thang màu (color scale)' thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 14

30. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, 'affordance' (tính năng gợi ý) đề cập đến điều gì?